Bài 10: Học Từ Vựng Tiếng Anh Theo Chủ Đề Cảm Xúc và Tình Cảm

Heartbroken (adj.): Tan nát cõi lòng, đau khổ
Phát âm & Tách âm: /ˈhɑːtˌbrəʊ.kən/ ; Heart – bro – ken (Hát-b-râu-khần)
Gợi ý: Được ghép bởi: heart (trái tim) + broken (bị vỡ).
Ví dụ:
Cô ấy đã rất đau khổ khi mối quan hệ của họ kết thúc.
She was heartbroken when their relationship ended.
________________________________________




Overjoyed (adj.): Vui mừng khôn xiết
Phát âm & Tách âm: /ˌəʊ.vəˈdʒɔɪd/ ; O – ver – joyed (Âu-vờ-choi-đ)
Gợi ý: Được ghép bởi: over (quá mức) + joyed (vui mừng).
Ví dụ:
Họ đã vui mừng khôn xiết khi nghe tin tốt lành.
They were overjoyed to hear the good news.
________________________________________
Homesick (adj.): Nhớ nhà
Phát âm & Tách âm: /ˈhəʊm.sɪk/ ; Home – sick (Hôm-sịc)
Gợi ý: Được ghép bởi: home (nhà) + sick (ốm, buồn).
Ví dụ:
Khi đi du học, tôi đã cảm thấy rất nhớ nhà.
When I studied abroad, I felt very homesick.
________________________________________
Hopeful (adj.): Đầy hy vọng
Phát âm & Tách âm: /ˈhəʊp.fəl/ ; Hope – ful (Hâu-p-phồ)
Gợi ý: Được ghép bởi: hope (hy vọng) + hậu tố -ful (đầy).
Ví dụ:
Anh ấy vẫn hy vọng về tương lai.
He is hopeful about the future.
________________________________________
Hopeless (adj.): Vô vọng, tuyệt vọng
Phát âm & Tách âm: /ˈhəʊp.ləs/ ; Hope – less (Hâu-p-lợt-x)
Gợi ý: Được ghép bởi: hope (hy vọng) + hậu tố -less (không có).
Ví dụ:
Tình hình có vẻ vô vọng.
The situation seemed hopeless.
________________________________________
Disappointed (adj.): Thất vọng
Phát âm & Tách âm: /ˌdɪs.əˈpɔɪn.tɪd/ ; Dis – ap – point – ed (Đít-xờ-poi-thịt)
Gợi ý: Được ghép bởi: Tiền tố dis- (không) + appoint (làm hài lòng).
Ví dụ:
Tôi đã rất thất vọng với kết quả.
I was very disappointed with the results.
________________________________________
Thankful (adj.): Biết ơn
Phát âm & Tách âm: /ˈθæŋk.fəl/ ; Thank – ful (Thanh-k-phồ)
Gợi ý: Được ghép bởi: thank (cảm ơn) + hậu tố -ful (đầy).
Ví dụ:
Tôi biết ơn vì sự giúp đỡ của bạn.
I’m thankful for your help.
________________________________________
Self-confident (adj.): Tự tin vào bản thân
Phát âm & Tách âm: /ˌselfˈkɒn.fɪ.dənt/ ; Self – con – fi – dent (Seo-ph-khon-phi-đần)
Gợi ý: Được ghép bởi: self (bản thân) + confident (tự tin).
Ví dụ:
Cô ấy là một người phụ nữ trẻ rất tự tin.
She is a very self-confident young woman.
________________________________________
Happiness (n.): Niềm hạnh phúc
Phát âm & Tách âm: /ˈhæp.i.nəs/ ; Hap – pi – ness (Ha-pi-nịt-x)
Gợi ý: Được ghép bởi: happy (hạnh phúc) + hậu tố -ness (sự việc).
Ví dụ:
Niềm hạnh phúc của cô ấy là điều quan trọng nhất đối với anh ấy.
Her happiness is the most important thing to him.
________________________________________
Sadness (n.): Nỗi buồn
Phát âm & Tách âm: /ˈsæd.nəs/ ; Sad – ness (Sát-nịt-x)
Gợi ý: Được ghép bởi: sad (buồn) + hậu tố -ness (sự việc).
Ví dụ:
Có một nỗi buồn trong mắt cô ấy.
There was a sadness in her eyes.
________________________________________
Satisfaction (n.): Sự hài lòng
Phát âm & Tách âm: /ˌsæt.ɪsˈfæk.ʃən/ ; Sat – is – fac – tion (Sa-thịt-x-phắc-sần)
Gợi ý: Được ghép bởi: satis (đủ) + faction (sự làm ra).
Ví dụ:
Anh ấy có được sự hài lòng lớn lao từ công việc của mình.
He gets great satisfaction from his work.
________________________________________
Happy (adj.): Hạnh phúc, vui vẻ
Phát âm & Tách âm: /ˈhæp.i/ ; Hap – py (Ha-pì)
Gợi ý: feel happy (cảm thấy hạnh phúc).
Ví dụ:
Bạn trông rất hạnh phúc hôm nay.
You look very happy today.
________________________________________
Sad (adj.): Buồn
Phát âm & Tách âm: /sæd/ ; (Sát-đ)
Gợi ý: feel sad (cảm thấy buồn).
Ví dụ:
Đó là một câu chuyện rất buồn.
It’s a very sad story.
________________________________________
Angry (adj.): Tức giận
Phát âm & Tách âm: /ˈæŋ.ɡri/ ; An – gry (Ang-g-rì)
Gợi ý: be angry with someone (tức giận với ai đó).
Ví dụ:
Bố tôi đã rất tức giận với tôi.
My father was very angry with me.
________________________________________
Surprised (adj.): Ngạc nhiên
Phát âm & Tách âm: /səˈpraɪzd/ ; Sur – prised (Sờ-p-rai-d)
Gợi ý: be surprised at something (ngạc nhiên về điều gì đó).
Ví dụ:
Tôi đã ngạc nhiên khi thấy anh ấy ở đó.
I was surprised to see him there.
________________________________________
Scared (adj.): Sợ hãi
Phát âm & Tách âm: /skeəd/ ; (S-ke-đ)
Gợi ý: be scared of something (sợ hãi cái gì đó).
Ví dụ:
Tôi sợ bóng tối.
I’m scared of the dark.
________________________________________
Afraid (adj.): Sợ, e ngại
Phát âm & Tách âm: /əˈfreɪd/ ; A – fraid (Ợ-ph-rết-đ)
Gợi ý: be afraid to do something (e ngại làm gì đó).
Ví dụ:
Đừng ngại hỏi giúp đỡ.
Don’t be afraid to ask for help.
________________________________________
Excited (adj.): Hào hứng, phấn khích
Phát âm & Tách âm: /ɪkˈsaɪ.tɪd/ ; Ex – cit – ed (Ịch-xai-thịt)
Gợi ý: be excited about something (hào hứng về điều gì đó).
Ví dụ:
Bọn trẻ đang rất hào hứng về kỳ nghỉ.
The children are very excited about the vacation.
________________________________________
Nervous (adj.): Lo lắng, hồi hộp
Phát âm & Tách âm: /ˈnɜː.vəs/ ; Ner – vous (Nơ-vợt-x)
Gợi ý: feel nervous (cảm thấy hồi hộp).
Ví dụ:
Tôi luôn cảm thấy hồi hộp trước một kỳ thi.
I always feel nervous before an exam.
________________________________________
Worried (adj.): Lo lắng
Phát âm & Tách âm: /ˈwʌr.id/ ; Wor – ried (Wo-rì-đ)
Gợi ý: be worried about someone (lo lắng cho ai đó).
Ví dụ:
Cô ấy lo lắng về sức khỏe của mẹ mình.
She is worried about her mother’s health.
________________________________________
Tired (adj.): Mệt mỏi
Phát âm & Tách âm: /taɪəd/ ; (Thai-ợt)
Gợi ý: feel tired (cảm thấy mệt mỏi).
Ví dụ:
Tôi cảm thấy rất mệt mỏi sau một ngày dài làm việc.
I feel very tired after a long day at work.
________________________________________
Exhausted (adj.): Kiệt sức
Phát âm & Tách âm: /ɪɡˈzɔː.stɪd/ ; Ex – haust – ed (Ịg-do-xtịt)
Gợi ý: be completely exhausted (hoàn toàn kiệt sức).
Ví dụ:
Tôi hoàn toàn kiệt sức.
I’m completely exhausted.
________________________________________
Bored (adj.): Chán nản
Phát âm & Tách âm: /bɔːd/ ; (Boọc-đ)
Gợi ý: get bored (trở nên chán).
Ví dụ:
Tôi bắt đầu cảm thấy chán bài giảng.
I was getting bored with the lecture.
________________________________________
Embarrassed (adj.): Xấu hổ, ngượng ngùng
Phát âm & Tách âm: /ɪmˈbær.əst/ ; Em – bar – rassed (Im-be-rợt-xt)
Gợi ý: feel embarrassed (cảm thấy xấu hổ).
Ví dụ:
Anh ấy đã rất ngượng khi quên tên cô ấy.
He was so embarrassed when he forgot her name.
________________________________________
Proud (adj.): Tự hào
Phát âm & Tách âm: /praʊd/ ; (P-rao-đ)
Gợi ý: be proud of someone (tự hào về ai đó).
Ví dụ:
Bố mẹ cô ấy rất tự hào về cô ấy.
Her parents are very proud of her.
________________________________________
Jealous (adj.): Ghen tị, ghen tuông
Phát âm & Tách âm: /ˈdʒel.əs/ ; Jeal – ous (Che-lợt-x)
Gợi ý: be jealous of someone (ghen tị với ai đó).
Ví dụ:
Anh ấy ghen tị với thành công của bạn mình.
He was jealous of his friend’s success.
________________________________________
Confident (adj.): Tự tin
Phát âm & Tách âm: /ˈkɒn.fɪ.dənt/ ; Con – fi – dent (Khon-phi-đần)
Gợi ý: feel confident (cảm thấy tự tin).
Ví dụ:
Tôi tự tin rằng mình có thể làm được công việc này.
I am confident that I can do the job.
________________________________________
Calm (adj.): Bình tĩnh
Phát âm & Tách âm: /kɑːm/ ; (Kham)
Gợi ý: stay calm (giữ bình tĩnh).
Ví dụ:
Hãy cố gắng giữ bình tĩnh và nói cho tôi biết chuyện gì đã xảy ra.
Try to stay calm and tell me what happened.
________________________________________
Relaxed (adj.): Thư giãn, thoải mái
Phát âm & Tách âm: /rɪˈlækst/ ; Re – laxed (Rì-lác-xt)
Gợi ý: feel relaxed (cảm thấy thư giãn).
Ví dụ:
Tôi cảm thấy rất thư giãn sau kỳ nghỉ.
I feel very relaxed after the holiday.
________________________________________
Anxious (adj.): Lo âu
Phát âm & Tách âm: /ˈæŋk.ʃəs/ ; Anx – ious (Ang-sợt-x)
Gợi ý: be anxious about something (lo âu về điều gì đó).
Ví dụ:
Cô ấy lo âu về buổi phỏng vấn của mình.
She is anxious about her interview.
________________________________________
Lonely (adj.): Cô đơn
Phát âm & Tách âm: /ˈləʊn.li/ ; Lone – ly (Lâu-n-lì)
Gợi ý: feel lonely (cảm thấy cô đơn).
Ví dụ:
Anh ấy cảm thấy cô đơn khi chuyển đến một thành phố mới.
He felt lonely when he moved to a new city.
________________________________________
Upset (adj.): Buồn bã, khó chịu
Phát âm & Tách âm: /ʌpˈset/ ; Up – set (Ắp-sét)
Gợi ý: be upset about something (buồn về điều gì đó).
Ví dụ:
Đừng buồn vì điều đó, đó không phải lỗi của bạn.
Don’t be upset about it, it wasn’t your fault.
________________________________________
Miserable (adj.): Khốn khổ, đau khổ
Phát âm & Tách âm: /ˈmɪz.ər.ə.bəl/ ; Mis – er – a – ble (Mí-dờ-rờ-bồ)
Gợi ý: feel miserable (cảm thấy khốn khổ).
Ví dụ:
Tôi cảm thấy khốn khổ khi bị ốm.
I feel miserable when I’m sick.
________________________________________
Frustrated (adj.): Bực bội, nản lòng
Phát âm & Tách âm: /frʌsˈtreɪ.tɪd/ ; Frus – trat – ed (Ph-rớt-x-trây-thịt)
Gợi ý: get frustrated (trở nên bực bội).
Ví dụ:
Anh ấy trở nên bực bội vì không thể giải được bài toán.
He got frustrated because he couldn’t solve the problem.
________________________________________
Confused (adj.): Bối rối, khó hiểu
Phát âm & Tách âm: /kənˈfjuːzd/ ; Con – fused (Cần-phiu-d)
Gợi ý: feel confused (cảm thấy bối rối).
Ví dụ:
Tôi hoàn toàn bối rối trước những gì anh ấy nói.
I was completely confused by what he said.
________________________________________
Glad (adj.): Vui mừng
Phát âm & Tách âm: /ɡlæd/ ; (G-lát-đ)
Gợi ý: be glad to hear something (vui mừng khi nghe điều gì).
Ví dụ:
Tôi rất vui khi nghe tin bạn đã qua kỳ thi.
I’m so glad to hear you passed the exam.
________________________________________
Pleased (adj.): Hài lòng
Phát âm & Tách âm: /pliːzd/ ; (P-li-d)
Gợi ý: be pleased with something (hài lòng với cái gì đó).
Ví dụ:
Giáo viên hài lòng với sự tiến bộ của cô ấy.
The teacher was pleased with her progress.
________________________________________
Delighted (adj.): Rất vui, vui sướng
Phát âm & Tách âm: /dɪˈlaɪ.tɪd/ ; De – light – ed (Đì-lai-thịt)
Gợi ý: be delighted to help (rất vui được giúp đỡ).
Ví dụ:
Chúng tôi rất vui mừng khi nhận được lời mời của bạn.
We were delighted to receive your invitation.
________________________________________
Shocked (adj.): Bị sốc
Phát âm & Tách âm: /ʃɒkt/ ; (Sóc-t)
Gợi ý: be shocked by the news (bị sốc bởi tin tức).
Ví dụ:
Mọi người đều bị sốc trước cái chết bất ngờ của anh ấy.
Everyone was shocked by his sudden death.
________________________________________
Amazed (adj.): Kinh ngạc
Phát âm & Tách âm: /əˈmeɪzd/ ; A – mazed (Ờ-mây-d)
Gợi ý: be amazed at the view (kinh ngạc trước khung cảnh).
Ví dụ:
Tôi đã kinh ngạc trước vẻ đẹp của thác nước.
I was amazed at the beauty of the waterfall.
________________________________________
Ashamed (adj.): Xấu hổ, hổ thẹn
Phát âm & Tách âm: /əˈʃeɪmd/ ; A – shamed (Ờ-sêm-đ)
Gợi ý: be ashamed of yourself (tự thấy xấu hổ về bản thân).
Ví dụ:
Bạn nên xấu hổ về hành vi của mình.
You should be ashamed of your behavior.
________________________________________
Curious (adj.): Tò mò
Phát âm & Tách âm: /ˈkjʊə.ri.əs/ ; Cu – ri – ous (Khiu-ri-ợt-x)
Gợi ý: be curious about something (tò mò về cái gì đó).
Ví dụ:
Tôi tò mò muốn biết anh ấy đã nói gì.
I’m curious to know what he said.
________________________________________
Grumpy (adj.): Gắt gỏng, càu nhàu
Phát âm & Tách âm: /ˈɡrʌm.pi/ ; Grum – py (G-răm-pì)
Gợi ý: a grumpy old man (một ông già gắt gỏng).
Ví dụ:
Anh ấy luôn gắt gỏng vào buổi sáng.
He is always grumpy in the morning.
________________________________________
Emotion (n.): Cảm xúc
Phát âm & Tách âm: /ɪˈməʊ.ʃən/ ; E – mo – tion (Ì-mâu-sần)
Gợi ý: show emotion (thể hiện cảm xúc).
Ví dụ:
Anh ấy không thể hiện nhiều cảm xúc.
He doesn’t show much emotion.
________________________________________
Feeling (n.): Cảm giác, tình cảm
Phát âm & Tách âm: /ˈfiː.lɪŋ/ ; Feel – ing (Phi-lìng)
Gợi ý: a feeling of sadness (một cảm giác buồn bã).
Ví dụ:
Tôi có một cảm giác lạ rằng có điều gì đó không ổn.
I have a strange feeling that something is wrong.
________________________________________
Mood (n.): Tâm trạng
Phát âm & Tách âm: /muːd/ ; (Mút-đ)
Gợi ý: be in a good mood (đang có tâm trạng tốt).
Ví dụ:
Đừng nói chuyện với anh ấy, anh ấy đang có tâm trạng không tốt.
Don’t talk to him, he’s in a bad mood.
________________________________________
Joy (n.): Niềm vui
Phát âm & Tách âm: /dʒɔɪ/ ; (Choi)
Gợi ý: tears of joy (những giọt nước mắt vui sướng).
Ví dụ:
Họ đã nhảy lên vì vui sướng.
They jumped for joy.
________________________________________
Grief (n.): Nỗi đau buồn (sâu sắc, thường do mất mát)
Phát âm & Tách âm: /ɡriːf/ ; (G-ríp-ph)
Gợi ý: feel grief (cảm thấy đau buồn).
Ví dụ:
Cô ấy vẫn đang đau buồn sau cái chết của chồng.
She is still full of grief after her husband’s death.
________________________________________
Anger (n.): Cơn giận
Phát âm & Tách âm: /ˈæŋ.ɡər/ ; An – ger (Ang-gờ)
Gợi ý: feel anger (cảm thấy giận dữ).
Ví dụ:
Anh ấy không thể kiểm soát cơn giận của mình.
He couldn’t control his anger.
________________________________________
Fear (n.): Nỗi sợ
Phát âm & Tách âm: /fɪər/ ; (Phia)
Gợi ý: face your fears (đối mặt với nỗi sợ của bạn).
Ví dụ:
Nỗi sợ lớn nhất của cô ấy là rắn.
Her biggest fear is of snakes.
________________________________________
Love (n.): Tình yêu
Phát âm & Tách âm: /lʌv/ ; (Lớp-v)
Gợi ý: fall in love (phải lòng).
Ví dụ:
Tình yêu có thể vượt qua mọi thứ.
Love can conquer all things.
________________________________________
Hate (n.): Lòng căm thù, sự căm ghét
Phát âm & Tách âm: /heɪt/ ; (Hây-t)
Gợi ý: a feeling of hate (một cảm giác căm thù).
Ví dụ:
Anh ấy cảm thấy căm ghét sự bất công.
He was filled with hate for the injustice.
________________________________________
Hope (n.): Niềm hy vọng
Phát âm & Tách âm: /həʊp/ ; (Hâu-p)
Gợi ý: a sign of hope (một dấu hiệu của hy vọng).
Ví dụ:
Đừng bao giờ từ bỏ hy vọng.
Never give up hope.
________________________________________
Despair (n.): Sự tuyệt vọng
Phát âm & Tách âm: /dɪˈspeər/ ; De – spair (Đì-xpe)
Gợi ý: in despair (trong tuyệt vọng).
Ví dụ:
Anh ta đã từ bỏ trong tuyệt vọng.
He gave up in despair.
________________________________________
Relief (n.): Sự nhẹ nhõm
Phát âm & Tách âm: /rɪˈliːf/ ; Re – lief (Rì-líp-ph)
Gợi ý: a sigh of relief (một tiếng thở phào nhẹ nhõm).
Ví dụ:
Thật là một sự nhẹ nhõm khi nghe tin anh ấy an toàn.
It was a relief to hear he was safe.
________________________________________
Sympathy (n.): Sự thông cảm (cảm thấy tiếc cho ai đó)
Phát âm & Tách âm: /ˈsɪm.pə.θi/ ; Sym – pa – thy (Xim-pờ-thì)
Gợi ý: feel sympathy for someone (thông cảm cho ai đó).
Ví dụ:
Tôi có rất nhiều sự thông cảm cho các nạn nhân.
I have a lot of sympathy for the victims.
________________________________________
Empathy (n.): Sự đồng cảm, thấu cảm (hiểu và chia sẻ cảm xúc của người khác)
Phát âm & Tách âm: /ˈem.pə.θi/ ; Em – pa – thy (Em-pờ-thì)
Gợi ý: have empathy for someone (đồng cảm với ai đó).
Ví dụ:
Cô ấy có khả năng đồng cảm tuyệt vời với mọi người.
She has a great capacity for empathy.
Heartbroken (adj.): Tan nát cõi lòng, đau khổ
Phát âm & Tách âm: /ˈhɑːtˌbrəʊ.kən/ ; Heart – bro – ken (Hát-b-râu-khần)
Gợi ý: Được ghép bởi: heart (trái tim) + broken (bị vỡ).
Ví dụ:
Cô ấy đã rất đau khổ khi mối quan hệ của họ kết thúc.
She was heartbroken when their relationship ended.
________________________________________
Overjoyed (adj.): Vui mừng khôn xiết
Phát âm & Tách âm: /ˌəʊ.vəˈdʒɔɪd/ ; O – ver – joyed (Âu-vờ-choi-đ)
Gợi ý: Được ghép bởi: over (quá mức) + joyed (vui mừng).
Ví dụ:
Họ đã vui mừng khôn xiết khi nghe tin tốt lành.
They were overjoyed to hear the good news.
________________________________________
Homesick (adj.): Nhớ nhà
Phát âm & Tách âm: /ˈhəʊm.sɪk/ ; Home – sick (Hôm-sịc)
Gợi ý: Được ghép bởi: home (nhà) + sick (ốm, buồn).
Ví dụ:
Khi đi du học, tôi đã cảm thấy rất nhớ nhà.
When I studied abroad, I felt very homesick.
________________________________________
Hopeful (adj.): Đầy hy vọng
Phát âm & Tách âm: /ˈhəʊp.fəl/ ; Hope – ful (Hâu-p-phồ)
Gợi ý: Được ghép bởi: hope (hy vọng) + hậu tố -ful (đầy).
Ví dụ:
Anh ấy vẫn hy vọng về tương lai.
He is hopeful about the future.
________________________________________
Hopeless (adj.): Vô vọng, tuyệt vọng
Phát âm & Tách âm: /ˈhəʊp.ləs/ ; Hope – less (Hâu-p-lợt-x)
Gợi ý: Được ghép bởi: hope (hy vọng) + hậu tố -less (không có).
Ví dụ:
Tình hình có vẻ vô vọng.
The situation seemed hopeless.
________________________________________
Disappointed (adj.): Thất vọng
Phát âm & Tách âm: /ˌdɪs.əˈpɔɪn.tɪd/ ; Dis – ap – point – ed (Đít-xờ-poi-thịt)
Gợi ý: Được ghép bởi: Tiền tố dis- (không) + appoint (làm hài lòng).
Ví dụ:
Tôi đã rất thất vọng với kết quả.
I was very disappointed with the results.
________________________________________
Thankful (adj.): Biết ơn
Phát âm & Tách âm: /ˈθæŋk.fəl/ ; Thank – ful (Thanh-k-phồ)
Gợi ý: Được ghép bởi: thank (cảm ơn) + hậu tố -ful (đầy).
Ví dụ:
Tôi biết ơn vì sự giúp đỡ của bạn.
I’m thankful for your help.
________________________________________
Self-confident (adj.): Tự tin vào bản thân
Phát âm & Tách âm: /ˌselfˈkɒn.fɪ.dənt/ ; Self – con – fi – dent (Seo-ph-khon-phi-đần)
Gợi ý: Được ghép bởi: self (bản thân) + confident (tự tin).
Ví dụ:
Cô ấy là một người phụ nữ trẻ rất tự tin.
She is a very self-confident young woman.
________________________________________
Happiness (n.): Niềm hạnh phúc
Phát âm & Tách âm: /ˈhæp.i.nəs/ ; Hap – pi – ness (Ha-pi-nịt-x)
Gợi ý: Được ghép bởi: happy (hạnh phúc) + hậu tố -ness (sự việc).
Ví dụ:
Niềm hạnh phúc của cô ấy là điều quan trọng nhất đối với anh ấy.
Her happiness is the most important thing to him.
________________________________________
Sadness (n.): Nỗi buồn
Phát âm & Tách âm: /ˈsæd.nəs/ ; Sad – ness (Sát-nịt-x)
Gợi ý: Được ghép bởi: sad (buồn) + hậu tố -ness (sự việc).
Ví dụ:
Có một nỗi buồn trong mắt cô ấy.
There was a sadness in her eyes.
________________________________________
Satisfaction (n.): Sự hài lòng
Phát âm & Tách âm: /ˌsæt.ɪsˈfæk.ʃən/ ; Sat – is – fac – tion (Sa-thịt-x-phắc-sần)
Gợi ý: Được ghép bởi: satis (đủ) + faction (sự làm ra).
Ví dụ:
Anh ấy có được sự hài lòng lớn lao từ công việc của mình.
He gets great satisfaction from his work.
________________________________________
Happy (adj.): Hạnh phúc, vui vẻ
Phát âm & Tách âm: /ˈhæp.i/ ; Hap – py (Ha-pì)
Gợi ý: feel happy (cảm thấy hạnh phúc).
Ví dụ:
Bạn trông rất hạnh phúc hôm nay.
You look very happy today.
________________________________________
Sad (adj.): Buồn
Phát âm & Tách âm: /sæd/ ; (Sát-đ)
Gợi ý: feel sad (cảm thấy buồn).
Ví dụ:
Đó là một câu chuyện rất buồn.
It’s a very sad story.
________________________________________
Angry (adj.): Tức giận
Phát âm & Tách âm: /ˈæŋ.ɡri/ ; An – gry (Ang-g-rì)
Gợi ý: be angry with someone (tức giận với ai đó).
Ví dụ:
Bố tôi đã rất tức giận với tôi.
My father was very angry with me.
________________________________________
Surprised (adj.): Ngạc nhiên
Phát âm & Tách âm: /səˈpraɪzd/ ; Sur – prised (Sờ-p-rai-d)
Gợi ý: be surprised at something (ngạc nhiên về điều gì đó).
Ví dụ:
Tôi đã ngạc nhiên khi thấy anh ấy ở đó.
I was surprised to see him there.
________________________________________
Scared (adj.): Sợ hãi
Phát âm & Tách âm: /skeəd/ ; (S-ke-đ)
Gợi ý: be scared of something (sợ hãi cái gì đó).
Ví dụ:
Tôi sợ bóng tối.
I’m scared of the dark.
________________________________________
Afraid (adj.): Sợ, e ngại
Phát âm & Tách âm: /əˈfreɪd/ ; A – fraid (Ợ-ph-rết-đ)
Gợi ý: be afraid to do something (e ngại làm gì đó).
Ví dụ:
Đừng ngại hỏi giúp đỡ.
Don’t be afraid to ask for help.
________________________________________
Excited (adj.): Hào hứng, phấn khích
Phát âm & Tách âm: /ɪkˈsaɪ.tɪd/ ; Ex – cit – ed (Ịch-xai-thịt)
Gợi ý: be excited about something (hào hứng về điều gì đó).
Ví dụ:
Bọn trẻ đang rất hào hứng về kỳ nghỉ.
The children are very excited about the vacation.
________________________________________
Nervous (adj.): Lo lắng, hồi hộp
Phát âm & Tách âm: /ˈnɜː.vəs/ ; Ner – vous (Nơ-vợt-x)
Gợi ý: feel nervous (cảm thấy hồi hộp).
Ví dụ:
Tôi luôn cảm thấy hồi hộp trước một kỳ thi.
I always feel nervous before an exam.
________________________________________
Worried (adj.): Lo lắng
Phát âm & Tách âm: /ˈwʌr.id/ ; Wor – ried (Wo-rì-đ)
Gợi ý: be worried about someone (lo lắng cho ai đó).
Ví dụ:
Cô ấy lo lắng về sức khỏe của mẹ mình.
She is worried about her mother’s health.
________________________________________
Tired (adj.): Mệt mỏi
Phát âm & Tách âm: /taɪəd/ ; (Thai-ợt)
Gợi ý: feel tired (cảm thấy mệt mỏi).
Ví dụ:
Tôi cảm thấy rất mệt mỏi sau một ngày dài làm việc.
I feel very tired after a long day at work.
________________________________________
Exhausted (adj.): Kiệt sức
Phát âm & Tách âm: /ɪɡˈzɔː.stɪd/ ; Ex – haust – ed (Ịg-do-xtịt)
Gợi ý: be completely exhausted (hoàn toàn kiệt sức).
Ví dụ:
Tôi hoàn toàn kiệt sức.
I’m completely exhausted.
________________________________________
Bored (adj.): Chán nản
Phát âm & Tách âm: /bɔːd/ ; (Boọc-đ)
Gợi ý: get bored (trở nên chán).
Ví dụ:
Tôi bắt đầu cảm thấy chán bài giảng.
I was getting bored with the lecture.
________________________________________
Embarrassed (adj.): Xấu hổ, ngượng ngùng
Phát âm & Tách âm: /ɪmˈbær.əst/ ; Em – bar – rassed (Im-be-rợt-xt)
Gợi ý: feel embarrassed (cảm thấy xấu hổ).
Ví dụ:
Anh ấy đã rất ngượng khi quên tên cô ấy.
He was so embarrassed when he forgot her name.
________________________________________
Proud (adj.): Tự hào
Phát âm & Tách âm: /praʊd/ ; (P-rao-đ)
Gợi ý: be proud of someone (tự hào về ai đó).
Ví dụ:
Bố mẹ cô ấy rất tự hào về cô ấy.
Her parents are very proud of her.
________________________________________
Jealous (adj.): Ghen tị, ghen tuông
Phát âm & Tách âm: /ˈdʒel.əs/ ; Jeal – ous (Che-lợt-x)
Gợi ý: be jealous of someone (ghen tị với ai đó).
Ví dụ:
Anh ấy ghen tị với thành công của bạn mình.
He was jealous of his friend’s success.
________________________________________
Confident (adj.): Tự tin
Phát âm & Tách âm: /ˈkɒn.fɪ.dənt/ ; Con – fi – dent (Khon-phi-đần)
Gợi ý: feel confident (cảm thấy tự tin).
Ví dụ:
Tôi tự tin rằng mình có thể làm được công việc này.
I am confident that I can do the job.
________________________________________
Calm (adj.): Bình tĩnh
Phát âm & Tách âm: /kɑːm/ ; (Kham)
Gợi ý: stay calm (giữ bình tĩnh).
Ví dụ:
Hãy cố gắng giữ bình tĩnh và nói cho tôi biết chuyện gì đã xảy ra.
Try to stay calm and tell me what happened.
________________________________________
Relaxed (adj.): Thư giãn, thoải mái
Phát âm & Tách âm: /rɪˈlækst/ ; Re – laxed (Rì-lác-xt)
Gợi ý: feel relaxed (cảm thấy thư giãn).
Ví dụ:
Tôi cảm thấy rất thư giãn sau kỳ nghỉ.
I feel very relaxed after the holiday.
________________________________________
Anxious (adj.): Lo âu
Phát âm & Tách âm: /ˈæŋk.ʃəs/ ; Anx – ious (Ang-sợt-x)
Gợi ý: be anxious about something (lo âu về điều gì đó).
Ví dụ:
Cô ấy lo âu về buổi phỏng vấn của mình.
She is anxious about her interview.
________________________________________
Lonely (adj.): Cô đơn
Phát âm & Tách âm: /ˈləʊn.li/ ; Lone – ly (Lâu-n-lì)
Gợi ý: feel lonely (cảm thấy cô đơn).
Ví dụ:
Anh ấy cảm thấy cô đơn khi chuyển đến một thành phố mới.
He felt lonely when he moved to a new city.
________________________________________
Upset (adj.): Buồn bã, khó chịu
Phát âm & Tách âm: /ʌpˈset/ ; Up – set (Ắp-sét)
Gợi ý: be upset about something (buồn về điều gì đó).
Ví dụ:
Đừng buồn vì điều đó, đó không phải lỗi của bạn.
Don’t be upset about it, it wasn’t your fault.
________________________________________
Miserable (adj.): Khốn khổ, đau khổ
Phát âm & Tách âm: /ˈmɪz.ər.ə.bəl/ ; Mis – er – a – ble (Mí-dờ-rờ-bồ)
Gợi ý: feel miserable (cảm thấy khốn khổ).
Ví dụ:
Tôi cảm thấy khốn khổ khi bị ốm.
I feel miserable when I’m sick.
________________________________________
Frustrated (adj.): Bực bội, nản lòng
Phát âm & Tách âm: /frʌsˈtreɪ.tɪd/ ; Frus – trat – ed (Ph-rớt-x-trây-thịt)
Gợi ý: get frustrated (trở nên bực bội).
Ví dụ:
Anh ấy trở nên bực bội vì không thể giải được bài toán.
He got frustrated because he couldn’t solve the problem.
________________________________________
Confused (adj.): Bối rối, khó hiểu
Phát âm & Tách âm: /kənˈfjuːzd/ ; Con – fused (Cần-phiu-d)
Gợi ý: feel confused (cảm thấy bối rối).
Ví dụ:
Tôi hoàn toàn bối rối trước những gì anh ấy nói.
I was completely confused by what he said.
________________________________________
Glad (adj.): Vui mừng
Phát âm & Tách âm: /ɡlæd/ ; (G-lát-đ)
Gợi ý: be glad to hear something (vui mừng khi nghe điều gì).
Ví dụ:
Tôi rất vui khi nghe tin bạn đã qua kỳ thi.
I’m so glad to hear you passed the exam.
________________________________________
Pleased (adj.): Hài lòng
Phát âm & Tách âm: /pliːzd/ ; (P-li-d)
Gợi ý: be pleased with something (hài lòng với cái gì đó).
Ví dụ:
Giáo viên hài lòng với sự tiến bộ của cô ấy.
The teacher was pleased with her progress.
________________________________________
Delighted (adj.): Rất vui, vui sướng
Phát âm & Tách âm: /dɪˈlaɪ.tɪd/ ; De – light – ed (Đì-lai-thịt)
Gợi ý: be delighted to help (rất vui được giúp đỡ).
Ví dụ:
Chúng tôi rất vui mừng khi nhận được lời mời của bạn.
We were delighted to receive your invitation.
________________________________________
Shocked (adj.): Bị sốc
Phát âm & Tách âm: /ʃɒkt/ ; (Sóc-t)
Gợi ý: be shocked by the news (bị sốc bởi tin tức).
Ví dụ:
Mọi người đều bị sốc trước cái chết bất ngờ của anh ấy.
Everyone was shocked by his sudden death.
________________________________________
Amazed (adj.): Kinh ngạc
Phát âm & Tách âm: /əˈmeɪzd/ ; A – mazed (Ờ-mây-d)
Gợi ý: be amazed at the view (kinh ngạc trước khung cảnh).
Ví dụ:
Tôi đã kinh ngạc trước vẻ đẹp của thác nước.
I was amazed at the beauty of the waterfall.
________________________________________
Ashamed (adj.): Xấu hổ, hổ thẹn
Phát âm & Tách âm: /əˈʃeɪmd/ ; A – shamed (Ờ-sêm-đ)
Gợi ý: be ashamed of yourself (tự thấy xấu hổ về bản thân).
Ví dụ:
Bạn nên xấu hổ về hành vi của mình.
You should be ashamed of your behavior.
________________________________________
Curious (adj.): Tò mò
Phát âm & Tách âm: /ˈkjʊə.ri.əs/ ; Cu – ri – ous (Khiu-ri-ợt-x)
Gợi ý: be curious about something (tò mò về cái gì đó).
Ví dụ:
Tôi tò mò muốn biết anh ấy đã nói gì.
I’m curious to know what he said.
________________________________________
Grumpy (adj.): Gắt gỏng, càu nhàu
Phát âm & Tách âm: /ˈɡrʌm.pi/ ; Grum – py (G-răm-pì)
Gợi ý: a grumpy old man (một ông già gắt gỏng).
Ví dụ:
Anh ấy luôn gắt gỏng vào buổi sáng.
He is always grumpy in the morning.
________________________________________
Emotion (n.): Cảm xúc
Phát âm & Tách âm: /ɪˈməʊ.ʃən/ ; E – mo – tion (Ì-mâu-sần)
Gợi ý: show emotion (thể hiện cảm xúc).
Ví dụ:
Anh ấy không thể hiện nhiều cảm xúc.
He doesn’t show much emotion.
________________________________________
Feeling (n.): Cảm giác, tình cảm
Phát âm & Tách âm: /ˈfiː.lɪŋ/ ; Feel – ing (Phi-lìng)
Gợi ý: a feeling of sadness (một cảm giác buồn bã).
Ví dụ:
Tôi có một cảm giác lạ rằng có điều gì đó không ổn.
I have a strange feeling that something is wrong.
________________________________________
Mood (n.): Tâm trạng
Phát âm & Tách âm: /muːd/ ; (Mút-đ)
Gợi ý: be in a good mood (đang có tâm trạng tốt).
Ví dụ:
Đừng nói chuyện với anh ấy, anh ấy đang có tâm trạng không tốt.
Don’t talk to him, he’s in a bad mood.
________________________________________
Joy (n.): Niềm vui
Phát âm & Tách âm: /dʒɔɪ/ ; (Choi)
Gợi ý: tears of joy (những giọt nước mắt vui sướng).
Ví dụ:
Họ đã nhảy lên vì vui sướng.
They jumped for joy.
________________________________________
Grief (n.): Nỗi đau buồn (sâu sắc, thường do mất mát)
Phát âm & Tách âm: /ɡriːf/ ; (G-ríp-ph)
Gợi ý: feel grief (cảm thấy đau buồn).
Ví dụ:
Cô ấy vẫn đang đau buồn sau cái chết của chồng.
She is still full of grief after her husband’s death.
________________________________________
Anger (n.): Cơn giận
Phát âm & Tách âm: /ˈæŋ.ɡər/ ; An – ger (Ang-gờ)
Gợi ý: feel anger (cảm thấy giận dữ).
Ví dụ:
Anh ấy không thể kiểm soát cơn giận của mình.
He couldn’t control his anger.
________________________________________
Fear (n.): Nỗi sợ
Phát âm & Tách âm: /fɪər/ ; (Phia)
Gợi ý: face your fears (đối mặt với nỗi sợ của bạn).
Ví dụ:
Nỗi sợ lớn nhất của cô ấy là rắn.
Her biggest fear is of snakes.
________________________________________
Love (n.): Tình yêu
Phát âm & Tách âm: /lʌv/ ; (Lớp-v)
Gợi ý: fall in love (phải lòng).
Ví dụ:
Tình yêu có thể vượt qua mọi thứ.
Love can conquer all things.
________________________________________
Hate (n.): Lòng căm thù, sự căm ghét
Phát âm & Tách âm: /heɪt/ ; (Hây-t)
Gợi ý: a feeling of hate (một cảm giác căm thù).
Ví dụ:
Anh ấy cảm thấy căm ghét sự bất công.
He was filled with hate for the injustice.
________________________________________
Hope (n.): Niềm hy vọng
Phát âm & Tách âm: /həʊp/ ; (Hâu-p)
Gợi ý: a sign of hope (một dấu hiệu của hy vọng).
Ví dụ:
Đừng bao giờ từ bỏ hy vọng.
Never give up hope.
________________________________________
Despair (n.): Sự tuyệt vọng
Phát âm & Tách âm: /dɪˈspeər/ ; De – spair (Đì-xpe)
Gợi ý: in despair (trong tuyệt vọng).
Ví dụ:
Anh ta đã từ bỏ trong tuyệt vọng.
He gave up in despair.
________________________________________
Relief (n.): Sự nhẹ nhõm
Phát âm & Tách âm: /rɪˈliːf/ ; Re – lief (Rì-líp-ph)
Gợi ý: a sigh of relief (một tiếng thở phào nhẹ nhõm).
Ví dụ:
Thật là một sự nhẹ nhõm khi nghe tin anh ấy an toàn.
It was a relief to hear he was safe.
________________________________________
Sympathy (n.): Sự thông cảm (cảm thấy tiếc cho ai đó)
Phát âm & Tách âm: /ˈsɪm.pə.θi/ ; Sym – pa – thy (Xim-pờ-thì)
Gợi ý: feel sympathy for someone (thông cảm cho ai đó).
Ví dụ:
Tôi có rất nhiều sự thông cảm cho các nạn nhân.
I have a lot of sympathy for the victims.
________________________________________
Empathy (n.): Sự đồng cảm, thấu cảm (hiểu và chia sẻ cảm xúc của người khác)
Phát âm & Tách âm: /ˈem.pə.θi/ ; Em – pa – thy (Em-pờ-thì)
Gợi ý: have empathy for someone (đồng cảm với ai đó).
Ví dụ:
Cô ấy có khả năng đồng cảm tuyệt vời với mọi người.
She has a great capacity for empathy.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *