Bài 12: Từ Vựng Tiếng Anh Theo Chủ Đề Chính trị & Xã Hội

Congressman (n.): Nghị sĩ (thành viên Quốc hội)
Phát âm & Tách âm: /ˈkɒŋ.ɡrəs.mən/ ; Con – gress – man (Khon-g-rét-xmần)
Gợi ý: Được ghép bởi: Congress (Quốc hội) + man (người).
Ví dụ:
Nghị sĩ đã bỏ phiếu ủng hộ dự luật.
The congressman voted in favor of the bill.
________________________________________




Chairperson (n.): Chủ tịch (cuộc họp, ủy ban)
Phát âm & Tách âm: /ˈtʃeəˌpɜː.sən/ ; Chair – per – son (Che-pơ-sần)
Gợi ý: Được ghép bởi: chair (ghế chủ tọa) + person (người).
Ví dụ:
Chủ tịch đã khai mạc cuộc họp.
The chairperson opened the meeting.
________________________________________
Spokesperson (n.): Người phát ngôn
Phát âm & Tách âm: /ˈspəʊksˌpɜː.sən/ ; Spokes – per – son (S-pâu-k-x-pơ-sần)
Gợi ý: Được ghép bởi: spokes (phát ngôn) + person (người).
Ví dụ:
Người phát ngôn của Nhà Trắng đã đưa ra một tuyên bố.
A spokesperson for the White House issued a statement.
________________________________________
Human rights (n.): Nhân quyền
Phát âm & Tách âm: /ˌhjuː.mən ˈraɪts/ ; Hu – man rights (Hiu-mần rai-x)
Gợi ý: Được ghép bởi: human (con người) + rights (quyền).
Ví dụ:
Tổ chức này đấu tranh cho nhân quyền.
The organization fights for human rights.
________________________________________
Freedom of speech (n.): Tự do ngôn luận
Phát âm & Tách âm: /ˌfriː.dəm əv ˈspiːtʃ/ ; Free – dom of speech (Ph-ri-đầm ọp s-pít-ch)
Gợi ý: Được ghép bởi: freedom (tự do) + speech (lời nói).
Ví dụ:
Tự do ngôn luận là một quyền cơ bản.
Freedom of speech is a fundamental right.
________________________________________
Policy (n.): Chính sách
Phát âm & Tách âm: /ˈpɒl.ə.si/ ; Pol – i – cy (Pó-lờ-xì)
Gợi ý: foreign policy (chính sách đối ngoại).
Ví dụ:
Chính phủ đã công bố một chính sách kinh tế mới.
The government has announced a new economic policy.
________________________________________
Politics (n.): Chính trị
Phát âm & Tách âm: /ˈpɒl.ə.tɪks/ ; Pol – i – tics (Pó-lờ-thịc-x)
Gợi ý: be interested in politics (quan tâm đến chính trị).
Ví dụ:
Anh ấy rất quan tâm đến chính trị.
He is very interested in politics.
________________________________________
Politician (n.): Chính trị gia
Phát âm & Tách âm: /ˌpɒl.əˈtɪʃ.ən/ ; Pol – i – ti – cian (Po-lờ-thi-sần)
Gợi ý: a well-known politician (một chính trị gia nổi tiếng).
Ví dụ:
Nhiều chính trị gia đã tham dự hội nghị.
Many politicians attended the conference.
________________________________________
Government (n.): Chính phủ
Phát âm & Tách âm: /ˈɡʌv.ən.mənt/ ; Gov – ern – ment (Gá-vần-mần)
Gợi ý: the central government (chính phủ trung ương).
Ví dụ:
Chính phủ đang cố gắng giải quyết vấn đề thất nghiệp.
The government is trying to solve the problem of unemployment.
________________________________________
President (n.): Tổng thống
Phát âm & Tách âm: /ˈprez.ɪ.dənt/ ; Pres – i – dent (P-ré-di-đần)
Gợi ý: the President of the United States (Tổng thống Hoa Kỳ).
Ví dụ:
Tổng thống sẽ có bài phát biểu trước quốc dân.
The president will address the nation.
________________________________________
Minister (n.): Bộ trưởng
Phát âm & Tách âm: /ˈmɪn.ɪ.stər/ ; Min – is – ter (Mi-nịt-x-thờ)
Gợi ý: the Prime Minister (Thủ tướng).
Ví dụ:
Bộ trưởng Bộ Ngoại giao đã gặp gỡ các nhà lãnh đạo nước ngoài.
The Foreign Minister met with foreign leaders.
________________________________________
Democracy (n.): Nền dân chủ
Phát âm & Tách âm: /dɪˈmɒk.rə.si/ ; De – moc – ra – cy (Đì-móc-c-rờ-xì)
Gợi ý: the principles of democracy (các nguyên tắc của dân chủ).
Ví dụ:
Họ đang đấu tranh cho hòa bình và dân chủ.
They are fighting for peace and democracy.
________________________________________
Republic (n.): Nền cộng hòa
Phát âm & Tách âm: /rɪˈpʌb.lɪk/ ; Re – pub – lic (Rì-pấp-b-lịc)
Gợi ý: the People’s Republic of China (Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa).
Ví dụ:
Nước Pháp là một nước cộng hòa.
France is a republic.
________________________________________
Monarchy (n.): Chế độ quân chủ
Phát âm & Tách âm: /ˈmɒn.ə.ki/ ; Mon – ar – chy (Mó-nờ-kì)
Gợi ý: the British monarchy (nền quân chủ Anh).
Ví dụ:
Một số quốc gia vẫn còn chế độ quân chủ.
Some countries still have a monarchy.
________________________________________
Dictatorship (n.): Chế độ độc tài
Phát âm & Tách âm: /dɪkˈteɪ.tə.ʃɪp/ ; Dic – ta – tor – ship (Địc-thây-thờ-sịp)
Gợi ý: under a dictatorship (dưới chế độ độc tài).
Ví dụ:
Người dân sống trong sợ hãi dưới chế độ độc tài.
The people lived in fear under the dictatorship.
________________________________________
Election (n.): Cuộc bầu cử
Phát âm & Tách âm: /iˈlek.ʃən/ ; E – lec – tion (Ì-léc-sần)
Gợi ý: hold an election (tổ chức một cuộc bầu cử).
Ví dụ:
Cuộc bầu cử tổng thống sẽ được tổ chức vào năm tới.
The presidential election will be held next year.
________________________________________
Vote (v./n.): Bỏ phiếu; lá phiếu
Phát âm & Tách âm: /vəʊt/ ; (Vâu-t)
Gợi ý: cast a vote (bỏ một lá phiếu).
Ví dụ:
Bạn sẽ bỏ phiếu cho ai?
Who are you going to vote for?
________________________________________
Candidate (n.): Ứng cử viên
Phát âm & Tách âm: /ˈkæn.dɪ.dət/ ; Can – di – date (Khan-đi-đợt)
Gợi ý: a presidential candidate (ứng cử viên tổng thống).
Ví dụ:
Có ba ứng cử viên trong cuộc bầu cử.
There are three candidates in the election.
________________________________________
Campaign (n.): Chiến dịch (vận động)
Phát âm & Tách âm: /kæmˈpeɪn/ ; Cam – paign (Kham-pên)
Gợi ý: an election campaign (chiến dịch bầu cử).
Ví dụ:
Ứng cử viên đã phát động chiến dịch của mình vào tháng trước.
The candidate launched his campaign last month.
________________________________________
Debate (n.): Cuộc tranh luận
Phát âm & Tách âm: /dɪˈbeɪt/ ; De – bate (Đì-bết)
Gợi ý: a political debate (cuộc tranh luận chính trị).
Ví dụ:
Đã có một cuộc tranh luận sôi nổi trong quốc hội.
There was a lively debate in parliament.
________________________________________
Party (n.): Đảng (chính trị)
Phát âm & Tách âm: /ˈpɑː.ti/ ; Par – ty (Pa-thì)
Gợi ý: a political party (một đảng chính trị).
Ví dụ:
Ông ấy là lãnh đạo của đảng đối lập.
He is the leader of the opposition party.
________________________________________
Parliament (n.): Quốc hội, nghị viện
Phát âm & Tách âm: /ˈpɑː.lɪ.mənt/ ; Par – lia – ment (Pa-lờ-mần)
Gợi ý: a member of parliament (thành viên quốc hội).
Ví dụ:
Quốc hội sẽ bỏ phiếu về dự luật mới.
Parliament will vote on the new bill.
________________________________________
Senate (n.): Thượng viện
Phát âm & Tách âm: /ˈsen.ət/ ; Sen – ate (Se-nịt)
Gợi ý: a member of the Senate (thành viên Thượng viện).
Ví dụ:
Thượng viện đã thông qua luật.
The Senate has passed the law.
________________________________________
Congress (n.): Quốc hội (Hoa Kỳ)
Phát âm & Tách âm: /ˈkɒŋ.ɡres/ ; Con – gress (Khon-g-rét-x)
Gợi ý: a session of Congress (một phiên họp của Quốc hội).
Ví dụ:
Quốc hội có quyền tuyên chiến.
Congress has the power to declare war.
________________________________________
Law (n.): Đạo luật, luật lệ
Phát âm & Tách âm: /lɔː/ ; (Lo)
Gợi ý: pass a law (thông qua một đạo luật).
Ví dụ:
Có một đạo luật mới về an toàn giao thông đường bộ.
There’s a new law on road safety.
________________________________________
Bill (n.): Dự luật
Phát âm & Tách âm: /bɪl/ ; (Biêu)
Gợi ý: propose a bill (đề xuất một dự luật).
Ví dụ:
Dự luật phải được tổng thống ký để trở thành luật.
The bill must be signed by the president to become law.
________________________________________
Constitution (n.): Hiến pháp
Phát âm & Tách âm: /ˌkɒn.stɪˈtʃuː.ʃən/ ; Con – sti – tu – tion (Khon-xti-tiu-sần)
Gợi ý: the U.S. Constitution (Hiến pháp Hoa Kỳ).
Ví dụ:
Hiến pháp đảm bảo các quyền cơ bản cho tất cả công dân.
The constitution guarantees basic rights for all citizens.
________________________________________
Amendment (n.): Tu chính án, sự sửa đổi (luật)
Phát âm & Tách âm: /əˈmend.mənt/ ; A – mend – ment (Ờ-men-mần)
Gợi ý: a constitutional amendment (tu chính án hiến pháp).
Ví dụ:
Họ đã bỏ phiếu cho một tu chính án hiến pháp.
They voted on a constitutional amendment.
________________________________________
Right (n.): Quyền
Phát âm & Tách âm: /raɪt/ ; (Rai-t)
Gợi ý: the right to vote (quyền bầu cử).
Ví dụ:
Mọi người đều có quyền tự do ngôn luận.
Everyone has the right to freedom of speech.
________________________________________
Citizen (n.): Công dân
Phát âm & Tách âm: /ˈsɪt.ɪ.zən/ ; Cit – i – zen (Xí-thì-dần)
Gợi ý: a law-abiding citizen (công dân tuân thủ pháp luật).
Ví dụ:
Anh ấy là một công dân của Vương quốc Anh.
He is a citizen of the United Kingdom.
________________________________________
Society (n.): Xã hội
Phát âm & Tách âm: /səˈsaɪ.ə.ti/ ; So – ci – e – ty (Xờ-sai-ờ-thì)
Gợi ý: modern society (xã hội hiện đại).
Ví dụ:
Luật pháp là cần thiết cho một xã hội có trật tự.
Laws are necessary for an ordered society.
________________________________________
Community (n.): Cộng đồng
Phát âm & Tách âm: /kəˈmjuː.nə.ti/ ; Com – mu – ni – ty (Khờ-miu-nờ-thì)
Gợi ý: the local community (cộng đồng địa phương).
Ví dụ:
Anh ấy rất tích cực trong cộng đồng địa phương của mình.
He is very active in his local community.
________________________________________
Civilization (n.): Nền văn minh
Phát âm & Tách âm: /ˌsɪv.əl.aɪˈzeɪ.ʃən/ ; Civ – i – li – za – tion (Xi-vồ-lai-dây-sần)
Gợi ý: ancient civilizations (các nền văn minh cổ đại).
Ví dụ:
Chúng tôi đã tìm hiểu về các nền văn minh cổ đại của Ai Cập và Hy Lạp.
We learned about the ancient civilizations of Egypt and Greece.
________________________________________
Culture (n.): Văn hóa
Phát âm & Tách âm: /ˈkʌl.tʃər/ ; Cul – ture (Khâu-chờ)
Gợi ý: cultural diversity (sự đa dạng văn hóa).
Ví dụ:
Điều quan trọng là phải tôn trọng các nền văn hóa khác nhau.
It is important to respect different cultures.
________________________________________
Tradition (n.): Truyền thống
Phát âm & Tách âm: /trəˈdɪʃ.ən/ ; Tra – di – tion (T-rờ-đi-sần)
Gợi ý: a family tradition (truyền thống gia đình).
Ví dụ:
Tổ chức lễ hội là một truyền thống lâu đời ở đây.
It is a long-standing tradition to hold a festival here.
________________________________________
Nation (n.): Quốc gia, dân tộc
Phát âm & Tách âm: /ˈneɪ.ʃən/ ; Na – tion (Nây-sần)
Gợi ý: a powerful nation (một quốc gia hùng mạnh).
Ví dụ:
Tổng thống đã nói chuyện với cả quốc gia trên TV.
The president spoke to the nation on TV.
________________________________________
Country (n.): Đất nước
Phát âm & Tách âm: /ˈkʌn.tri/ ; Coun – try (Khân-t-rì)
Gợi ý: a foreign country (một đất nước xa lạ).
Ví dụ:
Đất nước này có lịch sử lâu đời và phong phú.
This country has a long and rich history.
________________________________________
Border (n.): Biên giới
Phát âm & Tách âm: /ˈbɔː.dər/ ; Bor – der (Bo-đờ)
Gợi ý: cross the border (vượt biên).
Ví dụ:
Họ đã vượt biên trái phép.
They crossed the border illegally.
________________________________________
Capitalism (n.): Chủ nghĩa tư bản
Phát âm & Tách âm: /ˈkæp.ɪ.təl.ɪ.zəm/ ; Cap – i – tal – ism (Kha-pi-thồ-li-dầm)
Gợi ý: the free market of capitalism (thị trường tự do của chủ nghĩa tư bản).
Ví dụ:
Nhiều nền kinh tế phương Tây dựa trên chủ nghĩa tư bản.
Many Western economies are based on capitalism.
________________________________________
Socialism (n.): Chủ nghĩa xã hội
Phát âm & Tách âm: /ˈsəʊ.ʃəl.ɪ.zəm/ ; So – cial – ism (Sâu-sồ-li-dầm)
Gợi ý: the principles of socialism (các nguyên tắc của chủ nghĩa xã hội).
Ví dụ:
Ông tin vào chủ nghĩa xã hội và bình đẳng.
He believed in socialism and equality.
________________________________________
Communism (n.): Chủ nghĩa cộng sản
Phát âm & Tách âm: /ˈkɒm.jə.nɪ.zəm/ ; Com – mu – nism (Kho-miu-ni-dầm)
Gợi ý: the fall of Communism (sự sụp đổ của chủ nghĩa cộng sản).
Ví dụ:
Lịch sử của thế kỷ 20 bị ảnh hưởng sâu sắc bởi chủ nghĩa cộng sản.
The history of the 20th century was deeply affected by Communism.
________________________________________
War (n.): Chiến tranh
Phát âm & Tách âm: /wɔːr/ ; (Wo)
Gợi ý: declare war (tuyên chiến).
Ví dụ:
Cuộc chiến kéo dài trong nhiều năm.
The war lasted for many years.
________________________________________
Peace (n.): Hòa bình
Phát âm & Tách âm: /piːs/ ; (Pi-x)
Gợi ý: a peace treaty (hiệp ước hòa bình).
Ví dụ:
Mọi người đều mong muốn hòa bình trên thế giới.
Everyone desires world peace.
________________________________________
Treaty (n.): Hiệp ước
Phát âm & Tách âm: /ˈtriː.ti/ ; Trea – ty (T-ri-thì)
Gợi ý: sign a treaty (ký một hiệp ước).
Ví dụ:
Hai nước đã ký một hiệp ước thương mại.
The two countries signed a trade treaty.
________________________________________
Alliance (n.): Liên minh
Phát âm & Tách âm: /əˈlaɪ.əns/ ; Al – li – ance (Ợ-lai-ần-x)
Gợi ý: form an alliance (thành lập một liên minh).
Ví dụ:
Họ đã thành lập một liên minh quân sự.
They formed a military alliance.
________________________________________
Negotiation (n.): Cuộc đàm phán
Phát âm & Tách âm: /nəˌɡəʊ.ʃiˈeɪ.ʃən/ ; Ne – go – ti – a – tion (Nì-gâu-si-ây-sần)
Gợi ý: peace negotiations (đàm phán hòa bình).
Ví dụ:
Các cuộc đàm phán giữa hai bên đã thất bại.
Negotiations between the two sides have failed.
________________________________________
Diplomacy (n.): Ngoại giao
Phát âm & Tách âm: /dɪˈpləʊ.mə.si/ ; Di – plo – ma – cy (Địp-lâu-mà-xì)
Gợi ý: international diplomacy (ngoại giao quốc tế).
Ví dụ:
Cuộc khủng hoảng đã được giải quyết bằng con đường ngoại giao.
The crisis was solved by diplomacy.
________________________________________
Ambassador (n.): Đại sứ
Phát âm & Tách âm: /æmˈbæs.ə.dər/ ; Am – bas – sa – dor (Am-ba-xa-đờ)
Gợi ý: the U.S. ambassador to France (đại sứ Hoa Kỳ tại Pháp).
Ví dụ:
Đại sứ đã được triệu tập về nước.
The ambassador was recalled.
________________________________________
Embassy (n.): Đại sứ quán
Phát âm & Tách âm: /ˈem.bə.si/ ; Em – bas – sy (Em-bờ-xì)
Gợi ý: the French Embassy (Đại sứ quán Pháp).
Ví dụ:
Có một cuộc biểu tình bên ngoài đại sứ quán.
There was a protest outside the embassy.
________________________________________
Protest (n.): Cuộc biểu tình
Phát âm & Tách âm: /ˈprəʊ.test/ ; Pro – test (P-râu-thét-xt)
Gợi ý: a peaceful protest (cuộc biểu tình ôn hòa).
Ví dụ:
Các sinh viên đã tổ chức một cuộc biểu tình chống lại chiến tranh.
The students organized a protest against the war.
________________________________________
Revolution (n.): Cuộc cách mạng
Phát âm & Tách âm: /ˌrev.əˈluː.ʃən/ ; Rev – o – lu – tion (Re-vồ-lu-sần)
Gợi ý: the French Revolution (Cách mạng Pháp).
Ví dụ:
Cuộc cách mạng đã lật đổ chế độ quân chủ.
The revolution overthrew the monarchy.
________________________________________
Riot (n.): Cuộc bạo loạn
Phát âm & Tách âm: /ˈraɪ.ət/ ; Ri – ot (Rai-ợt)
Gợi ý: a prison riot (cuộc bạo loạn trong tù).
Ví dụ:
Cảnh sát đã được gọi đến để dập tắt cuộc bạo loạn.
The police were called to quell the riot.
________________________________________
Mayor (n.): Thị trưởng
Phát âm & Tách âm: /meər/ ; (Me)
Gợi ý: elect a mayor (bầu thị trưởng).
Ví dụ:
Thị trưởng đã phát biểu tại buổi lễ khai trương.
The mayor spoke at the opening ceremony.
________________________________________
Authority (n.): Chính quyền, nhà chức trách
Phát âm & Tách âm: /ɔːˈθɒr.ə.ti/ ; Au – thor – i – ty (O-tho-rờ-thì)
Gợi ý: the local authorities (chính quyền địa phương).
Ví dụ:
Nhà chức trách đang điều tra nguyên nhân vụ tai nạn.
The authorities are investigating the cause of the accident.
________________________________________
Leader (n.): Nhà lãnh đạo
Phát âm & Tách âm: /ˈliː.dər/ ; Lead – er (Li-đờ)
Gợi ý: a world leader (nhà lãnh đạo thế giới).
Ví dụ:
Anh ấy là một nhà lãnh đạo được kính trọng.
He is a respected leader.
________________________________________
Legislation (n.): Pháp luật, hệ thống luật
Phát âm & Tách âm: /ˌledʒ.ɪˈsleɪ.ʃən/ ; Leg – is – la – tion (Le-chịt-x-lây-sần)
Gợi ý: pass legislation (thông qua luật).
Ví dụ:
Luật mới đã được thông qua để bảo vệ môi trường.
New legislation has been passed to protect the environment.
________________________________________
Minority (n.): Thiểu số
Phát âm & Tách âm: /maɪˈnɒr.ə.ti/ ; Mi – nor – i – ty (Mai-no-rờ-thì)
Gợi ý: an ethnic minority (dân tộc thiểu số).
Ví dụ:
Quyền của các nhóm thiểu số phải được bảo vệ.
The rights of minority groups must be protected.
________________________________________
Majority (n.): Đa số
Phát âm & Tách âm: /məˈdʒɒr.ə.ti/ ; Ma – jor – i – ty (Mờ-cho-rờ-thì)
Gợi ý: the vast majority (đại đa số).
Ví dụ:
Đa số mọi người ủng hộ đề xuất này.
The majority of people supported the proposal.
________________________________________
Federal (adj.): (Thuộc về) liên bang
Phát âm & Tách âm: /ˈfed.ər.əl/ ; Fed – er – al (Phe-đờ-rồ)
Gợi ý: the federal government (chính phủ liên bang).
Ví dụ:
FBI là một cơ quan liên bang.
The FBI is a federal agency.
________________________________________
Democratic (adj.): (Thuộc về) dân chủ
Phát âm & Tách âm: /ˌdem.əˈkræt.ɪk/ ; Dem – o – crat – ic (Đe-mờ-c-ra-thịc)
Gợi ý: a democratic country (một quốc gia dân chủ).
Ví dụ:
Quá trình bầu cử phải công bằng và dân chủ.
The election process must be fair and democratic.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *