Bài 15: Từ Vựng Tiếng Anh Theo Chủ Đề Du Lịch Và Lữ Hành

Passport (n.): Hộ chiếu
Phát âm & Tách âm: /ˈpɑːs.pɔːt/ ; Pass – port (Pa-x-pót)
Gợi ý: Được ghép bởi: pass (đi qua) + port (cổng, cảng).
Ví dụ:
Bạn cần hộ chiếu để đi du lịch quốc tế.
You need a passport to travel internationally.
________________________________________




Backpack (n.): Ba lô
Phát âm & Tách âm: /ˈbæk.pæk/ ; Back – pack (Bắc-pắc)
Gợi ý: Được ghép bởi: back (lưng) + pack (gói đồ).
Ví dụ:
Anh ấy đi du lịch khắp châu Âu chỉ với một chiếc ba lô.
He traveled around Europe with just a backpack.
________________________________________
Landmark (n.): Địa danh, điểm mốc nổi bật
Phát âm & Tách âm: /ˈlænd.mɑːk/ ; Land – mark (Len-mác)
Gợi ý: Được ghép bởi: land (vùng đất) + mark (dấu mốc).
Ví dụ:
Tháp Eiffel là một địa danh nổi tiếng ở Paris.
The Eiffel Tower is a famous landmark in Paris.
________________________________________
Suitcase (n.): Va-li
Phát âm & Tách âm: /ˈsuːt.keɪs/ ; Suit – case (Sút-khây-x)
Gợi ý: Được ghép bởi: suit (bộ com-lê) + case (cái hộp, va-li).
Ví dụ:
Hãy đóng gói va-li của bạn vào tối nay.
Pack your suitcase tonight.
________________________________________
Sightseeing (n.): Việc tham quan, ngắm cảnh
Phát âm & Tách âm: /ˈsaɪtˌsiː.ɪŋ/ ; Sight – see – ing (Sai-t-xi-ìng)
Gợi ý: Được ghép bởi: sight (cảnh) + seeing (việc nhìn ngắm).
Ví dụ:
Chúng tôi đã dành cả ngày để đi tham quan thành phố.
We spent the day sightseeing in the city.
________________________________________
Boarding pass (n.): Thẻ lên máy bay
Phát âm & Tách âm: /ˈbɔː.dɪŋ ˌpɑːs/ ; Board – ing pass (Bo-đìng pa-x)
Gợi ý: Được ghép bởi: boarding (việc lên tàu/máy bay) + pass (thẻ qua cổng).
Ví dụ:
Bạn phải xuất trình thẻ lên máy bay tại cổng an ninh.
You must show your boarding pass at the security gate.
________________________________________
Check-in (n.): Việc làm thủ tục (nhận phòng, lên máy bay)
Phát âm & Tách âm: /ˈtʃek.ɪn/ ; Check – in (Chéc-in)
Gợi ý: Được ghép bởi: check (kiểm tra) + in (vào).
Ví dụ:
Việc làm thủ tục cho chuyến bay của chúng tôi rất nhanh chóng.
Check-in for our flight was quick.
________________________________________
Check-out (n.): Việc làm thủ tục trả phòng
Phát âm & Tách âm: /ˈtʃek.aʊt/ ; Check – out (Chéc-ao-t)
Gợi ý: Được ghép bởi: check (kiểm tra) + out (ra).
Ví dụ:
Giờ trả phòng là 12 giờ trưa.
Check-out time is at noon.
________________________________________
All-inclusive (adj.): Trọn gói
Phát âm & Tách âm: /ˌɔːl.ɪnˈkluː.sɪv/ ; All – in – clu – sive (O-lin-kh-lu-sìv)
Gợi ý: Được ghép bởi: all (tất cả) + inclusive (bao gồm).
Ví dụ:
Chúng tôi đã đặt một kỳ nghỉ trọn gói ở Mexico.
We booked an all-inclusive vacation in Mexico.
________________________________________
International (adj.): Thuộc về quốc tế
Phát âm & Tách âm: /ˌɪn.təˈnæʃ.ən.əl/ ; In – ter – na – tion – al (In-thờ-na-sần-nồ)
Gợi ý: Được ghép bởi: Tiền tố inter- (liên, giữa) + nation (quốc gia).
Ví dụ:
Sân bay này có nhiều chuyến bay quốc tế.
This airport has many international flights.
________________________________________
Domestic (adj.): Nội địa, trong nước
Phát âm & Tách âm: /dəˈmes.tɪk/ ; Do – mes – tic (Đờ-mét-xtịc)
Gợi ý: Gốc Latin “domus” (nhà).
Ví dụ:
Các chuyến bay nội địa thường rẻ hơn.
Domestic flights are usually cheaper.
________________________________________
Travel (v./n.): Đi du lịch; chuyến du lịch
Phát âm & Tách âm: /ˈtræv.əl/ ; Trav – el (T-ra-vồ)
Gợi ý: travel abroad (du lịch nước ngoài).
Ví dụ:
Anh ấy thích đi du lịch đến những nơi mới.
He loves to travel to new places.
________________________________________
Accommodation (n.): Chỗ ở
Phát âm & Tách âm: /əˌkɒm.əˈdeɪ.ʃən/ ; Ac – com – mo – da – tion (Ợ-kho-mờ-đây-sần)
Gợi ý: book accommodation (đặt chỗ ở).
Ví dụ:
Chúng tôi cần tìm chỗ ở cho chuyến đi của mình.
We need to find accommodation for our trip.
________________________________________
Reservation (n.): Sự đặt chỗ trước
Phát âm & Tách âm: /ˌrez.əˈveɪ.ʃən/ ; Res – er – va – tion (Re-dờ-vây-sần)
Gợi ý: make a reservation (đặt chỗ trước).
Ví dụ:
Tôi đã đặt chỗ cho hai người tại nhà hàng.
I made a reservation for two at the restaurant.
________________________________________
Booking (n.): Việc đặt vé/phòng trước
Phát âm & Tách âm: /ˈbʊk.ɪŋ/ ; Book – ing (Búc-kìng)
Gợi ý: an online booking (việc đặt chỗ trực tuyến).
Ví dụ:
Bạn có thể xác nhận việc đặt phòng của mình qua email không?
Can you confirm your booking by email?
________________________________________
Visa (n.): Thị thực
Phát âm & Tách âm: /ˈviː.zə/ ; Vi – sa (Vi-dà)
Gợi ý: apply for a visa (xin thị thực).
Ví dụ:
Bạn cần có thị thực để vào một số quốc gia.
You need a visa to enter some countries.
________________________________________
Luggage (n.): Hành lý (không đếm được)
Phát âm & Tách âm: /ˈlʌɡ.ɪdʒ/ ; Lug – gage (Lắ-gịch)
Gợi ý: check your luggage (kiểm tra hành lý của bạn).
Ví dụ:
Đừng để hành lý của bạn không có người trông coi.
Don’t leave your luggage unattended.
________________________________________
Destination (n.): Điểm đến
Phát âm & Tách âm: /ˌdes.tɪˈneɪ.ʃən/ ; Des – ti – na – tion (Đét-xti-nây-sần)
Gợi ý: a popular destination (một điểm đến nổi tiếng).
Ví dụ:
Paris là một điểm đến du lịch nổi tiếng.
Paris is a popular tourist destination.
________________________________________
Itinerary (n.): Lịch trình chuyến đi
Phát âm & Tách âm: /aɪˈtɪn.ər.ər.i/ ; I – tin – er – a – ry (Ai-thi-nơ-rờ-rì)
Gợi ý: plan an itinerary (lên kế hoạch lịch trình).
Ví dụ:
Lịch trình của chúng tôi bao gồm chuyến thăm ba thành phố.
Our itinerary includes a visit to three cities.
________________________________________
Tour (n.): Chuyến tham quan có hướng dẫn
Phát âm & Tách âm: /tʊər/ ; (Thua)
Gợi ý: a guided tour (chuyến tham quan có hướng dẫn viên).
Ví dụ:
Chúng tôi đã tham gia một chuyến tham quan bằng xe buýt quanh thành phố.
We took a bus tour of the city.
________________________________________
Guide (n.): Hướng dẫn viên
Phát âm & Tách âm: /ɡaɪd/ ; (Gai-đ)
Gợi ý: a tour guide (hướng dẫn viên du lịch).
Ví dụ:
Hướng dẫn viên của chúng tôi rất am hiểu.
Our guide was very knowledgeable.
________________________________________
Tourist (n.): Khách du lịch
Phát âm & Tách âm: /ˈtʊə.rɪst/ ; Tour – ist (Thua-rịt-xt)
Gợi ý: a tourist trap (bẫy du lịch).
Ví dụ:
Nhiều khách du lịch đến thăm nơi này vào mùa hè.
Many tourists visit this place in the summer.
________________________________________
Souvenir (n.): Đồ lưu niệm
Phát âm & Tách âm: /ˌsuː.vəˈnɪər/ ; Sou – ve – nir (Su-vờ-nia)
Gợi ý: buy a souvenir (mua đồ lưu niệm).
Ví dụ:
Tôi đã mua một chiếc áo phông làm quà lưu niệm.
I bought a T-shirt as a souvenir.
________________________________________
Hotel (n.): Khách sạn
Phát âm & Tách âm: /həʊˈtel/ ; Ho – tel (Hâu-theo)
Gợi ý: stay at a hotel (ở tại một khách sạn).
Ví dụ:
Chúng tôi đã ở một khách sạn năm sao.
We stayed at a five-star hotel.
________________________________________
Hostel (n.): Nhà nghỉ (thường rẻ, cho khách du lịch ba lô)
Phát âm & Tách âm: /ˈhɒs.təl/ ; Hos – tel (Hót-xtồ)
Gợi ý: a youth hostel (nhà nghỉ thanh niên).
Ví dụ:
Ở trong nhà nghỉ là một cách tuyệt vời để gặp gỡ những người bạn đồng hành khác.
Staying in a hostel is a great way to meet other travelers.
________________________________________
Resort (n.): Khu nghỉ dưỡng
Phát âm & Tách âm: /rɪˈzɔːt/ ; Re – sort (Rì-dót)
Gợi ý: a beach resort (khu nghỉ dưỡng bãi biển).
Ví dụ:
Họ đã dành kỳ nghỉ của mình tại một khu nghỉ dưỡng sang trọng.
They spent their vacation at a luxury resort.
________________________________________
Flight (n.): Chuyến bay
Phát âm & Tách âm: /flaɪt/ ; (Ph-lai-t)
Gợi ý: book a flight (đặt một chuyến bay).
Ví dụ:
Chuyến bay đến London của bạn lúc mấy giờ?
What time is your flight to London?
________________________________________
Departure (n.): Sự khởi hành
Phát âm & Tách âm: /dɪˈpɑː.tʃər/ ; De – par – ture (Đì-pa-chờ)
Gợi ý: the departure lounge (phòng chờ khởi hành).
Ví dụ:
Giờ khởi hành là 10:30 sáng.
The departure time is 10:30 AM.
________________________________________
Arrival (n.): Sự đến nơi
Phát âm & Tách âm: /əˈraɪ.vəl/ ; Ar – ri – val (Ợ-rai-vồ)
Gợi ý: upon arrival (khi đến nơi).
Ví dụ:
Vui lòng đến cổng đến để gặp họ.
Please meet them at the arrivals gate.
________________________________________
Trip (n.): Chuyến đi (thường ngắn ngày)
Phát âm & Tách âm: /trɪp/ ; (T-ríp-p)
Gợi ý: a business trip (chuyến đi công tác).
Ví dụ:
Bạn có thích chuyến đi đến bãi biển không?
Did you enjoy your trip to the beach?
________________________________________
Vacation (n.): Kỳ nghỉ (tiếng Anh-Mỹ)
Phát âm & Tách âm: /veɪˈkeɪ.ʃən/ ; Va – ca – tion (Vây-khây-sần)
Gợi ý: go on vacation (đi nghỉ mát).
Ví dụ:
Gia đình tôi sẽ đi nghỉ ở Florida.
My family is going on vacation to Florida.
________________________________________
Holiday (n.): Kỳ nghỉ (tiếng Anh-Anh); ngày lễ
Phát âm & Tách âm: /ˈhɒl.ə.deɪ/ ; Hol – i – day (Ho-li-đây)
Gợi ý: a public holiday (ngày nghỉ lễ chung).
Ví dụ:
Chúng tôi sẽ đi nghỉ ở Tây Ban Nha vào mùa hè này.
We’re going to Spain for our holiday this summer.
________________________________________
Map (n.): Bản đồ
Phát âm & Tách âm: /mæp/ ; (Máp-p)
Gợi ý: read a map (đọc bản đồ).
Ví dụ:
Hãy kiểm tra bản đồ để tìm đường.
Let’s check the map to find our way.
________________________________________
Currency (n.): Tiền tệ
Phát âm & Tách âm: /ˈkʌr.ən.si/ ; Cur – ren – cy (Khơ-rần-xì)
Gợi ý: foreign currency (ngoại tệ).
Ví dụ:
Bạn sẽ cần đổi một ít tiền tệ địa phương.
You will need to exchange some local currency.
________________________________________
Camera (n.): Máy ảnh
Phát âm & Tách âm: /ˈkæm.ərə/ ; Cam – e – ra (Kham-rờ-rà)
Gợi ý: take a picture with a camera (chụp ảnh bằng máy ảnh).
Ví dụ:
Đừng quên mang theo máy ảnh của bạn.
Don’t forget to bring your camera.
________________________________________
Adventure (n.): Chuyến phiêu lưu
Phát âm & Tách âm: /ədˈven.tʃər/ ; Ad – ven – ture (Ợt-ven-chờ)
Gợi ý: a great adventure (một cuộc phiêu lưu tuyệt vời).
Ví dụ:
Chuyến đi bộ đường dài của họ là một cuộc phiêu lưu thực sự.
Their hiking trip was a real adventure.
________________________________________
Monument (n.): Đài tưởng niệm
Phát âm & Tách âm: /ˈmɒn.jə.mənt/ ; Mon – u – ment (Mo-niu-mần)
Gợi ý: a historic monument (một di tích lịch sử).
Ví dụ:
Chúng tôi đã đến thăm đài tưởng niệm chiến tranh.
We visited the war monument.
________________________________________
Museum (n.): Bảo tàng
Phát âm & Tách âm: /mjuːˈziː.əm/ ; Mu – se – um (Miu-di-ầm)
Gợi ý: visit a museum (thăm một bảo tàng).
Ví dụ:
Bảo tàng này có một bộ sưu tập nghệ thuật ấn tượng.
This museum has an impressive art collection.
________________________________________
Explore (v.): Khám phá
Phát âm & Tách âm: /ɪkˈsplɔːr/ ; Ex – plore (Ịch-x-p-lo)
Gợi ý: explore a new city (khám phá một thành phố mới).
Ví dụ:
Chúng tôi thích khám phá những con phố nhỏ.
We love to explore the little streets.
________________________________________
Visit (v.): Thăm, viếng thăm
Phát âm & Tách âm: /ˈvɪz.ɪt/ ; Vis – it (Vi-dịt)
Gợi ý: visit relatives (thăm họ hàng).
Ví dụ:
Năm ngoái chúng tôi đã đến thăm Ý.
We visited Italy last year.
________________________________________
Fly (v.): Bay
Phát âm & Tách âm: /flaɪ/ ; (Ph-lai)
Gợi ý: fly to Paris (bay đến Paris).
Ví dụ:
Chúng tôi sẽ bay đến New York vào ngày mai.
We are flying to New York tomorrow.
________________________________________
Depart (v.): Khởi hành
Phát âm & Tách âm: /dɪˈpɑːt/ ; De – part (Đì-pát)
Gợi ý: depart from an airport (khởi hành từ sân bay).
Ví dụ:
Chuyến tàu sẽ khởi hành từ sân ga số 4.
The train will depart from platform 4.
________________________________________
Arrive (v.): Đến nơi
Phát âm & Tách âm: /əˈraɪv/ ; Ar – rive (Ợ-rai-v)
Gợi ý: arrive at a destination (đến một điểm đến).
Ví dụ:
Chúng tôi đến khách sạn lúc nửa đêm.
We arrived at the hotel at midnight.
________________________________________
Stay (v.): Ở lại
Phát âm & Tách âm: /steɪ/ ; (S-tây)
Gợi ý: stay for a week (ở lại một tuần).
Ví dụ:
Bạn dự định ở lại bao lâu?
How long are you planning to stay?
________________________________________
Pack (v.): Đóng gói (hành lý)
Phát âm & Tách âm: /pæk/ ; (Pắc-k)
Gợi ý: pack a suitcase (đóng gói va-li).
Ví dụ:
Tôi cần phải bắt đầu đóng gói cho chuyến đi của mình.
I need to start packing for my trip.
________________________________________
Book (v.): Đặt trước (vé, phòng)
Phát âm & Tách âm: /bʊk/ ; (Búc-k)
Gợi ý: book a room (đặt một căn phòng).
Ví dụ:
Tôi đã đặt một chuyến bay đến Chicago.
I’ve booked a flight to Chicago.
________________________________________
Reserve (v.): Đặt chỗ trước
Phát âm & Tách âm: /rɪˈzɜːv/ ; Re – serve (Rì-dơ-v)
Gợi ý: reserve a table (đặt một cái bàn).
Ví dụ:
Tôi muốn đặt một cái bàn cho hai người.
I’d like to reserve a table for two.
________________________________________
Embark (v.): Lên tàu, lên máy bay
Phát âm & Tách âm: /ɪmˈbɑːk/ ; Em – bark (Im-bác)
Gợi ý: embark on a journey (bắt đầu một hành trình).
Ví dụ:
Hành khách đã được yêu cầu lên tàu.
The passengers were asked to embark the ship.
________________________________________
Disembark (v.): Xuống tàu, xuống máy bay
Phát âm & Tách âm: /ˌdɪs.ɪmˈbɑːk/ ; Dis – em – bark (Đít-xem-bác)
Gợi ý: disembark from a plane (xuống máy bay).
Ví dụ:
Xin vui lòng đợi cho đến khi máy bay dừng hẳn trước khi xuống.
Please wait until the plane has stopped completely before disembarking.
________________________________________
Navigate (v.): Định vị, đi biển, điều hướng
Phát âm & Tách âm: /ˈnæv.ɪ.ɡeɪt/ ; Nav – i – gate (Na-vi-gết)
Gợi ý: navigate through the city (định vị đường trong thành phố).
Ví dụ:
Anh ấy đã sử dụng bản đồ để điều hướng qua những ngọn núi.
He used a map to navigate through the mountains.
________________________________________
Wander (v.): Đi lang thang
Phát âm & Tách âm: /ˈwɒn.dər/ ; Wan – der (Won-đờ)
Gợi ý: wander around the streets (lang thang trên phố).
Ví dụ:
Chúng tôi đã dành cả buổi chiều để lang thang quanh khu phố cổ.
We spent the afternoon wandering around the old town.
________________________________________
Check (v.): Kiểm tra
Phát âm & Tách âm: /tʃek/ ; (Chéc-k)
Gợi ý: check your passport (kiểm tra hộ chiếu của bạn).
Ví dụ:
Hãy kiểm tra xem bạn có mang theo mọi thứ không trước khi rời đi.
Check you have everything before you leave.
________________________________________
Confirm (v.): Xác nhận
Phát âm & Tách âm: /kənˈfɜːm/ ; Con – firm (Cần-phơm)
Gợi ý: confirm a booking (xác nhận đặt chỗ).
Ví dụ:
Tôi muốn xác nhận lại việc đặt phòng của mình.
I’d like to confirm my reservation.
________________________________________
Cancel (v.): Hủy bỏ
Phát âm & Tách âm: /ˈkæn.səl/ ; Can – cel (Khan-xồ)
Gợi ý: cancel a flight (hủy một chuyến bay).
Ví dụ:
Chuyến bay của chúng tôi đã bị hủy do thời tiết xấu.
Our flight was cancelled due to bad weather.
________________________________________
Delay (v.): Trì hoãn
Phát âm & Tách âm: /dɪˈleɪ/ ; De – lay (Đì-lây)
Gợi ý: the flight was delayed (chuyến bay bị hoãn).
Ví dụ:
Thật không may, chuyến tàu của chúng tôi đã bị hoãn hai tiếng.
Unfortunately, our train was delayed by two hours.
________________________________________
Scenic (adj.): Có cảnh đẹp
Phát âm & Tách âm: /ˈsiː.nɪk/ ; Sce – nic (Xi-nịc)
Gợi ý: a scenic route (một tuyến đường có cảnh đẹp).
Ví dụ:
Chúng tôi đã đi theo một tuyến đường ngắm cảnh dọc bờ biển.
We took a scenic route along the coast.
________________________________________
Exotic (adj.): Ngoại lai, kỳ lạ (đẹp theo kiểu độc đáo)
Phát âm & Tách âm: /ɪɡˈzɒt.ɪk/ ; Ex – o – tic (Ịg-do-thịc)
Gợi ý: an exotic island (một hòn đảo kỳ lạ).
Ví dụ:
Cô ấy thích đi du lịch đến những điểm đến ngoại lai.
She likes to travel to exotic destinations.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *