Congressman (n.): Nghị sĩ (thành viên Quốc hội)
Phát âm & Tách âm: /ˈkɒŋ.ɡrəs.mən/ ; Con – gress – man (Khon-g-rét-xmần)
Gợi ý: Được ghép bởi: Congress (Quốc hội) + man (người).
Ví dụ:
Nghị sĩ đã bỏ phiếu ủng hộ dự luật.
The congressman voted in favor of the bill.
________________________________________
Chairperson (n.): Chủ tịch (cuộc họp, ủy ban)
Phát âm & Tách âm: /ˈtʃeəˌpɜː.sən/ ; Chair – per – son (Che-pơ-sần)
Gợi ý: Được ghép bởi: chair (ghế chủ tọa) + person (người).
Ví dụ:
Chủ tịch đã khai mạc cuộc họp.
The chairperson opened the meeting.
________________________________________
Spokesperson (n.): Người phát ngôn
Phát âm & Tách âm: /ˈspəʊksˌpɜː.sən/ ; Spokes – per – son (S-pâu-k-x-pơ-sần)
Gợi ý: Được ghép bởi: spokes (phát ngôn) + person (người).
Ví dụ:
Người phát ngôn của Nhà Trắng đã đưa ra một tuyên bố.
A spokesperson for the White House issued a statement.
________________________________________
Human rights (n.): Nhân quyền
Phát âm & Tách âm: /ˌhjuː.mən ˈraɪts/ ; Hu – man rights (Hiu-mần rai-x)
Gợi ý: Được ghép bởi: human (con người) + rights (quyền).
Ví dụ:
Tổ chức này đấu tranh cho nhân quyền.
The organization fights for human rights.
________________________________________
Freedom of speech (n.): Tự do ngôn luận
Phát âm & Tách âm: /ˌfriː.dəm əv ˈspiːtʃ/ ; Free – dom of speech (Ph-ri-đầm ọp s-pít-ch)
Gợi ý: Được ghép bởi: freedom (tự do) + speech (lời nói).
Ví dụ:
Tự do ngôn luận là một quyền cơ bản.
Freedom of speech is a fundamental right.
________________________________________
Policy (n.): Chính sách
Phát âm & Tách âm: /ˈpɒl.ə.si/ ; Pol – i – cy (Pó-lờ-xì)
Gợi ý: foreign policy (chính sách đối ngoại).
Ví dụ:
Chính phủ đã công bố một chính sách kinh tế mới.
The government has announced a new economic policy.
________________________________________
Politics (n.): Chính trị
Phát âm & Tách âm: /ˈpɒl.ə.tɪks/ ; Pol – i – tics (Pó-lờ-thịc-x)
Gợi ý: be interested in politics (quan tâm đến chính trị).
Ví dụ:
Anh ấy rất quan tâm đến chính trị.
He is very interested in politics.
________________________________________
Politician (n.): Chính trị gia
Phát âm & Tách âm: /ˌpɒl.əˈtɪʃ.ən/ ; Pol – i – ti – cian (Po-lờ-thi-sần)
Gợi ý: a well-known politician (một chính trị gia nổi tiếng).
Ví dụ:
Nhiều chính trị gia đã tham dự hội nghị.
Many politicians attended the conference.
________________________________________
Government (n.): Chính phủ
Phát âm & Tách âm: /ˈɡʌv.ən.mənt/ ; Gov – ern – ment (Gá-vần-mần)
Gợi ý: the central government (chính phủ trung ương).
Ví dụ:
Chính phủ đang cố gắng giải quyết vấn đề thất nghiệp.
The government is trying to solve the problem of unemployment.
________________________________________
President (n.): Tổng thống
Phát âm & Tách âm: /ˈprez.ɪ.dənt/ ; Pres – i – dent (P-ré-di-đần)
Gợi ý: the President of the United States (Tổng thống Hoa Kỳ).
Ví dụ:
Tổng thống sẽ có bài phát biểu trước quốc dân.
The president will address the nation.
________________________________________
Minister (n.): Bộ trưởng
Phát âm & Tách âm: /ˈmɪn.ɪ.stər/ ; Min – is – ter (Mi-nịt-x-thờ)
Gợi ý: the Prime Minister (Thủ tướng).
Ví dụ:
Bộ trưởng Bộ Ngoại giao đã gặp gỡ các nhà lãnh đạo nước ngoài.
The Foreign Minister met with foreign leaders.
________________________________________
Democracy (n.): Nền dân chủ
Phát âm & Tách âm: /dɪˈmɒk.rə.si/ ; De – moc – ra – cy (Đì-móc-c-rờ-xì)
Gợi ý: the principles of democracy (các nguyên tắc của dân chủ).
Ví dụ:
Họ đang đấu tranh cho hòa bình và dân chủ.
They are fighting for peace and democracy.
________________________________________
Republic (n.): Nền cộng hòa
Phát âm & Tách âm: /rɪˈpʌb.lɪk/ ; Re – pub – lic (Rì-pấp-b-lịc)
Gợi ý: the People’s Republic of China (Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa).
Ví dụ:
Nước Pháp là một nước cộng hòa.
France is a republic.
________________________________________
Monarchy (n.): Chế độ quân chủ
Phát âm & Tách âm: /ˈmɒn.ə.ki/ ; Mon – ar – chy (Mó-nờ-kì)
Gợi ý: the British monarchy (nền quân chủ Anh).
Ví dụ:
Một số quốc gia vẫn còn chế độ quân chủ.
Some countries still have a monarchy.
________________________________________
Dictatorship (n.): Chế độ độc tài
Phát âm & Tách âm: /dɪkˈteɪ.tə.ʃɪp/ ; Dic – ta – tor – ship (Địc-thây-thờ-sịp)
Gợi ý: under a dictatorship (dưới chế độ độc tài).
Ví dụ:
Người dân sống trong sợ hãi dưới chế độ độc tài.
The people lived in fear under the dictatorship.
________________________________________
Election (n.): Cuộc bầu cử
Phát âm & Tách âm: /iˈlek.ʃən/ ; E – lec – tion (Ì-léc-sần)
Gợi ý: hold an election (tổ chức một cuộc bầu cử).
Ví dụ:
Cuộc bầu cử tổng thống sẽ được tổ chức vào năm tới.
The presidential election will be held next year.
________________________________________
Vote (v./n.): Bỏ phiếu; lá phiếu
Phát âm & Tách âm: /vəʊt/ ; (Vâu-t)
Gợi ý: cast a vote (bỏ một lá phiếu).
Ví dụ:
Bạn sẽ bỏ phiếu cho ai?
Who are you going to vote for?
________________________________________
Candidate (n.): Ứng cử viên
Phát âm & Tách âm: /ˈkæn.dɪ.dət/ ; Can – di – date (Khan-đi-đợt)
Gợi ý: a presidential candidate (ứng cử viên tổng thống).
Ví dụ:
Có ba ứng cử viên trong cuộc bầu cử.
There are three candidates in the election.
________________________________________
Campaign (n.): Chiến dịch (vận động)
Phát âm & Tách âm: /kæmˈpeɪn/ ; Cam – paign (Kham-pên)
Gợi ý: an election campaign (chiến dịch bầu cử).
Ví dụ:
Ứng cử viên đã phát động chiến dịch của mình vào tháng trước.
The candidate launched his campaign last month.
________________________________________
Debate (n.): Cuộc tranh luận
Phát âm & Tách âm: /dɪˈbeɪt/ ; De – bate (Đì-bết)
Gợi ý: a political debate (cuộc tranh luận chính trị).
Ví dụ:
Đã có một cuộc tranh luận sôi nổi trong quốc hội.
There was a lively debate in parliament.
________________________________________
Party (n.): Đảng (chính trị)
Phát âm & Tách âm: /ˈpɑː.ti/ ; Par – ty (Pa-thì)
Gợi ý: a political party (một đảng chính trị).
Ví dụ:
Ông ấy là lãnh đạo của đảng đối lập.
He is the leader of the opposition party.
________________________________________
Parliament (n.): Quốc hội, nghị viện
Phát âm & Tách âm: /ˈpɑː.lɪ.mənt/ ; Par – lia – ment (Pa-lờ-mần)
Gợi ý: a member of parliament (thành viên quốc hội).
Ví dụ:
Quốc hội sẽ bỏ phiếu về dự luật mới.
Parliament will vote on the new bill.
________________________________________
Senate (n.): Thượng viện
Phát âm & Tách âm: /ˈsen.ət/ ; Sen – ate (Se-nịt)
Gợi ý: a member of the Senate (thành viên Thượng viện).
Ví dụ:
Thượng viện đã thông qua luật.
The Senate has passed the law.
________________________________________
Congress (n.): Quốc hội (Hoa Kỳ)
Phát âm & Tách âm: /ˈkɒŋ.ɡres/ ; Con – gress (Khon-g-rét-x)
Gợi ý: a session of Congress (một phiên họp của Quốc hội).
Ví dụ:
Quốc hội có quyền tuyên chiến.
Congress has the power to declare war.
________________________________________
Law (n.): Đạo luật, luật lệ
Phát âm & Tách âm: /lɔː/ ; (Lo)
Gợi ý: pass a law (thông qua một đạo luật).
Ví dụ:
Có một đạo luật mới về an toàn giao thông đường bộ.
There’s a new law on road safety.
________________________________________
Bill (n.): Dự luật
Phát âm & Tách âm: /bɪl/ ; (Biêu)
Gợi ý: propose a bill (đề xuất một dự luật).
Ví dụ:
Dự luật phải được tổng thống ký để trở thành luật.
The bill must be signed by the president to become law.
________________________________________
Constitution (n.): Hiến pháp
Phát âm & Tách âm: /ˌkɒn.stɪˈtʃuː.ʃən/ ; Con – sti – tu – tion (Khon-xti-tiu-sần)
Gợi ý: the U.S. Constitution (Hiến pháp Hoa Kỳ).
Ví dụ:
Hiến pháp đảm bảo các quyền cơ bản cho tất cả công dân.
The constitution guarantees basic rights for all citizens.
________________________________________
Amendment (n.): Tu chính án, sự sửa đổi (luật)
Phát âm & Tách âm: /əˈmend.mənt/ ; A – mend – ment (Ờ-men-mần)
Gợi ý: a constitutional amendment (tu chính án hiến pháp).
Ví dụ:
Họ đã bỏ phiếu cho một tu chính án hiến pháp.
They voted on a constitutional amendment.
________________________________________
Right (n.): Quyền
Phát âm & Tách âm: /raɪt/ ; (Rai-t)
Gợi ý: the right to vote (quyền bầu cử).
Ví dụ:
Mọi người đều có quyền tự do ngôn luận.
Everyone has the right to freedom of speech.
________________________________________
Citizen (n.): Công dân
Phát âm & Tách âm: /ˈsɪt.ɪ.zən/ ; Cit – i – zen (Xí-thì-dần)
Gợi ý: a law-abiding citizen (công dân tuân thủ pháp luật).
Ví dụ:
Anh ấy là một công dân của Vương quốc Anh.
He is a citizen of the United Kingdom.
________________________________________
Society (n.): Xã hội
Phát âm & Tách âm: /səˈsaɪ.ə.ti/ ; So – ci – e – ty (Xờ-sai-ờ-thì)
Gợi ý: modern society (xã hội hiện đại).
Ví dụ:
Luật pháp là cần thiết cho một xã hội có trật tự.
Laws are necessary for an ordered society.
________________________________________
Community (n.): Cộng đồng
Phát âm & Tách âm: /kəˈmjuː.nə.ti/ ; Com – mu – ni – ty (Khờ-miu-nờ-thì)
Gợi ý: the local community (cộng đồng địa phương).
Ví dụ:
Anh ấy rất tích cực trong cộng đồng địa phương của mình.
He is very active in his local community.
________________________________________
Civilization (n.): Nền văn minh
Phát âm & Tách âm: /ˌsɪv.əl.aɪˈzeɪ.ʃən/ ; Civ – i – li – za – tion (Xi-vồ-lai-dây-sần)
Gợi ý: ancient civilizations (các nền văn minh cổ đại).
Ví dụ:
Chúng tôi đã tìm hiểu về các nền văn minh cổ đại của Ai Cập và Hy Lạp.
We learned about the ancient civilizations of Egypt and Greece.
________________________________________
Culture (n.): Văn hóa
Phát âm & Tách âm: /ˈkʌl.tʃər/ ; Cul – ture (Khâu-chờ)
Gợi ý: cultural diversity (sự đa dạng văn hóa).
Ví dụ:
Điều quan trọng là phải tôn trọng các nền văn hóa khác nhau.
It is important to respect different cultures.
________________________________________
Tradition (n.): Truyền thống
Phát âm & Tách âm: /trəˈdɪʃ.ən/ ; Tra – di – tion (T-rờ-đi-sần)
Gợi ý: a family tradition (truyền thống gia đình).
Ví dụ:
Tổ chức lễ hội là một truyền thống lâu đời ở đây.
It is a long-standing tradition to hold a festival here.
________________________________________
Nation (n.): Quốc gia, dân tộc
Phát âm & Tách âm: /ˈneɪ.ʃən/ ; Na – tion (Nây-sần)
Gợi ý: a powerful nation (một quốc gia hùng mạnh).
Ví dụ:
Tổng thống đã nói chuyện với cả quốc gia trên TV.
The president spoke to the nation on TV.
________________________________________
Country (n.): Đất nước
Phát âm & Tách âm: /ˈkʌn.tri/ ; Coun – try (Khân-t-rì)
Gợi ý: a foreign country (một đất nước xa lạ).
Ví dụ:
Đất nước này có lịch sử lâu đời và phong phú.
This country has a long and rich history.
________________________________________
Border (n.): Biên giới
Phát âm & Tách âm: /ˈbɔː.dər/ ; Bor – der (Bo-đờ)
Gợi ý: cross the border (vượt biên).
Ví dụ:
Họ đã vượt biên trái phép.
They crossed the border illegally.
________________________________________
Capitalism (n.): Chủ nghĩa tư bản
Phát âm & Tách âm: /ˈkæp.ɪ.təl.ɪ.zəm/ ; Cap – i – tal – ism (Kha-pi-thồ-li-dầm)
Gợi ý: the free market of capitalism (thị trường tự do của chủ nghĩa tư bản).
Ví dụ:
Nhiều nền kinh tế phương Tây dựa trên chủ nghĩa tư bản.
Many Western economies are based on capitalism.
________________________________________
Socialism (n.): Chủ nghĩa xã hội
Phát âm & Tách âm: /ˈsəʊ.ʃəl.ɪ.zəm/ ; So – cial – ism (Sâu-sồ-li-dầm)
Gợi ý: the principles of socialism (các nguyên tắc của chủ nghĩa xã hội).
Ví dụ:
Ông tin vào chủ nghĩa xã hội và bình đẳng.
He believed in socialism and equality.
________________________________________
Communism (n.): Chủ nghĩa cộng sản
Phát âm & Tách âm: /ˈkɒm.jə.nɪ.zəm/ ; Com – mu – nism (Kho-miu-ni-dầm)
Gợi ý: the fall of Communism (sự sụp đổ của chủ nghĩa cộng sản).
Ví dụ:
Lịch sử của thế kỷ 20 bị ảnh hưởng sâu sắc bởi chủ nghĩa cộng sản.
The history of the 20th century was deeply affected by Communism.
________________________________________
War (n.): Chiến tranh
Phát âm & Tách âm: /wɔːr/ ; (Wo)
Gợi ý: declare war (tuyên chiến).
Ví dụ:
Cuộc chiến kéo dài trong nhiều năm.
The war lasted for many years.
________________________________________
Peace (n.): Hòa bình
Phát âm & Tách âm: /piːs/ ; (Pi-x)
Gợi ý: a peace treaty (hiệp ước hòa bình).
Ví dụ:
Mọi người đều mong muốn hòa bình trên thế giới.
Everyone desires world peace.
________________________________________
Treaty (n.): Hiệp ước
Phát âm & Tách âm: /ˈtriː.ti/ ; Trea – ty (T-ri-thì)
Gợi ý: sign a treaty (ký một hiệp ước).
Ví dụ:
Hai nước đã ký một hiệp ước thương mại.
The two countries signed a trade treaty.
________________________________________
Alliance (n.): Liên minh
Phát âm & Tách âm: /əˈlaɪ.əns/ ; Al – li – ance (Ợ-lai-ần-x)
Gợi ý: form an alliance (thành lập một liên minh).
Ví dụ:
Họ đã thành lập một liên minh quân sự.
They formed a military alliance.
________________________________________
Negotiation (n.): Cuộc đàm phán
Phát âm & Tách âm: /nəˌɡəʊ.ʃiˈeɪ.ʃən/ ; Ne – go – ti – a – tion (Nì-gâu-si-ây-sần)
Gợi ý: peace negotiations (đàm phán hòa bình).
Ví dụ:
Các cuộc đàm phán giữa hai bên đã thất bại.
Negotiations between the two sides have failed.
________________________________________
Diplomacy (n.): Ngoại giao
Phát âm & Tách âm: /dɪˈpləʊ.mə.si/ ; Di – plo – ma – cy (Địp-lâu-mà-xì)
Gợi ý: international diplomacy (ngoại giao quốc tế).
Ví dụ:
Cuộc khủng hoảng đã được giải quyết bằng con đường ngoại giao.
The crisis was solved by diplomacy.
________________________________________
Ambassador (n.): Đại sứ
Phát âm & Tách âm: /æmˈbæs.ə.dər/ ; Am – bas – sa – dor (Am-ba-xa-đờ)
Gợi ý: the U.S. ambassador to France (đại sứ Hoa Kỳ tại Pháp).
Ví dụ:
Đại sứ đã được triệu tập về nước.
The ambassador was recalled.
________________________________________
Embassy (n.): Đại sứ quán
Phát âm & Tách âm: /ˈem.bə.si/ ; Em – bas – sy (Em-bờ-xì)
Gợi ý: the French Embassy (Đại sứ quán Pháp).
Ví dụ:
Có một cuộc biểu tình bên ngoài đại sứ quán.
There was a protest outside the embassy.
________________________________________
Protest (n.): Cuộc biểu tình
Phát âm & Tách âm: /ˈprəʊ.test/ ; Pro – test (P-râu-thét-xt)
Gợi ý: a peaceful protest (cuộc biểu tình ôn hòa).
Ví dụ:
Các sinh viên đã tổ chức một cuộc biểu tình chống lại chiến tranh.
The students organized a protest against the war.
________________________________________
Revolution (n.): Cuộc cách mạng
Phát âm & Tách âm: /ˌrev.əˈluː.ʃən/ ; Rev – o – lu – tion (Re-vồ-lu-sần)
Gợi ý: the French Revolution (Cách mạng Pháp).
Ví dụ:
Cuộc cách mạng đã lật đổ chế độ quân chủ.
The revolution overthrew the monarchy.
________________________________________
Riot (n.): Cuộc bạo loạn
Phát âm & Tách âm: /ˈraɪ.ət/ ; Ri – ot (Rai-ợt)
Gợi ý: a prison riot (cuộc bạo loạn trong tù).
Ví dụ:
Cảnh sát đã được gọi đến để dập tắt cuộc bạo loạn.
The police were called to quell the riot.
________________________________________
Mayor (n.): Thị trưởng
Phát âm & Tách âm: /meər/ ; (Me)
Gợi ý: elect a mayor (bầu thị trưởng).
Ví dụ:
Thị trưởng đã phát biểu tại buổi lễ khai trương.
The mayor spoke at the opening ceremony.
________________________________________
Authority (n.): Chính quyền, nhà chức trách
Phát âm & Tách âm: /ɔːˈθɒr.ə.ti/ ; Au – thor – i – ty (O-tho-rờ-thì)
Gợi ý: the local authorities (chính quyền địa phương).
Ví dụ:
Nhà chức trách đang điều tra nguyên nhân vụ tai nạn.
The authorities are investigating the cause of the accident.
________________________________________
Leader (n.): Nhà lãnh đạo
Phát âm & Tách âm: /ˈliː.dər/ ; Lead – er (Li-đờ)
Gợi ý: a world leader (nhà lãnh đạo thế giới).
Ví dụ:
Anh ấy là một nhà lãnh đạo được kính trọng.
He is a respected leader.
________________________________________
Legislation (n.): Pháp luật, hệ thống luật
Phát âm & Tách âm: /ˌledʒ.ɪˈsleɪ.ʃən/ ; Leg – is – la – tion (Le-chịt-x-lây-sần)
Gợi ý: pass legislation (thông qua luật).
Ví dụ:
Luật mới đã được thông qua để bảo vệ môi trường.
New legislation has been passed to protect the environment.
________________________________________
Minority (n.): Thiểu số
Phát âm & Tách âm: /maɪˈnɒr.ə.ti/ ; Mi – nor – i – ty (Mai-no-rờ-thì)
Gợi ý: an ethnic minority (dân tộc thiểu số).
Ví dụ:
Quyền của các nhóm thiểu số phải được bảo vệ.
The rights of minority groups must be protected.
________________________________________
Majority (n.): Đa số
Phát âm & Tách âm: /məˈdʒɒr.ə.ti/ ; Ma – jor – i – ty (Mờ-cho-rờ-thì)
Gợi ý: the vast majority (đại đa số).
Ví dụ:
Đa số mọi người ủng hộ đề xuất này.
The majority of people supported the proposal.
________________________________________
Federal (adj.): (Thuộc về) liên bang
Phát âm & Tách âm: /ˈfed.ər.əl/ ; Fed – er – al (Phe-đờ-rồ)
Gợi ý: the federal government (chính phủ liên bang).
Ví dụ:
FBI là một cơ quan liên bang.
The FBI is a federal agency.
________________________________________
Democratic (adj.): (Thuộc về) dân chủ
Phát âm & Tách âm: /ˌdem.əˈkræt.ɪk/ ; Dem – o – crat – ic (Đe-mờ-c-ra-thịc)
Gợi ý: a democratic country (một quốc gia dân chủ).
Ví dụ:
Quá trình bầu cử phải công bằng và dân chủ.
The election process must be fair and democratic.