Skyscraper (n.): Tòa nhà chọc trời
Phát âm & Tách âm: /ˈskaɪˌskreɪ.pər/ ; Sky – scrap – er (S-kai-x-crây-pờ)
Gợi ý: Được ghép bởi: sky (bầu trời) + scraper (cái nạo).
Ví dụ:
Thành phố này nổi tiếng với những tòa nhà chọc trời.
The city is famous for its skyscrapers.
________________________________________
Downtown (n./adv.): Trung tâm thành phố
Phát âm & Tách âm: /ˌdaʊnˈtaʊn/ ; Down – town (Đao-thao-n)
Gợi ý: Được ghép bởi: down (xuống) + town (thị trấn).
Ví dụ:
Chúng tôi sẽ đi đến trung tâm thành phố để ăn tối.
We are going downtown for dinner.
________________________________________
Post office (n.): Bưu điện
Phát âm & Tách âm: /ˈpəʊst ˌɒf.ɪs/ ; Post of – fice (Pâu-xt ọp-phịt-x)
Gợi ý: Được ghép bởi: post (bưu phẩm) + office (văn phòng).
Ví dụ:
Tôi cần đến bưu điện để gửi một lá thư.
I need to go to the post office to mail a letter.
________________________________________
Police station (n.): Đồn cảnh sát
Phát âm & Tách âm: /pəˈliːs ˌsteɪ.ʃən/ ; Po – lice sta – tion (Pờ-lít-x xtây-sần)
Gợi ý: Được ghép bởi: police (cảnh sát) + station (trạm).
Ví dụ:
Anh ấy đã đến đồn cảnh sát để báo cáo vụ trộm.
He went to the police station to report the theft.
________________________________________
Fire station (n.): Trạm cứu hỏa
Phát âm & Tách âm: /ˈfaɪə ˌsteɪ.ʃən/ ; Fire sta – tion (Phai-ờ xtây-sần)
Gợi ý: Được ghép bởi: fire (lửa) + station (trạm).
Ví dụ:
Trạm cứu hỏa chỉ cách đây vài dãy nhà.
The fire station is just a few blocks away.
________________________________________
Town hall (n.): Tòa thị chính
Phát âm & Tách âm: /ˌtaʊn ˈhɔːl/ ; Town hall (Thao-n ho)
Gợi ý: Được ghép bởi: town (thị trấn) + hall (tòa nhà lớn).
Ví dụ:
Một cuộc họp công khai đã được tổ chức tại tòa thị chính.
A public meeting was held at the town hall.
________________________________________
Bookstore (n.): Hiệu sách
Phát âm & Tách âm: /ˈbʊk.stɔːr/ ; Book – store (Búc-xto)
Gợi ý: Được ghép bởi: book (sách) + store (cửa hàng).
Ví dụ:
Tôi thích dành hàng giờ ở hiệu sách.
I love spending hours in a bookstore.
________________________________________
Supermarket (n.): Siêu thị
Phát âm & Tách âm: /ˈsuː.pəˌmɑː.kɪt/ ; Su – per – mar – ket (Su-pờ-ma-kịt)
Gợi ý: Được ghép bởi: Tiền tố super- (siêu) + market (chợ).
Ví dụ:
Chúng tôi cần đi siêu thị để mua thực phẩm.
We need to go to the supermarket to buy groceries.
________________________________________
High-rise (n.): Tòa nhà cao tầng
Phát âm & Tách âm: /ˈhaɪ.raɪz/ ; High – rise (Hai-rai-d)
Gợi ý: Được ghép bởi: high (cao) + rise (sự vươn lên).
Ví dụ:
Họ sống trong một tòa nhà cao tầng hiện đại.
They live in a modern high-rise building.
________________________________________
Crossroads (n.): Ngã tư, giao lộ
Phát âm & Tách âm: /ˈkrɒs.rəʊdz/ ; Cross – roads (C-rót-x-râu-d)
Gợi ý: Được ghép bởi: cross (giao nhau) + roads (những con đường).
Ví dụ:
Hãy rẽ phải ở ngã tư tiếp theo.
Turn right at the next crossroads.
________________________________________
Underpass (n.): Đường hầm chui
Phát âm & Tách âm: /ˈʌn.də.pɑːs/ ; Un – der – pass (Ân-đờ-pa-x)
Gợi ý: Được ghép bởi: under (bên dưới) + pass (lối đi).
Ví dụ:
Người đi bộ nên sử dụng đường hầm chui để qua đường.
Pedestrians should use the underpass to cross the road.
________________________________________
Overpass (n.): Cầu vượt
Phát âm & Tách âm: /ˈəʊ.və.pɑːs/ ; O – ver – pass (Âu-vờ-pa-x)
Gợi ý: Được ghép bởi: over (bên trên) + pass (lối đi).
Ví dụ:
Cây cầu vượt giúp giảm ùn tắc giao thông.
The overpass helps to reduce traffic congestion.
________________________________________
City (n.): Thành phố
Phát âm & Tách âm: /ˈsɪt.i/ ; Cit – y (Xít-thì)
Gợi ý: the city center (trung tâm thành phố).
Ví dụ:
London là một thành phố rất lớn.
London is a very big city.
________________________________________
Town (n.): Thị trấn
Phát âm & Tách âm: /taʊn/ ; (Thao-n)
Gợi ý: a small town (một thị trấn nhỏ).
Ví dụ:
Anh ấy lớn lên ở một thị trấn nhỏ ven biển.
He grew up in a small coastal town.
________________________________________
Village (n.): Ngôi làng
Phát âm & Tách âm: /ˈvɪl.ɪdʒ/ ; Vil – lage (Ví-lịch)
Gợi ý: a remote village (một ngôi làng hẻo lánh).
Ví dụ:
Ngôi làng nằm trong một thung lũng đẹp.
The village is located in a beautiful valley.
________________________________________
Building (n.): Tòa nhà
Phát âm & Tách âm: /ˈbɪl.dɪŋ/ ; Build – ing (Biu-đìng)
Gợi ý: an office building (tòa nhà văn phòng).
Ví dụ:
Đó là tòa nhà cao nhất trong thành phố.
That is the tallest building in the city.
________________________________________
Apartment (n.): Căn hộ
Phát âm & Tách âm: /əˈpɑːt.mənt/ ; A – part – ment (Ợ-pát-mần)
Gợi ý: an apartment building (tòa nhà chung cư).
Ví dụ:
Cô ấy sống trong một căn hộ nhỏ ở trung tâm thành phố.
She lives in a small apartment in the city center.
________________________________________
House (n.): Ngôi nhà
Phát âm & Tách âm: /haʊs/ ; (Hao-x)
Gợi ý: move house (chuyển nhà).
Ví dụ:
Họ vừa mua một ngôi nhà mới ở vùng ngoại ô.
They just bought a new house in the suburbs.
________________________________________
Cottage (n.): Nhà tranh, nhà ở nông thôn
Phát âm & Tách âm: /ˈkɒt.ɪdʒ/ ; Cot – tage (Khót-thịch)
Gợi ý: a country cottage (nhà tranh ở nông thôn).
Ví dụ:
Chúng tôi đã thuê một ngôi nhà tranh ấm cúng cho kỳ nghỉ.
We rented a cozy cottage for our vacation.
________________________________________
Villa (n.): Biệt thự
Phát âm & Tách âm: /ˈvɪl.ə/ ; Vil – la (Ví-là)
Gợi ý: a luxury villa (biệt thự sang trọng).
Ví dụ:
Gia đình giàu có đó sống trong một biệt thự lớn có hồ bơi.
The wealthy family lives in a large villa with a swimming pool.
________________________________________
Factory (n.): Nhà máy
Phát âm & Tách âm: /ˈfæk.tər.i/ ; Fac – to – ry (Phắc-thờ-rì)
Gợi ý: work in a factory (làm việc trong nhà máy).
Ví dụ:
Nhà máy này sản xuất phụ tùng ô tô.
This factory produces car parts.
________________________________________
Warehouse (n.): Nhà kho
Phát âm & Tách âm: /ˈweə.haʊs/ ; Ware – house (We-hao-x)
Gợi ý: store goods in a warehouse (lưu trữ hàng hóa trong nhà kho).
Ví dụ:
Hàng hóa được lưu trữ trong một nhà kho lớn.
The goods are stored in a large warehouse.
________________________________________
Shop (n.): Cửa hàng
Phát âm & Tách âm: /ʃɒp/ ; (Sóp-p)
Gợi ý: a local shop (cửa hàng địa phương).
Ví dụ:
Tôi cần đến các cửa hàng để mua một ít đồ.
I need to go to the shops to buy a few things.
________________________________________
Store (n.): Cửa hàng (tiếng Anh-Mỹ)
Phát âm & Tách âm: /stɔːr/ ; (S-to)
Gợi ý: a grocery store (cửa hàng tạp hóa).
Ví dụ:
Cửa hàng mở cửa lúc 9 giờ sáng.
The store opens at 9 AM.
________________________________________
Bakery (n.): Tiệm bánh mì
Phát âm & Tách âm: /ˈbeɪ.kər.i/ ; Ba – ker – y (Bây-khờ-rì)
Gợi ý: fresh from the bakery (mới ra lò từ tiệm bánh).
Ví dụ:
Tiệm bánh có mùi thơm tuyệt vời.
The bakery smells wonderful.
________________________________________
Cafe (n.): Quán cà phê
Phát âm & Tách âm: /ˈkæf.eɪ/ ; Ca – fe (Kha-phê)
Gợi ý: meet at a cafe (gặp nhau ở quán cà phê).
Ví dụ:
Chúng ta hãy gặp nhau ở quán cà phê để uống một tách cà phê.
Let’s meet at the cafe for a cup of coffee.
________________________________________
Pub (n.): Quán rượu (kiểu Anh)
Phát âm & Tách âm: /pʌb/ ; (Phấp-b)
Gợi ý: go to the pub (đến quán rượu).
Ví dụ:
Họ đã đi đến quán rượu địa phương để uống một ly.
They went to the local pub for a drink.
________________________________________
Bar (n.): Quán bar
Phát âm & Tách âm: /bɑːr/ ; (Ba)
Gợi ý: a cocktail bar (quán bar cocktail).
Ví dụ:
Quán bar rất đông vào tối thứ Bảy.
The bar was very crowded on Saturday night.
________________________________________
Park (n.): Công viên
Phát âm & Tách âm: /pɑːk/ ; (Pa-k)
Gợi ý: walk in the park (đi dạo trong công viên).
Ví dụ:
Công viên là một nơi tuyệt vời để thư giãn.
The park is a great place to relax.
________________________________________
Zoo (n.): Sở thú
Phát âm & Tách âm: /zuː/ ; (Du)
Gợi ý: visit the zoo (thăm sở thú).
Ví dụ:
Chúng tôi đã đưa bọn trẻ đến sở thú.
We took the children to the zoo.
________________________________________
Square (n.): Quảng trường
Phát âm & Tách âm: /skweər/ ; (S-que)
Gợi ý: the main square (quảng trường chính).
Ví dụ:
Có một buổi hòa nhạc ở quảng trường thành phố.
There was a concert in the town square.
________________________________________
Fountain (n.): Đài phun nước
Phát âm & Tách âm: /ˈfaʊn.tɪn/ ; Foun – tain (Phao-thần)
Gợi ý: a water fountain (đài phun nước).
Ví dụ:
Mọi người đã ném đồng xu vào đài phun nước để cầu may.
People threw coins into the fountain for good luck.
________________________________________
Statue (n.): Bức tượng
Phát âm & Tách âm: /ˈstætʃ.uː/ ; Stat – ue (S-ta-chu)
Gợi ý: the Statue of Liberty (Tượng Nữ thần Tự do).
Ví dụ:
Có một bức tượng của một vị tướng nổi tiếng trong công viên.
There is a statue of a famous general in the park.
________________________________________
Cathedral (n.): Nhà thờ lớn
Phát âm & Tách âm: /kəˈθiː.drəl/ ; Ca – the – dral (Khờ-thi-đ-rồ)
Gợi ý: a historic cathedral (một nhà thờ lớn lịch sử).
Ví dụ:
Nhà thờ Đức Bà là một công trình kiến trúc tuyệt đẹp.
Notre Dame Cathedral is a beautiful piece of architecture.
________________________________________
Church (n.): Nhà thờ
Phát âm & Tách âm: /tʃɜːtʃ/ ; (Chớt-ch)
Gợi ý: go to church (đi nhà thờ).
Ví dụ:
Gia đình cô ấy đi nhà thờ vào mỗi Chủ nhật.
Her family goes to church every Sunday.
________________________________________
Mosque (n.): Nhà thờ Hồi giáo
Phát âm & Tách âm: /mɒsk/ ; (Mó-x-k)
Gợi ý: visit a mosque (thăm một nhà thờ Hồi giáo).
Ví dụ:
Bạn phải cởi giày trước khi vào nhà thờ Hồi giáo.
You must take off your shoes before entering the mosque.
________________________________________
Temple (n.): Đền, miếu
Phát âm & Tách âm: /ˈtem.pəl/ ; Tem – ple (Them-pồ)
Gợi ý: an ancient temple (một ngôi đền cổ).
Ví dụ:
Ngôi đền được xây dựng hàng ngàn năm trước.
The temple was built thousands of years ago.
________________________________________
Palace (n.): Cung điện
Phát âm & Tách âm: /ˈpæl.ɪs/ ; Pal – ace (Pa-lịt-x)
Gợi ý: a royal palace (cung điện hoàng gia).
Ví dụ:
Cung điện Buckingham là nơi ở của Nữ hoàng.
Buckingham Palace is the home of the Queen.
________________________________________
Castle (n.): Lâu đài
Phát âm & Tách âm: /ˈkɑː.səl/ ; Cas – tle (Kha-sồ)
Gợi ý: a medieval castle (lâu đài thời trung cổ).
Ví dụ:
Lâu đài nằm trên một ngọn đồi nhìn ra thị trấn.
The castle sits on a hill overlooking the town.
________________________________________
Tower (n.): Tòa tháp
Phát âm & Tách âm: /taʊər/ ; (Thao-ờ)
Gợi ý: a clock tower (tháp đồng hồ).
Ví dụ:
Bạn có thể nhìn thấy toàn bộ thành phố từ đỉnh tháp.
You can see the whole city from the top of the tower.
________________________________________
Avenue (n.): Đại lộ (thường có cây hai bên)
Phát âm & Tách âm: /ˈæv.ə.njuː/ ; Av – e – nue (A-vờ-niu)
Gợi ý: Fifth Avenue (Đại lộ số 5).
Ví dụ:
Chúng tôi đi dạo dọc theo đại lộ.
We walked along the avenue.
________________________________________
Boulevard (n.): Đại lộ (rộng lớn)
Phát âm & Tách âm: /ˈbuː.lə.vɑːd/ ; Boul – e – vard (Bu-lờ-vát)
Gợi ý: Hollywood Boulevard (Đại lộ Hollywood).
Ví dụ:
Đại lộ có nhiều làn xe.
The boulevard has many lanes of traffic.
________________________________________
Alley (n.): Con hẻm
Phát âm & Tách âm: /ˈæl.i/ ; Al – ley (A-lì)
Gợi ý: a narrow alley (một con hẻm hẹp).
Ví dụ:
Có một quán cà phê nhỏ ẩn mình trong một con hẻm.
There is a small cafe hidden in an alley.
________________________________________
Pavement (n.): Vỉa hè (tiếng Anh-Anh)
Phát âm & Tách âm: /ˈpeɪv.mənt/ ; Pave – ment (Pây-v-mần)
Gợi ý: walk on the pavement (đi trên vỉa hè).
Ví dụ:
Đừng đi xe đạp trên vỉa hè.
Don’t ride your bike on the pavement.
________________________________________
Harbor (n.): Bến cảng (tự nhiên hoặc nhân tạo để tàu thuyền trú ẩn)
Phát âm & Tách âm: /ˈhɑː.bər/ ; Har – bor (Ha-bờ)
Gợi ý: a safe harbor (một bến cảng an toàn).
Ví dụ:
Nhiều con thuyền đang neo đậu trong bến cảng.
Many boats were moored in the harbor.
________________________________________
Port (n.): Cảng (nơi bốc dỡ hàng hóa)
Phát âm & Tách âm: /pɔːt/ ; (Pót-th)
Gợi ý: a busy port (một cảng biển sầm uất).
Ví dụ:
Con tàu sẽ đến cảng vào sáng mai.
The ship will arrive in port tomorrow morning.
________________________________________
Suburbs (n.): Vùng ngoại ô
Phát âm & Tách âm: /ˈsʌb.ɜːbz/ ; Sub – urbs (Sấp-bớp-d)
Gợi ý: live in the suburbs (sống ở ngoại ô).
Ví dụ:
Họ chuyển đến vùng ngoại ô sau khi có con.
They moved to the suburbs after they had children.
________________________________________
District (n.): Quận, khu vực
Phát âm & Tách âm: /ˈdɪs.trɪkt/ ; Dis – trict (Đít-xt-rịc-t)
Gợi ý: the financial district (khu tài chính).
Ví dụ:
Đây là khu mua sắm chính của thành phố.
This is the main shopping district of the city.
________________________________________
Neighborhood (n.): Khu dân cư, hàng xóm
Phát âm & Tách âm: /ˈneɪ.bə.hʊd/ ; Neigh – bor – hood (Nây-bờ-hút)
Gợi ý: a friendly neighborhood (một khu dân cư thân thiện).
Ví dụ:
Chúng tôi sống trong một khu dân cư yên tĩnh.
We live in a quiet neighborhood.
________________________________________
Capital (n.): Thủ đô
Phát âm & Tách âm: /ˈkæp.ɪ.təl/ ; Cap – i – tal (Kha-pi-thồ)
Gợi ý: the capital city (thành phố thủ đô).
Ví dụ:
Hà Nội là thủ đô của Việt Nam.
Hanoi is the capital of Vietnam.
________________________________________
Urban (adj.): (Thuộc về) đô thị, thành thị
Phát âm & Tách âm: /ˈɜː.bən/ ; Ur – ban (Ơ-bần)
Gợi ý: urban areas (khu vực đô thị).
Ví dụ:
Ô nhiễm là một vấn đề nghiêm trọng ở các khu vực đô thị.
Pollution is a serious problem in urban areas.
________________________________________
Rural (adj.): (Thuộc về) nông thôn
Phát âm & Tách âm: /ˈrʊə.rəl/ ; Ru – ral (Rua-rồ)
Gợi ý: rural life (cuộc sống nông thôn).
Ví dụ:
Cô ấy lớn lên ở một vùng nông thôn.
She grew up in a rural area.
________________________________________
Historic (adj.): (Thuộc về) lịch sử, cổ kính
Phát âm & Tách âm: /hɪˈstɒr.ɪk/ ; His – tor – ic (Hít-xto-rịc)
Gợi ý: a historic building (một tòa nhà cổ).
Ví dụ:
Thành phố có nhiều tòa nhà lịch sử.
The city has many historic buildings.
________________________________________
Modern (adj.): Hiện đại
Phát âm & Tách âm: /ˈmɒd.ən/ ; Mod – ern (Mó-đần)
Gợi ý: modern architecture (kiến trúc hiện đại).
Ví dụ:
Tôi thích những tòa nhà hiện đại hơn những tòa nhà cũ.
I prefer modern buildings to old ones.
________________________________________
Public (adj.): Công cộng
Phát âm & Tách âm: /ˈpʌb.lɪk/ ; Pub – lic (Phấp-b-lịc)
Gợi ý: a public park (công viên công cộng).
Ví dụ:
Thư viện này mở cửa cho công chúng.
This library is open to the public.
________________________________________
Private (adj.): Tư nhân
Phát âm & Tách âm: /ˈpraɪ.vət/ ; Pri – vate (P-rai-vịt)
Gợi ý: a private school (trường tư).
Ví dụ:
Đây là một con đường tư nhân, không được phép vào.
This is a private road, no entry.
________________________________________
Local (adj.): (Thuộc về) địa phương
Phát âm & Tách âm: /ˈləʊ.kəl/ ; Lo – cal (Lâu-khồ)
Gợi ý: the local community (cộng đồng địa phương).
Ví dụ:
Chúng tôi thích mua sắm tại các cửa hàng địa phương.
We like to shop at local stores.