Backbone (n.): Xương sống
Phát âm & Tách âm: /ˈbæk.bəʊn/ ; Back – bone (Bắc-bôn)
Gợi ý: Được ghép bởi: back (lưng) + bone (xương).
Ví dụ:
Xương sống hỗ trợ toàn bộ phần thân trên.
The backbone supports the entire upper body.
________________________________________
Eyebrow (n.): Lông mày
Phát âm & Tách âm: /ˈaɪ.braʊ/ ; Eye – brow (Ai-b-rao)
Gợi ý: Được ghép bởi: eye (mắt) + brow (vầng trán).
Ví dụ:
Cô ấy có cặp lông mày rậm và cong.
She has thick, curved eyebrows.
________________________________________
Eyelid (n.): Mí mắt
Phát âm & Tách âm: /ˈaɪ.lɪd/ ; Eye – lid (Ai-lịt-đ)
Gợi ý: Được ghép bởi: eye (mắt) + lid (cái nắp).
Ví dụ:
Mí mắt của cô ấy nặng trĩu vì buồn ngủ.
Her eyelids were heavy with sleep.
________________________________________
Eyelash (n.): Lông mi
Phát âm & Tách âm: /ˈaɪ.læʃ/ ; Eye – lash (Ai-lát-s)
Gợi ý: Được ghép bởi: eye (mắt) + lash (cái roi, sợi dài).
Ví dụ:
Cô ấy có hàng lông mi dài và cong vút.
She has long, curly eyelashes.
________________________________________
Fingernail (n.): Móng tay
Phát âm & Tách âm: /ˈfɪŋ.ɡə.neɪl/ ; Fin – ger – nail (Phinh-gờ-nêu)
Gợi ý: Được ghép bởi: finger (ngón tay) + nail (móng).
Ví dụ:
Anh ấy có thói quen cắn móng tay.
He has a habit of biting his fingernails.
________________________________________
Toenail (n.): Móng chân
Phát âm & Tách âm: /ˈtəʊ.neɪl/ ; Toe – nail (Thâu-nêu)
Gợi ý: Được ghép bởi: toe (ngón chân) + nail (móng).
Ví dụ:
Bạn nên cắt móng chân thường xuyên.
You should cut your toenails regularly.
________________________________________
Bloodstream (n.): Dòng máu
Phát âm & Tách âm: /ˈblʌd.striːm/ ; Blood – stream (B-lất-đ-xt-rim)
Gợi ý: Được ghép bởi: blood (máu) + stream (dòng chảy).
Ví dụ:
Thuốc đi vào dòng máu gần như ngay lập tức.
The drug enters the bloodstream almost immediately.
________________________________________
Brainstorm (v.): Động não
Phát âm & Tách âm: /ˈbreɪn.stɔːm/ ; Brain – storm (B-rên-xtom)
Gợi ý: Được ghép bởi: brain (bộ não) + storm (cơn bão).
Ví dụ:
Chúng ta hãy động não để tìm ra một vài ý tưởng.
Let’s brainstorm for some ideas.
________________________________________
Head (n.): Cái đầu
Phát âm & Tách âm: /hed/ ; (Hét-đ)
Gợi ý: shake your head (lắc đầu).
Ví dụ:
Anh ấy gật đầu đồng ý.
He nodded his head in agreement.
________________________________________
Face (n.): Gương mặt
Phát âm & Tách âm: /feɪs/ ; (Phây-x)
Gợi ý: a happy face (một gương mặt vui vẻ).
Ví dụ:
Cô ấy có một gương mặt rất thân thiện.
She has a very friendly face.
________________________________________
Forehead (n.): Trán
Phát âm & Tách âm: /ˈfɒr.ɪd/ ; Fore – head (Pho-rịt-đ)
Gợi ý: wipe your forehead (lau trán).
Ví dụ:
Anh ấy lau mồ hôi trên trán.
He wiped the sweat from his forehead.
________________________________________
Cheek (n.): Má
Phát âm & Tách âm: /tʃiːk/ ; (Chi-k)
Gợi ý: kiss someone on the cheek (hôn lên má ai đó).
Ví dụ:
Đứa bé có đôi má hồng hào.
The baby has rosy cheeks.
________________________________________
Chin (n.): Cằm
Phát âm & Tách âm: /tʃɪn/ ; (Chin)
Gợi ý: rest your chin on your hand (chống cằm).
Ví dụ:
Anh ấy có một cái cằm chẻ.
He has a cleft chin.
________________________________________
Jaw (n.): Quai hàm
Phát âm & Tách âm: /dʒɔː/ ; (Cho)
Gợi ý: a broken jaw (gãy quai hàm).
Ví dụ:
Cú đấm đã làm anh ta gãy quai hàm.
The punch broke his jaw.
________________________________________
Neck (n.): Cổ
Phát âm & Tách âm: /nek/ ; (Néc-k)
Gợi ý: a pain in the neck (cái gai trong mắt, điều phiền toái).
Ví dụ:
Cô ấy đeo một chiếc khăn quàng cổ đẹp.
She wore a beautiful scarf around her neck.
________________________________________
Shoulder (n.): Vai
Phát âm & Tách âm: /ˈʃəʊl.dər/ ; Shoul – der (Sâu-đờ)
Gợi ý: carry something on your shoulder (vác cái gì trên vai).
Ví dụ:
Anh ấy vác một chiếc túi nặng trên vai.
He carried a heavy bag on his shoulder.
________________________________________
Chest (n.): Ngực
Phát âm & Tách âm: /tʃest/ ; (Chét-xt)
Gợi ý: a broad chest (bộ ngực rộng).
Ví dụ:
Anh ấy cảm thấy đau ở ngực.
He felt a pain in his chest.
________________________________________
Back (n.): Lưng
Phát âm & Tách âm: /bæk/ ; (Bắc-k)
Gợi ý: lie on your back (nằm ngửa).
Ví dụ:
Tôi bị đau lưng sau khi nâng vật nặng.
I hurt my back lifting a heavy box.
________________________________________
Waist (n.): Vòng eo
Phát âm & Tách âm: /weɪst/ ; (Wây-xt)
Gợi ý: measure your waist (đo vòng eo của bạn).
Ví dụ:
Chiếc váy này quá chật ở eo.
This dress is too tight around the waist.
________________________________________
Hip (n.): Hông
Phát âm & Tách âm: /hɪp/ ; (Híp-p)
Gợi ý: stand with your hands on your hips (đứng chống nạnh).
Ví dụ:
Cô ấy đặt tay lên hông và nhìn anh ấy.
She put her hands on her hips and looked at him.
________________________________________
Stomach (n.): Dạ dày, bụng
Phát âm & Tách âm: /ˈstʌm.ək/ ; Stom – ach (Xtá-mợc)
Gợi ý: an empty stomach (cái bụng rỗng).
Ví dụ:
Tôi cảm thấy đau ở bụng.
I have a pain in my stomach.
________________________________________
Arm (n.): Cánh tay
Phát âm & Tách âm: /ɑːm/ ; (Am)
Gợi ý: hold something in your arms (ôm cái gì trong tay).
Ví dụ:
Anh ấy bị gãy tay khi chơi thể thao.
He broke his arm playing sports.
________________________________________
Elbow (n.): Khuỷu tay
Phát âm & Tách âm: /ˈel.bəʊ/ ; El – bow (E-bâu)
Gợi ý: bump your elbow (va khuỷu tay).
Ví dụ:
Tôi đã va khuỷu tay vào cạnh bàn.
I bumped my elbow on the corner of the table.
________________________________________
Wrist (n.): Cổ tay
Phát âm & Tách âm: /rɪst/ ; (Rít-xt)
Gợi ý: wear a watch on your wrist (đeo đồng hồ ở cổ tay).
Ví dụ:
Cô ấy bị bong gân cổ tay.
She sprained her wrist.
________________________________________
Hand (n.): Bàn tay
Phát âm & Tách âm: /hænd/ ; (Hen-đ)
Gợi ý: shake hands (bắt tay).
Ví dụ:
Hãy rửa tay trước khi ăn.
Wash your hands before eating.
________________________________________
Palm (n.): Lòng bàn tay
Phát âm & Tách âm: /pɑːm/ ; (Pam)
Gợi ý: read someone’s palm (xem chỉ tay cho ai đó).
Ví dụ:
Anh ấy cầm đồng xu trong lòng bàn tay.
He held the coin in the palm of his hand.
________________________________________
Finger (n.): Ngón tay
Phát âm & Tách âm: /ˈfɪŋ.ɡər/ ; Fin – ger (Phinh-gờ)
Gợi ý: point a finger (chỉ tay).
Ví dụ:
Cô ấy đeo một chiếc nhẫn trên ngón tay.
She wore a ring on her finger.
________________________________________
Thumb (n.): Ngón tay cái
Phát âm & Tách âm: /θʌm/ ; (Thăm)
Gợi ý: give a thumbs up (giơ ngón tay cái lên).
Ví dụ:
Anh ấy đã giơ ngón tay cái lên để ra hiệu rằng mọi thứ đều ổn.
He gave a thumbs up to show that everything was okay.
________________________________________
Leg (n.): Chân (cả chân)
Phát âm & Tách âm: /leɡ/ ; (Léc-g)
Gợi ý: break a leg (chúc may mắn – thành ngữ).
Ví dụ:
Anh ấy bị đau chân sau khi chạy.
His legs hurt after the run.
________________________________________
Thigh (n.): Bắp đùi
Phát âm & Tách âm: /θaɪ/ ; (Thai)
Gợi ý: a thigh muscle (cơ đùi).
Ví dụ:
Anh ấy bị căng cơ đùi.
He pulled a muscle in his thigh.
________________________________________
Knee (n.): Đầu gối
Phát âm & Tách âm: /niː/ ; (Ni)
Gợi ý: fall on your knees (quỳ gối).
Ví dụ:
Cô ấy bị ngã và làm trầy đầu gối.
She fell and scraped her knee.
________________________________________
Ankle (n.): Mắt cá chân
Phát âm & Tách âm: /ˈæŋ.kəl/ ; An – kle (Ang-khồ)
Gợi ý: twist your ankle (trật mắt cá chân).
Ví dụ:
Tôi đã bị trật mắt cá chân khi đang chơi tennis.
I twisted my ankle playing tennis.
________________________________________
Foot (n.): Bàn chân
Phát âm & Tách âm: /fʊt/ ; (Phút-t)
Gợi ý: on foot (đi bộ). Số nhiều là feet.
Ví dụ:
Bàn chân tôi bị đau vì đi bộ quá nhiều.
My feet hurt from walking so much.
________________________________________
Heel (n.): Gót chân
Phát âm & Tách âm: /hiːl/ ; (Hiu)
Gợi ý: high heels (giày cao gót).
Ví dụ:
Giày của cô ấy có gót rất cao.
Her shoes have very high heels.
________________________________________
Toe (n.): Ngón chân
Phát âm & Tách âm: /təʊ/ ; (Thâu)
Gợi ý: stub your toe (vấp ngón chân).
Ví dụ:
Tôi đã bị vấp ngón chân vào chân ghế.
I stubbed my toe on the leg of the chair.
________________________________________
Heart (n.): Trái tim
Phát âm & Tách âm: /hɑːt/ ; (Hát-t)
Gợi ý: have a kind heart (có một trái tim nhân hậu).
Ví dụ:
Trái tim bơm máu đi khắp cơ thể.
The heart pumps blood around the body.
________________________________________
Lung (n.): Phổi
Phát âm & Tách âm: /lʌŋ/ ; (Lăng)
Gợi ý: lung cancer (ung thư phổi).
Ví dụ:
Hút thuốc lá rất có hại cho phổi của bạn.
Smoking is very bad for your lungs.
________________________________________
Liver (n.): Gan
Phát âm & Tách âm: /ˈlɪv.ər/ ; Liv – er (Li-vờ)
Gợi ý: a liver transplant (ghép gan).
Ví dụ:
Gan giúp làm sạch máu.
The liver helps to clean the blood.
________________________________________
Kidney (n.): Thận
Phát âm & Tách âm: /ˈkɪd.ni/ ; Kid – ney (Khít-nì)
Gợi ý: a kidney stone (sỏi thận).
Ví dụ:
Con người thường có hai quả thận.
People normally have two kidneys.
________________________________________
Brain (n.): Bộ não
Phát âm & Tách âm: /breɪn/ ; (B-rên)
Gợi ý: use your brain (sử dụng bộ não của bạn).
Ví dụ:
Bộ não điều khiển tất cả các chức năng của cơ thể.
The brain controls all the body’s functions.
________________________________________
Intestine (n.): Ruột
Phát âm & Tách âm: /ɪnˈtes.tɪn/ ; In – tes – tine (In-thét-xtin)
Gợi ý: the small intestine (ruột non).
Ví dụ:
Thức ăn đi từ dạ dày xuống ruột.
Food passes from the stomach to the small intestine.
________________________________________
Bladder (n.): Bàng quang
Phát âm & Tách âm: /ˈblæd.ər/ ; Blad – der (B-lát-đờ)
Gợi ý: an empty bladder (bàng quang rỗng).
Ví dụ:
Bàng quang lưu trữ nước tiểu.
The bladder stores urine.
________________________________________
Skeleton (n.): Bộ xương
Phát âm & Tách âm: /ˈskel.ə.tən/ ; Skel – e – ton (S-ke-lờ-thần)
Gợi ý: the human skeleton (bộ xương người).
Ví dụ:
Bộ xương người có 206 chiếc xương.
The human skeleton has 206 bones.
________________________________________
Bone (n.): Xương
Phát âm & Tách âm: /bəʊn/ ; (Bôn)
Gợi ý: break a bone (bị gãy xương).
Ví dụ:
Canxi rất cần thiết cho xương chắc khỏe.
Calcium is essential for strong bones.
________________________________________
Muscle (n.): Cơ bắp
Phát âm & Tách âm: /ˈmʌs.əl/ ; Mus – cle (Mát-xồ)
Gợi ý: pull a muscle (bị căng cơ).
Ví dụ:
Anh ấy bị căng cơ ở chân.
He pulled a muscle in his leg.
________________________________________
Joint (n.): Khớp
Phát âm & Tách âm: /dʒɔɪnt/ ; (Choi-n-t)
Gợi ý: a knee joint (khớp gối).
Ví dụ:
Khi bạn già đi, các khớp của bạn có thể bị đau.
As you get older, your joints can become painful.
________________________________________
Nerve (n.): Dây thần kinh
Phát âm & Tách âm: /nɜːv/ ; (Nơ-v)
Gợi ý: a trapped nerve (dây thần kinh bị chèn ép).
Ví dụ:
Dây thần kinh gửi tín hiệu đến não.
Nerves send signals to the brain.
________________________________________
Skin (n.): Da
Phát âm & Tách âm: /skɪn/ ; (S-kin)
Gợi ý: soft skin (làn da mềm mại).
Ví dụ:
Da là cơ quan lớn nhất của cơ thể.
The skin is the body’s largest organ.
________________________________________
Blood (n.): Máu
Phát âm & Tách âm: /blʌd/ ; (B-lất-đ)
Gợi ý: a blood test (xét nghiệm máu).
Ví dụ:
Bác sĩ đã lấy một mẫu máu.
The doctor took a blood sample.
________________________________________
Vein (n.): Tĩnh mạch
Phát âm & Tách âm: /veɪn/ ; (Vên)
Gợi ý: blood in the veins (máu trong tĩnh mạch).
Ví dụ:
Y tá đã tìm thấy một tĩnh mạch ở cánh tay anh ấy.
The nurse found a vein in his arm.
________________________________________
Artery (n.): Động mạch
Phát âm & Tách âm: /ˈɑː.tər.i/ ; Ar – ter – y (A-thờ-rì)
Gợi ý: a blocked artery (động mạch bị tắc).
Ví dụ:
Động mạch mang máu từ tim đi.
Arteries carry blood away from the heart.
________________________________________
Pulse (n.): Mạch đập
Phát âm & Tách âm: /pʌls/ ; (Pâu-x)
Gợi ý: check your pulse (kiểm tra mạch của bạn).
Ví dụ:
Mạch của anh ấy rất yếu.
His pulse was very weak.
________________________________________
Breathe (v.): Thở
Phát âm & Tách âm: /briːð/ ; (B-ri-đ)
Gợi ý: breathe deeply (thở sâu).
Ví dụ:
Hãy hít thở sâu và thư giãn.
Breathe deeply and relax.
________________________________________
Swallow (v.): Nuốt
Phát âm & Tách âm: /ˈswɒl.əʊ/ ; Swal – low (S-wo-lâu)
Gợi ý: swallow a pill (nuốt một viên thuốc).
Ví dụ:
Họng tôi đau đến nỗi tôi khó nuốt.
My throat is so sore that it’s difficult to swallow.
________________________________________
Digest (v.): Tiêu hóa
Phát âm & Tách âm: /daɪˈdʒest/ ; Di – gest (Đai-chét-xt)
Gợi ý: digest food (tiêu hóa thức ăn).
Ví dụ:
Dạ dày giúp tiêu hóa thức ăn.
The stomach helps to digest food.
________________________________________
Blink (v.): Chớp mắt
Phát âm & Tách âm: /blɪŋk/ ; (B-linh-k)
Gợi ý: blink your eyes (chớp mắt).
Ví dụ:
Anh ấy chớp mắt khi ánh sáng lóe lên.
He blinked as the light flashed.
________________________________________
Yawn (v.): Ngáp
Phát âm & Tách âm: /jɔːn/ ; (Yon)
Gợi ý: give a big yawn (ngáp một cái rõ to).
Ví dụ:
Anh ấy bắt đầu ngáp và nhìn đồng hồ.
He started to yawn and look at his watch.
________________________________________
Sneeze (v.): Hắt hơi
Phát âm & Tách âm: /sniːz/ ; (S-ni-d)
Gợi ý: cover your mouth when you sneeze (che miệng khi bạn hắt hơi).
Ví dụ:
Bụi làm tôi hắt hơi.
The dust was making me sneeze.
________________________________________
Cough (v.): Ho
Phát âm & Tách âm: /kɒf/ ; (Khóp-ph)
Gợi ý: have a bad cough (bị ho nặng).
Ví dụ:
Khói làm cô ấy ho.
The smoke made her cough.
________________________________________
Anatomy (n.): Giải phẫu học
Phát âm & Tách âm: /əˈnæt.ə.mi/ ; A – nat – o – my (Ợ-na-thờ-mì)
Gợi ý: human anatomy (giải phẫu người).
Ví dụ:
Sinh viên y khoa phải nghiên cứu giải phẫu người.
Medical students have to study human anatomy.