Goalkeeper (n.): Thủ môn
Phát âm & Tách âm: /ˈɡəʊlˌkiː.pər/ ; Goal – keep – er (Gâu-khíp-pờ)
Gợi ý: Được ghép bởi: goal (khung thành) + keeper (người giữ).
Ví dụ:
Thủ môn đã có một pha cứu thua xuất sắc.
The goalkeeper made a brilliant save.
________________________________________
Football (n.): Môn bóng đá
Phát âm & Tách âm: /ˈfʊt.bɔːl/ ; Foot – ball (Phút-bô)
Gợi ý: Được ghép bởi: foot (bàn chân) + ball (quả bóng).
Ví dụ:
Anh ấy thích chơi bóng đá với bạn bè.
He enjoys playing football with his friends.
________________________________________
Basketball (n.): Môn bóng rổ
Phát âm & Tách âm: /ˈbɑː.skɪt.bɔːl/ ; Bas – ket – ball (Bát-skịt-bô)
Gợi ý: Được ghép bởi: basket (cái rổ) + ball (quả bóng).
Ví dụ:
Anh ấy cao và rất giỏi chơi bóng rổ.
He is tall and very good at basketball.
________________________________________
Scoreboard (n.): Bảng điểm
Phát âm & Tách âm: /ˈskɔː.bɔːd/ ; Score – board (S-ko-boọc)
Gợi ý: Được ghép bởi: score (điểm số) + board (cái bảng).
Ví dụ:
Hãy nhìn vào bảng điểm để xem ai đang thắng.
Look at the scoreboard to see who is winning.
________________________________________
Playground (n.): Sân chơi
Phát âm & Tách âm: /ˈpleɪ.ɡraʊnd/ ; Play – ground (P-lây-g-rao-n-đ)
Gợi ý: Được ghép bởi: play (chơi) + ground (khu đất).
Ví dụ:
Bọn trẻ đang vui vẻ ở sân chơi.
The children are having fun at the playground.
________________________________________
Teammate (n.): Đồng đội
Phát âm & Tách âm: /ˈtiːm.meɪt/ ; Team – mate (Thim-mết)
Gợi ý: Được ghép bởi: team (đội) + mate (bạn).
Ví dụ:
Anh ấy đã chuyền bóng cho một đồng đội.
He passed the ball to a teammate.
________________________________________
Lifeguard (n.): Nhân viên cứu hộ (ở bể bơi, bãi biển)
Phát âm & Tách âm: /ˈlaɪf.ɡɑːd/ ; Life – guard (Lai-ph-gạt)
Gợi ý: Được ghép bởi: life (sự sống) + guard (người bảo vệ).
Ví dụ:
Nhân viên cứu hộ đang quan sát những người bơi.
The lifeguard is watching the swimmers.
________________________________________
Sportsmanship (n.): Tinh thần thể thao
Phát âm & Tách âm: /ˈspɔːts.mən.ʃɪp/ ; Sports – man – ship (S-pót-xmần-sịp)
Gợi ý: Được ghép bởi: sportsman (vận động viên) + hậu tố -ship (tinh thần).
Ví dụ:
Anh ấy đã thể hiện tinh thần thể thao tuyệt vời khi bắt tay đối thủ của mình.
He showed great sportsmanship by shaking his opponent’s hand.
________________________________________
Championship (n.): Giải vô địch
Phát âm & Tách âm: /ˈtʃæm.pi.ən.ʃɪp/ ; Cham – pi – on – ship (Cham-pi-ần-sịp)
Gợi ý: Được ghép bởi: champion (nhà vô địch) + hậu tố -ship (giải đấu).
Ví dụ:
Đội của chúng tôi đã giành chức vô địch.
Our team won the championship.
________________________________________
Athlete (n.): Vận động viên
Phát âm & Tách âm: /ˈæθ.liːt/ ; Ath – lete (Á-th-lít)
Gợi ý: a professional athlete (vận động viên chuyên nghiệp).
Ví dụ:
Anh ấy là một vận động viên chuyên nghiệp.
He is a professional athlete.
________________________________________
Coach (n.): Huấn luyện viên
Phát âm & Tách âm: /kəʊtʃ/ ; (Khâu-ch)
Gợi ý: a football coach (huấn luyện viên bóng đá).
Ví dụ:
Huấn luyện viên đã đưa ra chỉ dẫn cho các cầu thủ.
The coach gave instructions to the players.
________________________________________
Referee (n.): Trọng tài
Phát âm & Tách âm: /ˌref.əˈriː/ ; Ref – e – ree (Ré-phơ-ri)
Gợi ý: the referee’s decision (quyết định của trọng tài).
Ví dụ:
Trọng tài đã thổi còi kết thúc trận đấu.
The referee blew the whistle to end the game.
________________________________________
Stadium (n.): Sân vận động
Phát âm & Tách âm: /ˈsteɪ.di.əm/ ; Sta – di – um (Xtây-đi-ầm)
Gợi ý: a football stadium (sân vận động bóng đá).
Ví dụ:
Sân vận động chật cứng khán giả.
The stadium was full of spectators.
________________________________________
Spectator (n.): Khán giả (xem trực tiếp)
Phát âm & Tách âm: /spekˈteɪ.tər/ ; Spec – ta – tor (S-péc-thây-thờ)
Gợi ý: a crowd of spectators (một đám đông khán giả).
Ví dụ:
Hàng ngàn khán giả đã đến xem trận đấu.
Thousands of spectators came to watch the match.
________________________________________
Score (n./v.): Tỷ số, điểm số; ghi bàn
Phát âm & Tách âm: /skɔːr/ ; (S-ko)
Gợi ý: the final score (tỷ số cuối cùng).
Ví dụ:
Tỷ số cuối cùng là 2-1. Anh ấy đã ghi một bàn thắng tuyệt vời.
The final score was 2-1. He scored a fantastic goal.
________________________________________
Win (v.): Thắng, chiến thắng
Phát âm & Tách âm: /wɪn/ ; (Win)
Gợi ý: win a prize (thắng một giải thưởng).
Ví dụ:
Tôi hy vọng đội của chúng ta sẽ thắng.
I hope our team will win.
________________________________________
Lose (v.): Thua
Phát âm & Tách âm: /luːz/ ; (Lu-d)
Gợi ý: lose a game (thua một trận đấu).
Ví dụ:
Không ai thích bị thua cuộc.
Nobody likes to lose.
________________________________________
Victory (n.): Chiến thắng
Phát âm & Tách âm: /ˈvɪk.tər.i/ ; Vic – to – ry (Vích-thờ-rì)
Gợi ý: a great victory (một chiến thắng vĩ đại).
Ví dụ:
Đó là một chiến thắng sít sao cho đội nhà.
It was a narrow victory for the home team.
________________________________________
Defeat (n.): Sự thất bại, trận thua
Phát âm & Tách âm: /dɪˈfiːt/ ; De – feat (Đì-phít)
Gợi ý: suffer a defeat (chịu một thất bại).
Ví dụ:
Sau trận thua, các cầu thủ đã rất thất vọng.
After the defeat, the players were very disappointed.
________________________________________
Competition (n.): Cuộc thi, sự cạnh tranh
Phát âm & Tách âm: /ˌkɒm.pəˈtɪʃ.ən/ ; Com – pe – ti – tion (Com-pờ-thí-sần)
Gợi ý: enter a competition (tham gia một cuộc thi).
Ví dụ:
Cô ấy đã tham gia một cuộc thi bơi lội.
She entered a swimming competition.
________________________________________
Tournament (n.): Giải đấu
Phát âm & Tách âm: /ˈtʊə.nə.mənt/ ; Tour – na – ment (Thua-nờ-mần)
Gợi ý: a tennis tournament (giải đấu quần vợt).
Ví dụ:
Giải đấu sẽ diễn ra vào tháng tới.
The tournament will take place next month.
________________________________________
Match (n.): Trận đấu
Phát âm & Tách âm: /mætʃ/ ; (Mát-ch)
Gợi ý: watch a match (xem một trận đấu).
Ví dụ:
Bạn có xem trận đấu tối qua không?
Did you watch the match last night?
________________________________________
Game (n.): Trò chơi, ván đấu
Phát âm & Tách âm: /ɡeɪm/ ; (Gêm)
Gợi ý: play a game (chơi một trò chơi).
Ví dụ:
Chúng ta hãy chơi một ván cờ.
Let’s play a game of chess.
________________________________________
Team (n.): Đội, nhóm
Phát âm & Tách âm: /tiːm/ ; (Thim)
Gợi ý: a sports team (một đội thể thao).
Ví dụ:
Có 11 cầu thủ trong một đội bóng đá.
There are eleven players in a football team.
________________________________________
Player (n.): Cầu thủ, người chơi
Phát âm & Tách âm: /ˈpleɪ.ər/ ; Play – er (P-lây-ờ)
Gợi ý: a famous player (một cầu thủ nổi tiếng).
Ví dụ:
Anh ấy là cầu thủ giỏi nhất trong đội.
He is the best player on the team.
________________________________________
Rule (n.): Luật lệ, quy tắc
Phát âm & Tách âm: /ruːl/ ; (Ru-l)
Gợi ý: follow the rules (tuân theo luật lệ).
Ví dụ:
Bạn phải biết các quy tắc của trò chơi.
You have to know the rules of the game.
________________________________________
Goal (n.): Bàn thắng; khung thành
Phát âm & Tách âm: /ɡəʊl/ ; (Gâu-l)
Gợi ý: score a goal (ghi một bàn thắng).
Ví dụ:
Tiền đạo đã ghi một bàn thắng đẹp mắt.
The striker scored a beautiful goal.
________________________________________
Point (n.): Điểm
Phát âm & Tách âm: /pɔɪnt/ ; (Poi-n-t)
Gợi ý: win a point (giành được một điểm).
Ví dụ:
Cô ấy đã giành được điểm cuối cùng để thắng trận đấu.
She won the final point to win the match.
________________________________________
Race (n.): Cuộc đua
Phát âm & Tách âm: /reɪs/ ; (Rây-x)
Gợi ý: a car race (cuộc đua xe hơi).
Ví dụ:
Anh ấy đã về nhất trong cuộc đua.
He finished first in the race.
________________________________________
Swim (v.): Bơi
Phát âm & Tách âm: /swɪm/ ; (S-wim)
Gợi ý: go for a swim (đi bơi).
Ví dụ:
Tôi học bơi khi tôi còn nhỏ.
I learned to swim when I was a child.
________________________________________
Jump (v.): Nhảy
Phát âm & Tách âm: /dʒʌmp/ ; (Chăm-p)
Gợi ý: jump high (nhảy cao).
Ví dụ:
Anh ấy có thể nhảy rất cao.
He can jump very high.
________________________________________
Throw (v.): Ném
Phát âm & Tách âm: /θrəʊ/ ; (Th-râu)
Gợi ý: throw a ball (ném một quả bóng).
Ví dụ:
Hãy ném quả bóng cho tôi.
Throw the ball to me.
________________________________________
Kick (v.): Đá
Phát âm & Tách âm: /kɪk/ ; (Khích-k)
Gợi ý: kick a ball (đá một quả bóng).
Ví dụ:
Cậu bé đá quả bóng vào tường.
The boy kicked the ball against the wall.
________________________________________
Hit (v.): Đánh, đập
Phát âm & Tách âm: /hɪt/ ; (Hít-t)
Gợi ý: hit a ball (đánh một quả bóng).
Ví dụ:
Anh ấy đã đánh quả bóng rất mạnh.
He hit the ball very hard.
________________________________________
Catch (v.): Bắt, chụp
Phát âm & Tách âm: /kætʃ/ ; (Kha-ch)
Gợi ý: catch a ball (bắt một quả bóng).
Ví dụ:
Thủ môn đã bắt được bóng.
The goalkeeper caught the ball.
________________________________________
Run (v.): Chạy
Phát âm & Tách âm: /rʌn/ ; (Răn)
Gợi ý: run fast (chạy nhanh).
Ví dụ:
Cô ấy có thể chạy rất nhanh.
She can run very fast.
________________________________________
Medal (n.): Huy chương
Phát âm & Tách âm: /ˈmed.əl/ ; Med – al (Mé-đồ)
Gợi ý: a gold medal (huy chương vàng).
Ví dụ:
Cô ấy đã giành được một huy chương vàng tại Thế vận hội.
She won a gold medal at the Olympics.
________________________________________
Trophy (n.): Cúp
Phát âm & Tách âm: /ˈtrəʊ.fi/ ; Tro – phy (T-rô-phì)
Gợi ý: win a trophy (giành được cúp).
Ví dụ:
Đội chiến thắng đã nhận được một chiếc cúp lớn.
The winning team received a large trophy.
________________________________________
Award (n.): Giải thưởng
Phát âm & Tách âm: /əˈwɔːd/ ; A – ward (Ờ-woọc)
Gợi ý: win an award (thắng một giải thưởng).
Ví dụ:
Anh ấy đã nhận được giải thưởng Cầu thủ xuất sắc nhất năm.
He received the Player of the Year award.
________________________________________
Prize (n.): Phần thưởng, giải thưởng (thường là tiền hoặc vật phẩm)
Phát âm & Tách âm: /praɪz/ ; (P-rai-d)
Gợi ý: a cash prize (giải thưởng tiền mặt).
Ví dụ:
Giải nhất là một chuyến đi đến Hawaii.
The first prize is a trip to Hawaii.
________________________________________
Champion (n.): Nhà vô địch
Phát âm & Tách âm: /ˈtʃæm.pi.ən/ ; Cham – pi – on (Cham-pi-ần)
Gợi ý: a world champion (nhà vô địch thế giới).
Ví dụ:
Anh ấy là nhà vô địch quyền anh hạng nặng thế giới.
He is the world heavyweight boxing champion.
________________________________________
Opponent (n.): Đối thủ
Phát âm & Tách âm: /əˈpəʊ.nənt/ ; Op – po – nent (Ợp-pâu-nần)
Gợi ý: a worthy opponent (một đối thủ xứng tầm).
Ví dụ:
Anh ấy đã đánh bại đối thủ của mình trong hai set.
He beat his opponent in two sets.
________________________________________
Rival (n.): Kình địch
Phát âm & Tách âm: /ˈraɪ.vəl/ ; Ri – val (Rai-vồ)
Gợi ý: a fierce rival (một kình địch đáng gờm).
Ví dụ:
Hai đội là kình địch của nhau trong nhiều năm.
The two teams have been rivals for years.
________________________________________
Amateur (n.): Người nghiệp dư
Phát âm & Tách âm: /ˈæm.ə.tər/ ; Am – a – teur (A-ma-thờ)
Gợi ý: an amateur athlete (vận động viên nghiệp dư).
Ví dụ:
Giải đấu này dành cho các tay golf nghiệp dư.
This tournament is for amateur golfers.
________________________________________
Professional (n.): Người chuyên nghiệp
Phát âm & Tách âm: /prəˈfeʃ.ən.əl/ ; Pro – fes – sion – al (P-rồ-phé-sần-nồ)
Gợi ý: a professional player (cầu thủ chuyên nghiệp).
Ví dụ:
Trở thành một vận động viên chuyên nghiệp đòi hỏi sự cống hiến.
It takes dedication to become a professional athlete.
________________________________________
Sport (n.): Môn thể thao
Phát âm & Tách âm: /spɔːt/ ; (S-pót-t)
Gợi ý: play a sport (chơi một môn thể thao).
Ví dụ:
Môn thể thao yêu thích của bạn là gì?
What is your favorite sport?
________________________________________
Exercise (n.): Bài tập thể dục
Phát âm & Tách âm: /ˈek.sə.saɪz/ ; Ex – er – cise (Ec-xờ-sai-d)
Gợi ý: do some exercise (tập thể dục một chút).
Ví dụ:
Đi bộ là một hình thức tập thể dục tốt.
Walking is a good form of exercise.
________________________________________
Gymnastics (n.): Môn thể dục dụng cụ
Phát âm & Tách âm: /dʒɪmˈnæs.tɪks/ ; Gym – nas – tics (Chim-nát-x-tịc-x)
Gợi ý: do gymnastics (tập thể dục dụng cụ).
Ví dụ:
Cô ấy bắt đầu tập thể dục dụng cụ khi mới 5 tuổi.
She started doing gymnastics when she was five.
________________________________________
Yoga (n.): Môn yoga
Phát âm & Tách âm: /ˈjəʊ.ɡə/ ; Yo – ga (Yâu-gà)
Gợi ý: practice yoga (tập yoga).
Ví dụ:
Tập yoga rất tốt cho cả cơ thể và tâm trí.
Practicing yoga is good for both the body and mind.
________________________________________
Martial arts (n.): Võ thuật
Phát âm & Tách âm: /ˌmɑː.ʃəl ˈɑːts/ ; Mar – tial arts (Ma-sồ át-x)
Gợi ý: practice martial arts (tập võ).
Ví dụ:
Nhiều loại võ thuật có nguồn gốc từ châu Á.
Many martial arts originate from Asia.
________________________________________
Board game (n.): Cờ bàn
Phát âm & Tách âm: /ˈbɔːd ˌɡeɪm/ ; Board game (Boọc-gêm)
Gợi ý: play a board game (chơi cờ bàn).
Ví dụ:
Cờ vua là một trò chơi cờ bàn phổ biến.
Chess is a popular board game.
________________________________________
Card game (n.): Bài (chơi)
Phát âm & Tách âm: /ˈkɑːd ˌɡeɪm/ ; Card game (Khát-gêm)
Gợi ý: play a card game (chơi bài).
Ví dụ:
Chúng tôi thường chơi bài vào các buổi tối.
We often play card games in the evening.
________________________________________
Puzzle (n.): Trò chơi xếp hình, câu đố
Phát âm & Tách âm: /ˈpʌz.əl/ ; Puz – zle (Pha-dồ)
Gợi ý: solve a puzzle (giải một câu đố).
Ví dụ:
Tôi thích giải các câu đố ô chữ.
I enjoy doing crossword puzzles.
________________________________________
Hike (v.): Đi bộ đường dài
Phát âm & Tách âm: /haɪk/ ; (Hai-k)
Gợi ý: go for a hike (đi bộ đường dài).
Ví dụ:
Chúng tôi đã đi bộ đường dài trên núi vào cuối tuần.
We went hiking in the mountains at the weekend.
________________________________________
Cycle (v.): Đạp xe
Phát âm & Tách âm: /ˈsaɪ.kəl/ ; Cy – cle (Sai-khồ)
Gợi ý: cycle to work (đạp xe đi làm).
Ví dụ:
Anh ấy đạp xe đi làm mỗi ngày.
He cycles to work every day.
________________________________________
Compete (v.): Thi đấu, cạnh tranh
Phát âm & Tách âm: /kəmˈpiːt/ ; Com – pete (Cầm-pít)
Gợi ý: compete against someone (thi đấu với ai đó).
Ví dụ:
Các vận động viên từ khắp nơi trên thế giới đã đến thi đấu.
Athletes from all over the world came to compete.
________________________________________
Practice (v.): Luyện tập
Phát âm & Tách âm: /ˈpræk.tɪs/ ; Prac – tice (P-rắc-thịt-x)
Gợi ý: practice makes perfect (có công mài sắt có ngày nên kim).
Ví dụ:
Bạn cần luyện tập mỗi ngày để trở nên giỏi hơn.
You need to practice every day to get better.
________________________________________
Train (v.): Huấn luyện, rèn luyện
Phát âm & Tách âm: /treɪn/ ; (T-rên)
Gợi ý: train for a competition (luyện tập cho một cuộc thi).
Ví dụ:
Cô ấy đang luyện tập cho cuộc thi marathon.
She is training for the marathon.
________________________________________
Athletic (adj.): (Thuộc về) điền kinh, khỏe mạnh, lực lưỡng
Phát âm & Tách âm: /æθˈlet.ɪk/ ; Ath – let – ic (Á-th-le-thịc)
Gợi ý: an athletic build (thân hình lực lưỡng).
Ví dụ:
Anh ấy có một thân hình rất khỏe mạnh.
He has a very athletic build.
________________________________________
Competitive (adj.): Có tính cạnh tranh, hiếu thắng
Phát âm & Tách âm: /kəmˈpet.ə.tɪv/ ; Com – pet – i – tive (Cầm-pe-thờ-thìv)
Gợi ý: a competitive person (một người hiếu thắng).
Ví dụ:
Cô ấy rất hiếu thắng và ghét bị thua cuộc.
She’s very competitive and hates to lose.