Brand name (n.): Tên thương hiệu
Phát âm & Tách âm: /ˈbrænd ˌneɪm/ ; Brand name (B-ren-đ nêm)
Gợi ý: Được ghép bởi: brand (thương hiệu) + name (tên).
Ví dụ:
Đó là một tên thương hiệu rất nổi tiếng.
It’s a very famous brand name.
________________________________________
Checkout (n.): Quầy thanh toán
Phát âm & Tách âm: /ˈtʃek.aʊt/ ; Check – out (Chéc-ao-t)
Gợi ý: Được ghép bởi: check (kiểm tra) + out (ra).
Ví dụ:
Vui lòng đến quầy thanh toán để trả tiền.
Please go to the checkout to pay.
________________________________________
Department store (n.): Cửa hàng bách hóa
Phát âm & Tách âm: /dɪˈpɑːt.mənt ˌstɔːr/ ; De – part – ment store (Đì-pát-mần xto)
Gợi ý: Được ghép bởi: department (gian hàng) + store (cửa hàng).
Ví dụ:
Bạn có thể mua hầu hết mọi thứ ở cửa hàng bách hóa.
You can buy almost anything at a department store.
________________________________________
Fitting room (n.): Phòng thử đồ
Phát âm & Tách âm: /ˈfɪt.ɪŋ ˌruːm/ ; Fit – ting room (Phít-tìng rum)
Gợi ý: Được ghép bởi: fitting (việc thử vừa) + room (căn phòng).
Ví dụ:
Phòng thử đồ ở đâu vậy?
Where is the fitting room?
________________________________________
Handmade (adj.): Làm bằng tay, thủ công
Phát âm & Tách âm: /ˌhændˈmeɪd/ ; Hand – made (Hen-mết-đ)
Gợi ý: Được ghép bởi: hand (bàn tay) + made (được làm ra).
Ví dụ:
Tôi đã mua một chiếc túi da thủ công.
I bought a handmade leather bag.
________________________________________
High heels (n.): Giày cao gót
Phát âm & Tách âm: /ˌhaɪ ˈhɪəlz/ ; High heels (Hai hiu-z)
Gợi ý: Được ghép bởi: high (cao) + heels (gót giày).
Ví dụ:
Cô ấy không thường đi giày cao gót.
She doesn’t often wear high heels.
________________________________________
Sunglasses (n.): Kính râm
Phát âm & Tách âm: /ˈsʌnˌɡlɑː.sɪz/ ; Sun – glas – ses (Săn-g-la-xịt-d)
Gợi ý: Được ghép bởi: sun (mặt trời) + glasses (kính).
Ví dụ:
Đừng quên kính râm của bạn, trời rất nắng.
Don’t forget your sunglasses, it’s very sunny.
________________________________________
Waterproof (adj.): Chống nước
Phát âm & Tách âm: /ˈwɔː.tə.pruːf/ ; Wa – ter – proof (Wo-thờ-p-rúp-ph)
Gợi ý: Được ghép bởi: water (nước) + proof (chống lại).
Ví dụ:
Tôi cần một chiếc áo khoác chống nước.
I need a waterproof jacket.
________________________________________
Window shopping (n.): Việc đi xem hàng qua ô kính (không mua)
Phát âm & Tách âm: /ˈwɪn.dəʊ ˌʃɒp.ɪŋ/ ; Win – dow shop – ping (Win-đâu sóp-pìng)
Gợi ý: Được ghép bởi: window (cửa sổ) + shopping (việc mua sắm).
Ví dụ:
Chúng tôi không có tiền, chúng tôi chỉ đi xem hàng thôi.
We have no money, we’re just window shopping.
________________________________________
Fashionable (adj.): Hợp thời trang
Phát âm & Tách âm: /ˈfæʃ.ən.ə.bəl/ ; Fash – ion – a – ble (Pha-sần-nờ-bồ)
Gợi ý: Được ghép bởi: fashion (thời trang) + hậu tố -able (có thể).
Ví dụ:
Cô ấy luôn mặc những bộ quần áo rất thời trang.
She always wears very fashionable clothes.
________________________________________
Accessory (n.): Phụ kiện
Phát âm & Tách âm: /əkˈses.ər.i/ ; Ac – ces – so – ry (Ợc-sét-xờ-rì)
Gợi ý: fashion accessories (phụ kiện thời trang).
Ví dụ:
Cô ấy đã mua một vài phụ kiện để hợp với chiếc váy của mình.
She bought some accessories to match her dress.
________________________________________
Aisle (n.): Lối đi (giữa các kệ hàng)
Phát âm & Tách âm: /aɪl/ ; (Ai-ồ)
Gợi ý: the grocery aisle (lối đi hàng tạp hóa).
Ví dụ:
Ngũ cốc ở lối đi số 3.
The cereal is in aisle 3.
________________________________________
Bargain (n.): Món hời, sự mặc cả
Phát âm & Tách âm: /ˈbɑː.ɡən/ ; Bar – gain (Ba-gần)
Gợi ý: find a bargain (tìm được một món hời).
Ví dụ:
Chiếc váy này thực sự là một món hời.
This dress was a real bargain.
________________________________________
Belt (n.): Thắt lưng
Phát âm & Tách âm: /belt/ ; (Beo-t)
Gợi ý: a leather belt (thắt lưng da).
Ví dụ:
Chiếc quần này quá rộng, tôi cần một cái thắt lưng.
These pants are too big, I need a belt.
________________________________________
Boots (n.): Đôi bốt
Phát âm & Tách âm: /buːts/ ; (Bút-x)
Gợi ý: a pair of boots (một đôi bốt).
Ví dụ:
Tôi cần mua một đôi bốt mới cho mùa đông.
I need to buy some new boots for the winter.
________________________________________
Boutique (n.): Cửa hàng thời trang (nhỏ, bán đồ độc đáo)
Phát âm & Tách âm: /buːˈtiːk/ ; Bou – tique (Bu-thí-k)
Gợi ý: a fashion boutique (cửa hàng thời trang).
Ví dụ:
Cô ấy đã mua chiếc váy của mình tại một cửa hàng nhỏ ở địa phương.
She bought her dress at a small local boutique.
________________________________________
Bracelet (n.): Vòng tay
Phát âm & Tách âm: /ˈbreɪs.lət/ ; Brace – let (B-rây-x-lịt)
Gợi ý: a silver bracelet (vòng tay bạc).
Ví dụ:
Đó là một chiếc vòng tay rất đẹp.
That’s a very beautiful bracelet.
________________________________________
Brand (n.): Thương hiệu
Phát âm & Tách âm: /brænd/ ; (B-ren-đ)
Gợi ý: a popular brand (một thương hiệu nổi tiếng).
Ví dụ:
Bạn thích thương hiệu quần áo nào?
What brand of clothes do you like?
________________________________________
Browse (v.): Xem lướt qua, xem qua loa
Phát âm & Tách âm: /braʊz/ ; (B-rao-d)
Gợi ý: browse through magazines (xem lướt qua tạp chí).
Ví dụ:
Tôi chỉ đang xem qua thôi, cảm ơn.
I’m just browsing, thank you.
________________________________________
Buy (v.): Mua
Phát âm & Tách âm: /baɪ/ ; (Bai)
Gợi ý: buy a gift (mua một món quà).
Ví dụ:
Tôi cần mua một ít sữa.
I need to buy some milk.
________________________________________
Cashier (n.): Nhân viên thu ngân
Phát âm & Tách âm: /kæʃˈɪər/ ; Cash – ier (Kha-sia)
Gợi ý: pay the cashier (trả tiền cho thu ngân).
Ví dụ:
Nhân viên thu ngân đã đưa cho tôi hóa đơn.
The cashier gave me a receipt.
________________________________________
Casual (adj.): (Trang phục) thường ngày, không trang trọng
Phát âm & Tách âm: /ˈkæʒ.u.əl/ ; Cas – u – al (Kha-du-ồ)
Gợi ý: casual clothes (quần áo thường ngày).
Ví dụ:
Bạn có thể mặc trang phục thường ngày đến bữa tiệc.
You can wear casual clothes to the party.
________________________________________
Coat (n.): Áo khoác
Phát âm & Tách âm: /kəʊt/ ; (Khâu-t)
Gợi ý: a winter coat (áo khoác mùa đông).
Ví dụ:
Hãy mặc áo khoác của bạn vào, bên ngoài trời lạnh.
Put on your coat, it’s cold outside.
________________________________________
Cotton (n.): Vải cotton, bông
Phát âm & Tách âm: /ˈkɒt.ən/ ; Cot – ton (Khót-thần)
Gợi ý: a cotton T-shirt (áo phông cotton).
Ví dụ:
Chiếc áo này được làm từ 100% cotton.
This shirt is made of 100% cotton.
________________________________________
Counter (n.): Quầy hàng
Phát âm & Tách âm: /ˈkaʊn.tər/ ; Coun – ter (Khao-thờ)
Gợi ý: at the counter (tại quầy).
Ví dụ:
Hãy trả tiền cho những món đồ này tại quầy.
Please pay for these items at the counter.
________________________________________
Dress (n.): Váy liền
Phát âm & Tách âm: /dres/ ; (Đ-rét-x)
Gợi ý: a beautiful dress (một chiếc váy đẹp).
Ví dụ:
Cô ấy đang mặc một chiếc váy màu đỏ.
She is wearing a red dress.
________________________________________
Earrings (n.): Khuyên tai, bông tai
Phát âm & Tách âm: /ˈɪə.rɪŋz/ ; Ear – rings (Ia-rìng-d)
Gợi ý: a pair of earrings (một đôi khuyên tai).
Ví dụ:
Cô ấy đã làm mất một chiếc khuyên tai.
She lost one of her earrings.
________________________________________
Exchange (v.): Đổi, trao đổi
Phát âm & Tách âm: /ɪksˈtʃeɪndʒ/ ; Ex – change (Ịch-x-trên-ch)
Gợi ý: exchange something for something else (đổi cái gì lấy cái khác).
Ví dụ:
Tôi có thể đổi chiếc áo này lấy một kích cỡ khác được không?
Can I exchange this shirt for a different size?
________________________________________
Fashion (n.): Thời trang
Phát âm & Tách âm: /ˈfæʃ.ən/ ; Fash – ion (Pha-sần)
Gợi ý: the world of fashion (thế giới thời trang).
Ví dụ:
Cô ấy rất quan tâm đến thời trang.
She is very interested in fashion.
________________________________________
Fit (v.): Vừa vặn (kích cỡ)
Phát âm & Tách âm: /fɪt/ ; (Phít-t)
Gợi ý: it fits perfectly (nó vừa như in).
Ví dụ:
Đôi giày này không vừa với tôi.
These shoes don’t fit me.
________________________________________
Formal (adj.): (Trang phục) trang trọng, lịch sự
Phát âm & Tách âm: /ˈfɔː.məl/ ; For – mal (Pho-mồ)
Gợi ý: formal wear (trang phục trang trọng).
Ví dụ:
Bạn phải mặc trang phục trang trọng đến đám cưới.
You have to wear formal clothes to the wedding.
________________________________________
Gloves (n.): Găng tay
Phát âm & Tách âm: /ɡlʌvz/ ; (G-lớp-v-d)
Gợi ý: a pair of gloves (một đôi găng tay).
Ví dụ:
Hãy đeo găng tay vào, trời lạnh.
Put on your gloves, it’s cold.
________________________________________
Handbag (n.): Túi xách tay
Phát âm & Tách âm: /ˈhænd.bæɡ/ ; Hand – bag (Hen-bẹc)
Gợi ý: a designer handbag (túi xách hàng hiệu).
Ví dụ:
Tất cả mọi thứ của cô ấy đều ở trong túi xách.
Everything she owns is in her handbag.
________________________________________
Hat (n.): Mũ, nón
Phát âm & Tách âm: /hæt/ ; (Hát-t)
Gợi ý: wear a hat (đội mũ).
Ví dụ:
Anh ấy đội một chiếc mũ để che nắng.
He wore a hat to protect himself from the sun.
________________________________________
Jacket (n.): Áo khoác mỏng
Phát âm & Tách âm: /ˈdʒæk.ɪt/ ; Jack – et (Chắc-kịt)
Gợi ý: a leather jacket (áo khoác da).
Ví dụ:
Bạn có thể muốn mang theo một chiếc áo khoác, trời có thể trở lạnh.
You might want to bring a jacket, it could get cold.
________________________________________
Jeans (n.): Quần bò, quần jean
Phát âm & Tách âm: /dʒiːnz/ ; (Chin-d)
Gợi ý: a pair of jeans (một chiếc quần bò).
Ví dụ:
Quần jean rất thoải mái.
Jeans are very comfortable.
________________________________________
Jewelry (n.): Trang sức
Phát âm & Tách âm: /ˈdʒuː.əl.ri/ ; Jew – el – ry (Chu-ồ-rì)
Gợi ý: wear jewelry (đeo trang sức).
Ví dụ:
Cô ấy đeo rất nhiều trang sức.
She wears a lot of jewelry.
________________________________________
Leather (n.): Da (thuộc)
Phát âm & Tách âm: /ˈleð.ər/ ; Leath – er (Le-đờ)
Gợi ý: made of leather (làm từ da).
Ví dụ:
Đôi giày của anh ấy được làm từ da thật.
His shoes are made of real leather.
________________________________________
Mall (n.): Trung tâm thương mại
Phát âm & Tách âm: /mɔːl/ ; (Mo-l)
Gợi ý: go to the mall (đến trung tâm thương mại).
Ví dụ:
Trung tâm thương mại có rất nhiều cửa hàng.
The mall has a lot of stores.
________________________________________
Market (n.): Chợ
Phát âm & Tách âm: /ˈmɑː.kɪt/ ; Mar – ket (Ma-kịt)
Gợi ý: a local market (chợ địa phương).
Ví dụ:
Tôi mua rau củ tươi ở chợ.
I buy fresh vegetables at the market.
________________________________________
Necklace (n.): Vòng cổ
Phát âm & Tách âm: /ˈnek.ləs/ ; Neck – lace (Néc-lợt-x)
Gợi ý: a pearl necklace (vòng cổ ngọc trai).
Ví dụ:
Cô ấy đã được tặng một chiếc vòng cổ vào ngày sinh nhật.
She received a necklace for her birthday.
________________________________________
Outfit (n.): Bộ trang phục
Phát âm & Tách âm: /ˈaʊt.fɪt/ ; Out – fit (Ao-phít)
Gợi ý: a new outfit (một bộ trang phục mới).
Ví dụ:
Tôi cần một bộ trang phục mới cho bữa tiệc.
I need a new outfit for the party.
________________________________________
Pants (n.): Quần dài (tiếng Anh-Mỹ)
Phát âm & Tách âm: /pænts/ ; (Phen-x)
Gợi ý: a pair of pants (một chiếc quần dài).
Ví dụ:
Anh ấy đang mặc một chiếc quần màu đen.
He is wearing black pants.
________________________________________
Pay (v.): Trả tiền
Phát âm & Tách âm: /peɪ/ ; (Pây)
Gợi ý: pay for something (trả tiền cho cái gì đó).
Ví dụ:
Đến lượt tôi trả tiền.
It’s my turn to pay.
________________________________________
Price tag (n.): Nhãn giá
Phát âm & Tách âm: /ˈpraɪs ˌtæɡ/ ; Price tag (P-rai-x thẹc)
Gợi ý: check the price tag (kiểm tra nhãn giá).
Ví dụ:
Tôi đã quên kiểm tra nhãn giá.
I forgot to check the price tag.
________________________________________
Purchase (v./n.): Mua; món hàng đã mua
Phát âm & Tách âm: /ˈpɜː.tʃəs/ ; Pur – chase (Pơ-chợt-x)
Gợi ý: make a purchase (thực hiện việc mua hàng).
Ví dụ:
Vui lòng giữ lại hóa đơn làm bằng chứng mua hàng.
Please keep your receipt as proof of purchase.
________________________________________
Queue (n.): Hàng (người xếp) (tiếng Anh-Anh)
Phát âm & Tách âm: /kjuː/ ; (Khiu)
Gợi ý: wait in a queue (đứng đợi trong hàng).
Ví dụ:
Đã có một hàng dài ở quầy thanh toán.
There was a long queue at the checkout.
________________________________________
Return (v.): Trả lại (hàng)
Phát âm & Tách âm: /rɪˈtɜːn/ ; Re – turn (Rì-thơn)
Gợi ý: return an item (trả lại một món hàng).
Ví dụ:
Tôi muốn trả lại chiếc áo len này.
I’d like to return this sweater.
________________________________________
Ring (n.): Nhẫn
Phát âm & Tách âm: /rɪŋ/ ; (Ring)
Gợi ý: a wedding ring (nhẫn cưới).
Ví dụ:
Cô ấy đeo một chiếc nhẫn kim cương đẹp.
She wears a beautiful diamond ring.
________________________________________
Scarf (n.): Khăn quàng cổ
Phát âm & Tách âm: /skɑːf/ ; (S-káp-ph)
Gợi ý: wear a scarf (quàng khăn).
Ví dụ:
Cô ấy đã tự đan chiếc khăn quàng cổ đó.
She knitted that scarf herself.
________________________________________
Shirt (n.): Áo sơ mi
Phát âm & Tách âm: /ʃɜːt/ ; (Sớt-th)
Gợi ý: an ironed shirt (áo sơ mi đã được là).
Ví dụ:
Anh ấy cần là áo sơ mi của mình.
He needs to iron his shirt.
________________________________________
Shoes (n.): Giày
Phát âm & Tách âm: /ʃuːz/ ; (Su-d)
Gợi ý: a pair of shoes (một đôi giày).
Ví dụ:
Tôi thích đôi giày mới của bạn.
I like your new shoes.
________________________________________
Shop (v.): Mua sắm
Phát âm & Tách âm: /ʃɒp/ ; (Sóp-p)
Gợi ý: go shopping (đi mua sắm).
Ví dụ:
Chúng tôi đi mua sắm thực phẩm mỗi tuần một lần.
We shop for groceries once a week.
________________________________________
Silk (n.): Lụa, tơ
Phát âm & Tách âm: /sɪlk/ ; (Siu-k)
Gợi ý: a silk dress (váy lụa).
Ví dụ:
Chiếc cà vạt này được làm từ lụa nguyên chất.
This tie is made of pure silk.
________________________________________
Size (n.): Kích cỡ
Phát âm & Tách âm: /saɪz/ ; (Sai-d)
Gợi ý: What size are you? (Bạn mặc cỡ nào?).
Ví dụ:
Bạn có cái này cỡ lớn hơn không?
Do you have this in a larger size?
________________________________________
Skirt (n.): Chân váy
Phát âm & Tách âm: /skɜːt/ ; (S-kớt-th)
Gợi ý: a short skirt (chân váy ngắn).
Ví dụ:
Cô ấy đang mặc một chiếc áo blouse và một chiếc chân váy.
She was wearing a blouse and a skirt.
________________________________________
Socks (n.): Tất, vớ
Phát âm & Tách âm: /sɒks/ ; (Sóc-x)
Gợi ý: a pair of socks (một đôi tất).
Ví dụ:
Tôi không thể tìm thấy đôi tất còn lại của mình.
I can’t find my other sock.
________________________________________
Stylish (adj.): Sành điệu, có phong cách
Phát âm & Tách âm: /ˈstaɪ.lɪʃ/ ; Sty – lish (Stai-lịch-s)
Gợi ý: a stylish outfit (một bộ trang phục sành điệu).
Ví dụ:
Cô ấy được biết đến với gu ăn mặc sành điệu.
She is known for her stylish dress sense.
________________________________________
T-shirt (n.): Áo phông, áo thun
Phát âm & Tách âm: /ˈtiː.ʃɜːt/ ; T – shirt (Thi-sớt)
Gợi ý: a plain T-shirt (áo phông trơn).
Ví dụ:
Anh ấy chỉ mặc một chiếc quần jean và áo phông.
He was wearing just jeans and a T-shirt.
________________________________________
Try on (phr. v.): Mặc thử
Phát âm & Tách âm: /traɪ ɒn/ ; (T-rai on)
Gợi ý: try on clothes (thử quần áo).
Ví dụ:
Tôi có thể mặc thử chiếc váy này được không?
Can I try this dress on?
________________________________________
Wear (v.): Mặc, đội, đeo
Phát âm & Tách âm: /weər/ ; (We)
Gợi ý: wear glasses (đeo kính).
Ví dụ:
Bạn sẽ mặc gì đến bữa tiệc?
What are you going to wear to the party?
________________________________________
Wool (n.): Len
Phát âm & Tách âm: /wʊl/ ; (Wu-l)
Gợi ý: made of wool (làm từ len).
Ví dụ:
Chiếc áo len này được làm từ 100% len cừu.
This sweater is made of 100% wool.