Bài 1: Hội Thoại Theo Chủ Đề Giới Thiệu Bản Thân và Nghề Nghiệp

Phần 1: Giới thiệu Cơ bản
Part 1: Basic Introductions
Hỏi và trả lời về Tên (Asking and Answering about Name)

  • Tên bạn là gì?->What’s your name?
  • Tên tôi là Voi English.->My name is Voi English.
  • Tôi là Voi English.->I’m Voi English.
  • Bạn có thể gọi tôi là Voi.->You can call me Voi.
  • Họ của bạn là gì?->What’s your family name?
  • Họ của tôi là Nguyễn.->My family name is Nguyen.
  • Tên đầy đủ của bạn là gì?->What’s your full name?
  • Tên đầy đủ của tôi là Nguyễn Văn Voi.->My full name is Nguyen Van Voi.
  • Làm thế nào để đánh vần tên của bạn?->How do you spell your name?
  • Nó được đánh vần là V-O-I.->It’s spelled V-O-I.




Hỏi và trả lời về Tuổi (Asking and Answering about Age)

  • Bạn bao nhiêu tuổi?->How old are you?
  • Tôi 28 tuổi.->I’m 28 years old.
  • Tôi 35.->I’m 35.
  • Tôi có thể hỏi tuổi của bạn được không?->May I ask your age?
  • Bạn sinh năm nào?->What year were you born?
  • Tôi sinh năm 1995.->I was born in 1995.

Hỏi và trả lời về Nghề nghiệp (Asking and Answering about Occupation)

  • Bạn làm nghề gì?->What do you do?
  • Bạn làm gì để kiếm sống?->What do you do for a living?
  • Tôi là một kỹ sư phần mềm.->I’m a software engineer.
  • Tôi làm việc trong lĩnh vực marketing.->I work in marketing.
  • Tôi là một sinh viên.->I’m a student.
  • Tôi đã nghỉ hưu.->I’m retired.
  • Hiện tại tôi đang thất nghiệp.->I’m currently unemployed.
  • Tôi đang tìm việc.->I’m looking for a job.
  • Bạn làm việc ở đâu?->Where do you work?
  • Tôi làm việc tại công ty Google.->I work at Google.

Phần 2: Hỏi về Người khác
Part 2: Asking About Others
Hỏi về tên của người khác (Asking for Someone Else’s Name)

  • Anh ấy tên là gì?->What’s his name?
  • Tên anh ấy là Nam.->His name is Nam.
  • Cô ấy tên là gì?->What’s her name?
  • Tên cô ấy là Hoa.->Her name is Hoa.
  • Họ tên là gì?->What are their names?
  • Họ là Phong và Lan.->They are Phong and Lan.
  • Tên sếp của bạn là gì?->What’s your boss’s name?
  • Sếp của tôi là ông Brown.->My boss is Mr. Brown.

Hỏi về tuổi của người khác (Asking for Someone Else’s Age)

  • Anh ấy bao nhiêu tuổi?->How old is he?
  • Anh ấy khoảng 40 tuổi.->He is in his forties.
  • Cô ấy bao nhiêu tuổi?->How old is she?
  • Tôi nghĩ cô ấy 25 tuổi.->I think she’s 25.
  • Con trai của bạn bao nhiêu tuổi?->How old is your son?
  • Thằng bé 5 tuổi rồi.->He’s 5 years old.

Hỏi về nghề nghiệp của người khác (Asking for Someone Else’s Occupation)

  • Anh ấy làm nghề gì?->What does he do?
  • Anh ấy là một bác sĩ.->He’s a doctor.
  • Cô ấy làm việc ở đâu?->Where does she work?
  • Cô ấy làm việc tại một bệnh viện địa phương.->She works at a local hospital.
  • Chồng bạn làm nghề gì?->What does your husband do?
  • Anh ấy là một kiến trúc sư.->He is an architect.
  • Bố mẹ bạn làm nghề gì?->What do your parents do?
  • Bố tôi là kỹ sư và mẹ tôi là giáo viên.->My father is an engineer and my mother is a teacher.

Phần 3: Tình huống Xã giao & Mạng lưới
Part 3: Social & Networking Situations
Tại một bữa tiệc / Sự kiện (At a Party / Event)

  • Chào, tôi không nghĩ chúng ta đã gặp nhau. Tôi là Voi.->Hi, I don’t think we’ve met. I’m Voi.
  • Chào Voi. Tôi là Mai. Rất vui được gặp bạn.->Hi Voi. I’m Mai. It’s a pleasure to meet you.
  • Vậy, điều gì đã đưa bạn đến đây tối nay?->So, what brings you here tonight?
  • Tôi là bạn của chủ nhà, anh Tuấn.->I’m a friend of the host, Tuan.
  • Bạn làm trong lĩnh vực nào vậy, Mai?->What line of work are you in, Mai?
  • Tôi làm trong ngành thiết kế đồ họa. Còn bạn?->I’m in graphic design. How about you?
  • Tôi là nhà phát triển web.->I’m a web developer.
  • Thú vị thật! Bạn làm cho công ty nào?->That’s interesting! Which company do you work for?
  • Tôi làm việc cho một công ty khởi nghiệp công nghệ.->I work for a tech startup.

Tại một hội nghị (At a Conference)

  • Tên trên bảng tên của bạn là John Smith phải không?->Your name tag says John Smith, is that right?
  • Vâng, đúng vậy. Nhưng cứ gọi tôi là John.->Yes, that’s correct. But please, call me John.
  • Chức danh của bạn là Giám đốc Marketing.->Your title is Marketing Director.
  • Công ty của bạn chuyên về lĩnh vực gì?->What does your company specialize in?
  • Chúng tôi chuyên về các giải pháp phần mềm cho doanh nghiệp.->We specialize in enterprise software solutions.
  • Đây là danh thiếp của tôi.->Here’s my business card.
  • Cảm ơn. Đây là của tôi.->Thanks. Here’s mine.

Giới thiệu người khác (Introducing Other People)

  • Mai, tôi muốn bạn gặp đồng nghiệp của tôi, anh Nam.->Mai, I’d like you to meet my colleague, Nam.
  • Nam, đây là Mai.->Nam, this is Mai.
  • Rất vui được gặp bạn, Nam.->It’s great to meet you, Nam.
  • Bạn cũng vậy, Mai. Voi đã kể cho tôi nghe về công việc thiết kế của bạn.->You too, Mai. Voi was just telling me about your design work.

Phần 4: Tuổi tác & Sinh nhật
Part 4: Age & Birthdays
Trò chuyện về tuổi (Talking about Age)

  • Chúng ta bằng tuổi.->We are the same age.
  • Anh ấy lớn hơn tôi hai tuổi.->He is two years older than me.
  • Cô ấy là người trẻ nhất trong nhóm.->She’s the youngest on the team.
  • Trông bạn trẻ hơn tuổi thật.->You look younger than your age.
  • Tôi đoán bạn khoảng 30 tuổi.->I’d guess you’re around 30.
  • Bạn đoán gần đúng rồi!->You’re very close!
  • Tuổi tác chỉ là một con số.->Age is just a number.

Trò chuyện về sinh nhật (Talking about Birthdays)

  • Sinh nhật bạn là khi nào?->When is your birthday?
  • Sinh nhật tôi là ngày 15 tháng 5.->My birthday is on May 15th.
  • Bạn sắp đến sinh nhật rồi!->Your birthday is coming up!
  • Bạn sẽ làm gì vào ngày sinh nhật của mình?->What are you doing for your birthday?
  • Tôi sắp 30 tuổi vào tuần tới.->I’m turning 30 next week.
  • Chúc mừng sinh nhật sớm nhé!->Happy early birthday!
  • Chúc mừng sinh nhật!->Happy birthday!

Phần 5: Chức danh & Công việc Chi tiết
Part 5: Job Titles & Work Details
Làm rõ về chức danh (Clarifying Job Titles)

  • Chức danh chính thức của bạn là gì?->What’s your official job title?
  • Trên danh thiếp của tôi ghi là “Chuyên gia Phân tích Dữ liệu”.->My card says “Data Analyst”.
  • Một “Nhà thiết kế UX” làm gì?->What does a “UX Designer” do?
  • Chúng tôi thiết kế trải nghiệm người dùng cho các ứng dụng và trang web.->We design the user experience for apps and websites.
  • Sự khác biệt giữa Giám đốc và Trưởng phòng là gì?->What’s the difference between a Director and a Manager?
  • Giám đốc thường có cấp bậc cao hơn và quản lý nhiều nhóm.->A Director is usually a higher rank and oversees multiple teams.

Thảo luận về vai trò và trách nhiệm (Discussing Roles and Responsibilities)

  • Trách nhiệm chính của bạn là gì?->What are your main responsibilities?
  • Tôi chịu trách nhiệm về ngân sách marketing.->I’m in charge of the marketing budget.
  • Tôi quản lý một nhóm gồm năm nhà phát triển.->I manage a team of five developers.
  • Công việc hàng ngày của bạn như thế nào?->What’s your day-to-day like?
  • Tôi tham dự rất nhiều cuộc họp và viết rất nhiều mã.->I attend a lot of meetings and write a lot of code.

Nói về cấp bậc & thăng tiến (Talking about Hierarchy & Promotions)

  • Ai là người quản lý trực tiếp của bạn?->Who is your direct manager?
  • Tôi báo cáo cho Giám đốc Công nghệ.->I report to the CTO.
  • CTO là viết tắt của từ gì?->What does CTO stand for?
  • Đó là viết tắt của Chief Technology Officer (Giám đốc Công nghệ).->It stands for Chief Technology Officer.
  • Cô ấy vừa được thăng chức lên Trưởng phòng.->She was just promoted to Department Head.
  • Chúc mừng cô ấy!->Congratulations to her!
  • Anh ấy là Phó Chủ tịch Vận hành.->He’s the Vice President of Operations.
  • Đó là một chức danh rất ấn tượng.->That’s a very impressive title.

Phần 6: Tình huống trong Công việc
Part 6: Workplace Scenarios
Trong một cuộc họp (In a Meeting)

  • Chào mừng mọi người. Hãy bắt đầu bằng việc giới thiệu nhanh nhé.->Welcome, everyone. Let’s start with a quick round of introductions.
  • Vui lòng cho chúng tôi biết tên và chức danh của bạn.->Please tell us your name and your job title.
  • Chào buổi sáng. Tôi là Voi English, Trưởng dự án.->Good morning. I’m Voi English, the Project Manager.
  • Tôi là Mai, Kỹ sư Đảm bảo Chất lượng chính.->I’m Mai, the lead QA Engineer.
  • Người chịu trách nhiệm cho nhiệm vụ này là ai?->Who is the person responsible for this task?
  • Đó sẽ là John, nhà phân tích kinh doanh của chúng tôi.->That would be John, our business analyst.
  • Tôi có thể nói chuyện với người đứng đầu bộ phận Nhân sự được không?->Could I speak with the head of HR?
  • Chắc chắn rồi. Đó là bà Lan.->Certainly. That would be Mrs. Lan.

Viết Email (Writing Emails)

  • Kính gửi Ông Smith,->Dear Mr. Smith,
  • Thân gửi Giám đốc Tuyển dụng,->Dear Hiring Manager,
  • Trân trọng,->Sincerely,
  • Voi English->Voi English
  • Chuyên viên Marketing Kỹ thuật số->Digital Marketing Specialist
  • Tôi đang viết thư để ứng tuyển vào vị trí Lập trình viên Front-end.->I am writing to apply for the Front-end Developer position.
  • Chữ ký email của bạn nên bao gồm tên, chức danh và công ty.->Your email signature should include your name, title, and company.

Trên LinkedIn & Mạng xã hội chuyên nghiệp (On LinkedIn & Professional Networks)

  • Chức danh trên LinkedIn của bạn là gì?->What’s your headline on LinkedIn?
  • Tôi ghi là “Nhà khoa học Dữ liệu | Chuyên gia về Học máy”.->I have “Data Scientist | Machine Learning Specialist”.
  • Bạn nên cập nhật kinh nghiệm làm việc của mình.->You should update your work experience.
  • Chức danh của bạn không khớp với hồ sơ của bạn.->Your job title doesn’t match your profile.

Phần 7: Cách xưng hô trang trọng & không trang trọng
Part 7: Formal & Informal Address
Sử dụng Danh xưng (Mr., Mrs., Ms.) (Using Titles (Mr., Mrs., Ms.))

  • Tôi nên gọi bạn là gì?->What should I call you?
  • Bạn có thể gọi tôi là Voi.->You can call me Voi.
  • Chào buổi sáng, Ông Jones.->Good morning, Mr. Jones.
  • Tôi có thể giúp gì cho bà, thưa bà Green?->How can I help you, Mrs. Green?
  • Xin lỗi, tôi nên gọi bạn là bà Davis hay cô Davis?->Excuse me, is it Mrs. Davis or Ms. Davis?
  • Là cô Davis. Cảm ơn vì đã hỏi.->It’s Ms. Davis. Thank you for asking.
  • Chúng tôi có một cuộc hẹn với Tiến sĩ Carter.->We have an appointment with Dr. Carter.
  • Giáo sư Lee có ở đây không?->Is Professor Lee available?

Khi nào nên dùng Tên riêng (When to Use First Names)

  • Cứ gọi tôi là Alex.->Please, call me Alex.
  • Ở công ty chúng tôi, mọi người đều gọi nhau bằng tên riêng.->In our company, everyone uses first names.
  • Trong một môi trường trang trọng hơn, tốt hơn là nên dùng họ và danh xưng.->In a more formal setting, it’s better to use last names and titles.

Phần 8: Các tình huống phức tạp & nhạy cảm
Part 8: Complex & Sensitive Scenarios
Khi bạn quên tên ai đó (When You Forget Someone’s Name)

  • Xin lỗi, tôi đã quên mất tên của bạn.->I’m so sorry, I’ve forgotten your name.
  • Tên bạn lại là gì ấy nhỉ?->What was your name again?
  • Tôi rất tệ trong việc nhớ tên.->I’m terrible with names.

Khi bạn phát âm sai tên ai đó (When You Mispronounce a Name)

  • Tôi có phát âm đúng tên bạn không?->Am I pronouncing your name correctly?
  • Bạn có thể vui lòng phát âm tên của bạn cho tôi được không?->Could you please pronounce your name for me?
  • Xin lỗi nếu tôi phát âm sai.->My apologies if I’m mispronouncing it.

Thảo luận về sự thay đổi tên (Discussing Name Changes)

  • Cô ấy đã đổi họ sau khi kết hôn.->She changed her last name after she got married.
  • Tên thời con gái của cô ấy là gì?->What was her maiden name?
  • Tôi đang trong quá trình đổi tên hợp pháp.->I’m in the process of legally changing my name.

Các câu hỏi nhạy cảm về tuổi tác (Sensitive Questions about Age)

  • Bạn có phiền nếu tôi hỏi bạn bao nhiêu tuổi không?->Do you mind if I ask how old you are?
  • Ở một số nền văn hóa, việc hỏi tuổi của ai đó được coi là bất lịch sự.->In some cultures, it’s considered rude to ask someone’s age.
  • Cô ấy không muốn tiết lộ tuổi của mình.->She prefers not to reveal her age.

Phần 9: Thay đổi Nghề nghiệp & Chức danh
Part 9: Career Changes & Titles
Nói về việc thay đổi công việc (Talking about Changing Jobs)

  • Tôi đang nghĩ đến việc thay đổi nghề nghiệp.->I’m thinking about a career change.
  • Bạn đã làm công việc hiện tại được bao lâu rồi?->How long have you been in your current role?
  • Tôi đã làm Giám đốc Sản phẩm được 5 năm.->I’ve been a Product Manager for 5 years.
  • Bạn muốn chuyển sang lĩnh vực nào?->What field do you want to move into?
  • Tôi muốn trở thành một nhà tư vấn.->I want to become a consultant.

Các chức danh tạm thời hoặc không chính thức (Temporary or Unofficial Titles)

  • Cô ấy hiện là Quyền Giám đốc.->She is currently the Acting Director.
  • “Quyền” có nghĩa là gì?->What does “Acting” mean?
  • Nó có nghĩa là vị trí đó là tạm thời.->It means the position is temporary.
  • Anh ấy là Trưởng nhóm không chính thức.->He is the unofficial Team Lead.

Nói về các công việc trong quá khứ (Talking about Past Jobs)

  • Chức danh trước đây của bạn là gì?->What was your previous title?
  • Trước đây tôi là một Nhà phân tích Tài chính.->I used to be a Financial Analyst.
  • Tại sao bạn lại rời bỏ công việc cũ?->Why did you leave your last job?
  • Tôi đang tìm kiếm nhiều cơ hội phát triển hơn.->I was looking for more growth opportunities.

Phần 10: Từ vựng & Cụm từ bổ sung
Part 10: Additional Vocabulary & Phrases
Các loại chức danh phổ biến (Common Job Title Types)

  • Thực tập sinh (Intern), Nhân viên (Associate), Chuyên viên (Specialist), Trưởng nhóm (Team Lead), Trưởng phòng (Manager), Giám đốc (Director), Phó Chủ tịch (Vice President – VP), Giám đốc Điều hành (Chief Executive Officer – CEO), Giám đốc Tài chính (Chief Financial Officer – CFO).->Intern, Associate, Specialist, Team Lead, Manager, Director, Vice President (VP), Chief Executive Officer (CEO), Chief Financial Officer (CFO).

Các lĩnh vực & ngành nghề (Fields & Industries)

  • Công nghệ thông tin (IT), Tài chính (Finance), Y tế (Healthcare), Giáo dục (Education), Bán lẻ (Retail), Khách sạn (Hospitality), Kỹ thuật (Engineering), Luật (Law).->Information Technology (IT), Finance, Healthcare, Education, Retail, Hospitality, Engineering, Law.

Biệt danh & Tên gọi thân mật (Nicknames & Pet Names)

  • Bạn có biệt danh không?->Do you have a nickname?
  • Bạn bè tôi gọi tôi là V.->My friends call me V.
  • Đó là một cái tên dễ thương.->That’s a cute name.

Tên đệm (Middle Names)

  • Bạn có tên đệm không?->Do you have a middle name?
  • Tên đệm của tôi là “Văn”.->My middle name is “Van”.
  • Ở nhiều nước phương Tây, người ta thường không sử dụng tên đệm trong giao tiếp hàng ngày.->In many Western countries, people don’t often use their middle names in daily conversation.

Các thế hệ (Generations)

  • Anh ấy thuộc thế hệ Baby Boomer.->He’s a Baby Boomer.
  • Tôi là một Millennial.->I’m a Millennial.
  • Họ thuộc thế hệ Z.->They are Gen Z.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *