Bài 7: Học Từ Vựng Tiếng Anh Theo Chủ Đề Thể Thao và Trò Chơi

Goalkeeper (n.): Thủ môn
Phát âm & Tách âm: /ˈɡəʊlˌkiː.pər/ ; Goal – keep – er (Gâu-khíp-pờ)
Gợi ý: Được ghép bởi: goal (khung thành) + keeper (người giữ).
Ví dụ:
Thủ môn đã có một pha cứu thua xuất sắc.
The goalkeeper made a brilliant save.
________________________________________




Football (n.): Môn bóng đá
Phát âm & Tách âm: /ˈfʊt.bɔːl/ ; Foot – ball (Phút-bô)
Gợi ý: Được ghép bởi: foot (bàn chân) + ball (quả bóng).
Ví dụ:
Anh ấy thích chơi bóng đá với bạn bè.
He enjoys playing football with his friends.
________________________________________
Basketball (n.): Môn bóng rổ
Phát âm & Tách âm: /ˈbɑː.skɪt.bɔːl/ ; Bas – ket – ball (Bát-skịt-bô)
Gợi ý: Được ghép bởi: basket (cái rổ) + ball (quả bóng).
Ví dụ:
Anh ấy cao và rất giỏi chơi bóng rổ.
He is tall and very good at basketball.
________________________________________
Scoreboard (n.): Bảng điểm
Phát âm & Tách âm: /ˈskɔː.bɔːd/ ; Score – board (S-ko-boọc)
Gợi ý: Được ghép bởi: score (điểm số) + board (cái bảng).
Ví dụ:
Hãy nhìn vào bảng điểm để xem ai đang thắng.
Look at the scoreboard to see who is winning.
________________________________________
Playground (n.): Sân chơi
Phát âm & Tách âm: /ˈpleɪ.ɡraʊnd/ ; Play – ground (P-lây-g-rao-n-đ)
Gợi ý: Được ghép bởi: play (chơi) + ground (khu đất).
Ví dụ:
Bọn trẻ đang vui vẻ ở sân chơi.
The children are having fun at the playground.
________________________________________
Teammate (n.): Đồng đội
Phát âm & Tách âm: /ˈtiːm.meɪt/ ; Team – mate (Thim-mết)
Gợi ý: Được ghép bởi: team (đội) + mate (bạn).
Ví dụ:
Anh ấy đã chuyền bóng cho một đồng đội.
He passed the ball to a teammate.
________________________________________
Lifeguard (n.): Nhân viên cứu hộ (ở bể bơi, bãi biển)
Phát âm & Tách âm: /ˈlaɪf.ɡɑːd/ ; Life – guard (Lai-ph-gạt)
Gợi ý: Được ghép bởi: life (sự sống) + guard (người bảo vệ).
Ví dụ:
Nhân viên cứu hộ đang quan sát những người bơi.
The lifeguard is watching the swimmers.
________________________________________
Sportsmanship (n.): Tinh thần thể thao
Phát âm & Tách âm: /ˈspɔːts.mən.ʃɪp/ ; Sports – man – ship (S-pót-xmần-sịp)
Gợi ý: Được ghép bởi: sportsman (vận động viên) + hậu tố -ship (tinh thần).
Ví dụ:
Anh ấy đã thể hiện tinh thần thể thao tuyệt vời khi bắt tay đối thủ của mình.
He showed great sportsmanship by shaking his opponent’s hand.
________________________________________
Championship (n.): Giải vô địch
Phát âm & Tách âm: /ˈtʃæm.pi.ən.ʃɪp/ ; Cham – pi – on – ship (Cham-pi-ần-sịp)
Gợi ý: Được ghép bởi: champion (nhà vô địch) + hậu tố -ship (giải đấu).
Ví dụ:
Đội của chúng tôi đã giành chức vô địch.
Our team won the championship.
________________________________________
Athlete (n.): Vận động viên
Phát âm & Tách âm: /ˈæθ.liːt/ ; Ath – lete (Á-th-lít)
Gợi ý: a professional athlete (vận động viên chuyên nghiệp).
Ví dụ:
Anh ấy là một vận động viên chuyên nghiệp.
He is a professional athlete.
________________________________________
Coach (n.): Huấn luyện viên
Phát âm & Tách âm: /kəʊtʃ/ ; (Khâu-ch)
Gợi ý: a football coach (huấn luyện viên bóng đá).
Ví dụ:
Huấn luyện viên đã đưa ra chỉ dẫn cho các cầu thủ.
The coach gave instructions to the players.
________________________________________
Referee (n.): Trọng tài
Phát âm & Tách âm: /ˌref.əˈriː/ ; Ref – e – ree (Ré-phơ-ri)
Gợi ý: the referee’s decision (quyết định của trọng tài).
Ví dụ:
Trọng tài đã thổi còi kết thúc trận đấu.
The referee blew the whistle to end the game.
________________________________________
Stadium (n.): Sân vận động
Phát âm & Tách âm: /ˈsteɪ.di.əm/ ; Sta – di – um (Xtây-đi-ầm)
Gợi ý: a football stadium (sân vận động bóng đá).
Ví dụ:
Sân vận động chật cứng khán giả.
The stadium was full of spectators.
________________________________________
Spectator (n.): Khán giả (xem trực tiếp)
Phát âm & Tách âm: /spekˈteɪ.tər/ ; Spec – ta – tor (S-péc-thây-thờ)
Gợi ý: a crowd of spectators (một đám đông khán giả).
Ví dụ:
Hàng ngàn khán giả đã đến xem trận đấu.
Thousands of spectators came to watch the match.
________________________________________
Score (n./v.): Tỷ số, điểm số; ghi bàn
Phát âm & Tách âm: /skɔːr/ ; (S-ko)
Gợi ý: the final score (tỷ số cuối cùng).
Ví dụ:
Tỷ số cuối cùng là 2-1. Anh ấy đã ghi một bàn thắng tuyệt vời.
The final score was 2-1. He scored a fantastic goal.
________________________________________
Win (v.): Thắng, chiến thắng
Phát âm & Tách âm: /wɪn/ ; (Win)
Gợi ý: win a prize (thắng một giải thưởng).
Ví dụ:
Tôi hy vọng đội của chúng ta sẽ thắng.
I hope our team will win.
________________________________________
Lose (v.): Thua
Phát âm & Tách âm: /luːz/ ; (Lu-d)
Gợi ý: lose a game (thua một trận đấu).
Ví dụ:
Không ai thích bị thua cuộc.
Nobody likes to lose.
________________________________________
Victory (n.): Chiến thắng
Phát âm & Tách âm: /ˈvɪk.tər.i/ ; Vic – to – ry (Vích-thờ-rì)
Gợi ý: a great victory (một chiến thắng vĩ đại).
Ví dụ:
Đó là một chiến thắng sít sao cho đội nhà.
It was a narrow victory for the home team.
________________________________________
Defeat (n.): Sự thất bại, trận thua
Phát âm & Tách âm: /dɪˈfiːt/ ; De – feat (Đì-phít)
Gợi ý: suffer a defeat (chịu một thất bại).
Ví dụ:
Sau trận thua, các cầu thủ đã rất thất vọng.
After the defeat, the players were very disappointed.
________________________________________
Competition (n.): Cuộc thi, sự cạnh tranh
Phát âm & Tách âm: /ˌkɒm.pəˈtɪʃ.ən/ ; Com – pe – ti – tion (Com-pờ-thí-sần)
Gợi ý: enter a competition (tham gia một cuộc thi).
Ví dụ:
Cô ấy đã tham gia một cuộc thi bơi lội.
She entered a swimming competition.
________________________________________
Tournament (n.): Giải đấu
Phát âm & Tách âm: /ˈtʊə.nə.mənt/ ; Tour – na – ment (Thua-nờ-mần)
Gợi ý: a tennis tournament (giải đấu quần vợt).
Ví dụ:
Giải đấu sẽ diễn ra vào tháng tới.
The tournament will take place next month.
________________________________________
Match (n.): Trận đấu
Phát âm & Tách âm: /mætʃ/ ; (Mát-ch)
Gợi ý: watch a match (xem một trận đấu).
Ví dụ:
Bạn có xem trận đấu tối qua không?
Did you watch the match last night?
________________________________________
Game (n.): Trò chơi, ván đấu
Phát âm & Tách âm: /ɡeɪm/ ; (Gêm)
Gợi ý: play a game (chơi một trò chơi).
Ví dụ:
Chúng ta hãy chơi một ván cờ.
Let’s play a game of chess.
________________________________________
Team (n.): Đội, nhóm
Phát âm & Tách âm: /tiːm/ ; (Thim)
Gợi ý: a sports team (một đội thể thao).
Ví dụ:
Có 11 cầu thủ trong một đội bóng đá.
There are eleven players in a football team.
________________________________________
Player (n.): Cầu thủ, người chơi
Phát âm & Tách âm: /ˈpleɪ.ər/ ; Play – er (P-lây-ờ)
Gợi ý: a famous player (một cầu thủ nổi tiếng).
Ví dụ:
Anh ấy là cầu thủ giỏi nhất trong đội.
He is the best player on the team.
________________________________________
Rule (n.): Luật lệ, quy tắc
Phát âm & Tách âm: /ruːl/ ; (Ru-l)
Gợi ý: follow the rules (tuân theo luật lệ).
Ví dụ:
Bạn phải biết các quy tắc của trò chơi.
You have to know the rules of the game.
________________________________________
Goal (n.): Bàn thắng; khung thành
Phát âm & Tách âm: /ɡəʊl/ ; (Gâu-l)
Gợi ý: score a goal (ghi một bàn thắng).
Ví dụ:
Tiền đạo đã ghi một bàn thắng đẹp mắt.
The striker scored a beautiful goal.
________________________________________
Point (n.): Điểm
Phát âm & Tách âm: /pɔɪnt/ ; (Poi-n-t)
Gợi ý: win a point (giành được một điểm).
Ví dụ:
Cô ấy đã giành được điểm cuối cùng để thắng trận đấu.
She won the final point to win the match.
________________________________________
Race (n.): Cuộc đua
Phát âm & Tách âm: /reɪs/ ; (Rây-x)
Gợi ý: a car race (cuộc đua xe hơi).
Ví dụ:
Anh ấy đã về nhất trong cuộc đua.
He finished first in the race.
________________________________________
Swim (v.): Bơi
Phát âm & Tách âm: /swɪm/ ; (S-wim)
Gợi ý: go for a swim (đi bơi).
Ví dụ:
Tôi học bơi khi tôi còn nhỏ.
I learned to swim when I was a child.
________________________________________
Jump (v.): Nhảy
Phát âm & Tách âm: /dʒʌmp/ ; (Chăm-p)
Gợi ý: jump high (nhảy cao).
Ví dụ:
Anh ấy có thể nhảy rất cao.
He can jump very high.
________________________________________
Throw (v.): Ném
Phát âm & Tách âm: /θrəʊ/ ; (Th-râu)
Gợi ý: throw a ball (ném một quả bóng).
Ví dụ:
Hãy ném quả bóng cho tôi.
Throw the ball to me.
________________________________________
Kick (v.): Đá
Phát âm & Tách âm: /kɪk/ ; (Khích-k)
Gợi ý: kick a ball (đá một quả bóng).
Ví dụ:
Cậu bé đá quả bóng vào tường.
The boy kicked the ball against the wall.
________________________________________
Hit (v.): Đánh, đập
Phát âm & Tách âm: /hɪt/ ; (Hít-t)
Gợi ý: hit a ball (đánh một quả bóng).
Ví dụ:
Anh ấy đã đánh quả bóng rất mạnh.
He hit the ball very hard.
________________________________________
Catch (v.): Bắt, chụp
Phát âm & Tách âm: /kætʃ/ ; (Kha-ch)
Gợi ý: catch a ball (bắt một quả bóng).
Ví dụ:
Thủ môn đã bắt được bóng.
The goalkeeper caught the ball.
________________________________________
Run (v.): Chạy
Phát âm & Tách âm: /rʌn/ ; (Răn)
Gợi ý: run fast (chạy nhanh).
Ví dụ:
Cô ấy có thể chạy rất nhanh.
She can run very fast.
________________________________________
Medal (n.): Huy chương
Phát âm & Tách âm: /ˈmed.əl/ ; Med – al (Mé-đồ)
Gợi ý: a gold medal (huy chương vàng).
Ví dụ:
Cô ấy đã giành được một huy chương vàng tại Thế vận hội.
She won a gold medal at the Olympics.
________________________________________
Trophy (n.): Cúp
Phát âm & Tách âm: /ˈtrəʊ.fi/ ; Tro – phy (T-rô-phì)
Gợi ý: win a trophy (giành được cúp).
Ví dụ:
Đội chiến thắng đã nhận được một chiếc cúp lớn.
The winning team received a large trophy.
________________________________________
Award (n.): Giải thưởng
Phát âm & Tách âm: /əˈwɔːd/ ; A – ward (Ờ-woọc)
Gợi ý: win an award (thắng một giải thưởng).
Ví dụ:
Anh ấy đã nhận được giải thưởng Cầu thủ xuất sắc nhất năm.
He received the Player of the Year award.
________________________________________
Prize (n.): Phần thưởng, giải thưởng (thường là tiền hoặc vật phẩm)
Phát âm & Tách âm: /praɪz/ ; (P-rai-d)
Gợi ý: a cash prize (giải thưởng tiền mặt).
Ví dụ:
Giải nhất là một chuyến đi đến Hawaii.
The first prize is a trip to Hawaii.
________________________________________
Champion (n.): Nhà vô địch
Phát âm & Tách âm: /ˈtʃæm.pi.ən/ ; Cham – pi – on (Cham-pi-ần)
Gợi ý: a world champion (nhà vô địch thế giới).
Ví dụ:
Anh ấy là nhà vô địch quyền anh hạng nặng thế giới.
He is the world heavyweight boxing champion.
________________________________________
Opponent (n.): Đối thủ
Phát âm & Tách âm: /əˈpəʊ.nənt/ ; Op – po – nent (Ợp-pâu-nần)
Gợi ý: a worthy opponent (một đối thủ xứng tầm).
Ví dụ:
Anh ấy đã đánh bại đối thủ của mình trong hai set.
He beat his opponent in two sets.
________________________________________
Rival (n.): Kình địch
Phát âm & Tách âm: /ˈraɪ.vəl/ ; Ri – val (Rai-vồ)
Gợi ý: a fierce rival (một kình địch đáng gờm).
Ví dụ:
Hai đội là kình địch của nhau trong nhiều năm.
The two teams have been rivals for years.
________________________________________
Amateur (n.): Người nghiệp dư
Phát âm & Tách âm: /ˈæm.ə.tər/ ; Am – a – teur (A-ma-thờ)
Gợi ý: an amateur athlete (vận động viên nghiệp dư).
Ví dụ:
Giải đấu này dành cho các tay golf nghiệp dư.
This tournament is for amateur golfers.
________________________________________
Professional (n.): Người chuyên nghiệp
Phát âm & Tách âm: /prəˈfeʃ.ən.əl/ ; Pro – fes – sion – al (P-rồ-phé-sần-nồ)
Gợi ý: a professional player (cầu thủ chuyên nghiệp).
Ví dụ:
Trở thành một vận động viên chuyên nghiệp đòi hỏi sự cống hiến.
It takes dedication to become a professional athlete.
________________________________________
Sport (n.): Môn thể thao
Phát âm & Tách âm: /spɔːt/ ; (S-pót-t)
Gợi ý: play a sport (chơi một môn thể thao).
Ví dụ:
Môn thể thao yêu thích của bạn là gì?
What is your favorite sport?
________________________________________
Exercise (n.): Bài tập thể dục
Phát âm & Tách âm: /ˈek.sə.saɪz/ ; Ex – er – cise (Ec-xờ-sai-d)
Gợi ý: do some exercise (tập thể dục một chút).
Ví dụ:
Đi bộ là một hình thức tập thể dục tốt.
Walking is a good form of exercise.
________________________________________
Gymnastics (n.): Môn thể dục dụng cụ
Phát âm & Tách âm: /dʒɪmˈnæs.tɪks/ ; Gym – nas – tics (Chim-nát-x-tịc-x)
Gợi ý: do gymnastics (tập thể dục dụng cụ).
Ví dụ:
Cô ấy bắt đầu tập thể dục dụng cụ khi mới 5 tuổi.
She started doing gymnastics when she was five.
________________________________________
Yoga (n.): Môn yoga
Phát âm & Tách âm: /ˈjəʊ.ɡə/ ; Yo – ga (Yâu-gà)
Gợi ý: practice yoga (tập yoga).
Ví dụ:
Tập yoga rất tốt cho cả cơ thể và tâm trí.
Practicing yoga is good for both the body and mind.
________________________________________
Martial arts (n.): Võ thuật
Phát âm & Tách âm: /ˌmɑː.ʃəl ˈɑːts/ ; Mar – tial arts (Ma-sồ át-x)
Gợi ý: practice martial arts (tập võ).
Ví dụ:
Nhiều loại võ thuật có nguồn gốc từ châu Á.
Many martial arts originate from Asia.
________________________________________
Board game (n.): Cờ bàn
Phát âm & Tách âm: /ˈbɔːd ˌɡeɪm/ ; Board game (Boọc-gêm)
Gợi ý: play a board game (chơi cờ bàn).
Ví dụ:
Cờ vua là một trò chơi cờ bàn phổ biến.
Chess is a popular board game.
________________________________________
Card game (n.): Bài (chơi)
Phát âm & Tách âm: /ˈkɑːd ˌɡeɪm/ ; Card game (Khát-gêm)
Gợi ý: play a card game (chơi bài).
Ví dụ:
Chúng tôi thường chơi bài vào các buổi tối.
We often play card games in the evening.
________________________________________
Puzzle (n.): Trò chơi xếp hình, câu đố
Phát âm & Tách âm: /ˈpʌz.əl/ ; Puz – zle (Pha-dồ)
Gợi ý: solve a puzzle (giải một câu đố).
Ví dụ:
Tôi thích giải các câu đố ô chữ.
I enjoy doing crossword puzzles.
________________________________________
Hike (v.): Đi bộ đường dài
Phát âm & Tách âm: /haɪk/ ; (Hai-k)
Gợi ý: go for a hike (đi bộ đường dài).
Ví dụ:
Chúng tôi đã đi bộ đường dài trên núi vào cuối tuần.
We went hiking in the mountains at the weekend.
________________________________________
Cycle (v.): Đạp xe
Phát âm & Tách âm: /ˈsaɪ.kəl/ ; Cy – cle (Sai-khồ)
Gợi ý: cycle to work (đạp xe đi làm).
Ví dụ:
Anh ấy đạp xe đi làm mỗi ngày.
He cycles to work every day.
________________________________________
Compete (v.): Thi đấu, cạnh tranh
Phát âm & Tách âm: /kəmˈpiːt/ ; Com – pete (Cầm-pít)
Gợi ý: compete against someone (thi đấu với ai đó).
Ví dụ:
Các vận động viên từ khắp nơi trên thế giới đã đến thi đấu.
Athletes from all over the world came to compete.
________________________________________
Practice (v.): Luyện tập
Phát âm & Tách âm: /ˈpræk.tɪs/ ; Prac – tice (P-rắc-thịt-x)
Gợi ý: practice makes perfect (có công mài sắt có ngày nên kim).
Ví dụ:
Bạn cần luyện tập mỗi ngày để trở nên giỏi hơn.
You need to practice every day to get better.
________________________________________
Train (v.): Huấn luyện, rèn luyện
Phát âm & Tách âm: /treɪn/ ; (T-rên)
Gợi ý: train for a competition (luyện tập cho một cuộc thi).
Ví dụ:
Cô ấy đang luyện tập cho cuộc thi marathon.
She is training for the marathon.
________________________________________
Athletic (adj.): (Thuộc về) điền kinh, khỏe mạnh, lực lưỡng
Phát âm & Tách âm: /æθˈlet.ɪk/ ; Ath – let – ic (Á-th-le-thịc)
Gợi ý: an athletic build (thân hình lực lưỡng).
Ví dụ:
Anh ấy có một thân hình rất khỏe mạnh.
He has a very athletic build.
________________________________________
Competitive (adj.): Có tính cạnh tranh, hiếu thắng
Phát âm & Tách âm: /kəmˈpet.ə.tɪv/ ; Com – pet – i – tive (Cầm-pe-thờ-thìv)
Gợi ý: a competitive person (một người hiếu thắng).
Ví dụ:
Cô ấy rất hiếu thắng và ghét bị thua cuộc.
She’s very competitive and hates to lose.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *