Passport (n.): Hộ chiếu
Phát âm & Tách âm: /ˈpɑːs.pɔːt/ ; Pass – port (Pa-x-pót)
Gợi ý: Được ghép bởi: pass (đi qua) + port (cổng, cảng).
Ví dụ:
Bạn cần hộ chiếu để đi du lịch quốc tế.
You need a passport to travel internationally.
________________________________________
Backpack (n.): Ba lô
Phát âm & Tách âm: /ˈbæk.pæk/ ; Back – pack (Bắc-pắc)
Gợi ý: Được ghép bởi: back (lưng) + pack (gói đồ).
Ví dụ:
Anh ấy đi du lịch khắp châu Âu chỉ với một chiếc ba lô.
He traveled around Europe with just a backpack.
________________________________________
Landmark (n.): Địa danh, điểm mốc nổi bật
Phát âm & Tách âm: /ˈlænd.mɑːk/ ; Land – mark (Len-mác)
Gợi ý: Được ghép bởi: land (vùng đất) + mark (dấu mốc).
Ví dụ:
Tháp Eiffel là một địa danh nổi tiếng ở Paris.
The Eiffel Tower is a famous landmark in Paris.
________________________________________
Suitcase (n.): Va-li
Phát âm & Tách âm: /ˈsuːt.keɪs/ ; Suit – case (Sút-khây-x)
Gợi ý: Được ghép bởi: suit (bộ com-lê) + case (cái hộp, va-li).
Ví dụ:
Hãy đóng gói va-li của bạn vào tối nay.
Pack your suitcase tonight.
________________________________________
Sightseeing (n.): Việc tham quan, ngắm cảnh
Phát âm & Tách âm: /ˈsaɪtˌsiː.ɪŋ/ ; Sight – see – ing (Sai-t-xi-ìng)
Gợi ý: Được ghép bởi: sight (cảnh) + seeing (việc nhìn ngắm).
Ví dụ:
Chúng tôi đã dành cả ngày để đi tham quan thành phố.
We spent the day sightseeing in the city.
________________________________________
Boarding pass (n.): Thẻ lên máy bay
Phát âm & Tách âm: /ˈbɔː.dɪŋ ˌpɑːs/ ; Board – ing pass (Bo-đìng pa-x)
Gợi ý: Được ghép bởi: boarding (việc lên tàu/máy bay) + pass (thẻ qua cổng).
Ví dụ:
Bạn phải xuất trình thẻ lên máy bay tại cổng an ninh.
You must show your boarding pass at the security gate.
________________________________________
Check-in (n.): Việc làm thủ tục (nhận phòng, lên máy bay)
Phát âm & Tách âm: /ˈtʃek.ɪn/ ; Check – in (Chéc-in)
Gợi ý: Được ghép bởi: check (kiểm tra) + in (vào).
Ví dụ:
Việc làm thủ tục cho chuyến bay của chúng tôi rất nhanh chóng.
Check-in for our flight was quick.
________________________________________
Check-out (n.): Việc làm thủ tục trả phòng
Phát âm & Tách âm: /ˈtʃek.aʊt/ ; Check – out (Chéc-ao-t)
Gợi ý: Được ghép bởi: check (kiểm tra) + out (ra).
Ví dụ:
Giờ trả phòng là 12 giờ trưa.
Check-out time is at noon.
________________________________________
All-inclusive (adj.): Trọn gói
Phát âm & Tách âm: /ˌɔːl.ɪnˈkluː.sɪv/ ; All – in – clu – sive (O-lin-kh-lu-sìv)
Gợi ý: Được ghép bởi: all (tất cả) + inclusive (bao gồm).
Ví dụ:
Chúng tôi đã đặt một kỳ nghỉ trọn gói ở Mexico.
We booked an all-inclusive vacation in Mexico.
________________________________________
International (adj.): Thuộc về quốc tế
Phát âm & Tách âm: /ˌɪn.təˈnæʃ.ən.əl/ ; In – ter – na – tion – al (In-thờ-na-sần-nồ)
Gợi ý: Được ghép bởi: Tiền tố inter- (liên, giữa) + nation (quốc gia).
Ví dụ:
Sân bay này có nhiều chuyến bay quốc tế.
This airport has many international flights.
________________________________________
Domestic (adj.): Nội địa, trong nước
Phát âm & Tách âm: /dəˈmes.tɪk/ ; Do – mes – tic (Đờ-mét-xtịc)
Gợi ý: Gốc Latin “domus” (nhà).
Ví dụ:
Các chuyến bay nội địa thường rẻ hơn.
Domestic flights are usually cheaper.
________________________________________
Travel (v./n.): Đi du lịch; chuyến du lịch
Phát âm & Tách âm: /ˈtræv.əl/ ; Trav – el (T-ra-vồ)
Gợi ý: travel abroad (du lịch nước ngoài).
Ví dụ:
Anh ấy thích đi du lịch đến những nơi mới.
He loves to travel to new places.
________________________________________
Accommodation (n.): Chỗ ở
Phát âm & Tách âm: /əˌkɒm.əˈdeɪ.ʃən/ ; Ac – com – mo – da – tion (Ợ-kho-mờ-đây-sần)
Gợi ý: book accommodation (đặt chỗ ở).
Ví dụ:
Chúng tôi cần tìm chỗ ở cho chuyến đi của mình.
We need to find accommodation for our trip.
________________________________________
Reservation (n.): Sự đặt chỗ trước
Phát âm & Tách âm: /ˌrez.əˈveɪ.ʃən/ ; Res – er – va – tion (Re-dờ-vây-sần)
Gợi ý: make a reservation (đặt chỗ trước).
Ví dụ:
Tôi đã đặt chỗ cho hai người tại nhà hàng.
I made a reservation for two at the restaurant.
________________________________________
Booking (n.): Việc đặt vé/phòng trước
Phát âm & Tách âm: /ˈbʊk.ɪŋ/ ; Book – ing (Búc-kìng)
Gợi ý: an online booking (việc đặt chỗ trực tuyến).
Ví dụ:
Bạn có thể xác nhận việc đặt phòng của mình qua email không?
Can you confirm your booking by email?
________________________________________
Visa (n.): Thị thực
Phát âm & Tách âm: /ˈviː.zə/ ; Vi – sa (Vi-dà)
Gợi ý: apply for a visa (xin thị thực).
Ví dụ:
Bạn cần có thị thực để vào một số quốc gia.
You need a visa to enter some countries.
________________________________________
Luggage (n.): Hành lý (không đếm được)
Phát âm & Tách âm: /ˈlʌɡ.ɪdʒ/ ; Lug – gage (Lắ-gịch)
Gợi ý: check your luggage (kiểm tra hành lý của bạn).
Ví dụ:
Đừng để hành lý của bạn không có người trông coi.
Don’t leave your luggage unattended.
________________________________________
Destination (n.): Điểm đến
Phát âm & Tách âm: /ˌdes.tɪˈneɪ.ʃən/ ; Des – ti – na – tion (Đét-xti-nây-sần)
Gợi ý: a popular destination (một điểm đến nổi tiếng).
Ví dụ:
Paris là một điểm đến du lịch nổi tiếng.
Paris is a popular tourist destination.
________________________________________
Itinerary (n.): Lịch trình chuyến đi
Phát âm & Tách âm: /aɪˈtɪn.ər.ər.i/ ; I – tin – er – a – ry (Ai-thi-nơ-rờ-rì)
Gợi ý: plan an itinerary (lên kế hoạch lịch trình).
Ví dụ:
Lịch trình của chúng tôi bao gồm chuyến thăm ba thành phố.
Our itinerary includes a visit to three cities.
________________________________________
Tour (n.): Chuyến tham quan có hướng dẫn
Phát âm & Tách âm: /tʊər/ ; (Thua)
Gợi ý: a guided tour (chuyến tham quan có hướng dẫn viên).
Ví dụ:
Chúng tôi đã tham gia một chuyến tham quan bằng xe buýt quanh thành phố.
We took a bus tour of the city.
________________________________________
Guide (n.): Hướng dẫn viên
Phát âm & Tách âm: /ɡaɪd/ ; (Gai-đ)
Gợi ý: a tour guide (hướng dẫn viên du lịch).
Ví dụ:
Hướng dẫn viên của chúng tôi rất am hiểu.
Our guide was very knowledgeable.
________________________________________
Tourist (n.): Khách du lịch
Phát âm & Tách âm: /ˈtʊə.rɪst/ ; Tour – ist (Thua-rịt-xt)
Gợi ý: a tourist trap (bẫy du lịch).
Ví dụ:
Nhiều khách du lịch đến thăm nơi này vào mùa hè.
Many tourists visit this place in the summer.
________________________________________
Souvenir (n.): Đồ lưu niệm
Phát âm & Tách âm: /ˌsuː.vəˈnɪər/ ; Sou – ve – nir (Su-vờ-nia)
Gợi ý: buy a souvenir (mua đồ lưu niệm).
Ví dụ:
Tôi đã mua một chiếc áo phông làm quà lưu niệm.
I bought a T-shirt as a souvenir.
________________________________________
Hotel (n.): Khách sạn
Phát âm & Tách âm: /həʊˈtel/ ; Ho – tel (Hâu-theo)
Gợi ý: stay at a hotel (ở tại một khách sạn).
Ví dụ:
Chúng tôi đã ở một khách sạn năm sao.
We stayed at a five-star hotel.
________________________________________
Hostel (n.): Nhà nghỉ (thường rẻ, cho khách du lịch ba lô)
Phát âm & Tách âm: /ˈhɒs.təl/ ; Hos – tel (Hót-xtồ)
Gợi ý: a youth hostel (nhà nghỉ thanh niên).
Ví dụ:
Ở trong nhà nghỉ là một cách tuyệt vời để gặp gỡ những người bạn đồng hành khác.
Staying in a hostel is a great way to meet other travelers.
________________________________________
Resort (n.): Khu nghỉ dưỡng
Phát âm & Tách âm: /rɪˈzɔːt/ ; Re – sort (Rì-dót)
Gợi ý: a beach resort (khu nghỉ dưỡng bãi biển).
Ví dụ:
Họ đã dành kỳ nghỉ của mình tại một khu nghỉ dưỡng sang trọng.
They spent their vacation at a luxury resort.
________________________________________
Flight (n.): Chuyến bay
Phát âm & Tách âm: /flaɪt/ ; (Ph-lai-t)
Gợi ý: book a flight (đặt một chuyến bay).
Ví dụ:
Chuyến bay đến London của bạn lúc mấy giờ?
What time is your flight to London?
________________________________________
Departure (n.): Sự khởi hành
Phát âm & Tách âm: /dɪˈpɑː.tʃər/ ; De – par – ture (Đì-pa-chờ)
Gợi ý: the departure lounge (phòng chờ khởi hành).
Ví dụ:
Giờ khởi hành là 10:30 sáng.
The departure time is 10:30 AM.
________________________________________
Arrival (n.): Sự đến nơi
Phát âm & Tách âm: /əˈraɪ.vəl/ ; Ar – ri – val (Ợ-rai-vồ)
Gợi ý: upon arrival (khi đến nơi).
Ví dụ:
Vui lòng đến cổng đến để gặp họ.
Please meet them at the arrivals gate.
________________________________________
Trip (n.): Chuyến đi (thường ngắn ngày)
Phát âm & Tách âm: /trɪp/ ; (T-ríp-p)
Gợi ý: a business trip (chuyến đi công tác).
Ví dụ:
Bạn có thích chuyến đi đến bãi biển không?
Did you enjoy your trip to the beach?
________________________________________
Vacation (n.): Kỳ nghỉ (tiếng Anh-Mỹ)
Phát âm & Tách âm: /veɪˈkeɪ.ʃən/ ; Va – ca – tion (Vây-khây-sần)
Gợi ý: go on vacation (đi nghỉ mát).
Ví dụ:
Gia đình tôi sẽ đi nghỉ ở Florida.
My family is going on vacation to Florida.
________________________________________
Holiday (n.): Kỳ nghỉ (tiếng Anh-Anh); ngày lễ
Phát âm & Tách âm: /ˈhɒl.ə.deɪ/ ; Hol – i – day (Ho-li-đây)
Gợi ý: a public holiday (ngày nghỉ lễ chung).
Ví dụ:
Chúng tôi sẽ đi nghỉ ở Tây Ban Nha vào mùa hè này.
We’re going to Spain for our holiday this summer.
________________________________________
Map (n.): Bản đồ
Phát âm & Tách âm: /mæp/ ; (Máp-p)
Gợi ý: read a map (đọc bản đồ).
Ví dụ:
Hãy kiểm tra bản đồ để tìm đường.
Let’s check the map to find our way.
________________________________________
Currency (n.): Tiền tệ
Phát âm & Tách âm: /ˈkʌr.ən.si/ ; Cur – ren – cy (Khơ-rần-xì)
Gợi ý: foreign currency (ngoại tệ).
Ví dụ:
Bạn sẽ cần đổi một ít tiền tệ địa phương.
You will need to exchange some local currency.
________________________________________
Camera (n.): Máy ảnh
Phát âm & Tách âm: /ˈkæm.ərə/ ; Cam – e – ra (Kham-rờ-rà)
Gợi ý: take a picture with a camera (chụp ảnh bằng máy ảnh).
Ví dụ:
Đừng quên mang theo máy ảnh của bạn.
Don’t forget to bring your camera.
________________________________________
Adventure (n.): Chuyến phiêu lưu
Phát âm & Tách âm: /ədˈven.tʃər/ ; Ad – ven – ture (Ợt-ven-chờ)
Gợi ý: a great adventure (một cuộc phiêu lưu tuyệt vời).
Ví dụ:
Chuyến đi bộ đường dài của họ là một cuộc phiêu lưu thực sự.
Their hiking trip was a real adventure.
________________________________________
Monument (n.): Đài tưởng niệm
Phát âm & Tách âm: /ˈmɒn.jə.mənt/ ; Mon – u – ment (Mo-niu-mần)
Gợi ý: a historic monument (một di tích lịch sử).
Ví dụ:
Chúng tôi đã đến thăm đài tưởng niệm chiến tranh.
We visited the war monument.
________________________________________
Museum (n.): Bảo tàng
Phát âm & Tách âm: /mjuːˈziː.əm/ ; Mu – se – um (Miu-di-ầm)
Gợi ý: visit a museum (thăm một bảo tàng).
Ví dụ:
Bảo tàng này có một bộ sưu tập nghệ thuật ấn tượng.
This museum has an impressive art collection.
________________________________________
Explore (v.): Khám phá
Phát âm & Tách âm: /ɪkˈsplɔːr/ ; Ex – plore (Ịch-x-p-lo)
Gợi ý: explore a new city (khám phá một thành phố mới).
Ví dụ:
Chúng tôi thích khám phá những con phố nhỏ.
We love to explore the little streets.
________________________________________
Visit (v.): Thăm, viếng thăm
Phát âm & Tách âm: /ˈvɪz.ɪt/ ; Vis – it (Vi-dịt)
Gợi ý: visit relatives (thăm họ hàng).
Ví dụ:
Năm ngoái chúng tôi đã đến thăm Ý.
We visited Italy last year.
________________________________________
Fly (v.): Bay
Phát âm & Tách âm: /flaɪ/ ; (Ph-lai)
Gợi ý: fly to Paris (bay đến Paris).
Ví dụ:
Chúng tôi sẽ bay đến New York vào ngày mai.
We are flying to New York tomorrow.
________________________________________
Depart (v.): Khởi hành
Phát âm & Tách âm: /dɪˈpɑːt/ ; De – part (Đì-pát)
Gợi ý: depart from an airport (khởi hành từ sân bay).
Ví dụ:
Chuyến tàu sẽ khởi hành từ sân ga số 4.
The train will depart from platform 4.
________________________________________
Arrive (v.): Đến nơi
Phát âm & Tách âm: /əˈraɪv/ ; Ar – rive (Ợ-rai-v)
Gợi ý: arrive at a destination (đến một điểm đến).
Ví dụ:
Chúng tôi đến khách sạn lúc nửa đêm.
We arrived at the hotel at midnight.
________________________________________
Stay (v.): Ở lại
Phát âm & Tách âm: /steɪ/ ; (S-tây)
Gợi ý: stay for a week (ở lại một tuần).
Ví dụ:
Bạn dự định ở lại bao lâu?
How long are you planning to stay?
________________________________________
Pack (v.): Đóng gói (hành lý)
Phát âm & Tách âm: /pæk/ ; (Pắc-k)
Gợi ý: pack a suitcase (đóng gói va-li).
Ví dụ:
Tôi cần phải bắt đầu đóng gói cho chuyến đi của mình.
I need to start packing for my trip.
________________________________________
Book (v.): Đặt trước (vé, phòng)
Phát âm & Tách âm: /bʊk/ ; (Búc-k)
Gợi ý: book a room (đặt một căn phòng).
Ví dụ:
Tôi đã đặt một chuyến bay đến Chicago.
I’ve booked a flight to Chicago.
________________________________________
Reserve (v.): Đặt chỗ trước
Phát âm & Tách âm: /rɪˈzɜːv/ ; Re – serve (Rì-dơ-v)
Gợi ý: reserve a table (đặt một cái bàn).
Ví dụ:
Tôi muốn đặt một cái bàn cho hai người.
I’d like to reserve a table for two.
________________________________________
Embark (v.): Lên tàu, lên máy bay
Phát âm & Tách âm: /ɪmˈbɑːk/ ; Em – bark (Im-bác)
Gợi ý: embark on a journey (bắt đầu một hành trình).
Ví dụ:
Hành khách đã được yêu cầu lên tàu.
The passengers were asked to embark the ship.
________________________________________
Disembark (v.): Xuống tàu, xuống máy bay
Phát âm & Tách âm: /ˌdɪs.ɪmˈbɑːk/ ; Dis – em – bark (Đít-xem-bác)
Gợi ý: disembark from a plane (xuống máy bay).
Ví dụ:
Xin vui lòng đợi cho đến khi máy bay dừng hẳn trước khi xuống.
Please wait until the plane has stopped completely before disembarking.
________________________________________
Navigate (v.): Định vị, đi biển, điều hướng
Phát âm & Tách âm: /ˈnæv.ɪ.ɡeɪt/ ; Nav – i – gate (Na-vi-gết)
Gợi ý: navigate through the city (định vị đường trong thành phố).
Ví dụ:
Anh ấy đã sử dụng bản đồ để điều hướng qua những ngọn núi.
He used a map to navigate through the mountains.
________________________________________
Wander (v.): Đi lang thang
Phát âm & Tách âm: /ˈwɒn.dər/ ; Wan – der (Won-đờ)
Gợi ý: wander around the streets (lang thang trên phố).
Ví dụ:
Chúng tôi đã dành cả buổi chiều để lang thang quanh khu phố cổ.
We spent the afternoon wandering around the old town.
________________________________________
Check (v.): Kiểm tra
Phát âm & Tách âm: /tʃek/ ; (Chéc-k)
Gợi ý: check your passport (kiểm tra hộ chiếu của bạn).
Ví dụ:
Hãy kiểm tra xem bạn có mang theo mọi thứ không trước khi rời đi.
Check you have everything before you leave.
________________________________________
Confirm (v.): Xác nhận
Phát âm & Tách âm: /kənˈfɜːm/ ; Con – firm (Cần-phơm)
Gợi ý: confirm a booking (xác nhận đặt chỗ).
Ví dụ:
Tôi muốn xác nhận lại việc đặt phòng của mình.
I’d like to confirm my reservation.
________________________________________
Cancel (v.): Hủy bỏ
Phát âm & Tách âm: /ˈkæn.səl/ ; Can – cel (Khan-xồ)
Gợi ý: cancel a flight (hủy một chuyến bay).
Ví dụ:
Chuyến bay của chúng tôi đã bị hủy do thời tiết xấu.
Our flight was cancelled due to bad weather.
________________________________________
Delay (v.): Trì hoãn
Phát âm & Tách âm: /dɪˈleɪ/ ; De – lay (Đì-lây)
Gợi ý: the flight was delayed (chuyến bay bị hoãn).
Ví dụ:
Thật không may, chuyến tàu của chúng tôi đã bị hoãn hai tiếng.
Unfortunately, our train was delayed by two hours.
________________________________________
Scenic (adj.): Có cảnh đẹp
Phát âm & Tách âm: /ˈsiː.nɪk/ ; Sce – nic (Xi-nịc)
Gợi ý: a scenic route (một tuyến đường có cảnh đẹp).
Ví dụ:
Chúng tôi đã đi theo một tuyến đường ngắm cảnh dọc bờ biển.
We took a scenic route along the coast.
________________________________________
Exotic (adj.): Ngoại lai, kỳ lạ (đẹp theo kiểu độc đáo)
Phát âm & Tách âm: /ɪɡˈzɒt.ɪk/ ; Ex – o – tic (Ịg-do-thịc)
Gợi ý: an exotic island (một hòn đảo kỳ lạ).
Ví dụ:
Cô ấy thích đi du lịch đến những điểm đến ngoại lai.
She likes to travel to exotic destinations.