Bài 4: Học Từ Vựng Tiếng Anh Chủ Đề Thiên Nhiên và Môi trường

Rainforest (n.): Rừng mưa nhiệt đới
Phát âm & Tách âm: /ˈreɪn.fɒr.ɪst/ ; Rain – for – est (Rên-pho-rịt-xt)
Gợi ý: Được ghép bởi: rain (mưa) + forest (khu rừng).
Ví dụ:
Rừng mưa Amazon là nơi sinh sống của nhiều loài động vật.
The Amazon rainforest is home to many species.
________________________________________




Waterfall (n.): Thác nước
Phát âm & Tách âm: /ˈwɔː.tə.fɔːl/ ; Wa – ter – fall (Wo-thờ-pho)
Gợi ý: Được ghép bởi: water (nước) + fall (sự rơi xuống).
Ví dụ:
Chúng tôi đã đi bộ đường dài để đến một thác nước tuyệt đẹp.
We hiked to a beautiful waterfall.
________________________________________
Greenhouse effect (n.): Hiệu ứng nhà kính
Phát âm & Tách âm: /ˈɡriːn.haʊs ɪˌfekt/ ; Green – house e – ffect (G-rin-hao-x ì-phéc-t)
Gợi ý: Được ghép bởi: greenhouse (nhà kính) + effect (hiệu ứng).
Ví dụ:
Hiệu ứng nhà kính góp phần gây ra sự nóng lên toàn cầu.
The greenhouse effect contributes to global warming.
________________________________________
Global warming (n.): Sự nóng lên toàn cầu
Phát âm & Tách âm: /ˌɡləʊ.bəl ˈwɔː.mɪŋ/ ; Glob – al warm – ing (G-lâu-bồ wo-mìng)
Gợi ý: Được ghép bởi: global (toàn cầu) + warming (sự nóng lên).
Ví dụ:
Sự nóng lên toàn cầu là một vấn đề môi trường nghiêm trọng.
Global warming is a serious environmental issue.
________________________________________
Renewable (adj.): (Năng lượng) tái tạo
Phát âm & Tách âm: /rɪˈnjuː.ə.bəl/ ; Re – new – a – ble (Rì-niu-ờ-bồ)
Gợi ý: Được ghép bởi: Tiền tố re- (lại) + new (mới) + hậu tố -able (có thể).
Ví dụ:
Năng lượng mặt trời là một nguồn năng lượng tái tạo.
Solar power is a renewable energy source.
________________________________________
Deforestation (n.): Nạn phá rừng
Phát âm & Tách âm: /ˌdiː.fɒr.ɪˈsteɪ.ʃən/ ; De – for – est – a – tion (Đi-pho-rịt-xtây-sần)
Gợi ý: Được ghép bởi: Tiền tố de- (khử, loại bỏ) + forest (rừng).
Ví dụ:
Nạn phá rừng đang phá hủy môi trường sống của động vật hoang dã.
Deforestation is destroying wildlife habitats.
________________________________________
Conservation (n.): Sự bảo tồn
Phát âm & Tách âm: /ˌkɒn.səˈveɪ.ʃən/ ; Con – ser – va – tion (Khon-sờ-vây-sần)
Gợi ý: Được ghép bởi: conserve (bảo tồn) + hậu tố -tion (sự việc).
Ví dụ:
Các nỗ lực bảo tồn là cần thiết để bảo vệ các loài có nguy cơ tuyệt chủng.
Conservation efforts are needed to protect endangered species.
________________________________________
Pollution (n.): Sự ô nhiễm
Phát âm & Tách âm: /pəˈluː.ʃən/ ; Pol – lu – tion (Pờ-lu-sần)
Gợi ý: Được ghép bởi: pollute (gây ô nhiễm) + hậu tố -tion (sự việc).
Ví dụ:
Ô nhiễm không khí là một vấn đề lớn ở nhiều thành phố.
Air pollution is a big problem in many cities.
________________________________________
Environment (n.): Môi trường
Phát âm & Tách âm: /ɪnˈvaɪ.rən.mənt/ ; En – vi – ron – ment (In-vai-rần-mần)
Gợi ý: a natural environment (môi trường tự nhiên).
Ví dụ:
Chúng ta phải bảo vệ môi trường cho các thế hệ tương lai.
We must protect the environment for future generations.
________________________________________
Planet (n.): Hành tinh
Phát âm & Tách âm: /ˈplæn.ɪt/ ; Plan – et (P-la-nịt)
Gợi ý: Planet Earth (Hành tinh Trái Đất).
Ví dụ:
Trái Đất là hành tinh thứ ba tính từ Mặt Trời.
Earth is the third planet from the sun.
________________________________________
Earth (n.): Trái Đất
Phát âm & Tách âm: /ɜːθ/ ; (Ơ-th)
Gợi ý: life on Earth (sự sống trên Trái Đất).
Ví dụ:
Chúng ta cần chăm sóc hành tinh của chúng ta, Trái Đất.
We need to take care of our planet, the Earth.
________________________________________
Sun (n.): Mặt Trời
Phát âm & Tách âm: /sʌn/ ; (Săn)
Gợi ý: the rising sun (mặt trời mọc).
Ví dụ:
Mặt Trời mọc ở phía Đông.
The sun rises in the east.
________________________________________
Moon (n.): Mặt Trăng
Phát âm & Tách âm: /muːn/ ; (Mun)
Gợi ý: a full moon (trăng tròn).
Ví dụ:
Tối nay có trăng tròn.
There is a full moon tonight.
________________________________________
Star (n.): Ngôi sao
Phát âm & Tách âm: /stɑːr/ ; (S-ta)
Gợi ý: a shooting star (sao băng).
Ví dụ:
Bạn có thể thấy hàng ngàn ngôi sao trên bầu trời đêm.
You can see thousands of stars in the night sky.
________________________________________
Sky (n.): Bầu trời
Phát âm & Tách âm: /skaɪ/ ; (S-kai)
Gợi ý: a clear blue sky (bầu trời trong xanh).
Ví dụ:
Bầu trời trong xanh không một gợn mây.
The sky was clear and blue.
________________________________________
Cloud (n.): Đám mây
Phát âm & Tách âm: /klaʊd/ ; (C-lao-đ)
Gợi ý: a white cloud (một đám mây trắng).
Ví dụ:
Một đám mây đen lớn đang kéo đến.
A big black cloud is coming.
________________________________________
Rain (n.): Cơn mưa
Phát âm & Tách âm: /reɪn/ ; (Rên)
Gợi ý: heavy rain (mưa lớn).
Ví dụ:
Cơn mưa bắt đầu rơi.
The rain started to fall.
________________________________________
Wind (n.): Gió
Phát âm & Tách âm: /wɪnd/ ; (Win-đ)
Gợi ý: a strong wind (một cơn gió mạnh).
Ví dụ:
Gió đang thổi rất mạnh.
The wind is blowing very hard.
________________________________________
Snow (n.): Tuyết
Phát âm & Tách âm: /snəʊ/ ; (S-nâu)
Gợi ý: fall like snow (rơi như tuyết).
Ví dụ:
Tuyết bắt đầu rơi vào buổi sáng.
The snow began to fall in the morning.
________________________________________
Ocean (n.): Đại dương
Phát âm & Tách âm: /ˈəʊ.ʃən/ ; O – cean (Âu-sần)
Gợi ý: the Pacific Ocean (Thái Bình Dương).
Ví dụ:
Thái Bình Dương là đại dương lớn nhất thế giới.
The Pacific Ocean is the world’s largest ocean.
________________________________________
Sea (n.): Biển
Phát âm & Tách âm: /siː/ ; (Si)
Gợi ý: by the sea (bên bờ biển).
Ví dụ:
Chúng tôi sống gần biển.
We live near the sea.
________________________________________
River (n.): Sông
Phát âm & Tách âm: /ˈrɪv.ər/ ; Riv – er (Rí-vờ)
Gợi ý: across the river (băng qua sông).
Ví dụ:
Có một cây cầu bắc qua sông.
There is a bridge across the river.
________________________________________
Lake (n.): Hồ
Phát âm & Tách âm: /leɪk/ ; (Lế-k)
Gợi ý: swim in the lake (bơi trong hồ).
Ví dụ:
Hồ này rất sâu.
This lake is very deep.
________________________________________
Mountain (n.): Núi
Phát âm & Tách âm: /ˈmaʊn.tɪn/ ; Moun – tain (Mao-thần)
Gợi ý: climb a mountain (leo núi).
Ví dụ:
Đỉnh núi được bao phủ bởi tuyết.
The top of the mountain is covered in snow.
________________________________________
Hill (n.): Đồi
Phát âm & Tách âm: /hɪl/ ; (Hiu)
Gợi ý: up the hill (lên đồi).
Ví dụ:
Ngôi nhà của họ nằm trên đỉnh một ngọn đồi.
Their house is on top of a hill.
________________________________________
Valley (n.): Thung lũng
Phát âm & Tách âm: /ˈvæl.i/ ; Val – ley (Ve-lì)
Gợi ý: a beautiful valley (một thung lũng đẹp).
Ví dụ:
Có một con sông chảy qua thung lũng.
A river runs through the valley.
________________________________________
Forest (n.): Khu rừng
Phát âm & Tách âm: /ˈfɒr.ɪst/ ; For – est (Pho-rịt-xt)
Gợi ý: walk through the forest (đi bộ xuyên rừng).
Ví dụ:
Chúng tôi bị lạc trong rừng.
We got lost in the forest.
________________________________________
Jungle (n.): Rừng rậm
Phát âm & Tách âm: /ˈdʒʌŋ.ɡəl/ ; Jun – gle (Chăng-gồ)
Gợi ý: the Amazon jungle (rừng rậm Amazon).
Ví dụ:
Nhiều loài động vật kỳ lạ sống trong rừng rậm.
Many exotic animals live in the jungle.
________________________________________
Desert (n.): Sa mạc
Phát âm & Tách âm: /ˈdez.ət/ ; Des – ert (Đe-dợt)
Gợi ý: the Sahara Desert (sa mạc Sahara).
Ví dụ:
Rất ít thực vật có thể sống sót trong sa mạc.
Very few plants can survive in the desert.
________________________________________
Island (n.): Hòn đảo
Phát âm & Tách âm: /ˈaɪ.lənd/ ; Is – land (Ai-lần)
Gợi ý: a tropical island (một hòn đảo nhiệt đới).
Ví dụ:
Họ đã dành kỳ nghỉ của mình trên một hòn đảo nhiệt đới.
They spent their vacation on a tropical island.
________________________________________
Beach (n.): Bãi biển
Phát âm & Tách âm: /biːtʃ/ ; (Bi-ch)
Gợi ý: go to the beach (đi đến bãi biển).
Ví dụ:
Bọn trẻ đang chơi trên bãi biển.
The children are playing on the beach.
________________________________________
Tree (n.): Cây
Phát âm & Tách âm: /triː/ ; (T-ri)
Gợi ý: climb a tree (trèo cây).
Ví dụ:
Có một cây sồi lớn trong vườn của chúng tôi.
There is a large oak tree in our garden.
________________________________________
Plant (n.): Thực vật, cây cối
Phát âm & Tách âm: /plɑːnt/ ; (P-lan-t)
Gợi ý: water the plants (tưới cây).
Ví dụ:
Đừng quên tưới cây.
Don’t forget to water the plants.
________________________________________
Flower (n.): Bông hoa
Phát âm & Tách âm: /flaʊər/ ; (Ph-lao-ờ)
Gợi ý: a beautiful flower (một bông hoa đẹp).
Ví dụ:
Vườn đầy hoa.
The garden is full of flowers.
________________________________________
Leaf (n.): Lá cây
Phát âm & Tách âm: /liːf/ ; (Li-ph)
Gợi ý: a green leaf (một chiếc lá xanh). Số nhiều là leaves.
Ví dụ:
Lá cây chuyển sang màu vàng vào mùa thu.
The leaves on the trees turn yellow in the autumn.
________________________________________
Grass (n.): Cỏ
Phát âm & Tách âm: /ɡrɑːs/ ; (G-ra-x)
Gợi ý: cut the grass (cắt cỏ).
Ví dụ:
Cỏ cần được cắt.
The grass needs cutting.
________________________________________
Root (n.): Rễ cây
Phát âm & Tách âm: /ruːt/ ; (Rút-t)
Gợi ý: the root of the problem (gốc rễ của vấn đề).
Ví dụ:
Rễ cây ăn sâu xuống đất.
The roots of the tree go deep into the ground.
________________________________________
Animal (n.): Động vật
Phát âm & Tách âm: /ˈæn.ɪ.məl/ ; An – i – mal (A-ni-mồ)
Gợi ý: a wild animal (động vật hoang dã).
Ví dụ:
Sư tử là một loài động vật hoang dã.
The lion is a wild animal.
________________________________________
Insect (n.): Côn trùng
Phát âm & Tách âm: /ˈɪn.sekt/ ; In – sect (In-sẹc-t)
Gợi ý: an insect bite (vết côn trùng cắn).
Ví dụ:
Kiến là một loại côn trùng.
An ant is a type of insect.
________________________________________
Bird (n.): Con chim
Phát âm & Tách âm: /bɜːd/ ; (Bớt-đ)
Gợi ý: a little bird (một chú chim nhỏ).
Ví dụ:
Tôi có thể nghe thấy tiếng chim hót ngoài cửa sổ.
I can hear a bird singing outside my window.
________________________________________
Habitat (n.): Môi trường sống
Phát âm & Tách âm: /ˈhæb.ɪ.tæt/ ; Hab – i – tat (Ha-bi-thát)
Gợi ý: a natural habitat (môi trường sống tự nhiên).
Ví dụ:
Môi trường sống của gấu trúc đang bị đe dọa.
The panda’s natural habitat is under threat.
________________________________________
Species (n.): Loài
Phát âm & Tách âm: /ˈspiː.ʃiːz/ ; Spe – cies (S-pi-sì-d)
Gợi ý: an endangered species (một loài có nguy cơ tuyệt chủng).
Ví dụ:
Nhiều loài động vật đang có nguy cơ tuyệt chủng.
Many animal species are in danger of extinction.
________________________________________
Atmosphere (n.): Bầu khí quyển
Phát âm & Tách âm: /ˈæt.məs.fɪər/ ; At – mos – phere (Át-mợt-x-phia)
Gợi ý: the Earth’s atmosphere (bầu khí quyển của Trái Đất).
Ví dụ:
Ô nhiễm đang gây hại cho bầu khí quyển.
Pollution is damaging the atmosphere.
________________________________________
Energy (n.): Năng lượng
Phát âm & Tách âm: /ˈen.ə.dʒi/ ; En – er – gy (E-nờ-chì)
Gợi ý: save energy (tiết kiệm năng lượng).
Ví dụ:
Chúng ta nên cố gắng tiết kiệm năng lượng ở nhà.
We should try to save energy at home.
________________________________________
Ecosystem (n.): Hệ sinh thái
Phát âm & Tách âm: /ˈiː.kəʊˌsɪs.təm/ ; E – co – sys – tem (I-khâu-sít-xtầm)
Gợi ý: a fragile ecosystem (một hệ sinh thái mong manh).
Ví dụ:
Rạn san hô là một hệ sinh thái phức tạp.
A coral reef is a complex ecosystem.
________________________________________
Climate change (n.): Biến đổi khí hậu
Phát âm & Tách âm: /ˈklaɪ.mət ˌtʃeɪndʒ/ ; Cli – mate change (C-lai-mịt chên-ch)
Gợi ý: fight against climate change (chống lại biến đổi khí hậu).
Ví dụ:
Biến đổi khí hậu đang ảnh hưởng đến các kiểu thời tiết trên toàn thế giới.
Climate change is affecting weather patterns around the world.
________________________________________
Recycle (v.): Tái chế
Phát âm & Tách âm: /ˌriːˈsaɪ.kəl/ ; Re – cy – cle (Rì-sai-khồ)
Gợi ý: recycle paper and plastic (tái chế giấy và nhựa).
Ví dụ:
Bạn nên tái chế chai nhựa của mình.
You should recycle your plastic bottles.
________________________________________
Protect (v.): Bảo vệ
Phát âm & Tách âm: /prəˈtekt/ ; Pro – tect (P-rồ-théc-t)
Gợi ý: protect the environment (bảo vệ môi trường).
Ví dụ:
Chúng ta có trách nhiệm bảo vệ hành tinh của mình.
We have a duty to protect our planet.
________________________________________
Pollute (v.): Gây ô nhiễm
Phát âm & Tách âm: /pəˈluːt/ ; Pol – lute (Pờ-lút)
Gợi ý: pollute the water (làm ô nhiễm nước).
Ví dụ:
Các nhà máy không được phép gây ô nhiễm các con sông.
Factories are not allowed to pollute the rivers.
________________________________________
Conserve (v.): Bảo tồn, giữ gìn
Phát âm & Tách âm: /kənˈsɜːv/ ; Con – serve (Cần-sơ-v)
Gợi ý: conserve water (tiết kiệm nước).
Ví dụ:
Chúng ta phải bảo tồn các nguồn tài nguyên thiên nhiên của mình.
We must conserve our natural resources.
________________________________________
Natural (adj.): (Thuộc về) tự nhiên
Phát âm & Tách âm: /ˈnætʃ.ər.əl/ ; Nat – u – ral (Na-trồ)
Gợi ý: a natural disaster (thảm họa thiên nhiên).
Ví dụ:
Công viên này nổi tiếng với vẻ đẹp tự nhiên của nó.
The park is famous for its natural beauty.
________________________________________
Wild (adj.): Hoang dã
Phát âm & Tách âm: /waɪld/ ; (Oai-đ)
Gợi ý: wild animals (động vật hoang dã).
Ví dụ:
Sư tử là loài mèo hoang dã.
Lions are wild cats.
________________________________________
Endangered (adj.): Có nguy cơ tuyệt chủng
Phát âm & Tách âm: /ɪnˈdeɪn.dʒəd/ ; En – dan – gered (In-đên-chợt)
Gợi ý: an endangered species (một loài có nguy cơ tuyệt chủng).
Ví dụ:
Hổ là một loài có nguy cơ tuyệt chủng.
The tiger is an endangered species.
________________________________________
Extinct (adj.): Tuyệt chủng
Phát âm & Tách âm: /ɪkˈstɪŋkt/ ; Ex – tinct (Ịch-x-tinh-k-t)
Gợi ý: become extinct (trở nên tuyệt chủng).
Ví dụ:
Khủng long đã tuyệt chủng hàng triệu năm trước.
Dinosaurs became extinct millions of years ago.
________________________________________
Sustainable (adj.): Bền vững
Phát âm & Tách âm: /səˈsteɪ.nə.bəl/ ; Sus – tain – a – ble (Sợt-xtây-nờ-bồ)
Gợi ý: sustainable development (phát triển bền vững).
Ví dụ:
Chúng ta cần tìm ra những cách sống bền vững hơn.
We need to find more sustainable ways of living.
________________________________________
Organic (adj.): Hữu cơ
Phát âm & Tách âm: /ɔːˈɡæn.ɪk/ ; Or – gan – ic (O-ga-nịc)
Gợi ý: organic food (thực phẩm hữu cơ).
Ví dụ:
Thực phẩm hữu cơ đang ngày càng trở nên phổ biến.
Organic food is becoming more and more popular.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *