Bài 14: Học Từ Vựng Tiếng Anh Chủ Đề Truyền Thông Và Giao Tiếp

Newspaper (n.): Báo giấy
Phát âm & Tách âm: /ˈnjuːzˌpeɪ.pər/ ; News – pa – per (Niu-d-x-pây-pờ)
Gợi ý: Được ghép bởi: news (tin tức) + paper (giấy).
Ví dụ:
Bố tôi đọc báo mỗi sáng.
My father reads the newspaper every morning.
________________________________________




Broadcast (v./n.): Phát sóng; chương trình phát sóng
Phát âm & Tách âm: /ˈbrɔːd.kɑːst/ ; Broad – cast (B-rót-khát-xt)
Gợi ý: Được ghép bởi: broad (rộng) + cast (phát, truyền).
Ví dụ:
Chương trình sẽ được phát sóng trực tiếp.
The program will be broadcast live.
________________________________________
Headline (n.): Tiêu đề, tít báo
Phát âm & Tách âm: /ˈhed.laɪn/ ; Head – line (Hét-lai-n)
Gợi ý: Được ghép bởi: head (đầu) + line (dòng chữ).
Ví dụ:
Tiêu đề của tờ báo rất giật gân.
The newspaper headline was very sensational.
________________________________________
Telecommunication (n.): Viễn thông
Phát âm & Tách âm: /ˌtel.ɪ.kəˌmjuː.nɪˈkeɪ.ʃən/ ; Tel – e – com – mu – ni – ca – tion (The-lì-khờ-miu-ni-khây-sần)
Gợi ý: Được ghép bởi: Tiền tố tele- (xa) + communication (giao tiếp).
Ví dụ:
Ngành công nghiệp viễn thông đã phát triển nhanh chóng.
The telecommunication industry has grown rapidly.
________________________________________
Journalist (n.): Nhà báo
Phát âm & Tách âm: /ˈdʒɜː.nə.lɪst/ ; Jour – nal – ist (Chơ-nờ-lịt-xt)
Gợi ý: Được ghép bởi: journal (tạp chí, báo) + hậu tố -ist (người).
Ví dụ:
Cô ấy là một nhà báo điều tra.
She is an investigative journalist.
________________________________________
Publisher (n.): Nhà xuất bản
Phát âm & Tách âm: /ˈpʌb.lɪ.ʃər/ ; Pub – lish – er (Phấp-li-sờ)
Gợi ý: Được ghép bởi: publish (xuất bản) + hậu tố -er (người).
Ví dụ:
Nhà xuất bản đã từ chối bản thảo của anh ấy.
The publisher rejected his manuscript.
________________________________________
Editor (n.): Biên tập viên
Phát âm & Tách âm: /ˈed.ɪ.tər/ ; Ed – i – tor (E-đi-thờ)
Gợi ý: Được ghép bởi: edit (biên tập) + hậu tố -or (người).
Ví dụ:
Biên tập viên quyết định những câu chuyện nào sẽ được đăng.
The editor decides which stories to publish.
________________________________________
Reporter (n.): Phóng viên
Phát âm & Tách âm: /rɪˈpɔː.tər/ ; Re – port – er (Rì-pó-thờ)
Gợi ý: Được ghép bởi: report (báo cáo, đưa tin) + hậu tố -er (người).
Ví dụ:
Một phóng viên đã có mặt tại hiện trường.
A reporter was at the scene of the accident.
________________________________________
Photographer (n.): Nhiếp ảnh gia
Phát âm & Tách âm: /fəˈtɒɡ.rə.fər/ ; Pho – tog – ra – pher (Phờ-thó-g-rờ-phờ)
Gợi ý: Được ghép bởi: photo (ánh sáng) + graph (viết) + hậu tố -er (người).
Ví dụ:
Anh ấy là một nhiếp ảnh gia thời trang nổi tiếng.
He is a famous fashion photographer.
________________________________________
Cameraman (n.): Người quay phim
Phát âm & Tách âm: /ˈkæm.rə.mæn/ ; Cam – e – ra – man (Kham-rờ-màn)
Gợi ý: Được ghép bởi: camera (máy quay) + man (người).
Ví dụ:
Người quay phim đã ghi lại toàn bộ sự kiện.
The cameraman recorded the entire event.
________________________________________
Press conference (n.): Họp báo
Phát âm & Tách âm: /ˈpres ˌkɒn.fər.əns/ ; Press con – fer – ence (P-rét-x khon-phờ-rần-x)
Gợi ý: Được ghép bởi: press (báo chí) + conference (hội nghị).
Ví dụ:
Thủ tướng đã tổ chức một cuộc họp báo.
The Prime Minister held a press conference.
________________________________________
Media (n.): Truyền thông
Phát âm & Tách âm: /ˈmiː.di.ə/ ; Me – di – a (Mi-đi-ờ)
Gợi ý: the mass media (truyền thông đại chúng).
Ví dụ:
Truyền thông đóng một vai trò quan trọng trong xã hội.
The media plays an important role in society.
________________________________________
Communication (n.): Sự giao tiếp, truyền thông
Phát âm & Tách âm: /kəˌmjuː.nɪˈkeɪ.ʃən/ ; Com – mu – ni – ca – tion (Khờ-miu-ni-khây-sần)
Gợi ý: effective communication (giao tiếp hiệu quả).
Ví dụ:
Giao tiếp tốt là chìa khóa cho một mối quan hệ tốt.
Good communication is key to a good relationship.
________________________________________
Journalism (n.): Ngành báo chí
Phát âm & Tách âm: /ˈdʒɜː.nə.lɪ.zəm/ ; Jour – nal – ism (Chơ-nờ-li-dầm)
Gợi ý: study journalism (học ngành báo chí).
Ví dụ:
Anh ấy muốn theo đuổi sự nghiệp trong ngành báo chí.
He wants to pursue a career in journalism.
________________________________________
Press (n.): Báo chí
Phát âm & Tách âm: /pres/ ; (P-rét-x)
Gợi ý: freedom of the press (tự do báo chí).
Ví dụ:
Sự kiện đã thu hút sự chú ý của báo chí.
The event attracted a lot of attention from the press.
________________________________________
Article (n.): Bài báo
Phát âm & Tách âm: /ˈɑː.tɪ.kəl/ ; Ar – ti – cle (A-thi-khồ)
Gợi ý: write an article (viết một bài báo).
Ví dụ:
Bạn đã đọc bài báo về biến đổi khí hậu chưa?
Have you read the article about climate change?
________________________________________
Magazine (n.): Tạp chí
Phát âm & Tách âm: /ˌmæɡ.əˈziːn/ ; Mag – a – zine (Ma-gờ-din)
Gợi ý: a fashion magazine (tạp chí thời trang).
Ví dụ:
Tôi thích đọc tạp chí vào cuối tuần.
I enjoy reading magazines at the weekend.
________________________________________
Journal (n.): Tạp chí (chuyên ngành, học thuật)
Phát âm & Tách âm: /ˈdʒɜː.nəl/ ; Jour – nal (Chơ-nồ)
Gợi ý: a scientific journal (tạp chí khoa học).
Ví dụ:
Nghiên cứu của ông đã được công bố trên một tạp chí y khoa.
His research was published in a medical journal.
________________________________________
Tabloid (n.): Báo lá cải
Phát âm & Tách âm: /ˈtæb.lɔɪd/ ; Tab – loid (Tháp-lòi-đ)
Gợi ý: a tabloid newspaper (một tờ báo lá cải).
Ví dụ:
Báo lá cải thường tập trung vào những câu chuyện về người nổi tiếng.
Tabloids often focus on celebrity stories.
________________________________________
Editorial (n.): Bài xã luận
Phát âm & Tách âm: /ˌed.ɪˈtɔː.ri.əl/ ; Ed – i – to – ri – al (E-đi-tho-ri-ồ)
Gợi ý: write an editorial (viết một bài xã luận).
Ví dụ:
Bài xã luận bày tỏ quan điểm của tờ báo về vấn đề này.
The editorial expressed the newspaper’s opinion on the issue.
________________________________________
Columnist (n.): Nhà bình luận (viết cho một chuyên mục báo)
Phát âm & Tách âm: /ˈkɒl.əm.nɪst/ ; Col – um – nist (Kho-lầm-nịt-xt)
Gợi ý: a famous columnist (nhà bình luận nổi tiếng).
Ví dụ:
Anh ấy là một nhà bình luận cho một tờ báo lớn.
He is a columnist for a major newspaper.
________________________________________
Caption (n.): Chú thích (ảnh)
Phát âm & Tách âm: /ˈkæp.ʃən/ ; Cap – tion (Kháp-sần)
Gợi ý: write a caption (viết chú thích).
Ví dụ:
Chú thích ảnh giải thích những gì đang diễn ra.
The photo caption explains what is happening.
________________________________________
Circulation (n.): Lượng phát hành
Phát âm & Tách âm: /ˌsɜː.kjəˈleɪ.ʃən/ ; Cir – cu – la – tion (Sơ-kiu-lây-sần)
Gợi ý: a high circulation (lượng phát hành cao).
Ví dụ:
Tờ báo này có lượng phát hành hàng ngày là 1 triệu bản.
The newspaper has a daily circulation of 1 million.
________________________________________
Channel (n.): Kênh (truyền hình)
Phát âm & Tách âm: /ˈtʃæn.əl/ ; Chan – nel (Cha-nồ)
Gợi ý: a TV channel (kênh TV).
Ví dụ:
Bạn có thể đổi sang kênh khác không?
Can you change to another channel?
________________________________________
Program (n.): Chương trình
Phát âm & Tách âm: /ˈprəʊ.ɡræm/ ; Pro – gram (P-râu-g-ram)
Gợi ý: a television program (chương trình truyền hình).
Ví dụ:
Chương trình yêu thích của bạn là gì?
What’s your favorite TV program?
________________________________________
Series (n.): Phim nhiều tập, sê-ri
Phát âm & Tách âm: /ˈsɪə.riːz/ ; Se – ries (Xia-rì-d)
Gợi ý: a comedy series (sê-ri phim hài).
Ví dụ:
Tôi đang xem một sê-ri phim mới trên Netflix.
I’m watching a new series on Netflix.
________________________________________
Episode (n.): Tập (phim)
Phát âm & Tách âm: /ˈep.ɪ.səʊd/ ; Ep – i – sode (E-pi-sâu-đ)
Gợi ý: the final episode (tập cuối).
Ví dụ:
Tôi đã bỏ lỡ tập cuối của mùa phim.
I missed the final episode of the season.
________________________________________
News (n.): Tin tức
Phát âm & Tách âm: /njuːz/ ; (Niu-d-x)
Gợi ý: watch the news (xem tin tức).
Ví dụ:
Bạn đã nghe tin tức chưa?
Have you heard the news?
________________________________________
Anchor (n.): Biên tập viên (dẫn chương trình tin tức)
Phát âm & Tách âm: /ˈæŋ.kər/ ; An – chor (Ang-khờ)
Gợi ý: a news anchor (biên tập viên tin tức).
Ví dụ:
Biên tập viên đã đọc bản tin.
The news anchor read the headlines.
________________________________________
Correspondent (n.): Phóng viên thường trú
Phát âm & Tách âm: /ˌkɒr.ɪˈspɒn.dənt/ ; Cor – re – spon – dent (Kho-rịt-x-pon-đần)
Gợi ý: a foreign correspondent (phóng viên thường trú nước ngoài).
Ví dụ:
Anh ấy là phóng viên thường trú của BBC tại Washington.
He is the BBC’s correspondent in Washington.
________________________________________
Studio (n.): Phim trường, phòng thu
Phát âm & Tách âm: /ˈstjuː.di.əʊ/ ; Stu – di – o (S-tiu-đi-âu)
Gợi ý: a TV studio (phim trường TV).
Ví dụ:
Chương trình được phát sóng trực tiếp từ phim trường.
The show is broadcast live from the studio.
________________________________________
Microphone (n.): Micrô
Phát âm & Tách âm: /ˈmaɪ.krə.fəʊn/ ; Mi – cro – phone (Mai-c-rờ-phâu-n)
Gợi ý: speak into the microphone (nói vào micrô).
Ví dụ:
Làm ơn nói to hơn, micrô không bắt được tiếng bạn.
Please speak up, the microphone isn’t picking you up.
________________________________________
Radio (n.): Đài radio
Phát âm & Tách âm: /ˈreɪ.di.əʊ/ ; Ra – di – o (Rây-đi-âu)
Gợi ý: listen to the radio (nghe đài).
Ví dụ:
Tôi nghe tin tức trên đài vào buổi sáng.
I listen to the news on the radio in the morning.
________________________________________
Podcast (n.): Podcast, chương trình phát thanh kỹ thuật số
Phát âm & Tách âm: /ˈpɒd.kɑːst/ ; Pod – cast (Pót-khát-xt)
Gợi ý: listen to a podcast (nghe podcast).
Ví dụ:
Cô ấy có một podcast nổi tiếng về tội phạm có thật.
She has a popular podcast about true crime.
________________________________________
Blog (n.): Blog, trang web cá nhân
Phát âm & Tách âm: /blɒɡ/ ; (B-lóc-g)
Gợi ý: write a blog (viết blog).
Ví dụ:
Anh ấy viết một blog về du lịch.
He writes a travel blog.
________________________________________
Vlog (n.): Vlog (blog bằng video)
Phát âm & Tách âm: /vlɒɡ/ ; (V-lóc-g)
Gợi ý: make a vlog (làm một vlog).
Ví dụ:
Nhiều người trẻ tuổi kiếm sống bằng cách làm vlog.
Many young people make a living from vlogging.
________________________________________
Content (n.): Nội dung
Phát âm & Tách âm: /ˈkɒn.tent/ ; Con – tent (Khon-then-t)
Gợi ý: create content (sáng tạo nội dung).
Ví dụ:
Người sáng tạo nội dung tạo video cho YouTube.
The content creator makes videos for YouTube.
________________________________________
Platform (n.): Nền tảng
Phát âm & Tách âm: /ˈplæt.fɔːm/ ; Plat – form (P-lát-phom)
Gợi ý: a social media platform (nền tảng mạng xã hội).
Ví dụ:
Facebook là một nền tảng mạng xã hội phổ biến.
Facebook is a popular social media platform.
________________________________________
Stream (v.): Phát trực tuyến
Phát âm & Tách âm: /striːm/ ; (S-t-rim)
Gợi ý: stream a movie (phát trực tuyến một bộ phim).
Ví dụ:
Bạn có thể phát trực tuyến hàng ngàn bộ phim trên dịch vụ này.
You can stream thousands of movies on this service.
________________________________________
Viral (adj.): Lan truyền (trên mạng)
Phát âm & Tách âm: /ˈvaɪə.rəl/ ; Vi – ral (Vai-rồ)
Gợi ý: go viral (trở nên lan truyền).
Ví dụ:
Video con mèo nhảy múa đã lan truyền trên mạng.
The video of the dancing cat went viral.
________________________________________
Headline (n.): Nguồn (tin)
Phát âm & Tách âm: /sɔːs/ ; (Sọt-x)
Gợi ý: a reliable source (một nguồn đáng tin cậy).
Ví dụ:
Điều quan trọng là phải kiểm tra nguồn thông tin của bạn.
It is important to check your sources of information.
________________________________________
Censor (v.): Kiểm duyệt
Phát âm & Tách âm: /ˈsen.sər/ ; Cen – sor (Sen-sờ)
Gợi ý: censor a film (kiểm duyệt một bộ phim).
Ví dụ:
Bộ phim đã bị kiểm duyệt nặng nề trước khi được phát hành.
The film was heavily censored before its release.
________________________________________
Publish (v.): Xuất bản, công bố
Phát âm & Tách âm: /ˈpʌb.lɪʃ/ ; Pub – lish (Phấp-lịch-s)
Gợi ý: publish a book (xuất bản một cuốn sách).
Ví dụ:
Tờ báo đã từ chối công bố câu chuyện.
The newspaper refused to publish the story.
________________________________________
Edit (v.): Biên tập, chỉnh sửa
Phát âm & Tách âm: /ˈed.ɪt/ ; Ed – it (E-địt)
Gợi ý: edit a document (chỉnh sửa một tài liệu).
Ví dụ:
Bài viết cần được chỉnh sửa cẩn thận trước khi xuất bản.
The article needs to be edited carefully before publication.
________________________________________
Report (v.): Đưa tin, báo cáo
Phát âm & Tách âm: /rɪˈpɔːt/ ; Re – port (Rì-pót)
Gợi ý: report the news (đưa tin tức).
Ví dụ:
Các phóng viên đã được cử đi để đưa tin về sự kiện này.
Reporters were sent to report on the event.
________________________________________
Subscribe (v.): Đăng ký (theo dõi)
Phát âm & Tách âm: /səbˈskraɪb/ ; Sub – scribe (Sập-x-c-rai-b)
Gợi ý: subscribe to a magazine (đăng ký một tạp chí).
Ví dụ:
Tôi đăng ký nhiều kênh YouTube.
I subscribe to several YouTube channels.
________________________________________
Communicate (v.): Giao tiếp
Phát âm & Tách âm: /kəˈmjuː.nɪ.keɪt/ ; Com – mu – ni – cate (Khờ-miu-ni-khết)
Gợi ý: communicate with someone (giao tiếp với ai đó).
Ví dụ:
Chúng tôi giao tiếp chủ yếu qua email.
We communicate mostly by email.
________________________________________
Convey (v.): Truyền đạt
Phát âm & Tách âm: /kənˈveɪ/ ; Con – vey (Cần-vây)
Gợi ý: convey a message (truyền đạt một thông điệp).
Ví dụ:
Bức tranh của anh ấy truyền tải một cảm giác bình yên.
His painting conveys a sense of peace.
________________________________________
Express (v.): Bày tỏ, thể hiện
Phát âm & Tách âm: /ɪkˈspres/ ; Ex – press (Ịch-x-p-rét-x)
Gợi ý: express an opinion (bày tỏ một ý kiến).
Ví dụ:
Anh ấy thấy khó thể hiện cảm xúc của mình.
He finds it difficult to express his emotions.
________________________________________
Inform (v.): Thông báo
Phát âm & Tách âm: /ɪnˈfɔːm/ ; In – form (In-phom)
Gợi ý: inform someone about something (thông báo cho ai về điều gì).
Ví dụ:
Làm ơn thông báo cho chúng tôi về bất kỳ thay đổi nào.
Please inform us of any changes.
________________________________________
Interact (v.): Tương tác
Phát âm & Tách âm: /ˌɪn.tərˈækt/ ; In – ter – act (In-thờ-rắc-t)
Gợi ý: interact with others (tương tác với người khác).
Ví dụ:
Điều quan trọng là trẻ em phải học cách tương tác với bạn bè đồng trang lứa.
It’s important for children to learn how to interact with their peers.
________________________________________
Discuss (v.): Thảo luận
Phát âm & Tách âm: /dɪˈskʌs/ ; Dis – cuss (Địt-x-kớt-x)
Gợi ý: discuss a topic (thảo luận một chủ đề).
Ví dụ:
Chúng ta cần thảo luận vấn đề này một cách chi tiết.
We need to discuss this matter in detail.
________________________________________
Gossip (n./v.): Chuyện tầm phào; ngồi lê đôi mách
Phát âm & Tách âm: /ˈɡɒs.ɪp/ ; Gos – sip (Gó-sịp)
Gợi ý: spread gossip (lan truyền chuyện tầm phào).
Ví dụ:
Đừng tin mọi chuyện tầm phào bạn nghe được.
Don’t believe all the gossip you hear.
________________________________________
Rumor (n.): Tin đồn
Phát âm & Tách âm: /ˈruː.mər/ ; Ru – mor (Ru-mờ)
Gợi ý: a false rumor (một tin đồn sai sự thật).
Ví dụ:
Có một tin đồn rằng công ty sẽ đóng cửa.
There’s a rumor that the company is closing down.
________________________________________
Biased (adj.): Thiên vị
Phát âm & Tách âm: /ˈbaɪ.əst/ ; Bi – ased (Bai-ợt-xt)
Gợi ý: a biased report (bản tin thiên vị).
Ví dụ:
Bản tin rõ ràng là thiên vị.
The news report was clearly biased.
________________________________________
Objective (adj.): Khách quan
Phát âm & Tách âm: /əbˈdʒek.tɪv/ ; Ob – jec – tive (Ọp-chéc-thìv)
Gợi ý: an objective opinion (ý kiến khách quan).
Ví dụ:
Một nhà báo giỏi phải khách quan.
A good journalist must be objective.
________________________________________
Factual (adj.): Dựa trên sự thật
Phát âm & Tách âm: /ˈfæk.tʃu.əl/ ; Fac – tu – al (Phắc-chu-ồ)
Gợi ý: a factual report (báo cáo dựa trên sự thật).
Ví dụ:
Câu chuyện dựa trên các sự kiện có thật.
The story is based on factual events.
________________________________________
Sensational (adj.): Giật gân
Phát âm & Tách âm: /senˈseɪ.ʃən.əl/ ; Sen – sa – tion – al (Xen-sây-sần-nồ)
Gợi ý: a sensational headline (tiêu đề giật gân).
Ví dụ:
Báo chí lá cải thường đăng những câu chuyện giật gân.
The tabloids often publish sensational stories.
________________________________________
Informative (adj.): Cung cấp nhiều thông tin
Phát âm & Tách âm: /ɪnˈfɔː.mə.tɪv/ ; In – for – ma – tive (In-pho-ma-thìv)
Gợi ý: an informative article (bài báo nhiều thông tin).
Ví dụ:
Đó là một bộ phim tài liệu rất bổ ích.
It was a very informative documentary.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *