Bài 16: Học Từ Vựng Tiếng Anh Theo Chủ Đề Cơ Thể Con Người

Backbone (n.): Xương sống
Phát âm & Tách âm: /ˈbæk.bəʊn/ ; Back – bone (Bắc-bôn)
Gợi ý: Được ghép bởi: back (lưng) + bone (xương).
Ví dụ:
Xương sống hỗ trợ toàn bộ phần thân trên.
The backbone supports the entire upper body.
________________________________________




Eyebrow (n.): Lông mày
Phát âm & Tách âm: /ˈaɪ.braʊ/ ; Eye – brow (Ai-b-rao)
Gợi ý: Được ghép bởi: eye (mắt) + brow (vầng trán).
Ví dụ:
Cô ấy có cặp lông mày rậm và cong.
She has thick, curved eyebrows.
________________________________________
Eyelid (n.): Mí mắt
Phát âm & Tách âm: /ˈaɪ.lɪd/ ; Eye – lid (Ai-lịt-đ)
Gợi ý: Được ghép bởi: eye (mắt) + lid (cái nắp).
Ví dụ:
Mí mắt của cô ấy nặng trĩu vì buồn ngủ.
Her eyelids were heavy with sleep.
________________________________________
Eyelash (n.): Lông mi
Phát âm & Tách âm: /ˈaɪ.læʃ/ ; Eye – lash (Ai-lát-s)
Gợi ý: Được ghép bởi: eye (mắt) + lash (cái roi, sợi dài).
Ví dụ:
Cô ấy có hàng lông mi dài và cong vút.
She has long, curly eyelashes.
________________________________________
Fingernail (n.): Móng tay
Phát âm & Tách âm: /ˈfɪŋ.ɡə.neɪl/ ; Fin – ger – nail (Phinh-gờ-nêu)
Gợi ý: Được ghép bởi: finger (ngón tay) + nail (móng).
Ví dụ:
Anh ấy có thói quen cắn móng tay.
He has a habit of biting his fingernails.
________________________________________
Toenail (n.): Móng chân
Phát âm & Tách âm: /ˈtəʊ.neɪl/ ; Toe – nail (Thâu-nêu)
Gợi ý: Được ghép bởi: toe (ngón chân) + nail (móng).
Ví dụ:
Bạn nên cắt móng chân thường xuyên.
You should cut your toenails regularly.
________________________________________
Bloodstream (n.): Dòng máu
Phát âm & Tách âm: /ˈblʌd.striːm/ ; Blood – stream (B-lất-đ-xt-rim)
Gợi ý: Được ghép bởi: blood (máu) + stream (dòng chảy).
Ví dụ:
Thuốc đi vào dòng máu gần như ngay lập tức.
The drug enters the bloodstream almost immediately.
________________________________________
Brainstorm (v.): Động não
Phát âm & Tách âm: /ˈbreɪn.stɔːm/ ; Brain – storm (B-rên-xtom)
Gợi ý: Được ghép bởi: brain (bộ não) + storm (cơn bão).
Ví dụ:
Chúng ta hãy động não để tìm ra một vài ý tưởng.
Let’s brainstorm for some ideas.
________________________________________
Head (n.): Cái đầu
Phát âm & Tách âm: /hed/ ; (Hét-đ)
Gợi ý: shake your head (lắc đầu).
Ví dụ:
Anh ấy gật đầu đồng ý.
He nodded his head in agreement.
________________________________________
Face (n.): Gương mặt
Phát âm & Tách âm: /feɪs/ ; (Phây-x)
Gợi ý: a happy face (một gương mặt vui vẻ).
Ví dụ:
Cô ấy có một gương mặt rất thân thiện.
She has a very friendly face.
________________________________________
Forehead (n.): Trán
Phát âm & Tách âm: /ˈfɒr.ɪd/ ; Fore – head (Pho-rịt-đ)
Gợi ý: wipe your forehead (lau trán).
Ví dụ:
Anh ấy lau mồ hôi trên trán.
He wiped the sweat from his forehead.
________________________________________
Cheek (n.): Má
Phát âm & Tách âm: /tʃiːk/ ; (Chi-k)
Gợi ý: kiss someone on the cheek (hôn lên má ai đó).
Ví dụ:
Đứa bé có đôi má hồng hào.
The baby has rosy cheeks.
________________________________________
Chin (n.): Cằm
Phát âm & Tách âm: /tʃɪn/ ; (Chin)
Gợi ý: rest your chin on your hand (chống cằm).
Ví dụ:
Anh ấy có một cái cằm chẻ.
He has a cleft chin.
________________________________________
Jaw (n.): Quai hàm
Phát âm & Tách âm: /dʒɔː/ ; (Cho)
Gợi ý: a broken jaw (gãy quai hàm).
Ví dụ:
Cú đấm đã làm anh ta gãy quai hàm.
The punch broke his jaw.
________________________________________
Neck (n.): Cổ
Phát âm & Tách âm: /nek/ ; (Néc-k)
Gợi ý: a pain in the neck (cái gai trong mắt, điều phiền toái).
Ví dụ:
Cô ấy đeo một chiếc khăn quàng cổ đẹp.
She wore a beautiful scarf around her neck.
________________________________________
Shoulder (n.): Vai
Phát âm & Tách âm: /ˈʃəʊl.dər/ ; Shoul – der (Sâu-đờ)
Gợi ý: carry something on your shoulder (vác cái gì trên vai).
Ví dụ:
Anh ấy vác một chiếc túi nặng trên vai.
He carried a heavy bag on his shoulder.
________________________________________
Chest (n.): Ngực
Phát âm & Tách âm: /tʃest/ ; (Chét-xt)
Gợi ý: a broad chest (bộ ngực rộng).
Ví dụ:
Anh ấy cảm thấy đau ở ngực.
He felt a pain in his chest.
________________________________________
Back (n.): Lưng
Phát âm & Tách âm: /bæk/ ; (Bắc-k)
Gợi ý: lie on your back (nằm ngửa).
Ví dụ:
Tôi bị đau lưng sau khi nâng vật nặng.
I hurt my back lifting a heavy box.
________________________________________
Waist (n.): Vòng eo
Phát âm & Tách âm: /weɪst/ ; (Wây-xt)
Gợi ý: measure your waist (đo vòng eo của bạn).
Ví dụ:
Chiếc váy này quá chật ở eo.
This dress is too tight around the waist.
________________________________________
Hip (n.): Hông
Phát âm & Tách âm: /hɪp/ ; (Híp-p)
Gợi ý: stand with your hands on your hips (đứng chống nạnh).
Ví dụ:
Cô ấy đặt tay lên hông và nhìn anh ấy.
She put her hands on her hips and looked at him.
________________________________________
Stomach (n.): Dạ dày, bụng
Phát âm & Tách âm: /ˈstʌm.ək/ ; Stom – ach (Xtá-mợc)
Gợi ý: an empty stomach (cái bụng rỗng).
Ví dụ:
Tôi cảm thấy đau ở bụng.
I have a pain in my stomach.
________________________________________
Arm (n.): Cánh tay
Phát âm & Tách âm: /ɑːm/ ; (Am)
Gợi ý: hold something in your arms (ôm cái gì trong tay).
Ví dụ:
Anh ấy bị gãy tay khi chơi thể thao.
He broke his arm playing sports.
________________________________________
Elbow (n.): Khuỷu tay
Phát âm & Tách âm: /ˈel.bəʊ/ ; El – bow (E-bâu)
Gợi ý: bump your elbow (va khuỷu tay).
Ví dụ:
Tôi đã va khuỷu tay vào cạnh bàn.
I bumped my elbow on the corner of the table.
________________________________________
Wrist (n.): Cổ tay
Phát âm & Tách âm: /rɪst/ ; (Rít-xt)
Gợi ý: wear a watch on your wrist (đeo đồng hồ ở cổ tay).
Ví dụ:
Cô ấy bị bong gân cổ tay.
She sprained her wrist.
________________________________________
Hand (n.): Bàn tay
Phát âm & Tách âm: /hænd/ ; (Hen-đ)
Gợi ý: shake hands (bắt tay).
Ví dụ:
Hãy rửa tay trước khi ăn.
Wash your hands before eating.
________________________________________
Palm (n.): Lòng bàn tay
Phát âm & Tách âm: /pɑːm/ ; (Pam)
Gợi ý: read someone’s palm (xem chỉ tay cho ai đó).
Ví dụ:
Anh ấy cầm đồng xu trong lòng bàn tay.
He held the coin in the palm of his hand.
________________________________________
Finger (n.): Ngón tay
Phát âm & Tách âm: /ˈfɪŋ.ɡər/ ; Fin – ger (Phinh-gờ)
Gợi ý: point a finger (chỉ tay).
Ví dụ:
Cô ấy đeo một chiếc nhẫn trên ngón tay.
She wore a ring on her finger.
________________________________________
Thumb (n.): Ngón tay cái
Phát âm & Tách âm: /θʌm/ ; (Thăm)
Gợi ý: give a thumbs up (giơ ngón tay cái lên).
Ví dụ:
Anh ấy đã giơ ngón tay cái lên để ra hiệu rằng mọi thứ đều ổn.
He gave a thumbs up to show that everything was okay.
________________________________________
Leg (n.): Chân (cả chân)
Phát âm & Tách âm: /leɡ/ ; (Léc-g)
Gợi ý: break a leg (chúc may mắn – thành ngữ).
Ví dụ:
Anh ấy bị đau chân sau khi chạy.
His legs hurt after the run.
________________________________________
Thigh (n.): Bắp đùi
Phát âm & Tách âm: /θaɪ/ ; (Thai)
Gợi ý: a thigh muscle (cơ đùi).
Ví dụ:
Anh ấy bị căng cơ đùi.
He pulled a muscle in his thigh.
________________________________________
Knee (n.): Đầu gối
Phát âm & Tách âm: /niː/ ; (Ni)
Gợi ý: fall on your knees (quỳ gối).
Ví dụ:
Cô ấy bị ngã và làm trầy đầu gối.
She fell and scraped her knee.
________________________________________
Ankle (n.): Mắt cá chân
Phát âm & Tách âm: /ˈæŋ.kəl/ ; An – kle (Ang-khồ)
Gợi ý: twist your ankle (trật mắt cá chân).
Ví dụ:
Tôi đã bị trật mắt cá chân khi đang chơi tennis.
I twisted my ankle playing tennis.
________________________________________
Foot (n.): Bàn chân
Phát âm & Tách âm: /fʊt/ ; (Phút-t)
Gợi ý: on foot (đi bộ). Số nhiều là feet.
Ví dụ:
Bàn chân tôi bị đau vì đi bộ quá nhiều.
My feet hurt from walking so much.
________________________________________
Heel (n.): Gót chân
Phát âm & Tách âm: /hiːl/ ; (Hiu)
Gợi ý: high heels (giày cao gót).
Ví dụ:
Giày của cô ấy có gót rất cao.
Her shoes have very high heels.
________________________________________
Toe (n.): Ngón chân
Phát âm & Tách âm: /təʊ/ ; (Thâu)
Gợi ý: stub your toe (vấp ngón chân).
Ví dụ:
Tôi đã bị vấp ngón chân vào chân ghế.
I stubbed my toe on the leg of the chair.
________________________________________
Heart (n.): Trái tim
Phát âm & Tách âm: /hɑːt/ ; (Hát-t)
Gợi ý: have a kind heart (có một trái tim nhân hậu).
Ví dụ:
Trái tim bơm máu đi khắp cơ thể.
The heart pumps blood around the body.
________________________________________
Lung (n.): Phổi
Phát âm & Tách âm: /lʌŋ/ ; (Lăng)
Gợi ý: lung cancer (ung thư phổi).
Ví dụ:
Hút thuốc lá rất có hại cho phổi của bạn.
Smoking is very bad for your lungs.
________________________________________
Liver (n.): Gan
Phát âm & Tách âm: /ˈlɪv.ər/ ; Liv – er (Li-vờ)
Gợi ý: a liver transplant (ghép gan).
Ví dụ:
Gan giúp làm sạch máu.
The liver helps to clean the blood.
________________________________________
Kidney (n.): Thận
Phát âm & Tách âm: /ˈkɪd.ni/ ; Kid – ney (Khít-nì)
Gợi ý: a kidney stone (sỏi thận).
Ví dụ:
Con người thường có hai quả thận.
People normally have two kidneys.
________________________________________
Brain (n.): Bộ não
Phát âm & Tách âm: /breɪn/ ; (B-rên)
Gợi ý: use your brain (sử dụng bộ não của bạn).
Ví dụ:
Bộ não điều khiển tất cả các chức năng của cơ thể.
The brain controls all the body’s functions.
________________________________________
Intestine (n.): Ruột
Phát âm & Tách âm: /ɪnˈtes.tɪn/ ; In – tes – tine (In-thét-xtin)
Gợi ý: the small intestine (ruột non).
Ví dụ:
Thức ăn đi từ dạ dày xuống ruột.
Food passes from the stomach to the small intestine.
________________________________________
Bladder (n.): Bàng quang
Phát âm & Tách âm: /ˈblæd.ər/ ; Blad – der (B-lát-đờ)
Gợi ý: an empty bladder (bàng quang rỗng).
Ví dụ:
Bàng quang lưu trữ nước tiểu.
The bladder stores urine.
________________________________________
Skeleton (n.): Bộ xương
Phát âm & Tách âm: /ˈskel.ə.tən/ ; Skel – e – ton (S-ke-lờ-thần)
Gợi ý: the human skeleton (bộ xương người).
Ví dụ:
Bộ xương người có 206 chiếc xương.
The human skeleton has 206 bones.
________________________________________
Bone (n.): Xương
Phát âm & Tách âm: /bəʊn/ ; (Bôn)
Gợi ý: break a bone (bị gãy xương).
Ví dụ:
Canxi rất cần thiết cho xương chắc khỏe.
Calcium is essential for strong bones.
________________________________________
Muscle (n.): Cơ bắp
Phát âm & Tách âm: /ˈmʌs.əl/ ; Mus – cle (Mát-xồ)
Gợi ý: pull a muscle (bị căng cơ).
Ví dụ:
Anh ấy bị căng cơ ở chân.
He pulled a muscle in his leg.
________________________________________
Joint (n.): Khớp
Phát âm & Tách âm: /dʒɔɪnt/ ; (Choi-n-t)
Gợi ý: a knee joint (khớp gối).
Ví dụ:
Khi bạn già đi, các khớp của bạn có thể bị đau.
As you get older, your joints can become painful.
________________________________________
Nerve (n.): Dây thần kinh
Phát âm & Tách âm: /nɜːv/ ; (Nơ-v)
Gợi ý: a trapped nerve (dây thần kinh bị chèn ép).
Ví dụ:
Dây thần kinh gửi tín hiệu đến não.
Nerves send signals to the brain.
________________________________________
Skin (n.): Da
Phát âm & Tách âm: /skɪn/ ; (S-kin)
Gợi ý: soft skin (làn da mềm mại).
Ví dụ:
Da là cơ quan lớn nhất của cơ thể.
The skin is the body’s largest organ.
________________________________________
Blood (n.): Máu
Phát âm & Tách âm: /blʌd/ ; (B-lất-đ)
Gợi ý: a blood test (xét nghiệm máu).
Ví dụ:
Bác sĩ đã lấy một mẫu máu.
The doctor took a blood sample.
________________________________________
Vein (n.): Tĩnh mạch
Phát âm & Tách âm: /veɪn/ ; (Vên)
Gợi ý: blood in the veins (máu trong tĩnh mạch).
Ví dụ:
Y tá đã tìm thấy một tĩnh mạch ở cánh tay anh ấy.
The nurse found a vein in his arm.
________________________________________
Artery (n.): Động mạch
Phát âm & Tách âm: /ˈɑː.tər.i/ ; Ar – ter – y (A-thờ-rì)
Gợi ý: a blocked artery (động mạch bị tắc).
Ví dụ:
Động mạch mang máu từ tim đi.
Arteries carry blood away from the heart.
________________________________________
Pulse (n.): Mạch đập
Phát âm & Tách âm: /pʌls/ ; (Pâu-x)
Gợi ý: check your pulse (kiểm tra mạch của bạn).
Ví dụ:
Mạch của anh ấy rất yếu.
His pulse was very weak.
________________________________________
Breathe (v.): Thở
Phát âm & Tách âm: /briːð/ ; (B-ri-đ)
Gợi ý: breathe deeply (thở sâu).
Ví dụ:
Hãy hít thở sâu và thư giãn.
Breathe deeply and relax.
________________________________________
Swallow (v.): Nuốt
Phát âm & Tách âm: /ˈswɒl.əʊ/ ; Swal – low (S-wo-lâu)
Gợi ý: swallow a pill (nuốt một viên thuốc).
Ví dụ:
Họng tôi đau đến nỗi tôi khó nuốt.
My throat is so sore that it’s difficult to swallow.
________________________________________
Digest (v.): Tiêu hóa
Phát âm & Tách âm: /daɪˈdʒest/ ; Di – gest (Đai-chét-xt)
Gợi ý: digest food (tiêu hóa thức ăn).
Ví dụ:
Dạ dày giúp tiêu hóa thức ăn.
The stomach helps to digest food.
________________________________________
Blink (v.): Chớp mắt
Phát âm & Tách âm: /blɪŋk/ ; (B-linh-k)
Gợi ý: blink your eyes (chớp mắt).
Ví dụ:
Anh ấy chớp mắt khi ánh sáng lóe lên.
He blinked as the light flashed.
________________________________________
Yawn (v.): Ngáp
Phát âm & Tách âm: /jɔːn/ ; (Yon)
Gợi ý: give a big yawn (ngáp một cái rõ to).
Ví dụ:
Anh ấy bắt đầu ngáp và nhìn đồng hồ.
He started to yawn and look at his watch.
________________________________________
Sneeze (v.): Hắt hơi
Phát âm & Tách âm: /sniːz/ ; (S-ni-d)
Gợi ý: cover your mouth when you sneeze (che miệng khi bạn hắt hơi).
Ví dụ:
Bụi làm tôi hắt hơi.
The dust was making me sneeze.
________________________________________
Cough (v.): Ho
Phát âm & Tách âm: /kɒf/ ; (Khóp-ph)
Gợi ý: have a bad cough (bị ho nặng).
Ví dụ:
Khói làm cô ấy ho.
The smoke made her cough.
________________________________________
Anatomy (n.): Giải phẫu học
Phát âm & Tách âm: /əˈnæt.ə.mi/ ; A – nat – o – my (Ợ-na-thờ-mì)
Gợi ý: human anatomy (giải phẫu người).
Ví dụ:
Sinh viên y khoa phải nghiên cứu giải phẫu người.
Medical students have to study human anatomy.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *