Bài 5: Học Từ Vựng Tiếng Anh Theo Chủ Đề Nghệ Thuật Và Giải Trí

Soundtrack (n.): Nhạc phim
Phát âm & Tách âm: /ˈsaʊnd.træk/ ; Sound – track (Sao-n-trắc)
Gợi ý: Được ghép bởi: sound (âm thanh) + track (bản thu).
Ví dụ:
Tôi yêu thích nhạc phim của bộ phim đó.
I love the soundtrack to that movie.
________________________________________




Masterpiece (n.): Kiệt tác
Phát âm & Tách âm: /ˈmɑːs.tə.piːs/ ; Mas – ter – piece (Má-xtờ-pi-x)
Gợi ý: Được ghép bởi: master (bậc thầy) + piece (tác phẩm).
Ví dụ:
Bức Mona Lisa được coi là một kiệt tác.
The Mona Lisa is considered a masterpiece.
________________________________________
Blockbuster (n.): Phim bom tấn
Phát âm & Tách âm: /ˈblɒkˌbʌs.tər/ ; Block – bus – ter (B-lóc-bớt-xtờ)
Gợi ý: Được ghép bởi: block (khu phố) + buster (kẻ phá vỡ), ý chỉ phim thành công đến mức cả khu phố đều đi xem.
Ví dụ:
Chúng tôi đã đi xem phim bom tấn mới nhất vào cuối tuần.
We went to see the latest blockbuster at the weekend.
________________________________________
Landscape (n.): Tranh phong cảnh
Phát âm & Tách âm: /ˈlænd.skeɪp/ ; Land – scape (Len-s-kếp)
Gợi ý: Được ghép bởi: land (vùng đất) + scape (cảnh).
Ví dụ:
Anh ấy chuyên vẽ tranh phong cảnh.
He specializes in painting landscapes.
________________________________________
Performance (n.): Buổi biểu diễn, màn trình diễn
Phát âm & Tách âm: /pəˈfɔː.məns/ ; Per – for – mance (Pờ-pho-mần-x)
Gợi ý: Được ghép bởi: perform (biểu diễn) + hậu tố -ance (sự việc).
Ví dụ:
Màn trình diễn của cô ấy thật tuyệt vời.
Her performance was amazing.
________________________________________
Entertainment (n.): Sự giải trí, ngành giải trí
Phát âm & Tách âm: /en.təˈteɪn.mənt/ ; En – ter – tain – ment (En-thờ-thây-mần)
Gợi ý: Được ghép bởi: entertain (giải trí) + hậu tố -ment (sự việc).
Ví dụ:
Có rất nhiều lựa chọn giải trí trong thành phố.
There is a lot of entertainment in the city.
________________________________________
Musician (n.): Nhạc sĩ, nhạc công
Phát âm & Tách âm: /mjuːˈzɪʃ.ən/ ; Mu – si – cian (Miu-di-sần)
Gợi ý: Được ghép bởi: music (âm nhạc) + hậu tố -ian (người).
Ví dụ:
Anh ấy là một nhạc sĩ tài năng.
He is a talented musician.
________________________________________
Artist (n.): Họa sĩ, nghệ sĩ
Phát âm & Tách âm: /ˈɑː.tɪst/ ; Ar – tist (Á-thịt-xt)
Gợi ý: Được ghép bởi: art (nghệ thuật) + hậu tố -ist (người).
Ví dụ:
Cô ấy là một nghệ sĩ nổi tiếng.
She is a famous artist.
________________________________________
Director (n.): Đạo diễn
Phát âm & Tách âm: /daɪˈrek.tər/ ; Di – rec – tor (Đai-réc-thờ)
Gợi ý: Được ghép bởi: direct (chỉ đạo) + hậu tố -or (người).
Ví dụ:
Đạo diễn đã giành được một giải thưởng cho bộ phim của mình.
The director won an award for his film.
________________________________________
Sculptor (n.): Nhà điêu khắc
Phát âm & Tách âm: /ˈskʌlp.tər/ ; Sculp – tor (S-kấp-thờ)
Gợi ý: Được ghép bởi: sculpt (điêu khắc) + hậu tố -or (người).
Ví dụ:
Nhà điêu khắc đang thực hiện một tác phẩm mới.
The sculptor is working on a new piece.
________________________________________
Comedian (n.): Diễn viên hài
Phát âm & Tách âm: /kəˈmiː.di.ən/ ; Co – me – di – an (Khờ-mi-đi-ần)
Gợi ý: Được ghép bởi: comedy (hài kịch) + hậu tố -ian (người).
Ví dụ:
Diễn viên hài đó đã làm cho cả khán phòng cười.
That comedian made the whole audience laugh.
________________________________________
Creativity (n.): Sự sáng tạo, óc sáng tạo
Phát âm & Tách âm: /ˌkriː.eɪˈtɪv.ə.ti/ ; Cre – a – tiv – i – ty (C-ri-ây-thi-vi-thì)
Gợi ý: Được ghép bởi: create (tạo ra) + hậu tố -ivity (tính chất).
Ví dụ:
Công việc này đòi hỏi rất nhiều sự sáng tạo.
This job requires a lot of creativity.
________________________________________
Art (n.): Nghệ thuật
Phát âm & Tách âm: /ɑːt/ ; (Át)
Gợi ý: a work of art (một tác phẩm nghệ thuật).
Ví dụ:
Cô ấy đang học nghệ thuật và thiết kế.
She is studying art and design.
________________________________________
Music (n.): Âm nhạc
Phát âm & Tách âm: /ˈmjuː.zɪk/ ; Mu – sic (Miu-dịch)
Gợi ý: listen to music (nghe nhạc).
Ví dụ:
Loại nhạc bạn thích là gì?
What kind of music do you like?
________________________________________
Movie (n.): Bộ phim (tiếng Anh-Mỹ)
Phát âm & Tách âm: /ˈmuː.vi/ ; Mo – vie (Mu-vì)
Gợi ý: watch a movie (xem một bộ phim).
Ví dụ:
Chúng ta hãy đi xem phim tối nay.
Let’s go see a movie tonight.
________________________________________
Film (n.): Bộ phim (tiếng Anh-Anh)
Phát âm & Tách âm: /fɪlm/ ; (Phim)
Gợi ý: a silent film (phim câm).
Ví dụ:
Bộ phim đó đã giành được nhiều giải thưởng.
That film won several awards.
________________________________________
Theater (n.): Nhà hát, sân khấu
Phát âm & Tách âm: /ˈθɪə.tər/ ; The – a – ter (Thí-ơ-thờ)
Gợi ý: go to the theater (đi xem hát).
Ví dụ:
Chúng tôi có vé đi xem kịch ở nhà hát.
We have tickets for the theater.
________________________________________
Dance (n./v.): Điệu nhảy; khiêu vũ
Phát âm & Tách âm: /dɑːns/ ; (Đan-x)
Gợi ý: a traditional dance (một điệu nhảy truyền thống).
Ví dụ:
Bạn có muốn khiêu vũ không?
Would you like to dance?
________________________________________
Painting (n.): Bức tranh
Phát âm & Tách âm: /ˈpeɪn.tɪŋ/ ; Paint – ing (Pên-tìng)
Gợi ý: an oil painting (tranh sơn dầu).
Ví dụ:
Có một bức tranh đẹp treo trên tường.
There is a beautiful painting on the wall.
________________________________________
Sculpture (n.): Tác phẩm điêu khắc
Phát âm & Tách âm: /ˈskʌlp.tʃər/ ; Sculp – ture (S-kấp-chờ)
Gợi ý: a marble sculpture (một tác phẩm điêu khắc bằng đá cẩm thạch).
Ví dụ:
Tác phẩm điêu khắc này được làm từ đồng.
This sculpture is made of bronze.
________________________________________
Photography (n.): Nhiếp ảnh
Phát âm & Tách âm: /fəˈtɒɡ.rə.fi/ ; Pho – tog – ra – phy (Phờ-thó-g-rờ-phì)
Gợi ý: a photography exhibition (triển lãm nhiếp ảnh).
Ví dụ:
Nhiếp ảnh là sở thích của anh ấy.
Photography is his hobby.
________________________________________
Poem (n.): Bài thơ
Phát âm & Tách âm: /ˈpəʊ.ɪm/ ; Po – em (Pâu-ầm)
Gợi ý: write a poem (viết một bài thơ).
Ví dụ:
Anh ấy đã viết một bài thơ cho bạn gái của mình.
He wrote a poem for his girlfriend.
________________________________________
Novel (n.): Tiểu thuyết
Phát âm & Tách âm: /ˈnɒv.əl/ ; Nov – el (No-vồ)
Gợi ý: a classic novel (một cuốn tiểu thuyết kinh điển).
Ví dụ:
Bạn đã đọc cuốn tiểu thuyết mới nhất của cô ấy chưa?
Have you read her latest novel?
________________________________________
Play (n.): Vở kịch
Phát âm & Tách âm: /pleɪ/ ; (P-lây)
Gợi ý: a Shakespearean play (một vở kịch của Shakespeare).
Ví dụ:
Chúng tôi đã đi xem một vở kịch của Shakespeare.
We went to see a play by Shakespeare.
________________________________________
Concert (n.): Buổi hòa nhạc
Phát âm & Tách âm: /ˈkɒn.sət/ ; Con – cert (Khon-sợt)
Gợi ý: a rock concert (buổi hòa nhạc rock).
Ví dụ:
Buổi hòa nhạc đã bán hết vé.
The concert was sold out.
________________________________________
Festival (n.): Lễ hội
Phát âm & Tách âm: /ˈfes.tɪ.vəl/ ; Fes – ti – val (Phé-xti-vồ)
Gợi ý: a music festival (lễ hội âm nhạc).
Ví dụ:
Lễ hội phim sẽ được tổ chức vào tháng tới.
The film festival will be held next month.
________________________________________
Exhibition (n.): Buổi triển lãm
Phát âm & Tách âm: /ˌek.sɪˈbɪʃ.ən/ ; Ex – hi – bi – tion (Ech-xì-bi-sần)
Gợi ý: an art exhibition (triển lãm nghệ thuật).
Ví dụ:
Có một buổi triển lãm các tác phẩm của Van Gogh tại phòng trưng bày.
There’s an exhibition of Van Gogh’s work at the gallery.
________________________________________
Gallery (n.): Phòng trưng bày
Phát âm & Tách âm: /ˈɡæl.ər.i/ ; Gal – le – ry (Ga-lờ-rì)
Gợi ý: an art gallery (phòng trưng bày nghệ thuật).
Ví dụ:
Phòng trưng bày nghệ thuật quốc gia nằm ở trung tâm thành phố.
The national art gallery is in the city center.
________________________________________
Cinema (n.): Rạp chiếu phim
Phát âm & Tách âm: /ˈsɪn.ə.mə/ ; Cin – e – ma (Xi-nê-mà)
Gợi ý: go to the cinema (đi xem phim).
Ví dụ:
Bạn có muốn đi xem phim vào tối thứ Sáu không?
Do you want to go to the cinema on Friday night?
________________________________________
Stage (n.): Sân khấu
Phát âm & Tách âm: /steɪdʒ/ ; (S-tây-ch)
Gợi ý: on the stage (trên sân khấu).
Ví dụ:
Các diễn viên bước ra sân khấu.
The actors came onto the stage.
________________________________________
Audience (n.): Khán giả
Phát âm & Tách âm: /ˈɔː.di.əns/ ; Au – di – ence (O-đi-ần-x)
Gợi ý: a live audience (khán giả trực tiếp).
Ví dụ:
Khán giả đã vỗ tay nồng nhiệt.
The audience applauded loudly.
________________________________________
Applause (n.): Tràng pháo tay
Phát âm & Tách âm: /əˈplɔːz/ ; Ap – plause (Ợp-lo-d)
Gợi ý: a round of applause (một tràng pháo tay).
Ví dụ:
Cô ấy đã nhận được một tràng pháo tay lớn vào cuối buổi biểu diễn.
She got a big round of applause at the end of her performance.
________________________________________
Review (n.): Bài đánh giá, bài phê bình
Phát âm & Tách âm: /rɪˈvjuː/ ; Re – view (Rì-viu)
Gợi ý: a movie review (bài đánh giá phim).
Ví dụ:
Bộ phim đã nhận được những bài đánh giá tích cực.
The movie received positive reviews.
________________________________________
Critic (n.): Nhà phê bình
Phát âm & Tách âm: /ˈkrɪt.ɪk/ ; Crit – ic (C-rí-thịc)
Gợi ý: a film critic (nhà phê bình phim).
Ví dụ:
Các nhà phê bình đã ca ngợi vở kịch.
The critics praised the play.
________________________________________
Genre (n.): Thể loại
Phát âm & Tách âm: /ˈʒɒn.rə/ ; Gen – re (Don-rờ)
Gợi ý: a musical genre (thể loại âm nhạc).
Ví dụ:
Thể loại phim yêu thích của bạn là gì?
What’s your favorite movie genre?
________________________________________
Comedy (n.): Hài kịch
Phát âm & Tách âm: /ˈkɒm.ə.di/ ; Com – e – dy (Kho-mơ-đì)
Gợi ý: a romantic comedy (phim hài lãng mạn).
Ví dụ:
Tôi thích xem phim hài để thư giãn.
I like watching comedies to relax.
________________________________________
Drama (n.): Kịch, phim chính kịch
Phát âm & Tách âm: /ˈdrɑː.mə/ ; Dra – ma (Đ-ra-mà)
Gợi ý: a television drama (phim truyền hình dài tập).
Ví dụ:
Anh ấy là một diễn viên kịch tài năng.
He is a talented drama actor.
________________________________________
Tragedy (n.): Bi kịch
Phát âm & Tách âm: /ˈtrædʒ.ə.di/ ; Trag – e – dy (T-ra-chơ-đì)
Gợi ý: a Greek tragedy (bi kịch Hy Lạp).
Ví dụ:
“Hamlet” là một trong những vở bi kịch nổi tiếng nhất của Shakespeare.
“Hamlet” is one of Shakespeare’s most famous tragedies.
________________________________________
Horror (n.): Kinh dị
Phát âm & Tách âm: /ˈhɒr.ər/ ; Hor – ror (Ho-rờ)
Gợi ý: a horror movie (phim kinh dị).
Ví dụ:
Tôi không thể xem phim kinh dị, chúng quá đáng sợ.
I can’t watch horror movies; they’re too scary.
________________________________________
Thriller (n.): Phim giật gân, ly kỳ
Phát âm & Tách âm: /ˈθrɪl.ər/ ; Thril – ler (Th-ri-lờ)
Gợi ý: a psychological thriller (phim tâm lý giật gân).
Ví dụ:
Đó là một bộ phim giật gân khiến bạn phải đoán mò cho đến phút cuối.
It was a thriller that kept you guessing until the very end.
________________________________________
Fantasy (n.): Giả tưởng, kỳ ảo
Phát âm & Tách âm: /ˈfæn.tə.si/ ; Fan – ta – sy (Phan-thờ-sì)
Gợi ý: a fantasy novel (tiểu thuyết giả tưởng).
Ví dụ:
“Chúa tể của những chiếc nhẫn” là một câu chuyện giả tưởng kinh điển.
“The Lord of the Rings” is a classic fantasy story.
________________________________________
Animation (n.): Phim hoạt hình
Phát âm & Tách âm: /ˌæn.ɪˈmeɪ.ʃən/ ; An – i – ma – tion (A-ni-mây-sần)
Gợi ý: a computer animation (hoạt hình máy tính).
Ví dụ:
Trẻ em thích xem phim hoạt hình.
Children love watching animations.
________________________________________
Documentary (n.): Phim tài liệu
Phát âm & Tách âm: /ˌdɒk.jəˈmen.tər.i/ ; Doc – u – men – ta – ry (Đóc-kiu-men-thơ-rì)
Gợi ý: a nature documentary (phim tài liệu về thiên nhiên).
Ví dụ:
Tôi đã xem một bộ phim tài liệu thú vị về cá voi.
I watched a fascinating documentary about whales.
________________________________________
Protagonist (n.): Nhân vật chính
Phát âm & Tách âm: /prəˈtæɡ.ə.nɪst/ ; Pro – tag – o – nist (P-rồ-tha-gờ-nịt-xt)
Gợi ý: the main protagonist (nhân vật chính).
Ví dụ:
Nhân vật chính của câu chuyện là một thám tử trẻ tuổi.
The protagonist of the story is a young detective.
________________________________________
Plot (n.): Cốt truyện
Phát âm & Tách âm: /plɒt/ ; (P-lót)
Gợi ý: a complicated plot (cốt truyện phức tạp).
Ví dụ:
Cốt truyện của bộ phim có rất nhiều tình tiết bất ngờ.
The plot of the movie has many twists and turns.
________________________________________
Scene (n.): Cảnh (phim, kịch)
Phát âm & Tách âm: /siːn/ ; (Sin)
Gợi ý: the final scene (cảnh cuối).
Ví dụ:
Đó là cảnh phim yêu thích của tôi.
That was my favorite scene in the movie.
________________________________________
Script (n.): Kịch bản
Phát âm & Tách âm: /skrɪpt/ ; (S-c-ríp-t)
Gợi ý: read the script (đọc kịch bản).
Ví dụ:
Các diễn viên đang học kịch bản của họ.
The actors are learning their script.
________________________________________
Instrument (n.): Nhạc cụ
Phát âm & Tách âm: /ˈɪn.strə.mənt/ ; In – stru – ment (In-xt-ru-mần)
Gợi ý: a musical instrument (một nhạc cụ).
Ví dụ:
Bạn có chơi nhạc cụ nào không?
Do you play any musical instrument?
________________________________________
Melody (n.): Giai điệu
Phát âm & Tách âm: /ˈmel.ə.di/ ; Mel – o – dy (Me-lờ-đì)
Gợi ý: a beautiful melody (một giai điệu đẹp).
Ví dụ:
Bài hát có một giai điệu rất dễ nhớ.
The song has a very catchy melody.
________________________________________
Rhythm (n.): Nhịp điệu
Phát âm & Tách âm: /ˈrɪð.əm/ ; Rhy – thm (Ri-đầm)
Gợi ý: dance to the rhythm (nhảy theo nhịp điệu).
Ví dụ:
Tôi thích nhịp điệu của bài hát này.
I love the rhythm of this song.
________________________________________
Lyrics (n.): Lời bài hát
Phát âm & Tách âm: /ˈlɪr.ɪks/ ; Lyr – ics (Li-rịc-x)
Gợi ý: write lyrics (viết lời bài hát).
Ví dụ:
Lời bài hát rất có ý nghĩa.
The lyrics of the song are very meaningful.
________________________________________
Album (n.): Album (nhạc)
Phát âm & Tách âm: /ˈæl.bəm/ ; Al – bum (Al-bầm)
Gợi ý: a new album (một album mới).
Ví dụ:
Ban nhạc đã phát hành album mới của họ vào tuần trước.
The band released their new album last week.
________________________________________
Singer (n.): Ca sĩ
Phát âm & Tách âm: /ˈsɪŋ.ər/ ; Sing – er (Sinh-ngờ)
Gợi ý: a pop singer (ca sĩ nhạc pop).
Ví dụ:
Cô ấy là một ca sĩ có giọng hát tuyệt vời.
She is a singer with a beautiful voice.
________________________________________
Band (n.): Ban nhạc
Phát âm & Tách âm: /bænd/ ; (Ben-đ)
Gợi ý: a rock band (một ban nhạc rock).
Ví dụ:
Ban nhạc yêu thích của bạn là gì?
What is your favorite band?
________________________________________
Actor (n.): Diễn viên (nam)
Phát âm & Tách âm: /ˈæk.tər/ ; Ac – tor (Ác-thờ)
Gợi ý: a famous actor (một diễn viên nổi tiếng).
Ví dụ:
Anh ấy là một diễn viên rất tài năng.
He is a very talented actor.
________________________________________
Actress (n.): Diễn viên (nữ)
Phát âm & Tách âm: /ˈæk.trəs/ ; Ac – tress (Ác-t-rợt-x)
Gợi ý: a famous actress (một nữ diễn viên nổi tiếng).
Ví dụ:
Nữ diễn viên đó đã giành giải Oscar.
That actress won an Oscar.
________________________________________
Celebrity (n.): Người nổi tiếng
Phát âm & Tách âm: /səˈleb.rə.ti/ ; Ce – leb – ri – ty (Xờ-lé-b-ri-thì)
Gợi ý: a famous celebrity (một người nổi tiếng).
Ví dụ:
Nhiều người nổi tiếng đã tham dự sự kiện này.
Many celebrities attended the event.
________________________________________
Fan (n.): Người hâm mộ
Phát âm & Tách âm: /fæn/ ; (Phan)
Gợi ý: a big fan (một người hâm mộ lớn).
Ví dụ:
Tôi là một người hâm mộ lớn của ban nhạc đó.
I’m a big fan of that band.
________________________________________
Costume (n.): Trang phục (biểu diễn)
Phát âm & Tách âm: /ˈkɒs.tjuːm/ ; Cos – tume (Khót-xtum)
Gợi ý: wear a costume (mặc trang phục).
Ví dụ:
Các diễn viên mặc trang phục lộng lẫy.
The actors wore magnificent costumes.
________________________________________
Talent (n.): Tài năng
Phát âm & Tách âm: /ˈtæl.ənt/ ; Tal – ent (Tha-lần)
Gợi ý: a natural talent (tài năng thiên bẩm).
Ví dụ:
Cô ấy có một tài năng âm nhạc thực sự.
She has a real talent for music.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *