Bài 11: Học Từ Vựng Tiếng Anh Chủ Đề Thành Phố & Tòa Nhà

Skyscraper (n.): Tòa nhà chọc trời
Phát âm & Tách âm: /ˈskaɪˌskreɪ.pər/ ; Sky – scrap – er (S-kai-x-crây-pờ)
Gợi ý: Được ghép bởi: sky (bầu trời) + scraper (cái nạo).
Ví dụ:
Thành phố này nổi tiếng với những tòa nhà chọc trời.
The city is famous for its skyscrapers.
________________________________________




Downtown (n./adv.): Trung tâm thành phố
Phát âm & Tách âm: /ˌdaʊnˈtaʊn/ ; Down – town (Đao-thao-n)
Gợi ý: Được ghép bởi: down (xuống) + town (thị trấn).
Ví dụ:
Chúng tôi sẽ đi đến trung tâm thành phố để ăn tối.
We are going downtown for dinner.
________________________________________
Post office (n.): Bưu điện
Phát âm & Tách âm: /ˈpəʊst ˌɒf.ɪs/ ; Post of – fice (Pâu-xt ọp-phịt-x)
Gợi ý: Được ghép bởi: post (bưu phẩm) + office (văn phòng).
Ví dụ:
Tôi cần đến bưu điện để gửi một lá thư.
I need to go to the post office to mail a letter.
________________________________________
Police station (n.): Đồn cảnh sát
Phát âm & Tách âm: /pəˈliːs ˌsteɪ.ʃən/ ; Po – lice sta – tion (Pờ-lít-x xtây-sần)
Gợi ý: Được ghép bởi: police (cảnh sát) + station (trạm).
Ví dụ:
Anh ấy đã đến đồn cảnh sát để báo cáo vụ trộm.
He went to the police station to report the theft.
________________________________________
Fire station (n.): Trạm cứu hỏa
Phát âm & Tách âm: /ˈfaɪə ˌsteɪ.ʃən/ ; Fire sta – tion (Phai-ờ xtây-sần)
Gợi ý: Được ghép bởi: fire (lửa) + station (trạm).
Ví dụ:
Trạm cứu hỏa chỉ cách đây vài dãy nhà.
The fire station is just a few blocks away.
________________________________________
Town hall (n.): Tòa thị chính
Phát âm & Tách âm: /ˌtaʊn ˈhɔːl/ ; Town hall (Thao-n ho)
Gợi ý: Được ghép bởi: town (thị trấn) + hall (tòa nhà lớn).
Ví dụ:
Một cuộc họp công khai đã được tổ chức tại tòa thị chính.
A public meeting was held at the town hall.
________________________________________
Bookstore (n.): Hiệu sách
Phát âm & Tách âm: /ˈbʊk.stɔːr/ ; Book – store (Búc-xto)
Gợi ý: Được ghép bởi: book (sách) + store (cửa hàng).
Ví dụ:
Tôi thích dành hàng giờ ở hiệu sách.
I love spending hours in a bookstore.
________________________________________
Supermarket (n.): Siêu thị
Phát âm & Tách âm: /ˈsuː.pəˌmɑː.kɪt/ ; Su – per – mar – ket (Su-pờ-ma-kịt)
Gợi ý: Được ghép bởi: Tiền tố super- (siêu) + market (chợ).
Ví dụ:
Chúng tôi cần đi siêu thị để mua thực phẩm.
We need to go to the supermarket to buy groceries.
________________________________________
High-rise (n.): Tòa nhà cao tầng
Phát âm & Tách âm: /ˈhaɪ.raɪz/ ; High – rise (Hai-rai-d)
Gợi ý: Được ghép bởi: high (cao) + rise (sự vươn lên).
Ví dụ:
Họ sống trong một tòa nhà cao tầng hiện đại.
They live in a modern high-rise building.
________________________________________
Crossroads (n.): Ngã tư, giao lộ
Phát âm & Tách âm: /ˈkrɒs.rəʊdz/ ; Cross – roads (C-rót-x-râu-d)
Gợi ý: Được ghép bởi: cross (giao nhau) + roads (những con đường).
Ví dụ:
Hãy rẽ phải ở ngã tư tiếp theo.
Turn right at the next crossroads.
________________________________________
Underpass (n.): Đường hầm chui
Phát âm & Tách âm: /ˈʌn.də.pɑːs/ ; Un – der – pass (Ân-đờ-pa-x)
Gợi ý: Được ghép bởi: under (bên dưới) + pass (lối đi).
Ví dụ:
Người đi bộ nên sử dụng đường hầm chui để qua đường.
Pedestrians should use the underpass to cross the road.
________________________________________
Overpass (n.): Cầu vượt
Phát âm & Tách âm: /ˈəʊ.və.pɑːs/ ; O – ver – pass (Âu-vờ-pa-x)
Gợi ý: Được ghép bởi: over (bên trên) + pass (lối đi).
Ví dụ:
Cây cầu vượt giúp giảm ùn tắc giao thông.
The overpass helps to reduce traffic congestion.
________________________________________
City (n.): Thành phố
Phát âm & Tách âm: /ˈsɪt.i/ ; Cit – y (Xít-thì)
Gợi ý: the city center (trung tâm thành phố).
Ví dụ:
London là một thành phố rất lớn.
London is a very big city.
________________________________________
Town (n.): Thị trấn
Phát âm & Tách âm: /taʊn/ ; (Thao-n)
Gợi ý: a small town (một thị trấn nhỏ).
Ví dụ:
Anh ấy lớn lên ở một thị trấn nhỏ ven biển.
He grew up in a small coastal town.
________________________________________
Village (n.): Ngôi làng
Phát âm & Tách âm: /ˈvɪl.ɪdʒ/ ; Vil – lage (Ví-lịch)
Gợi ý: a remote village (một ngôi làng hẻo lánh).
Ví dụ:
Ngôi làng nằm trong một thung lũng đẹp.
The village is located in a beautiful valley.
________________________________________
Building (n.): Tòa nhà
Phát âm & Tách âm: /ˈbɪl.dɪŋ/ ; Build – ing (Biu-đìng)
Gợi ý: an office building (tòa nhà văn phòng).
Ví dụ:
Đó là tòa nhà cao nhất trong thành phố.
That is the tallest building in the city.
________________________________________
Apartment (n.): Căn hộ
Phát âm & Tách âm: /əˈpɑːt.mənt/ ; A – part – ment (Ợ-pát-mần)
Gợi ý: an apartment building (tòa nhà chung cư).
Ví dụ:
Cô ấy sống trong một căn hộ nhỏ ở trung tâm thành phố.
She lives in a small apartment in the city center.
________________________________________
House (n.): Ngôi nhà
Phát âm & Tách âm: /haʊs/ ; (Hao-x)
Gợi ý: move house (chuyển nhà).
Ví dụ:
Họ vừa mua một ngôi nhà mới ở vùng ngoại ô.
They just bought a new house in the suburbs.
________________________________________
Cottage (n.): Nhà tranh, nhà ở nông thôn
Phát âm & Tách âm: /ˈkɒt.ɪdʒ/ ; Cot – tage (Khót-thịch)
Gợi ý: a country cottage (nhà tranh ở nông thôn).
Ví dụ:
Chúng tôi đã thuê một ngôi nhà tranh ấm cúng cho kỳ nghỉ.
We rented a cozy cottage for our vacation.
________________________________________
Villa (n.): Biệt thự
Phát âm & Tách âm: /ˈvɪl.ə/ ; Vil – la (Ví-là)
Gợi ý: a luxury villa (biệt thự sang trọng).
Ví dụ:
Gia đình giàu có đó sống trong một biệt thự lớn có hồ bơi.
The wealthy family lives in a large villa with a swimming pool.
________________________________________
Factory (n.): Nhà máy
Phát âm & Tách âm: /ˈfæk.tər.i/ ; Fac – to – ry (Phắc-thờ-rì)
Gợi ý: work in a factory (làm việc trong nhà máy).
Ví dụ:
Nhà máy này sản xuất phụ tùng ô tô.
This factory produces car parts.
________________________________________
Warehouse (n.): Nhà kho
Phát âm & Tách âm: /ˈweə.haʊs/ ; Ware – house (We-hao-x)
Gợi ý: store goods in a warehouse (lưu trữ hàng hóa trong nhà kho).
Ví dụ:
Hàng hóa được lưu trữ trong một nhà kho lớn.
The goods are stored in a large warehouse.
________________________________________
Shop (n.): Cửa hàng
Phát âm & Tách âm: /ʃɒp/ ; (Sóp-p)
Gợi ý: a local shop (cửa hàng địa phương).
Ví dụ:
Tôi cần đến các cửa hàng để mua một ít đồ.
I need to go to the shops to buy a few things.
________________________________________
Store (n.): Cửa hàng (tiếng Anh-Mỹ)
Phát âm & Tách âm: /stɔːr/ ; (S-to)
Gợi ý: a grocery store (cửa hàng tạp hóa).
Ví dụ:
Cửa hàng mở cửa lúc 9 giờ sáng.
The store opens at 9 AM.
________________________________________
Bakery (n.): Tiệm bánh mì
Phát âm & Tách âm: /ˈbeɪ.kər.i/ ; Ba – ker – y (Bây-khờ-rì)
Gợi ý: fresh from the bakery (mới ra lò từ tiệm bánh).
Ví dụ:
Tiệm bánh có mùi thơm tuyệt vời.
The bakery smells wonderful.
________________________________________
Cafe (n.): Quán cà phê
Phát âm & Tách âm: /ˈkæf.eɪ/ ; Ca – fe (Kha-phê)
Gợi ý: meet at a cafe (gặp nhau ở quán cà phê).
Ví dụ:
Chúng ta hãy gặp nhau ở quán cà phê để uống một tách cà phê.
Let’s meet at the cafe for a cup of coffee.
________________________________________
Pub (n.): Quán rượu (kiểu Anh)
Phát âm & Tách âm: /pʌb/ ; (Phấp-b)
Gợi ý: go to the pub (đến quán rượu).
Ví dụ:
Họ đã đi đến quán rượu địa phương để uống một ly.
They went to the local pub for a drink.
________________________________________
Bar (n.): Quán bar
Phát âm & Tách âm: /bɑːr/ ; (Ba)
Gợi ý: a cocktail bar (quán bar cocktail).
Ví dụ:
Quán bar rất đông vào tối thứ Bảy.
The bar was very crowded on Saturday night.
________________________________________
Park (n.): Công viên
Phát âm & Tách âm: /pɑːk/ ; (Pa-k)
Gợi ý: walk in the park (đi dạo trong công viên).
Ví dụ:
Công viên là một nơi tuyệt vời để thư giãn.
The park is a great place to relax.
________________________________________
Zoo (n.): Sở thú
Phát âm & Tách âm: /zuː/ ; (Du)
Gợi ý: visit the zoo (thăm sở thú).
Ví dụ:
Chúng tôi đã đưa bọn trẻ đến sở thú.
We took the children to the zoo.
________________________________________
Square (n.): Quảng trường
Phát âm & Tách âm: /skweər/ ; (S-que)
Gợi ý: the main square (quảng trường chính).
Ví dụ:
Có một buổi hòa nhạc ở quảng trường thành phố.
There was a concert in the town square.
________________________________________
Fountain (n.): Đài phun nước
Phát âm & Tách âm: /ˈfaʊn.tɪn/ ; Foun – tain (Phao-thần)
Gợi ý: a water fountain (đài phun nước).
Ví dụ:
Mọi người đã ném đồng xu vào đài phun nước để cầu may.
People threw coins into the fountain for good luck.
________________________________________
Statue (n.): Bức tượng
Phát âm & Tách âm: /ˈstætʃ.uː/ ; Stat – ue (S-ta-chu)
Gợi ý: the Statue of Liberty (Tượng Nữ thần Tự do).
Ví dụ:
Có một bức tượng của một vị tướng nổi tiếng trong công viên.
There is a statue of a famous general in the park.
________________________________________
Cathedral (n.): Nhà thờ lớn
Phát âm & Tách âm: /kəˈθiː.drəl/ ; Ca – the – dral (Khờ-thi-đ-rồ)
Gợi ý: a historic cathedral (một nhà thờ lớn lịch sử).
Ví dụ:
Nhà thờ Đức Bà là một công trình kiến trúc tuyệt đẹp.
Notre Dame Cathedral is a beautiful piece of architecture.
________________________________________
Church (n.): Nhà thờ
Phát âm & Tách âm: /tʃɜːtʃ/ ; (Chớt-ch)
Gợi ý: go to church (đi nhà thờ).
Ví dụ:
Gia đình cô ấy đi nhà thờ vào mỗi Chủ nhật.
Her family goes to church every Sunday.
________________________________________
Mosque (n.): Nhà thờ Hồi giáo
Phát âm & Tách âm: /mɒsk/ ; (Mó-x-k)
Gợi ý: visit a mosque (thăm một nhà thờ Hồi giáo).
Ví dụ:
Bạn phải cởi giày trước khi vào nhà thờ Hồi giáo.
You must take off your shoes before entering the mosque.
________________________________________
Temple (n.): Đền, miếu
Phát âm & Tách âm: /ˈtem.pəl/ ; Tem – ple (Them-pồ)
Gợi ý: an ancient temple (một ngôi đền cổ).
Ví dụ:
Ngôi đền được xây dựng hàng ngàn năm trước.
The temple was built thousands of years ago.
________________________________________
Palace (n.): Cung điện
Phát âm & Tách âm: /ˈpæl.ɪs/ ; Pal – ace (Pa-lịt-x)
Gợi ý: a royal palace (cung điện hoàng gia).
Ví dụ:
Cung điện Buckingham là nơi ở của Nữ hoàng.
Buckingham Palace is the home of the Queen.
________________________________________
Castle (n.): Lâu đài
Phát âm & Tách âm: /ˈkɑː.səl/ ; Cas – tle (Kha-sồ)
Gợi ý: a medieval castle (lâu đài thời trung cổ).
Ví dụ:
Lâu đài nằm trên một ngọn đồi nhìn ra thị trấn.
The castle sits on a hill overlooking the town.
________________________________________
Tower (n.): Tòa tháp
Phát âm & Tách âm: /taʊər/ ; (Thao-ờ)
Gợi ý: a clock tower (tháp đồng hồ).
Ví dụ:
Bạn có thể nhìn thấy toàn bộ thành phố từ đỉnh tháp.
You can see the whole city from the top of the tower.
________________________________________
Avenue (n.): Đại lộ (thường có cây hai bên)
Phát âm & Tách âm: /ˈæv.ə.njuː/ ; Av – e – nue (A-vờ-niu)
Gợi ý: Fifth Avenue (Đại lộ số 5).
Ví dụ:
Chúng tôi đi dạo dọc theo đại lộ.
We walked along the avenue.
________________________________________
Boulevard (n.): Đại lộ (rộng lớn)
Phát âm & Tách âm: /ˈbuː.lə.vɑːd/ ; Boul – e – vard (Bu-lờ-vát)
Gợi ý: Hollywood Boulevard (Đại lộ Hollywood).
Ví dụ:
Đại lộ có nhiều làn xe.
The boulevard has many lanes of traffic.
________________________________________
Alley (n.): Con hẻm
Phát âm & Tách âm: /ˈæl.i/ ; Al – ley (A-lì)
Gợi ý: a narrow alley (một con hẻm hẹp).
Ví dụ:
Có một quán cà phê nhỏ ẩn mình trong một con hẻm.
There is a small cafe hidden in an alley.
________________________________________
Pavement (n.): Vỉa hè (tiếng Anh-Anh)
Phát âm & Tách âm: /ˈpeɪv.mənt/ ; Pave – ment (Pây-v-mần)
Gợi ý: walk on the pavement (đi trên vỉa hè).
Ví dụ:
Đừng đi xe đạp trên vỉa hè.
Don’t ride your bike on the pavement.
________________________________________
Harbor (n.): Bến cảng (tự nhiên hoặc nhân tạo để tàu thuyền trú ẩn)
Phát âm & Tách âm: /ˈhɑː.bər/ ; Har – bor (Ha-bờ)
Gợi ý: a safe harbor (một bến cảng an toàn).
Ví dụ:
Nhiều con thuyền đang neo đậu trong bến cảng.
Many boats were moored in the harbor.
________________________________________
Port (n.): Cảng (nơi bốc dỡ hàng hóa)
Phát âm & Tách âm: /pɔːt/ ; (Pót-th)
Gợi ý: a busy port (một cảng biển sầm uất).
Ví dụ:
Con tàu sẽ đến cảng vào sáng mai.
The ship will arrive in port tomorrow morning.
________________________________________
Suburbs (n.): Vùng ngoại ô
Phát âm & Tách âm: /ˈsʌb.ɜːbz/ ; Sub – urbs (Sấp-bớp-d)
Gợi ý: live in the suburbs (sống ở ngoại ô).
Ví dụ:
Họ chuyển đến vùng ngoại ô sau khi có con.
They moved to the suburbs after they had children.
________________________________________
District (n.): Quận, khu vực
Phát âm & Tách âm: /ˈdɪs.trɪkt/ ; Dis – trict (Đít-xt-rịc-t)
Gợi ý: the financial district (khu tài chính).
Ví dụ:
Đây là khu mua sắm chính của thành phố.
This is the main shopping district of the city.
________________________________________
Neighborhood (n.): Khu dân cư, hàng xóm
Phát âm & Tách âm: /ˈneɪ.bə.hʊd/ ; Neigh – bor – hood (Nây-bờ-hút)
Gợi ý: a friendly neighborhood (một khu dân cư thân thiện).
Ví dụ:
Chúng tôi sống trong một khu dân cư yên tĩnh.
We live in a quiet neighborhood.
________________________________________
Capital (n.): Thủ đô
Phát âm & Tách âm: /ˈkæp.ɪ.təl/ ; Cap – i – tal (Kha-pi-thồ)
Gợi ý: the capital city (thành phố thủ đô).
Ví dụ:
Hà Nội là thủ đô của Việt Nam.
Hanoi is the capital of Vietnam.
________________________________________
Urban (adj.): (Thuộc về) đô thị, thành thị
Phát âm & Tách âm: /ˈɜː.bən/ ; Ur – ban (Ơ-bần)
Gợi ý: urban areas (khu vực đô thị).
Ví dụ:
Ô nhiễm là một vấn đề nghiêm trọng ở các khu vực đô thị.
Pollution is a serious problem in urban areas.
________________________________________
Rural (adj.): (Thuộc về) nông thôn
Phát âm & Tách âm: /ˈrʊə.rəl/ ; Ru – ral (Rua-rồ)
Gợi ý: rural life (cuộc sống nông thôn).
Ví dụ:
Cô ấy lớn lên ở một vùng nông thôn.
She grew up in a rural area.
________________________________________
Historic (adj.): (Thuộc về) lịch sử, cổ kính
Phát âm & Tách âm: /hɪˈstɒr.ɪk/ ; His – tor – ic (Hít-xto-rịc)
Gợi ý: a historic building (một tòa nhà cổ).
Ví dụ:
Thành phố có nhiều tòa nhà lịch sử.
The city has many historic buildings.
________________________________________
Modern (adj.): Hiện đại
Phát âm & Tách âm: /ˈmɒd.ən/ ; Mod – ern (Mó-đần)
Gợi ý: modern architecture (kiến trúc hiện đại).
Ví dụ:
Tôi thích những tòa nhà hiện đại hơn những tòa nhà cũ.
I prefer modern buildings to old ones.
________________________________________
Public (adj.): Công cộng
Phát âm & Tách âm: /ˈpʌb.lɪk/ ; Pub – lic (Phấp-b-lịc)
Gợi ý: a public park (công viên công cộng).
Ví dụ:
Thư viện này mở cửa cho công chúng.
This library is open to the public.
________________________________________
Private (adj.): Tư nhân
Phát âm & Tách âm: /ˈpraɪ.vət/ ; Pri – vate (P-rai-vịt)
Gợi ý: a private school (trường tư).
Ví dụ:
Đây là một con đường tư nhân, không được phép vào.
This is a private road, no entry.
________________________________________
Local (adj.): (Thuộc về) địa phương
Phát âm & Tách âm: /ˈləʊ.kəl/ ; Lo – cal (Lâu-khồ)
Gợi ý: the local community (cộng đồng địa phương).
Ví dụ:
Chúng tôi thích mua sắm tại các cửa hàng địa phương.
We like to shop at local stores.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *