Rainforest (n.): Rừng mưa nhiệt đới
Phát âm & Tách âm: /ˈreɪn.fɒr.ɪst/ ; Rain – for – est (Rên-pho-rịt-xt)
Gợi ý: Được ghép bởi: rain (mưa) + forest (khu rừng).
Ví dụ:
Rừng mưa Amazon là nơi sinh sống của nhiều loài động vật.
The Amazon rainforest is home to many species.
________________________________________
Waterfall (n.): Thác nước
Phát âm & Tách âm: /ˈwɔː.tə.fɔːl/ ; Wa – ter – fall (Wo-thờ-pho)
Gợi ý: Được ghép bởi: water (nước) + fall (sự rơi xuống).
Ví dụ:
Chúng tôi đã đi bộ đường dài để đến một thác nước tuyệt đẹp.
We hiked to a beautiful waterfall.
________________________________________
Greenhouse effect (n.): Hiệu ứng nhà kính
Phát âm & Tách âm: /ˈɡriːn.haʊs ɪˌfekt/ ; Green – house e – ffect (G-rin-hao-x ì-phéc-t)
Gợi ý: Được ghép bởi: greenhouse (nhà kính) + effect (hiệu ứng).
Ví dụ:
Hiệu ứng nhà kính góp phần gây ra sự nóng lên toàn cầu.
The greenhouse effect contributes to global warming.
________________________________________
Global warming (n.): Sự nóng lên toàn cầu
Phát âm & Tách âm: /ˌɡləʊ.bəl ˈwɔː.mɪŋ/ ; Glob – al warm – ing (G-lâu-bồ wo-mìng)
Gợi ý: Được ghép bởi: global (toàn cầu) + warming (sự nóng lên).
Ví dụ:
Sự nóng lên toàn cầu là một vấn đề môi trường nghiêm trọng.
Global warming is a serious environmental issue.
________________________________________
Renewable (adj.): (Năng lượng) tái tạo
Phát âm & Tách âm: /rɪˈnjuː.ə.bəl/ ; Re – new – a – ble (Rì-niu-ờ-bồ)
Gợi ý: Được ghép bởi: Tiền tố re- (lại) + new (mới) + hậu tố -able (có thể).
Ví dụ:
Năng lượng mặt trời là một nguồn năng lượng tái tạo.
Solar power is a renewable energy source.
________________________________________
Deforestation (n.): Nạn phá rừng
Phát âm & Tách âm: /ˌdiː.fɒr.ɪˈsteɪ.ʃən/ ; De – for – est – a – tion (Đi-pho-rịt-xtây-sần)
Gợi ý: Được ghép bởi: Tiền tố de- (khử, loại bỏ) + forest (rừng).
Ví dụ:
Nạn phá rừng đang phá hủy môi trường sống của động vật hoang dã.
Deforestation is destroying wildlife habitats.
________________________________________
Conservation (n.): Sự bảo tồn
Phát âm & Tách âm: /ˌkɒn.səˈveɪ.ʃən/ ; Con – ser – va – tion (Khon-sờ-vây-sần)
Gợi ý: Được ghép bởi: conserve (bảo tồn) + hậu tố -tion (sự việc).
Ví dụ:
Các nỗ lực bảo tồn là cần thiết để bảo vệ các loài có nguy cơ tuyệt chủng.
Conservation efforts are needed to protect endangered species.
________________________________________
Pollution (n.): Sự ô nhiễm
Phát âm & Tách âm: /pəˈluː.ʃən/ ; Pol – lu – tion (Pờ-lu-sần)
Gợi ý: Được ghép bởi: pollute (gây ô nhiễm) + hậu tố -tion (sự việc).
Ví dụ:
Ô nhiễm không khí là một vấn đề lớn ở nhiều thành phố.
Air pollution is a big problem in many cities.
________________________________________
Environment (n.): Môi trường
Phát âm & Tách âm: /ɪnˈvaɪ.rən.mənt/ ; En – vi – ron – ment (In-vai-rần-mần)
Gợi ý: a natural environment (môi trường tự nhiên).
Ví dụ:
Chúng ta phải bảo vệ môi trường cho các thế hệ tương lai.
We must protect the environment for future generations.
________________________________________
Planet (n.): Hành tinh
Phát âm & Tách âm: /ˈplæn.ɪt/ ; Plan – et (P-la-nịt)
Gợi ý: Planet Earth (Hành tinh Trái Đất).
Ví dụ:
Trái Đất là hành tinh thứ ba tính từ Mặt Trời.
Earth is the third planet from the sun.
________________________________________
Earth (n.): Trái Đất
Phát âm & Tách âm: /ɜːθ/ ; (Ơ-th)
Gợi ý: life on Earth (sự sống trên Trái Đất).
Ví dụ:
Chúng ta cần chăm sóc hành tinh của chúng ta, Trái Đất.
We need to take care of our planet, the Earth.
________________________________________
Sun (n.): Mặt Trời
Phát âm & Tách âm: /sʌn/ ; (Săn)
Gợi ý: the rising sun (mặt trời mọc).
Ví dụ:
Mặt Trời mọc ở phía Đông.
The sun rises in the east.
________________________________________
Moon (n.): Mặt Trăng
Phát âm & Tách âm: /muːn/ ; (Mun)
Gợi ý: a full moon (trăng tròn).
Ví dụ:
Tối nay có trăng tròn.
There is a full moon tonight.
________________________________________
Star (n.): Ngôi sao
Phát âm & Tách âm: /stɑːr/ ; (S-ta)
Gợi ý: a shooting star (sao băng).
Ví dụ:
Bạn có thể thấy hàng ngàn ngôi sao trên bầu trời đêm.
You can see thousands of stars in the night sky.
________________________________________
Sky (n.): Bầu trời
Phát âm & Tách âm: /skaɪ/ ; (S-kai)
Gợi ý: a clear blue sky (bầu trời trong xanh).
Ví dụ:
Bầu trời trong xanh không một gợn mây.
The sky was clear and blue.
________________________________________
Cloud (n.): Đám mây
Phát âm & Tách âm: /klaʊd/ ; (C-lao-đ)
Gợi ý: a white cloud (một đám mây trắng).
Ví dụ:
Một đám mây đen lớn đang kéo đến.
A big black cloud is coming.
________________________________________
Rain (n.): Cơn mưa
Phát âm & Tách âm: /reɪn/ ; (Rên)
Gợi ý: heavy rain (mưa lớn).
Ví dụ:
Cơn mưa bắt đầu rơi.
The rain started to fall.
________________________________________
Wind (n.): Gió
Phát âm & Tách âm: /wɪnd/ ; (Win-đ)
Gợi ý: a strong wind (một cơn gió mạnh).
Ví dụ:
Gió đang thổi rất mạnh.
The wind is blowing very hard.
________________________________________
Snow (n.): Tuyết
Phát âm & Tách âm: /snəʊ/ ; (S-nâu)
Gợi ý: fall like snow (rơi như tuyết).
Ví dụ:
Tuyết bắt đầu rơi vào buổi sáng.
The snow began to fall in the morning.
________________________________________
Ocean (n.): Đại dương
Phát âm & Tách âm: /ˈəʊ.ʃən/ ; O – cean (Âu-sần)
Gợi ý: the Pacific Ocean (Thái Bình Dương).
Ví dụ:
Thái Bình Dương là đại dương lớn nhất thế giới.
The Pacific Ocean is the world’s largest ocean.
________________________________________
Sea (n.): Biển
Phát âm & Tách âm: /siː/ ; (Si)
Gợi ý: by the sea (bên bờ biển).
Ví dụ:
Chúng tôi sống gần biển.
We live near the sea.
________________________________________
River (n.): Sông
Phát âm & Tách âm: /ˈrɪv.ər/ ; Riv – er (Rí-vờ)
Gợi ý: across the river (băng qua sông).
Ví dụ:
Có một cây cầu bắc qua sông.
There is a bridge across the river.
________________________________________
Lake (n.): Hồ
Phát âm & Tách âm: /leɪk/ ; (Lế-k)
Gợi ý: swim in the lake (bơi trong hồ).
Ví dụ:
Hồ này rất sâu.
This lake is very deep.
________________________________________
Mountain (n.): Núi
Phát âm & Tách âm: /ˈmaʊn.tɪn/ ; Moun – tain (Mao-thần)
Gợi ý: climb a mountain (leo núi).
Ví dụ:
Đỉnh núi được bao phủ bởi tuyết.
The top of the mountain is covered in snow.
________________________________________
Hill (n.): Đồi
Phát âm & Tách âm: /hɪl/ ; (Hiu)
Gợi ý: up the hill (lên đồi).
Ví dụ:
Ngôi nhà của họ nằm trên đỉnh một ngọn đồi.
Their house is on top of a hill.
________________________________________
Valley (n.): Thung lũng
Phát âm & Tách âm: /ˈvæl.i/ ; Val – ley (Ve-lì)
Gợi ý: a beautiful valley (một thung lũng đẹp).
Ví dụ:
Có một con sông chảy qua thung lũng.
A river runs through the valley.
________________________________________
Forest (n.): Khu rừng
Phát âm & Tách âm: /ˈfɒr.ɪst/ ; For – est (Pho-rịt-xt)
Gợi ý: walk through the forest (đi bộ xuyên rừng).
Ví dụ:
Chúng tôi bị lạc trong rừng.
We got lost in the forest.
________________________________________
Jungle (n.): Rừng rậm
Phát âm & Tách âm: /ˈdʒʌŋ.ɡəl/ ; Jun – gle (Chăng-gồ)
Gợi ý: the Amazon jungle (rừng rậm Amazon).
Ví dụ:
Nhiều loài động vật kỳ lạ sống trong rừng rậm.
Many exotic animals live in the jungle.
________________________________________
Desert (n.): Sa mạc
Phát âm & Tách âm: /ˈdez.ət/ ; Des – ert (Đe-dợt)
Gợi ý: the Sahara Desert (sa mạc Sahara).
Ví dụ:
Rất ít thực vật có thể sống sót trong sa mạc.
Very few plants can survive in the desert.
________________________________________
Island (n.): Hòn đảo
Phát âm & Tách âm: /ˈaɪ.lənd/ ; Is – land (Ai-lần)
Gợi ý: a tropical island (một hòn đảo nhiệt đới).
Ví dụ:
Họ đã dành kỳ nghỉ của mình trên một hòn đảo nhiệt đới.
They spent their vacation on a tropical island.
________________________________________
Beach (n.): Bãi biển
Phát âm & Tách âm: /biːtʃ/ ; (Bi-ch)
Gợi ý: go to the beach (đi đến bãi biển).
Ví dụ:
Bọn trẻ đang chơi trên bãi biển.
The children are playing on the beach.
________________________________________
Tree (n.): Cây
Phát âm & Tách âm: /triː/ ; (T-ri)
Gợi ý: climb a tree (trèo cây).
Ví dụ:
Có một cây sồi lớn trong vườn của chúng tôi.
There is a large oak tree in our garden.
________________________________________
Plant (n.): Thực vật, cây cối
Phát âm & Tách âm: /plɑːnt/ ; (P-lan-t)
Gợi ý: water the plants (tưới cây).
Ví dụ:
Đừng quên tưới cây.
Don’t forget to water the plants.
________________________________________
Flower (n.): Bông hoa
Phát âm & Tách âm: /flaʊər/ ; (Ph-lao-ờ)
Gợi ý: a beautiful flower (một bông hoa đẹp).
Ví dụ:
Vườn đầy hoa.
The garden is full of flowers.
________________________________________
Leaf (n.): Lá cây
Phát âm & Tách âm: /liːf/ ; (Li-ph)
Gợi ý: a green leaf (một chiếc lá xanh). Số nhiều là leaves.
Ví dụ:
Lá cây chuyển sang màu vàng vào mùa thu.
The leaves on the trees turn yellow in the autumn.
________________________________________
Grass (n.): Cỏ
Phát âm & Tách âm: /ɡrɑːs/ ; (G-ra-x)
Gợi ý: cut the grass (cắt cỏ).
Ví dụ:
Cỏ cần được cắt.
The grass needs cutting.
________________________________________
Root (n.): Rễ cây
Phát âm & Tách âm: /ruːt/ ; (Rút-t)
Gợi ý: the root of the problem (gốc rễ của vấn đề).
Ví dụ:
Rễ cây ăn sâu xuống đất.
The roots of the tree go deep into the ground.
________________________________________
Animal (n.): Động vật
Phát âm & Tách âm: /ˈæn.ɪ.məl/ ; An – i – mal (A-ni-mồ)
Gợi ý: a wild animal (động vật hoang dã).
Ví dụ:
Sư tử là một loài động vật hoang dã.
The lion is a wild animal.
________________________________________
Insect (n.): Côn trùng
Phát âm & Tách âm: /ˈɪn.sekt/ ; In – sect (In-sẹc-t)
Gợi ý: an insect bite (vết côn trùng cắn).
Ví dụ:
Kiến là một loại côn trùng.
An ant is a type of insect.
________________________________________
Bird (n.): Con chim
Phát âm & Tách âm: /bɜːd/ ; (Bớt-đ)
Gợi ý: a little bird (một chú chim nhỏ).
Ví dụ:
Tôi có thể nghe thấy tiếng chim hót ngoài cửa sổ.
I can hear a bird singing outside my window.
________________________________________
Habitat (n.): Môi trường sống
Phát âm & Tách âm: /ˈhæb.ɪ.tæt/ ; Hab – i – tat (Ha-bi-thát)
Gợi ý: a natural habitat (môi trường sống tự nhiên).
Ví dụ:
Môi trường sống của gấu trúc đang bị đe dọa.
The panda’s natural habitat is under threat.
________________________________________
Species (n.): Loài
Phát âm & Tách âm: /ˈspiː.ʃiːz/ ; Spe – cies (S-pi-sì-d)
Gợi ý: an endangered species (một loài có nguy cơ tuyệt chủng).
Ví dụ:
Nhiều loài động vật đang có nguy cơ tuyệt chủng.
Many animal species are in danger of extinction.
________________________________________
Atmosphere (n.): Bầu khí quyển
Phát âm & Tách âm: /ˈæt.məs.fɪər/ ; At – mos – phere (Át-mợt-x-phia)
Gợi ý: the Earth’s atmosphere (bầu khí quyển của Trái Đất).
Ví dụ:
Ô nhiễm đang gây hại cho bầu khí quyển.
Pollution is damaging the atmosphere.
________________________________________
Energy (n.): Năng lượng
Phát âm & Tách âm: /ˈen.ə.dʒi/ ; En – er – gy (E-nờ-chì)
Gợi ý: save energy (tiết kiệm năng lượng).
Ví dụ:
Chúng ta nên cố gắng tiết kiệm năng lượng ở nhà.
We should try to save energy at home.
________________________________________
Ecosystem (n.): Hệ sinh thái
Phát âm & Tách âm: /ˈiː.kəʊˌsɪs.təm/ ; E – co – sys – tem (I-khâu-sít-xtầm)
Gợi ý: a fragile ecosystem (một hệ sinh thái mong manh).
Ví dụ:
Rạn san hô là một hệ sinh thái phức tạp.
A coral reef is a complex ecosystem.
________________________________________
Climate change (n.): Biến đổi khí hậu
Phát âm & Tách âm: /ˈklaɪ.mət ˌtʃeɪndʒ/ ; Cli – mate change (C-lai-mịt chên-ch)
Gợi ý: fight against climate change (chống lại biến đổi khí hậu).
Ví dụ:
Biến đổi khí hậu đang ảnh hưởng đến các kiểu thời tiết trên toàn thế giới.
Climate change is affecting weather patterns around the world.
________________________________________
Recycle (v.): Tái chế
Phát âm & Tách âm: /ˌriːˈsaɪ.kəl/ ; Re – cy – cle (Rì-sai-khồ)
Gợi ý: recycle paper and plastic (tái chế giấy và nhựa).
Ví dụ:
Bạn nên tái chế chai nhựa của mình.
You should recycle your plastic bottles.
________________________________________
Protect (v.): Bảo vệ
Phát âm & Tách âm: /prəˈtekt/ ; Pro – tect (P-rồ-théc-t)
Gợi ý: protect the environment (bảo vệ môi trường).
Ví dụ:
Chúng ta có trách nhiệm bảo vệ hành tinh của mình.
We have a duty to protect our planet.
________________________________________
Pollute (v.): Gây ô nhiễm
Phát âm & Tách âm: /pəˈluːt/ ; Pol – lute (Pờ-lút)
Gợi ý: pollute the water (làm ô nhiễm nước).
Ví dụ:
Các nhà máy không được phép gây ô nhiễm các con sông.
Factories are not allowed to pollute the rivers.
________________________________________
Conserve (v.): Bảo tồn, giữ gìn
Phát âm & Tách âm: /kənˈsɜːv/ ; Con – serve (Cần-sơ-v)
Gợi ý: conserve water (tiết kiệm nước).
Ví dụ:
Chúng ta phải bảo tồn các nguồn tài nguyên thiên nhiên của mình.
We must conserve our natural resources.
________________________________________
Natural (adj.): (Thuộc về) tự nhiên
Phát âm & Tách âm: /ˈnætʃ.ər.əl/ ; Nat – u – ral (Na-trồ)
Gợi ý: a natural disaster (thảm họa thiên nhiên).
Ví dụ:
Công viên này nổi tiếng với vẻ đẹp tự nhiên của nó.
The park is famous for its natural beauty.
________________________________________
Wild (adj.): Hoang dã
Phát âm & Tách âm: /waɪld/ ; (Oai-đ)
Gợi ý: wild animals (động vật hoang dã).
Ví dụ:
Sư tử là loài mèo hoang dã.
Lions are wild cats.
________________________________________
Endangered (adj.): Có nguy cơ tuyệt chủng
Phát âm & Tách âm: /ɪnˈdeɪn.dʒəd/ ; En – dan – gered (In-đên-chợt)
Gợi ý: an endangered species (một loài có nguy cơ tuyệt chủng).
Ví dụ:
Hổ là một loài có nguy cơ tuyệt chủng.
The tiger is an endangered species.
________________________________________
Extinct (adj.): Tuyệt chủng
Phát âm & Tách âm: /ɪkˈstɪŋkt/ ; Ex – tinct (Ịch-x-tinh-k-t)
Gợi ý: become extinct (trở nên tuyệt chủng).
Ví dụ:
Khủng long đã tuyệt chủng hàng triệu năm trước.
Dinosaurs became extinct millions of years ago.
________________________________________
Sustainable (adj.): Bền vững
Phát âm & Tách âm: /səˈsteɪ.nə.bəl/ ; Sus – tain – a – ble (Sợt-xtây-nờ-bồ)
Gợi ý: sustainable development (phát triển bền vững).
Ví dụ:
Chúng ta cần tìm ra những cách sống bền vững hơn.
We need to find more sustainable ways of living.
________________________________________
Organic (adj.): Hữu cơ
Phát âm & Tách âm: /ɔːˈɡæn.ɪk/ ; Or – gan – ic (O-ga-nịc)
Gợi ý: organic food (thực phẩm hữu cơ).
Ví dụ:
Thực phẩm hữu cơ đang ngày càng trở nên phổ biến.
Organic food is becoming more and more popular.