Timeline (n.): Dòng thời gian
Phát âm & Tách âm: /ˈtaɪm.laɪn/ ; Time – line (Thai-m-lai-n)
Gợi ý: Được ghép bởi: time (thời gian) + line (dòng kẻ).
Ví dụ:
Giáo viên đã vẽ một dòng thời gian của các sự kiện trên bảng.
The teacher drew a timeline of events on the board.
________________________________________
Archaeology (n.): Khảo cổ học
Phát âm & Tách âm: /ˌɑː.kiˈɒl.ə.dʒi/ ; Ar – chae – o – lo – gy (A-khi-o-lờ-chì)
Gợi ý: Được ghép bởi: Gốc archaeo- (cổ) + hậu tố -logy (ngành học).
Ví dụ:
Khảo cổ học giúp chúng ta tìm hiểu về các nền văn minh cổ đại.
Archaeology helps us learn about ancient civilizations.
________________________________________
Prehistoric (adj.): (Thuộc về) thời tiền sử
Phát âm & Tách âm: /ˌpriː.hɪˈstɒr.ɪk/ ; Pre – his – tor – ic (P-ri-hít-xto-rịc)
Gợi ý: Được ghép bởi: Tiền tố pre- (trước) + historic (lịch sử).
Ví dụ:
Khủng long sống trong thời tiền sử.
Dinosaurs lived in prehistoric times.
________________________________________
Mankind (n.): Nhân loại
Phát âm & Tách âm: /mænˈkaɪnd/ ; Man – kind (Man-khai-n-đ)
Gợi ý: Được ghép bởi: man (con người) + kind (loài).
Ví dụ:
Lửa là một trong những phát minh vĩ đại nhất của nhân loại.
Fire was one of the greatest inventions of mankind.
________________________________________
Folklore (n.): Văn hóa dân gian
Phát âm & Tách âm: /ˈfəʊk.lɔːr/ ; Folk – lore (Phâu-k-lo)
Gợi ý: Được ghép bởi: folk (dân gian) + lore (truyền thuyết).
Ví dụ:
Văn hóa dân gian địa phương có nhiều câu chuyện thú vị.
The local folklore is full of interesting stories.
________________________________________
History (n.): Lịch sử
Phát âm & Tách âm: /ˈhɪs.tər.i/ ; His – to – ry (Hít-xto-rì)
Gợi ý: the history of the world (lịch sử thế giới).
Ví dụ:
Học lịch sử giúp chúng ta hiểu về quá khứ.
Studying history helps us understand the past.
________________________________________
Historian (n.): Nhà sử học
Phát âm & Tách âm: /hɪˈstɔː.ri.ən/ ; His – to – ri – an (Hít-xto-ri-ần)
Gợi ý: a famous historian (một nhà sử học nổi tiếng).
Ví dụ:
Nhà sử học đang viết một cuốn sách về La Mã cổ đại.
The historian is writing a book about ancient Rome.
________________________________________
Archaeologist (n.): Nhà khảo cổ học
Phát âm & Tách âm: /ˌɑː.kiˈɒl.ə.dʒɪst/ ; Ar – chae – o – lo – gist (A-khi-o-lờ-chịt-xt)
Gợi ý: a team of archaeologists (một nhóm các nhà khảo cổ).
Ví dụ:
Các nhà khảo cổ học đã phát hiện ra một ngôi mộ cổ.
Archaeologists have discovered an ancient tomb.
________________________________________
Past (n.): Quá khứ
Phát âm & Tách âm: /pɑːst/ ; (Pa-xt)
Gợi ý: learn from the past (học hỏi từ quá khứ).
Ví dụ:
Chúng ta không thể thay đổi quá khứ.
We cannot change the past.
________________________________________
Present (n.): Hiện tại
Phát âm & Tách âm: /ˈprez.ənt/ ; Pres – ent (P-ré-dần)
Gợi ý: live in the present (sống cho hiện tại).
Ví dụ:
Điều quan trọng là phải tập trung vào hiện tại.
It’s important to focus on the present.
________________________________________
Future (n.): Tương lai
Phát âm & Tách âm: /ˈfjuː.tʃər/ ; Fu – ture (Phiu-chờ)
Gợi ý: plan for the future (lên kế hoạch cho tương lai).
Ví dụ:
Không ai biết tương lai sẽ ra sao.
No one knows what the future holds.
________________________________________
Ancient (adj.): Cổ đại
Phát âm & Tách âm: /ˈeɪn.ʃənt/ ; An – cient (Ên-sần)
Gợi ý: ancient history (lịch sử cổ đại).
Ví dụ:
Chúng tôi đã đến thăm các tàn tích của một thành phố cổ đại.
We visited the ruins of an ancient city.
________________________________________
Era (n.): Kỷ nguyên
Phát âm & Tách âm: /ˈɪə.rə/ ; E – ra (Ia-rờ)
Gợi ý: the Victorian era (kỷ nguyên Victoria).
Ví dụ:
Internet đã mở ra một kỷ nguyên mới của giao tiếp.
The internet has ushered in a new era of communication.
________________________________________
Period (n.): Thời kỳ
Phát âm & Tách âm: /ˈpɪə.ri.əd/ ; Pe – ri – od (Pia-ri-ợt-đ)
Gợi ý: a period of time (một khoảng thời gian).
Ví dụ:
Thời kỳ Phục hưng là một thời kỳ có nhiều thay đổi lớn.
The Renaissance was a period of great change.
________________________________________
Decade (n.): Thập kỷ (10 năm)
Phát âm & Tách âm: /ˈdek.eɪd/ ; Dec – ade (Đé-khết-đ)
Gợi ý: for a decade (trong một thập kỷ).
Ví dụ:
Anh ấy đã sống ở đây hơn một thập kỷ.
He has lived here for over a decade.
________________________________________
Century (n.): Thế kỷ (100 năm)
Phát âm & Tách âm: /ˈsen.tʃər.i/ ; Cen – tu – ry (Sen-chơ-rì)
Gợi ý: the 21st century (thế kỷ 21).
Ví dụ:
Chúng ta đang sống ở thế kỷ 21.
We are living in the 21st century.
________________________________________
Millennium (n.): Thiên niên kỷ (1000 năm)
Phát âm & Tách âm: /mɪˈlen.i.əm/ ; Mil – len – ni – um (Mì-le-ni-ầm)
Gợi ý: the new millennium (thiên niên kỷ mới).
Ví dụ:
Thế giới đã kỷ niệm thiên niên kỷ mới vào năm 2000.
The world celebrated the new millennium in the year 2000.
________________________________________
Event (n.): Sự kiện
Phát âm & Tách âm: /ɪˈvent/ ; E – vent (Ì-ven-t)
Gợi ý: a historical event (một sự kiện lịch sử).
Ví dụ:
Cuộc cách mạng là một sự kiện quan trọng trong lịch sử của đất nước.
The revolution was a major event in the country’s history.
________________________________________
Chronological (adj.): Theo thứ tự thời gian
Phát âm & Tách âm: /ˌkrɒn.əˈlɒdʒ.ɪ.kəl/ ; Chron – o – log – i – cal (C-ró-nờ-ló-chi-khồ)
Gợi ý: in chronological order (theo thứ tự thời gian).
Ví dụ:
Các sự kiện được liệt kê theo thứ tự thời gian.
The events are listed in chronological order.
________________________________________
Document (n.): Tài liệu
Phát âm & Tách âm: /ˈdɒk.jə.mənt/ ; Doc – u – ment (Đóc-kiu-mần)
Gợi ý: a historical document (tài liệu lịch sử).
Ví dụ:
Tài liệu cổ này được bảo quản trong bảo tàng.
This ancient document is preserved in the museum.
________________________________________
Artifact (n.): Hiện vật, đồ tạo tác
Phát âm & Tách âm: /ˈɑː.tə.fækt/ ; Ar – ti – fact (A-thờ-phắc-t)
Gợi ý: an ancient artifact (hiện vật cổ).
Ví dụ:
Các nhà khảo cổ học đã tìm thấy nhiều hiện vật tại địa điểm khai quật.
The archaeologists found many artifacts at the excavation site.
________________________________________
Ruin (n.): Tàn tích
Phát âm & Tách âm: /ˈruː.ɪn/ ; Ru – in (Ru-ần)
Gợi ý: be in ruins (trong tình trạng đổ nát).
Ví dụ:
Lâu đài cổ hiện nay chỉ còn là tàn tích.
The old castle is now in ruins.
________________________________________
Tomb (n.): Lăng mộ
Phát âm & Tách âm: /tuːm/ ; (Thum)
Gợi ý: an ancient tomb (lăng mộ cổ).
Ví dụ:
Họ đã phát hiện ra lăng mộ của một vị vua Ai Cập.
They discovered the tomb of an Egyptian king.
________________________________________
Pyramid (n.): Kim tự tháp
Phát âm & Tách âm: /ˈpɪr.ə.mɪd/ ; Pyr – a – mid (Pia-rờ-mịt-đ)
Gợi ý: the Great Pyramid of Giza (Đại kim tự tháp Giza).
Ví dụ:
Các kim tự tháp ở Ai Cập là những công trình kiến trúc đáng kinh ngạc.
The pyramids in Egypt are incredible structures.
________________________________________
Empire (n.): Đế chế
Phát âm & Tách âm: /ˈem.paɪər/ ; Em – pire (Em-pai-ờ)
Gợi ý: the Roman Empire (Đế chế La Mã).
Ví dụ:
Đế chế La Mã đã cai trị một vùng lãnh thổ rộng lớn.
The Roman Empire ruled over a vast territory.
________________________________________
Kingdom (n.): Vương quốc
Phát âm & Tách âm: /ˈkɪŋ.dəm/ ; King – dom (Khinh-đầm)
Gợi ý: the United Kingdom (Vương quốc Liên hiệp Anh).
Ví dụ:
Vương quốc này được cai trị bởi một vị vua khôn ngoan.
The kingdom was ruled by a wise king.
________________________________________
Dynasty (n.): Triều đại
Phát âm & Tách âm: /ˈdɪn.ə.sti/ ; Dy – nas – ty (Đi-nợt-xtì)
Gợi ý: the Ming dynasty (nhà Minh).
Ví dụ:
Triều đại nhà Hán là một trong những triều đại quan trọng nhất của Trung Quốc.
The Han dynasty was one of China’s most important dynasties.
________________________________________
King (n.): Vua
Phát âm & Tách âm: /kɪŋ/ ; (Khinh)
Gợi ý: the king and queen (vua và hoàng hậu).
Ví dụ:
Nhà vua sống trong một cung điện tráng lệ.
The king lived in a magnificent palace.
________________________________________
Queen (n.): Hoàng hậu, nữ hoàng
Phát âm & Tách âm: /kwiːn/ ; (Quyn)
Gợi ý: Queen Elizabeth (Nữ hoàng Elizabeth).
Ví dụ:
Nữ hoàng đã trị vì đất nước trong nhiều năm.
The queen ruled the country for many years.
________________________________________
Emperor (n.): Hoàng đế
Phát âm & Tách âm: /ˈem.pər.ər/ ; Em – per – or (Em-pờ-rờ)
Gợi ý: the Roman emperor (hoàng đế La Mã).
Ví dụ:
Hoàng đế có quyền lực tuyệt đối.
The emperor had absolute power.
________________________________________
Pharaoh (n.): Pha-ra-ông
Phát âm & Tách âm: /ˈfeə.rəʊ/ ; Pha – raoh (Phe-râu)
Gợi ý: the Egyptian pharaohs (các pharaoh Ai Cập).
Ví dụ:
Các pharaoh được coi là những vị thần trên Trái Đất.
The pharaohs were considered gods on Earth.
________________________________________
Knight (n.): Hiệp sĩ
Phát âm & Tách âm: /naɪt/ ; (Nai-t)
Gợi ý: a knight in shining armor (hiệp sĩ mặc áo giáp sáng ngời).
Ví dụ:
Người hiệp sĩ đã chiến đấu dũng cảm trong trận chiến.
The knight fought bravely in the battle.
________________________________________
Warrior (n.): Chiến binh
Phát âm & Tách âm: /ˈwɒr.i.ər/ ; War – ri – or (Wo-ri-ờ)
Gợi ý: a brave warrior (một chiến binh dũng cảm).
Ví dụ:
Anh ấy là một chiến binh không hề sợ hãi.
He was a fearless warrior.
________________________________________
Revolution (n.): Cuộc cách mạng
Phát âm & Tách âm: /ˌrev.əˈluː.ʃən/ ; Rev – o – lu – tion (Re-vồ-lu-sần)
Gợi ý: the Industrial Revolution (Cuộc cách mạng Công nghiệp).
Ví dụ:
Cuộc Cách mạng Công nghiệp đã thay đổi thế giới.
The Industrial Revolution changed the world.
________________________________________
War (n.): Chiến tranh
Phát âm & Tách âm: /wɔːr/ ; (Wo)
Gợi ý: go to war (đi đến chiến tranh).
Ví dụ:
Chiến tranh thế giới thứ hai là cuộc chiến tàn khốc nhất trong lịch sử.
The Second World War was the deadliest war in history.
________________________________________
Battle (n.): Trận chiến
Phát âm & Tách âm: /ˈbæt.əl/ ; Bat – tle (Ba-thồ)
Gợi ý: win a battle (thắng một trận chiến).
Ví dụ:
Trận chiến Waterloo là một sự kiện quan trọng.
The Battle of Waterloo was a significant event.
________________________________________
Weapon (n.): Vũ khí
Phát âm & Tách âm: /ˈwep.ən/ ; Weap – on (We-pần)
Gợi ý: a medieval weapon (vũ khí thời trung cổ).
Ví dụ:
Kiếm và khiên là những vũ khí phổ biến trong quá khứ.
Swords and shields were common weapons in the past.
________________________________________
Armor (n.): Áo giáp
Phát âm & Tách âm: /ˈɑː.mər/ ; Ar – mor (A-mờ)
Gợi ý: a suit of armor (một bộ áo giáp).
Ví dụ:
Các hiệp sĩ mặc áo giáp để bảo vệ bản thân.
Knights wore armor for protection.
________________________________________
Settlement (n.): Khu định cư
Phát âm & Tách âm: /ˈset.əl.mənt/ ; Set – tle – ment (Sét-thồ-mần)
Gợi ý: an ancient settlement (khu định cư cổ).
Ví dụ:
Các nhà khảo cổ học đã khai quật một khu định cư thời La Mã.
Archaeologists have excavated a Roman settlement.
________________________________________
Tribe (n.): Bộ lạc
Phát âm & Tách âm: /traɪb/ ; (T-rai-b)
Gợi ý: an indigenous tribe (bộ lạc bản địa).
Ví dụ:
Bộ lạc đã sống ở vùng đất này qua nhiều thế hệ.
The tribe has lived on this land for generations.
________________________________________
Ancestor (n.): Tổ tiên
Phát âm & Tách âm: /ˈæn.ses.tər/ ; An – ces – tor (An-xét-xtờ)
Gợi ý: our common ancestors (tổ tiên chung của chúng ta).
Ví dụ:
Tổ tiên của chúng ta đã di cư từ châu Phi.
Our ancestors migrated from Africa.
________________________________________
Descendant (n.): Hậu duệ
Phát âm & Tách âm: /dɪˈsen.dənt/ ; De – scen – dant (Đì-sen-đần)
Gợi ý: a direct descendant (hậu duệ trực hệ).
Ví dụ:
Anh ấy là hậu duệ của một gia đình hoàng gia.
He is a descendant of a royal family.
________________________________________
Heritage (n.): Di sản
Phát âm & Tách âm: /ˈher.ɪ.tɪdʒ/ ; Her – i – tage (He-ri-thịch)
Gợi ý: cultural heritage (di sản văn hóa).
Ví dụ:
Điều quan trọng là phải bảo tồn di sản văn hóa của chúng ta.
It is important to preserve our cultural heritage.
________________________________________
Legacy (n.): Di sản (để lại)
Phát âm & Tách âm: /ˈleɡ.ə.si/ ; Leg – a – cy (Le-gờ-xì)
Gợi ý: leave a legacy (để lại một di sản).
Ví dụ:
Di sản của ông vẫn tiếp tục truyền cảm hứng cho nhiều người.
His legacy continues to inspire many people.
________________________________________
Myth (n.): Thần thoại
Phát âm & Tách âm: /mɪθ/ ; (Mí-th)
Gợi ý: a Greek myth (thần thoại Hy Lạp).
Ví dụ:
Đó chỉ là một câu chuyện thần thoại cũ.
It’s just an old myth.
________________________________________
Legend (n.): Truyền thuyết
Phát âm & Tách âm: /ˈledʒ.ənd/ ; Leg – end (Le-chần)
Gợi ý: according to legend (theo truyền thuyết).
Ví dụ:
Theo truyền thuyết, thành phố đã bị chìm xuống biển.
According to legend, the city was sunk beneath the sea.
________________________________________
Excavate (v.): Khai quật
Phát âm & Tách âm: /ˈek.skə.veɪt/ ; Ex – ca – vate (Éc-x-kờ-vết)
Gợi ý: excavate a site (khai quật một địa điểm).
Ví dụ:
Họ đang khai quật một địa điểm khảo cổ.
They are excavating an archaeological site.
________________________________________
Preserve (v.): Bảo tồn, gìn giữ
Phát âm & Tách âm: /prɪˈzɜːv/ ; Pre – serve (P-rì-dơ-v)
Gợi ý: preserve historical buildings (bảo tồn các tòa nhà lịch sử).
Ví dụ:
Các hiện vật được bảo quản tốt một cách đáng kinh ngạc.
The artifacts were incredibly well preserved.
________________________________________
Restore (v.): Phục hồi, khôi phục
Phát âm & Tách âm: /rɪˈstɔːr/ ; Re – store (Rì-xto)
Gợi ý: restore an old painting (phục hồi một bức tranh cũ).
Ví dụ:
Lâu đài đã được phục hồi lại vẻ huy hoàng ban đầu.
The castle has been restored to its former glory.
________________________________________
Date (v.): Ghi niên đại, xác định niên đại
Phát âm & Tách âm: /deɪt/ ; (Đết-th)
Gợi ý: date back to (có niên đại từ).
Ví dụ:
Các nhà khoa học có thể xác định niên đại của hóa thạch.
Scientists are able to date the fossils.
________________________________________
Rule (v.): Cai trị
Phát âm & Tách âm: /ruːl/ ; (Ru-l)
Gợi ý: rule a country (cai trị một đất nước).
Ví dụ:
Nữ hoàng đã cai trị trong hơn 60 năm.
The queen ruled for over 60 years.
________________________________________
Reign (v./n.): Trị vì; triều đại
Phát âm & Tách âm: /reɪn/ ; (Rên)
Gợi ý: during the reign of (dưới triều đại của).
Ví dụ:
Triều đại của bà là một trong những triều đại dài nhất trong lịch sử.
Her reign was one of the longest in history.
________________________________________
Conquer (v.): Chinh phục
Phát âm & Tách âm: /ˈkɒŋ.kər/ ; Con – quer (Khon-khờ)
Gợi ý: conquer an empire (chinh phục một đế chế).
Ví dụ:
Người La Mã đã chinh phục nhiều vùng đất.
The Romans conquered many lands.
________________________________________
Discover (v.): Khám phá, phát hiện
Phát âm & Tách âm: /dɪˈskʌv.ər/ ; Dis – cov – er (Địt-x-kha-vờ)
Gợi ý: discover a new species (phát hiện một loài mới).
Ví dụ:
Columbus đã khám phá ra châu Mỹ vào năm 1492.
Columbus discovered America in 1492.
________________________________________
Found (v.): Thành lập, sáng lập
Phát âm & Tách âm: /faʊnd/ ; (Phao-n-đ)
Gợi ý: found a city (thành lập một thành phố).
Ví dụ:
Thành Rome được cho là do Romulus và Remus thành lập.
Rome was founded by Romulus and Remus.
________________________________________
Invade (v.): Xâm lược
Phát âm & Tách âm: /ɪnˈveɪd/ ; In – vade (In-vết-đ)
Gợi ý: invade a country (xâm lược một quốc gia).
Ví dụ:
Quân đội đã xâm lược đất nước từ phía bắc.
The army invaded the country from the north.
________________________________________
Colonize (v.): Thuộc địa hóa
Phát âm & Tách âm: /ˈkɒl.ə.naɪz/ ; Col – o – nize (Kho-lờ-nai-d)
Gợi ý: colonize a new land (thuộc địa hóa một vùng đất mới).
Ví dụ:
Người Anh đã thuộc địa hóa nhiều vùng trên thế giới.
The British colonized many parts of the world.
________________________________________
Medieval (adj.): (Thuộc về) thời trung cổ
Phát âm & Tách âm: /ˌmed.iˈiː.vəl/ ; Med – i – e – val (Me-đi-i-vồ)
Gợi ý: medieval times (thời trung cổ).
Ví dụ:
Chúng tôi đã đến thăm một lâu đài thời trung cổ.
We visited a medieval castle.
________________________________________
Renaissance (n.): Thời kỳ Phục hưng
Phát âm & Tách âm: /rəˈneɪ.səns/ ; Re – nais – sance (Rờ-nây-sần-x)
Gợi ý: the Italian Renaissance (Phục hưng Ý).
Ví dụ:
Leonardo da Vinci là một nghệ sĩ vĩ đại của thời kỳ Phục hưng.
Leonardo da Vinci was a great artist of the Renaissance.