Bài 9: Học Từ Vựng Tiếng Anh Theo Chủ Đề Thời Tiết

Forecast (n./v.): (Bản) dự báo; dự báo
Phát âm & Tách âm: /ˈfɔː.kɑːst/ ; Fore – cast (Pho-khát-xt)
Gợi ý: Được ghép bởi: Tiền tố fore- (trước) + cast (phát, truyền).
Ví dụ:
Bản dự báo thời tiết nói rằng trời sẽ mưa.
The weather forecast says it will rain.
________________________________________




Sunshine (n.): Ánh nắng mặt trời
Phát âm & Tách âm: /ˈsʌn.ʃaɪn/ ; Sun – shine (Săn-sai-n)
Gợi ý: Được ghép bởi: sun (mặt trời) + shine (sự chiếu sáng).
Ví dụ:
Chúng tôi đã ngồi dưới ánh nắng ấm áp.
We sat in the warm sunshine.
________________________________________
Downpour (n.): Trận mưa như trút nước
Phát âm & Tách âm: /ˈdaʊn.pɔːr/ ; Down – pour (Đao-pho)
Gợi ý: Được ghép bởi: down (xuống) + pour (rót, trút).
Ví dụ:
Chúng tôi bị mắc kẹt trong một trận mưa như trút nước.
We got caught in a heavy downpour.
________________________________________
Rainbow (n.): Cầu vồng
Phát âm & Tách âm: /ˈreɪn.bəʊ/ ; Rain – bow (Rên-bâu)
Gợi ý: Được ghép bởi: rain (mưa) + bow (cái cung).
Ví dụ:
Nhìn kìa, có một chiếc cầu vồng trên bầu trời!
Look, there’s a rainbow in the sky!
________________________________________
Thunderstorm (n.): Bão có sấm sét
Phát âm & Tách âm: /ˈθʌn.də.stɔːm/ ; Thun – der – storm (Thân-đờ-xtom)
Gợi ý: Được ghép bởi: thunder (sấm) + storm (cơn bão).
Ví dụ:
Một cơn bão sấm sét dữ dội đã đánh vào thị trấn.
A severe thunderstorm hit the town.
________________________________________
Overcast (adj.): U ám, đầy mây
Phát âm & Tách âm: /ˌəʊ.vəˈkɑːst/ ; O – ver – cast (Âu-vờ-khát-xt)
Gợi ý: Được ghép bởi: over (bên trên) + cast (phủ, che).
Ví dụ:
Bầu trời u ám và có vẻ sắp mưa.
The sky is overcast and it looks like rain.
________________________________________
Meteorologist (n.): Nhà khí tượng học
Phát âm & Tách âm: /ˌmiː.ti.əˈrɒl.ə.dʒɪst/ ; Me – te – o – rol – o – gist (Mi-thi-ờ-ró-lơ-chịt-xt)
Gợi ý: Được ghép bởi: meteorology (khí tượng học) + hậu tố -ist (người).
Ví dụ:
Nhà khí tượng học dự báo sẽ có tuyết.
The meteorologist predicted snow.
________________________________________
Weather (n.): Thời tiết
Phát âm & Tách âm: /ˈweð.ər/ ; Weath – er (We-đờ)
Gợi ý: nice weather (thời tiết đẹp).
Ví dụ:
Thời tiết hôm nay thế nào?
What’s the weather like today?
________________________________________
Climate (n.): Khí hậu
Phát âm & Tách âm: /ˈklaɪ.mət/ ; Cli – mate (C-lai-mịt)
Gợi ý: a tropical climate (khí hậu nhiệt đới).
Ví dụ:
Khí hậu ở đây rất ôn hòa.
The climate here is very mild.
________________________________________
Season (n.): Mùa (trong năm)
Phát âm & Tách âm: /ˈsiː.zən/ ; Sea – son (Si-dần)
Gợi ý: the rainy season (mùa mưa).
Ví dụ:
Mùa xuân là mùa yêu thích của tôi.
Spring is my favorite season.
________________________________________
Temperature (n.): Nhiệt độ
Phát âm & Tách âm: /ˈtem.prə.tʃər/ ; Tem – per – a – ture (Them-p-rờ-chờ)
Gợi ý: a high temperature (nhiệt độ cao).
Ví dụ:
Nhiệt độ hôm nay là 30 độ C.
The temperature today is 30 degrees Celsius.
________________________________________
Degree (n.): Độ (nhiệt độ)
Phát âm & Tách âm: /dɪˈɡriː/ ; De – gree (Đì-g-ri)
Gợi ý: 10 degrees below zero (âm 10 độ).
Ví dụ:
Bên ngoài trời 0 độ C.
It’s zero degrees Celsius outside.
________________________________________
Humidity (n.): Độ ẩm
Phát âm & Tách âm: /hjuːˈmɪd.ə.ti/ ; Hu – mid – i – ty (Hiu-mí-đờ-thì)
Gợi ý: high humidity (độ ẩm cao).
Ví dụ:
Tôi không thích mùa hè vì độ ẩm cao.
I don’t like summer because of the high humidity.
________________________________________
Pressure (n.): Áp suất (khí quyển)
Phát âm & Tách âm: /ˈpreʃ.ər/ ; Pres – sure (P-ré-sờ)
Gợi ý: atmospheric pressure (áp suất khí quyển).
Ví dụ:
Áp suất không khí cao thường mang lại thời tiết đẹp.
High air pressure usually brings fine weather.
________________________________________
Storm (n.): Cơn bão
Phát âm & Tách âm: /stɔːm/ ; (S-tom)
Gợi ý: a tropical storm (bão nhiệt đới).
Ví dụ:
Có một cơn bão lớn đêm qua.
There was a big storm last night.
________________________________________
Hurricane (n.): Bão (lớn, ở Đại Tây Dương)
Phát âm & Tách âm: /ˈhʌr.ɪ.kən/ ; Hur – ri – cane (Hơ-ri-khần)
Gợi ý: hurricane season (mùa bão).
Ví dụ:
Cơn bão đã gây ra thiệt hại trên diện rộng.
The hurricane caused widespread damage.
________________________________________
Typhoon (n.): Bão (lớn, ở Thái Bình Dương)
Phát âm & Tách âm: /taɪˈfuːn/ ; Ty – phoon (Thai-phun)
Gợi ý: be hit by a typhoon (bị một cơn bão tấn công).
Ví dụ:
Một cơn bão mạnh đang hướng về Nhật Bản.
A strong typhoon is heading towards Japan.
________________________________________
Tornado (n.): Lốc xoáy
Phát âm & Tách âm: /tɔːˈneɪ.dəʊ/ ; Tor – na – do (Tho-nây-đâu)
Gợi ý: a powerful tornado (một cơn lốc xoáy mạnh).
Ví dụ:
Cơn lốc xoáy đã phá hủy nhiều ngôi nhà.
The tornado destroyed many houses.
________________________________________
Cyclone (n.): Bão xoáy (ở Ấn Độ Dương)
Phát âm & Tách âm: /ˈsaɪ.kləʊn/ ; Cy – clone (Sai-kh-lâu-n)
Gợi ý: a tropical cyclone (bão nhiệt đới).
Ví dụ:
Cơn bão xoáy đã đổ bộ vào bờ biển.
The cyclone hit the coast.
________________________________________
Blizzard (n.): Bão tuyết
Phát âm & Tách âm: /ˈblɪz.əd/ ; Bliz – zard (B-lí-dợt)
Gợi ý: a heavy blizzard (một trận bão tuyết lớn).
Ví dụ:
Chúng tôi bị mắc kẹt trong nhà vì trận bão tuyết.
We were stuck indoors because of the blizzard.
________________________________________
Drought (n.): Hạn hán
Phát âm & Tách âm: /draʊt/ ; (Đ-rao-t)
Gợi ý: a long period of drought (một thời kỳ hạn hán kéo dài).
Ví dụ:
Nạn hạn hán đã phá hủy mùa màng.
The drought has destroyed the crops.
________________________________________
Flood (n.): Lũ lụt
Phát âm & Tách âm: /flʌd/ ; (Ph-lất-đ)
Gợi ý: be in a flood (bị ngập lụt).
Ví dụ:
Trận lũ lụt đã khiến hàng ngàn người phải sơ tán.
The flood forced thousands of people to evacuate.
________________________________________
Lightning (n.): Tia chớp, sét
Phát âm & Tách âm: /ˈlaɪt.nɪŋ/ ; Light – ning (Lai-t-nìng)
Gợi ý: a flash of lightning (một tia chớp).
Ví dụ:
Sấm sét rất nguy hiểm.
Lightning can be very dangerous.
________________________________________
Thunder (n.): Sấm
Phát âm & Tách âm: /ˈθʌn.dər/ ; Thun – der (Thân-đờ)
Gợi ý: a clap of thunder (một tiếng sấm).
Ví dụ:
Bạn có nghe thấy tiếng sấm không?
Did you hear the thunder?
________________________________________
Breeze (n.): Gió nhẹ
Phát âm & Tách âm: /briːz/ ; (B-ri-d)
Gợi ý: a gentle breeze (một làn gió nhẹ).
Ví dụ:
Một làn gió nhẹ đang thổi.
A gentle breeze is blowing.
________________________________________
Gale (n.): Gió giật mạnh
Phát âm & Tách âm: /ɡeɪl/ ; (Gây-ồ)
Gợi ý: gale-force winds (gió giật cấp bão).
Ví dụ:
Nhiều cây cối đã bị đổ trong trận gió giật.
Many trees were blown down in the gale.
________________________________________
Fog (n.): Sương mù (dày đặc)
Phát âm & Tách âm: /fɒɡ/ ; (Pho-g)
Gợi ý: thick fog (sương mù dày đặc).
Ví dụ:
Sương mù dày đặc khiến tầm nhìn rất kém.
The thick fog made visibility very poor.
________________________________________
Mist (n.): Sương (mỏng, nhẹ)
Phát âm & Tách âm: /mɪst/ ; (Mít-xt)
Gợi ý: morning mist (sương buổi sáng).
Ví dụ:
Một lớp sương mỏng bao phủ các ngọn đồi.
A light mist covered the hills.
________________________________________
Haze (n.): Sương khói, không khí mờ mịt (do bụi, khói, nhiệt)
Phát âm & Tách âm: /heɪz/ ; (Hây-d)
Gợi ý: a heat haze (lớp không khí mờ do nhiệt).
Ví dụ:
Thành phố bị bao phủ trong một lớp sương khói.
The city was covered in a haze of pollution.
________________________________________
Drizzle (n./v.): Mưa phùn; mưa phùn
Phát âm & Tách âm: /ˈdrɪz.əl/ ; Driz – zle (Đ-rí-dồ)
Gợi ý: a light drizzle (một cơn mưa phùn nhẹ).
Ví dụ:
Trời bắt đầu mưa phùn.
It started to drizzle.
________________________________________
Shower (n.): Mưa rào (ngắn)
Phát âm & Tách âm: /ʃaʊər/ ; (Sao-ờ)
Gợi ý: a light shower (một cơn mưa rào nhẹ).
Ví dụ:
Chúng ta có thể có một vài cơn mưa rào vào buổi chiều.
We might have a few showers this afternoon.
________________________________________
Hail (n.): Mưa đá
Phát âm & Tách âm: /heɪl/ ; (Hây-ồ)
Gợi ý: be caught in a hailstorm (bị mắc kẹt trong một trận mưa đá).
Ví dụ:
Mưa đá đã làm hỏng những bông hoa.
The hail damaged the flowers.
________________________________________
Frost (n.): Sương giá, băng giá
Phát âm & Tách âm: /frɒst/ ; (Ph-rót-xt)
Gợi ý: covered in frost (bị bao phủ bởi sương giá).
Ví dụ:
Có sương giá trên mặt đất sáng nay.
There was a frost on the ground this morning.
________________________________________
Ice (n.): Băng, đá
Phát âm & Tách âm: /aɪs/ ; (Ai-x)
Gợi ý: slip on the ice (trượt trên băng).
Ví dụ:
Hãy cẩn thận, có băng trên đường.
Be careful, there’s ice on the road.
________________________________________
Dew (n.): Sương (đọng trên lá)
Phát âm & Tách âm: /dʒuː/ ; (Chu)
Gợi ý: morning dew (sương ban mai).
Ví dụ:
Cỏ ướt đẫm sương.
The grass was wet with dew.
________________________________________
Puddle (n.): Vũng nước
Phát âm & Tách âm: /ˈpʌd.əl/ ; Pud – dle (Pha-đồ)
Gợi ý: jump in puddles (nhảy vào vũng nước).
Ví dụ:
Trẻ em thích nhảy vào các vũng nước sau cơn mưa.
Children love to jump in puddles after it rains.
________________________________________
Sunny (adj.): Có nắng
Phát âm & Tách âm: /ˈsʌn.i/ ; Sun – ny (Săn-nì)
Gợi ý: a sunny day (một ngày nắng).
Ví dụ:
Hôm nay là một ngày nắng đẹp.
It’s a beautiful sunny day.
________________________________________
Cloudy (adj.): Có mây
Phát âm & Tách âm: /ˈklaʊ.di/ ; Cloud – y (C-lao-đì)
Gợi ý: a cloudy sky (bầu trời nhiều mây).
Ví dụ:
Trời nhiều mây vào buổi sáng nhưng sau đó nắng lên.
It was cloudy in the morning, but the sun came out later.
________________________________________
Windy (adj.): Có gió
Phát âm & Tách âm: /ˈwɪn.di/ ; Wind – y (Win-đì)
Gợi ý: a windy day (một ngày có gió).
Ví dụ:
Hôm nay trời rất gió, hãy giữ chặt mũ của bạn.
It’s very windy today, hold on to your hat.
________________________________________
Rainy (adj.): Có mưa
Phát âm & Tách âm: /ˈreɪ.ni/ ; Rain – y (Rê-nì)
Gợi ý: a rainy season (mùa mưa).
Ví dụ:
Tháng Tư thường là một tháng mưa nhiều.
April is often a rainy month.
________________________________________
Snowy (adj.): Có tuyết
Phát âm & Tách âm: /ˈsnəʊ.i/ ; Snow – y (S-nâu-ì)
Gợi ý: a snowy mountain (ngọn núi có tuyết).
Ví dụ:
Chúng tôi đã có một mùa đông rất lạnh và có tuyết.
We had a very cold and snowy winter.
________________________________________
Stormy (adj.): Có bão
Phát âm & Tách âm: /ˈstɔː.mi/ ; Stor – my (X-to-mì)
Gợi ý: stormy weather (thời tiết bão).
Ví dụ:
Biển động dữ dội trong thời tiết bão.
The sea was rough in the stormy weather.
________________________________________
Foggy (adj.): Có sương mù
Phát âm & Tách âm: /ˈfɒɡ.i/ ; Fog – gy (Phó-gì)
Gợi ý: a foggy morning (một buổi sáng có sương mù).
Ví dụ:
Lái xe rất nguy hiểm trong điều kiện sương mù.
It’s dangerous to drive in foggy conditions.
________________________________________
Icy (adj.): Đóng băng
Phát âm & Tách âm: /ˈaɪ.si/ ; I – cy (Ai-xì)
Gợi ý: an icy road (con đường đóng băng).
Ví dụ:
Các con đường đóng băng sáng nay.
The roads are icy this morning.
________________________________________
Humid (adj.): Ẩm ướt
Phát âm & Tách âm: /ˈhjuː.mɪd/ ; Hu – mid (Hiu-mịt-đ)
Gợi ý: hot and humid (nóng và ẩm).
Ví dụ:
Thời tiết ở New York rất nóng và ẩm vào mùa hè.
The weather in New York is very hot and humid in the summer.
________________________________________
Dry (adj.): Khô ráo, khô cằn
Phát âm & Tách âm: /draɪ/ ; (Đ-rai)
Gợi ý: a dry season (mùa khô).
Ví dụ:
Mùa hè này rất nóng và khô.
This summer has been very hot and dry.
________________________________________
Wet (adj.): Ẩm ướt
Phát âm & Tách âm: /wet/ ; (Wét-t)
Gợi ý: wet clothes (quần áo ướt).
Ví dụ:
Đừng ra ngoài, bạn sẽ bị ướt.
Don’t go out, you’ll get wet.
________________________________________
Hot (adj.): Nóng
Phát âm & Tách âm: /hɒt/ ; (Hót-t)
Gợi ý: a hot day (một ngày nóng).
Ví dụ:
Hôm nay trời nóng quá.
It’s too hot today.
________________________________________
Warm (adj.): Ấm áp
Phát âm & Tách âm: /wɔːm/ ; (Wom)
Gợi ý: a warm welcome (sự chào đón nồng hậu).
Ví dụ:
Thời tiết ấm áp và dễ chịu.
The weather is warm and pleasant.
________________________________________
Cool (adj.): Mát mẻ
Phát âm & Tách âm: /kuːl/ ; (Khu-l)
Gợi ý: a cool breeze (làn gió mát).
Ví dụ:
Buổi tối trời trở nên mát mẻ hơn.
It gets cooler in the evening.
________________________________________
Cold (adj.): Lạnh
Phát âm & Tách âm: /kəʊld/ ; (Khâu-đ)
Gợi ý: a cold day (một ngày lạnh).
Ví dụ:
Ngoài trời lạnh cóng.
It’s freezing cold outside.
________________________________________
Freezing (adj.): Lạnh cóng, băng giá
Phát âm & Tách âm: /ˈfriː.zɪŋ/ ; Freez – ing (Ph-ri-dìng)
Gợi ý: the freezing point (điểm đóng băng).
Ví dụ:
Tôi cảm thấy lạnh cóng.
I’m freezing.
________________________________________
Mild (adj.): Ôn hòa, dịu nhẹ
Phát âm & Tách âm: /maɪld/ ; (Mai-đ)
Gợi ý: a mild winter (một mùa đông ôn hòa).
Ví dụ:
Chúng tôi đã có một mùa đông tương đối ôn hòa năm nay.
We had a relatively mild winter this year.
________________________________________
Shine (v.): Chiếu sáng
Phát âm & Tách âm: /ʃaɪn/ ; (Sai-n)
Gợi ý: the sun shines (mặt trời chiếu sáng).
Ví dụ:
Mặt trời đang chiếu sáng rực rỡ.
The sun is shining brightly.
________________________________________
Pour (v.): (Mưa) trút xuống, đổ xuống
Phát âm & Tách âm: /pɔːr/ ; (Pho)
Gợi ý: it’s pouring with rain (trời đang mưa như trút nước).
Ví dụ:
Bên ngoài trời đang mưa như trút nước.
It’s pouring outside.
________________________________________
Freeze (v.): Đóng băng
Phát âm & Tách âm: /friːz/ ; (Ph-ri-d)
Gợi ý: freeze to death (chết cóng).
Ví dụ:
Nước đóng băng ở 0 độ C.
Water freezes at 0 degrees Celsius.
________________________________________
Melt (v.): Tan chảy
Phát âm & Tách âm: /melt/ ; (Meo-t)
Gợi ý: the snow melts (tuyết tan).
Ví dụ:
Tuyết đang bắt đầu tan.
The snow is starting to melt.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *