Bài 18: Học Từ Vựng Tiếng Anh Chủ Đề Thực Phẩm & Nấu Nướng

Leftover (n.): Thức ăn thừa
Phát âm & Tách âm: /ˈleftˌəʊ.vər/ ; Left – o – ver (Lép-th-âu-vờ)
Gợi ý: Được ghép bởi: left (còn lại) + over (qua).
Ví dụ:
Chúng tôi đã ăn thức ăn thừa từ bữa tối hôm qua cho bữa trưa.
We had leftovers from last night’s dinner for lunch.
________________________________________




Kitchenware (n.): Dụng cụ nhà bếp
Phát âm & Tách âm: /ˈkɪtʃ.ən.weər/ ; Kitch – en – ware (Khít-chần-we)
Gợi ý: Được ghép bởi: kitchen (nhà bếp) + ware (đồ dùng).
Ví dụ:
Cửa hàng này bán nhiều loại dụng cụ nhà bếp.
This store sells a variety of kitchenware.
________________________________________
Tableware (n.): Bộ đồ ăn (trên bàn)
Phát âm & Tách âm: /ˈteɪ.bəl.weər/ ; Ta – ble – ware (Thây-bồ-we)
Gợi ý: Được ghép bởi: table (bàn) + ware (đồ dùng).
Ví dụ:
Cô ấy đã dọn bộ đồ ăn đẹp nhất ra cho khách.
She set out her best tableware for the guests.
________________________________________
Cookware (n.): Dụng cụ nấu ăn (nồi, chảo)
Phát âm & Tách âm: /ˈkʊk.weər/ ; Cook – ware (Khúc-que)
Gợi ý: Được ghép bởi: cook (nấu) + ware (đồ dùng).
Ví dụ:
Tôi cần mua một bộ dụng cụ nấu ăn mới.
I need to buy a new set of cookware.
________________________________________
Undercooked (adj.): Nấu chưa chín, còn sống
Phát âm & Tách âm: /ˌʌn.dəˈkʊkt/ ; Un – der – cooked (Ân-đờ-khúc-t)
Gợi ý: Được ghép bởi: Tiền tố under- (dưới, chưa đủ) + cooked (đã nấu).
Ví dụ:
Món gà này hơi chưa chín.
This chicken is a little undercooked.
________________________________________
Overcooked (adj.): Nấu quá chín, nấu quá lửa
Phát âm & Tách âm: /ˌəʊ.vəˈkʊkt/ ; O – ver – cooked (Âu-vờ-khúc-t)
Gợi ý: Được ghép bởi: Tiền tố over- (quá) + cooked (đã nấu).
Ví dụ:
Rau củ sẽ mất chất dinh dưỡng nếu bị nấu quá chín.
The vegetables will lose their nutrients if they are overcooked.
________________________________________
Seasoning (n.): Gia vị (hỗn hợp)
Phát âm & Tách âm: /ˈsiː.zən.ɪŋ/ ; Sea – son – ing (Si-dần-nìng)
Gợi ý: Được ghép bởi: season (nêm nếm) + hậu tố -ing (sự việc).
Ví dụ:
Thêm một chút gia vị vào món súp.
Add a little seasoning to the soup.
________________________________________
Dressing (n.): Nước sốt (trộn salad)
Phát âm & Tách âm: /ˈdres.ɪŋ/ ; Dress – ing (Đ-rét-xìng)
Gợi ý: Được ghép bởi: dress (trang trí, trộn) + hậu tố -ing (sự việc).
Ví dụ:
Bạn có muốn nước sốt kiểu Ý hay kiểu Pháp?
Would you like Italian or French dressing?
________________________________________
Cuisine (n.): Ẩm thực
Phát âm & Tách âm: /kwɪˈziːn/ ; Cui – sine (Quy-din)
Gợi ý: French cuisine (ẩm thực Pháp).
Ví dụ:
Tôi thích thử các loại ẩm thực khác nhau.
I love trying different types of cuisine.
________________________________________
Ingredient (n.): Nguyên liệu
Phát âm & Tách âm: /ɪnˈɡriː.di.ənt/ ; In – gre – di – ent (In-g-ri-đi-ần)
Gợi ý: fresh ingredients (nguyên liệu tươi).
Ví dụ:
Luôn sử dụng những nguyên liệu tươi ngon nhất.
Always use the freshest ingredients.
________________________________________
Recipe (n.): Công thức nấu ăn
Phát âm & Tách âm: /ˈres.ɪ.pi/ ; Rec – i – pe (Ré-xì-pì)
Gợi ý: follow a recipe (làm theo công thức).
Ví dụ:
Bạn có công thức làm bánh sô cô la không?
Do you have a recipe for chocolate cake?
________________________________________
Flavor (n.): Hương vị
Phát âm & Tách âm: /ˈfleɪ.vər/ ; Fla – vor (Ph-lây-vờ)
Gợi ý: a strong flavor (hương vị đậm đà).
Ví dụ:
Món ăn này có hương vị rất độc đáo.
This dish has a very unique flavor.
________________________________________
Aroma (n.): Mùi thơm
Phát âm & Tách âm: /əˈrəʊ.mə/ ; A – ro – ma (Ợ-râu-mà)
Gợi ý: the aroma of coffee (mùi thơm của cà phê).
Ví dụ:
Tôi thích mùi thơm của bánh mì mới nướng.
I love the aroma of freshly baked bread.
________________________________________
Taste (n./v.): Vị giác, mùi vị; nếm
Phát âm & Tách âm: /teɪst/ ; (Thây-xt)
Gợi ý: taste the soup (nếm thử món súp).
Ví dụ:
Nếm thử món súp xem có cần thêm muối không.
Taste the soup to see if it needs more salt.
________________________________________
Appetite (n.): Sự thèm ăn, khẩu vị
Phát âm & Tách âm: /ˈæp.ə.taɪt/ ; Ap – pe – tite (A-pờ-thai-t)
Gợi ý: have a good appetite (ăn ngon miệng).
Ví dụ:
Tất cả công việc đó đã làm tôi rất thèm ăn.
All that work has given me a good appetite.
________________________________________
Dish (n.): Món ăn
Phát âm & Tách âm: /dɪʃ/ ; (Đít-s)
Gợi ý: a traditional dish (món ăn truyền thống).
Ví dụ:
Phở là một món ăn nổi tiếng của Việt Nam.
Pho is a famous Vietnamese dish.
________________________________________
Portion (n.): Khẩu phần
Phát âm & Tách âm: /ˈpɔː.ʃən/ ; Por – tion (Po-sần)
Gợi ý: a large portion (một khẩu phần lớn).
Ví dụ:
Khẩu phần ở nhà hàng đó rất lớn.
The portions are very large at that restaurant.
________________________________________
Snack (n.): Bữa ăn nhẹ, đồ ăn vặt
Phát âm & Tách âm: /snæk/ ; (S-nắc-k)
Gợi ý: have a snack (ăn nhẹ).
Ví dụ:
Tôi thường ăn một bữa ăn nhẹ vào buổi chiều.
I usually have a light snack in the afternoon.
________________________________________
Beverage (n.): Đồ uống
Phát âm & Tách âm: /ˈbev.ər.ɪdʒ/ ; Bev – er – age (Be-vờ-rịch)
Gợi ý: a hot beverage (đồ uống nóng).
Ví dụ:
Nhà hàng phục vụ nhiều loại đồ uống.
The restaurant offers a wide range of beverages.
________________________________________
Herb (n.): Rau thơm
Phát âm & Tách âm: /hɜːb/ ; (Hơ-b)
Gợi ý: fresh herbs (rau thơm tươi).
Ví dụ:
Thêm một ít rau thơm tươi vào món salad.
Add some fresh herbs to the salad.
________________________________________
Spice (n.): Gia vị (khô, như tiêu, quế)
Phát âm & Tách âm: /spaɪs/ ; (S-pai-x)
Gợi ý: add some spice (thêm một chút gia vị).
Ví dụ:
Món cà ri này có nhiều loại gia vị.
This curry has a lot of different spices in it.
________________________________________
Dairy (n.): Sản phẩm từ sữa
Phát âm & Tách âm: /ˈdeə.ri/ ; Dai – ry (Đe-rì)
Gợi ý: dairy products (các sản phẩm từ sữa).
Ví dụ:
Tôi không thể ăn các sản phẩm từ sữa.
I can’t eat dairy products.
________________________________________
Poultry (n.): Thịt gia cầm
Phát âm & Tách âm: /ˈpəʊl.tri/ ; Poul – try (Pâu-t-rì)
Gợi ý: roast poultry (gia cầm quay).
Ví dụ:
Thịt gà và gà tây là các loại thịt gia cầm.
Chicken and turkey are types of poultry.
________________________________________
Seafood (n.): Hải sản
Phát âm & Tách âm: /ˈsiː.fuːd/ ; Sea – food (Si-phút-đ)
Gợi ý: fresh seafood (hải sản tươi).
Ví dụ:
Nhà hàng này nổi tiếng với hải sản.
This restaurant is famous for its seafood.
________________________________________
Grain (n.): Ngũ cốc
Phát âm & Tách âm: /ɡreɪn/ ; (G-rên)
Gợi ý: whole grains (ngũ cốc nguyên hạt).
Ví dụ:
Bánh mì được làm từ ngũ cốc.
Bread is made from grain.
________________________________________
Dough (n.): Bột nhào
Phát âm & Tách âm: /dəʊ/ ; (Đâu)
Gợi ý: knead the dough (nhào bột).
Ví dụ:
Hãy để bột nhào nghỉ trong một giờ.
Leave the dough to rise for an hour.
________________________________________
Pastry (n.): Bột làm bánh (ngàn lớp), bánh ngọt
Phát âm & Tách âm: /ˈpeɪ.stri/ ; Pas – try (Pây-x-t-rì)
Gợi ý: a delicious pastry (một chiếc bánh ngọt ngon).
Ví dụ:
Tôi đã mua một ít bánh ngọt cho bữa sáng.
I bought some pastries for breakfast.
________________________________________
Sauce (n.): Nước sốt
Phát âm & Tách âm: /sɔːs/ ; (So-x)
Gợi ý: a tomato sauce (sốt cà chua).
Ví dụ:
Món mì ống này cần thêm nước sốt.
This pasta needs more sauce.
________________________________________
Stew (n.): Món hầm
Phát âm & Tách âm: /stjuː/ ; (S-tiu)
Gợi ý: a beef stew (món bò hầm).
Ví dụ:
Mẹ tôi làm một món bò hầm rất ngon.
My mother makes a delicious beef stew.
________________________________________
Soup (n.): Súp, canh
Phát âm & Tách âm: /suːp/ ; (Súp-p)
Gợi ý: a bowl of soup (một bát súp).
Ví dụ:
Tôi muốn một bát súp gà.
I’d like a bowl of chicken soup.
________________________________________
Salad (n.): Món salad, gỏi, nộm
Phát âm & Tách âm: /ˈsæl.əd/ ; Sal – ad (Sa-lợt-đ)
Gợi ý: a fresh salad (món salad tươi).
Ví dụ:
Salad là một lựa chọn lành mạnh cho bữa trưa.
A salad is a healthy choice for lunch.
________________________________________
Broth (n.): Nước dùng
Phát âm & Tách âm: /brɒθ/ ; (B-ró-th)
Gợi ý: a clear broth (nước dùng trong).
Ví dụ:
Nước dùng phở được ninh từ xương trong nhiều giờ.
The pho broth is simmered for hours with bones.
________________________________________
Spatula (n.): Cái xẻng lật (để nấu ăn)
Phát âm & Tách âm: /ˈspætʃ.ə.lə/ ; Spat – u – la (S-pa-chu-là)
Gợi ý: use a spatula (dùng xẻng lật).
Ví dụ:
Dùng xẻng lật để lật bánh kếp.
Use a spatula to flip the pancakes.
________________________________________
Whisk (n.): Cái đánh trứng
Phát âm & Tách âm: /wɪsk/ ; (Wít-xk)
Gợi ý: beat eggs with a whisk (đánh trứng bằng cái đánh trứng).
Ví dụ:
Bạn có thể đưa cho tôi cái đánh trứng được không?
Can you pass me the whisk, please?
________________________________________
Ladle (n.): Cái muôi, vá
Phát âm & Tách âm: /ˈleɪ.dəl/ ; La – dle (Lây-đồ)
Gợi ý: a soup ladle (cái muôi múc canh).
Ví dụ:
Dùng muôi để múc súp vào bát.
Use a ladle to serve the soup into the bowls.
________________________________________
Grater (n.): Cái nạo, bàn bào
Phát âm & Tách âm: /ˈɡreɪ.tər/ ; Grat – er (G-rây-thờ)
Gợi ý: a cheese grater (cái nạo phô mai).
Ví dụ:
Cẩn thận ngón tay của bạn khi sử dụng cái nạo.
Be careful of your fingers when using the grater.
________________________________________
Colander (n.): Cái rổ (để làm ráo nước)
Phát âm & Tách âm: /ˈkɒl.ən.dər/ ; Col – an – der (Kho-lần-đờ)
Gợi ý: drain pasta in a colander (để ráo mì ống trong rổ).
Ví dụ:
Sau khi luộc, để ráo mì ống trong một cái rổ.
After boiling, drain the pasta in a colander.
________________________________________
Apron (n.): Tạp dề
Phát âm & Tách âm: /ˈeɪ.prən/ ; A – pron (Ây-p-rần)
Gợi ý: wear an apron (đeo tạp dề).
Ví dụ:
Đeo tạp dề để giữ cho quần áo của bạn sạch sẽ.
Wear an apron to keep your clothes clean.
________________________________________
Stir (v.): Khuấy
Phát âm & Tách âm: /stɜːr/ ; (S-tơ)
Gợi ý: stir the soup (khuấy súp).
Ví dụ:
Khuấy nước sốt thường xuyên để không bị cháy.
Stir the sauce frequently to prevent it from burning.
________________________________________
Simmer (v.): Ninh, hầm (lửa nhỏ)
Phát âm & Tách âm: /ˈsɪm.ər/ ; Sim – mer (Xi-mờ)
Gợi ý: let it simmer (để nó ninh).
Ví dụ:
Để món hầm ninh trong ít nhất một giờ.
Let the stew simmer for at least an hour.
________________________________________
Sauté (v.): Áp chảo, xào nhanh
Phát âm & Tách âm: /ˈsəʊ.teɪ/ ; Sau – té (Sâu-thây)
Gợi ý: sauté vegetables (xào rau củ).
Ví dụ:
Áp chảo hành tây cho đến khi chúng có màu vàng nâu.
Sauté the onions until they are golden brown.
________________________________________
Steam (v.): Hấp
Phát âm & Tách âm: /stiːm/ ; (S-tim)
Gợi ý: steam fish (hấp cá).
Ví dụ:
Hấp rau củ là một cách nấu ăn lành mạnh.
Steaming vegetables is a healthy way to cook them.
________________________________________
Marinate (v.): Ướp (gia vị)
Phát âm & Tách âm: /ˈmær.ɪ.neɪt/ ; Mar – i – nate (Me-ri-nết)
Gợi ý: marinate the meat (ướp thịt).
Ví dụ:
Hãy ướp thịt gà trong vài giờ trước khi nướng.
Marinate the chicken for a few hours before grilling.
________________________________________
Season (v.): Nêm nếm (gia vị)
Phát âm & Tách âm: /ˈsiː.zən/ ; Sea – son (Si-dần)
Gợi ý: season with salt and pepper (nêm với muối và tiêu).
Ví dụ:
Nêm nếm món ăn cho vừa ăn.
Season the dish to taste.
________________________________________
Knead (v.): Nhào (bột)
Phát âm & Tách âm: /niːd/ ; (Nít-đ)
Gợi ý: knead the dough (nhào bột).
Ví dụ:
Nhào bột trong khoảng 10 phút.
Knead the dough for about 10 minutes.
________________________________________
Dice (v.): Cắt hạt lựu
Phát âm & Tách âm: /daɪs/ ; (Đai-x)
Gợi ý: dice an onion (cắt hạt lựu một củ hành).
Ví dụ:
Hãy cắt hạt lựu cà rốt và khoai tây.
Dice the carrots and potatoes.
________________________________________
Mince (v.): Băm, xay (thịt)
Phát âm & Tách âm: /mɪns/ ; (Min-x)
Gợi ý: minced meat (thịt băm).
Ví dụ:
Băm nhuyễn tỏi.
Mince the garlic finely.
________________________________________
Garnish (v.): Trang trí (món ăn)
Phát âm & Tách âm: /ˈɡɑː.nɪʃ/ ; Gar – nish (Ga-nịch-s)
Gợi ý: garnish with parsley (trang trí với ngò tây).
Ví dụ:
Trang trí món súp với một ít rau mùi tây tươi.
Garnish the soup with some fresh parsley.
________________________________________
Peel (v.): Gọt vỏ
Phát âm & Tách âm: /piːl/ ; (Pi-ồ)
Gợi ý: peel a potato (gọt vỏ khoai tây).
Ví dụ:
Bạn có thể giúp tôi gọt vỏ khoai tây không?
Can you help me peel the potatoes?
________________________________________
Grate (v.): Nạo, bào
Phát âm & Tách âm: /ɡreɪt/ ; (G-rết-t)
Gợi ý: grate cheese (bào phô mai).
Ví dụ:
Nạo một ít phô mai lên trên mì ống.
Grate some cheese over the pasta.
________________________________________
Serve (v.): Dọn ra, phục vụ (món ăn)
Phát âm & Tách âm: /sɜːv/ ; (Sơ-v)
Gợi ý: serve the dish hot (dọn món ăn khi còn nóng).
Ví dụ:
Dọn món salad ra ngay lập tức.
Serve the salad immediately.
________________________________________
Raw (adj.): Sống
Phát âm & Tách âm: /rɔː/ ; (Ro)
Gợi ý: raw fish (cá sống).
Ví dụ:
Sushi được làm từ cá sống.
Sushi is made with raw fish.
________________________________________
Ripe (adj.): Chín (trái cây)
Phát âm & Tách âm: /raɪp/ ; (Rai-p)
Gợi ý: a ripe banana (một quả chuối chín).
Ví dụ:
Những quả cà chua này đã chín và sẵn sàng để ăn.
These tomatoes are ripe and ready to eat.
________________________________________
Bland (adj.): Nhạt nhẽo
Phát âm & Tách âm: /blænd/ ; (B-len-đ)
Gợi ý: a bland taste (một hương vị nhạt nhẽo).
Ví dụ:
Món súp này khá nhạt nhẽo, nó cần thêm gia vị.
This soup is rather bland, it needs more seasoning.
________________________________________
Savory (adj.): Mặn, đậm đà (không ngọt)
Phát âm & Tách âm: /ˈseɪ.vər.i/ ; Sa – vor – y (Sây-vờ-rì)
Gợi ý: a savory dish (món mặn).
Ví dụ:
Tôi thích đồ ăn nhẹ mặn hơn là đồ ngọt.
I prefer savory snacks to sweet ones.
________________________________________
Crunchy (adj.): Giòn
Phát âm & Tách âm: /ˈkrʌn.tʃi/ ; Crunch – y (C-răn-chì)
Gợi ý: a crunchy apple (quả táo giòn).
Ví dụ:
Bọn trẻ thích ngũ cốc giòn.
The kids love crunchy cereal.
________________________________________
Creamy (adj.): Mịn, béo ngậy (như kem)
Phát âm & Tách âm: /ˈkriː.mi/ ; Cream – y (C-ri-mì)
Gợi ý: a creamy sauce (nước sốt béo ngậy).
Ví dụ:
Món súp có kết cấu mịn và béo ngậy.
The soup has a rich, creamy texture.
________________________________________
Tender (adj.): Mềm (thịt)
Phát âm & Tách âm: /ˈten.dər/ ; Ten – der (Then-đờ)
Gợi ý: tender meat (thịt mềm).
Ví dụ:
Miếng bít tết này rất mềm và ngon ngọt.
This steak is very tender and juicy.
________________________________________
Tough (adj.): Dai (thịt)
Phát âm & Tách âm: /tʌf/ ; (Thấp-ph)
Gợi ý: a tough piece of meat (một miếng thịt dai).
Ví dụ:
Miếng thịt này hơi dai.
This piece of meat is a bit tough.
________________________________________
Juicy (adj.): Mọng nước
Phát âm & Tách âm: /ˈdʒuː.si/ ; Jui – cy (Chu-xì)
Gợi ý: a juicy orange (quả cam mọng nước).
Ví dụ:
Quả dứa rất ngọt và mọng nước.
The pineapple was so sweet and juicy.
________________________________________
Greasy (adj.): Nhiều dầu mỡ
Phát âm & Tách âm: /ˈɡriː.si/ ; Grea – sy (G-ri-xì)
Gợi ý: greasy food (thức ăn nhiều dầu mỡ).
Ví dụ:
Tôi không thích đồ ăn nhiều dầu mỡ.
I don’t like greasy food.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *