Bài 8: Học Từ Vựng Tiếng Anh Theo Chủ Đề Tội Phạm và Pháp Luật

Eyewitness (n.): Nhân chứng (chứng kiến tận mắt)
Phát âm & Tách âm: /ˈaɪˌwɪt.nəs/ ; Eye – wit – ness (Ai-wịt-nịt-x)
Gợi ý: Được ghép bởi: eye (mắt) + witness (nhân chứng).
Ví dụ:
Nhân chứng đã mô tả kẻ tình nghi cho cảnh sát.
The eyewitness described the suspect to the police.
________________________________________




Fingerprint (n.): Dấu vân tay
Phát âm & Tách âm: /ˈfɪŋ.ɡə.prɪnt/ ; Fin – ger – print (Phinh-gờ-p-rin-t)
Gợi ý: Được ghép bởi: finger (ngón tay) + print (dấu in).
Ví dụ:
Cảnh sát đã tìm thấy dấu vân tay của anh ta tại hiện trường.
The police found his fingerprints at the scene.
________________________________________
Handcuffs (n.): Còng tay
Phát âm & Tách âm: /ˈhænd.kʌfs/ ; Hand – cuffs (Hen-khấp-x)
Gợi ý: Được ghép bởi: hand (bàn tay) + cuffs (cái còng).
Ví dụ:
Viên cảnh sát đã đeo còng tay cho kẻ trộm.
The police officer put handcuffs on the thief.
________________________________________
Courtroom (n.): Phòng xử án
Phát âm & Tách âm: /ˈkɔːt.ruːm/ ; Court – room (Khót-rum)
Gợi ý: Được ghép bởi: court (tòa án) + room (căn phòng).
Ví dụ:
Phòng xử án chật kín các phóng viên.
The courtroom was filled with reporters.
________________________________________
Lawsuit (n.): Vụ kiện
Phát âm & Tách âm: /ˈlɔː.suːt/ ; Law – suit (Lo-sút)
Gợi ý: Được ghép bởi: law (luật) + suit (vụ kiện).
Ví dụ:
Công ty đang đối mặt với một vụ kiện từ các nhân viên cũ.
The company is facing a lawsuit from former employees.
________________________________________
Shoplifting (n.): Tội ăn cắp vặt ở cửa hàng
Phát âm & Tách âm: /ˈʃɒpˌlɪf.tɪŋ/ ; Shop – lift – ing (Sóp-líp-tìng)
Gợi ý: Được ghép bởi: shop (cửa hàng) + lifting (việc nhấc lên, lấy đi).
Ví dụ:
Cô ấy đã bị bắt vì tội ăn cắp vặt.
She was caught shoplifting.
________________________________________
Pickpocket (n.): Kẻ móc túi
Phát âm & Tách âm: /ˈpɪkˌpɒk.ɪt/ ; Pick – pock – et (Pích-pó-kịt)
Gợi ý: Được ghép bởi: pick (lấy) + pocket (túi quần/áo).
Ví dụ:
Hãy cẩn thận với những kẻ móc túi ở những khu vực đông đúc.
Be careful of pickpockets in crowded areas.
________________________________________
Blackmail (n.): Tội tống tiền
Phát âm & Tách âm: /ˈblæk.meɪl/ ; Black – mail (B-lắc-mêu)
Gợi ý: Được ghép bởi: black (đen) + mail (thư từ, tiền cống nạp).
Ví dụ:
Anh ta đã bị bỏ tù vì tội tống tiền.
He was sent to prison for blackmail.
________________________________________
Investigation (n.): Cuộc điều tra
Phát âm & Tách âm: /ɪnˌves.tɪˈɡeɪ.ʃən/ ; In – ves – ti – ga – tion (In-ve-xti-gây-sần)
Gợi ý: Được ghép bởi: investigate (điều tra) + hậu tố -tion (sự việc).
Ví dụ:
Một cuộc điều tra chính thức đã được tiến hành.
A formal investigation has been launched.
________________________________________
Imprisonment (n.): Sự bỏ tù, án tù
Phát âm & Tách âm: /ɪmˈprɪz.ən.mənt/ ; Im – pris – on – ment (Im-p-ri-dần-mần)
Gợi ý: Được ghép bởi: Tiền tố im- (vào trong) + prison (nhà tù).
Ví dụ:
Anh ta bị kết án 5 năm tù.
He was sentenced to five years’ imprisonment.
________________________________________
Crime (n.): Tội ác, tội phạm
Phát âm & Tách âm: /kraɪm/ ; (C-rai-m)
Gợi ý: commit a crime (phạm tội).
Ví dụ:
Ăn cắp là một tội ác nghiêm trọng.
Stealing is a serious crime.
________________________________________
Criminal (n.): Tội phạm (người)
Phát âm & Tách âm: /ˈkrɪm.ɪ.nəl/ ; Crim – i – nal (C-rí-mi-nồ)
Gợi ý: a dangerous criminal (một tên tội phạm nguy hiểm).
Ví dụ:
Hắn ta là một tên tội phạm bị truy nã.
He is a wanted criminal.
________________________________________
Suspect (n.): Kẻ tình nghi
Phát âm & Tách âm: /ˈsʌs.pekt/ ; Sus – pect (Sớt-xpẹc-t)
Gợi ý: the main suspect (nghi phạm chính).
Ví dụ:
Cảnh sát đã bắt giữ một kẻ tình nghi.
The police have arrested a suspect.
________________________________________
Victim (n.): Nạn nhân
Phát âm & Tách âm: /ˈvɪk.tɪm/ ; Vic – tim (Vích-thầm)
Gợi ý: a victim of crime (nạn nhân của tội phạm).
Ví dụ:
Nạn nhân đã được đưa đến bệnh viện.
The victim was taken to the hospital.
________________________________________
Police (n.): Cảnh sát
Phát âm & Tách âm: /pəˈliːs/ ; Po – lice (Pờ-lít-x)
Gợi ý: call the police (gọi cảnh sát).
Ví dụ:
Cảnh sát đang điều tra vụ việc.
The police are investigating the incident.
________________________________________
Detective (n.): Thám tử
Phát âm & Tách âm: /dɪˈtek.tɪv/ ; De – tec – tive (Đì-théc-thìv)
Gợi ý: a private detective (thám tử tư).
Ví dụ:
Thám tử đang tìm kiếm các manh mối.
The detective is looking for clues.
________________________________________
Witness (n.): Nhân chứng
Phát âm & Tách âm: /ˈwɪt.nəs/ ; Wit – ness (Wịt-nịt-x)
Gợi ý: a key witness (nhân chứng chủ chốt).
Ví dụ:
Cảnh sát đang kêu gọi các nhân chứng.
The police are appealing for witnesses.
________________________________________
Judge (n.): Thẩm phán
Phát âm & Tách âm: /dʒʌdʒ/ ; (Chớt-ch)
Gợi ý: in front of the judge (trước mặt thẩm phán).
Ví dụ:
Thẩm phán sẽ đưa ra quyết định vào ngày mai.
The judge will make a decision tomorrow.
________________________________________
Lawyer (n.): Luật sư
Phát âm & Tách âm: /ˈlɔɪ.ər/ ; Law – yer (Lo-giờ)
Gợi ý: hire a lawyer (thuê một luật sư).
Ví dụ:
Bạn nên nói chuyện với luật sư của mình.
You should speak to your lawyer.
________________________________________
Jury (n.): Bồi thẩm đoàn
Phát âm & Tách âm: /ˈdʒʊə.ri/ ; Ju – ry (Chua-rì)
Gợi ý: the members of the jury (các thành viên của bồi thẩm đoàn).
Ví dụ:
Bồi thẩm đoàn đã không thể đi đến một phán quyết.
The jury could not reach a verdict.
________________________________________
Court (n.): Tòa án
Phát âm & Tách âm: /kɔːt/ ; (Khót-th)
Gợi ý: take someone to court (đưa ai đó ra tòa).
Ví dụ:
Vụ án sẽ được đưa ra tòa vào tuần tới.
The case will go to court next week.
________________________________________
Trial (n.): Phiên tòa
Phát âm & Tách âm: /traɪəl/ ; (T-rai-ồ)
Gợi ý: on trial for murder (bị xét xử vì tội giết người).
Ví dụ:
Phiên tòa kéo dài trong sáu tuần.
The trial lasted for six weeks.
________________________________________
Evidence (n.): Bằng chứng
Phát âm & Tách âm: /ˈev.ɪ.dəns/ ; Ev – i – dence (E-vi-đần-x)
Gợi ý: find evidence (tìm bằng chứng).
Ví dụ:
Không có đủ bằng chứng để kết tội anh ta.
There was not enough evidence to convict him.
________________________________________
Proof (n.): Bằng chứng (chứng minh điều gì đó là thật)
Phát âm & Tách âm: /pruːf/ ; (P-rúp-ph)
Gợi ý: proof of identity (bằng chứng nhận dạng).
Ví dụ:
Bạn có bằng chứng nào cho thấy anh ấy đã ở đó không?
Do you have any proof that he was there?
________________________________________
Verdict (n.): Phán quyết
Phát âm & Tách âm: /ˈvɜː.dɪkt/ ; Ver – dict (Vơ-địc-t)
Gợi ý: reach a verdict (đi đến một phán quyết).
Ví dụ:
Bồi thẩm đoàn đã đưa ra phán quyết có tội.
The jury returned a guilty verdict.
________________________________________
Sentence (n.): Bản án
Phát âm & Tách âm: /ˈsen.təns/ ; Sen – tence (Sen-thần-x)
Gợi ý: a prison sentence (bản án tù).
Ví dụ:
Anh ta nhận bản án chung thân.
He received a life sentence.
________________________________________
Prison (n.): Nhà tù, nhà giam
Phát âm & Tách âm: /ˈprɪz.ən/ ; Pris – on (P-ri-dần)
Gợi ý: send someone to prison (tống ai đó vào tù).
Ví dụ:
Anh ta đã dành 10 năm trong tù.
He spent 10 years in prison.
________________________________________
Jail (n.): Nhà tù (thường cho các tội nhẹ hơn hoặc tạm giam)
Phát âm & Tách âm: /dʒeɪl/ ; (Chêu)
Gợi ý: go to jail (vào tù).
Ví dụ:
Cô ấy đã ở trong tù ba tháng.
She was in jail for three months.
________________________________________
Cell (n.): Xà lim, phòng giam
Phát âm & Tách âm: /sel/ ; (Seo)
Gợi ý: a prison cell (phòng giam).
Ví dụ:
Tù nhân bị nhốt trong một phòng giam nhỏ.
The prisoner was locked in a small cell.
________________________________________
Law (n.): Luật pháp
Phát âm & Tách âm: /lɔː/ ; (Lo)
Gợi ý: break the law (phạm luật).
Ví dụ:
Lái xe khi say rượu là trái pháp luật.
It is against the law to drink and drive.
________________________________________
Theft (n.): Vụ trộm
Phát âm & Tách âm: /θeft/ ; (Thép-ph-t)
Gợi ý: car theft (trộm xe hơi).
Ví dụ:
Anh ta đã bị buộc tội trộm cắp.
He was charged with theft.
________________________________________
Robbery (n.): Vụ cướp (dùng vũ lực hoặc đe dọa)
Phát âm & Tách âm: /ˈrɒb.ər.i/ ; Rob – ber – y (Ró-bơ-rì)
Gợi ý: a bank robbery (vụ cướp ngân hàng).
Ví dụ:
Đã có một vụ cướp có vũ trang tại ngân hàng.
There was an armed robbery at the bank.
________________________________________
Burglary (n.): Vụ trộm (đột nhập vào nhà)
Phát âm & Tách âm: /ˈbɜː.ɡlər.i/ ; Bur – gla – ry (Bơ-g-lờ-rì)
Gợi ý: commit a burglary (thực hiện một vụ trộm).
Ví dụ:
Số vụ trộm trong khu vực này đã tăng lên.
The number of burglaries in this area has increased.
________________________________________
Murder (n.): Vụ giết người, tội giết người
Phát âm & Tách âm: /ˈmɜː.dər/ ; Mur – der (Mơ-đờ)
Gợi ý: commit murder (phạm tội giết người).
Ví dụ:
Anh ta bị kết tội giết người.
He was found guilty of murder.
________________________________________
Kidnapping (n.): Vụ bắt cóc
Phát âm & Tách âm: /ˈkɪd.næp.ɪŋ/ ; Kid – nap – ping (Khít-náp-pìng)
Gợi ý: a kidnapping case (một vụ bắt cóc).
Ví dụ:
Vụ bắt cóc đã gây chấn động cả nước.
The kidnapping shocked the entire nation.
________________________________________
Fraud (n.): Sự gian lận
Phát âm & Tách âm: /frɔːd/ ; (P-rót-đ)
Gợi ý: credit card fraud (gian lận thẻ tín dụng).
Ví dụ:
Anh ta bị buộc tội gian lận thuế.
He was charged with tax fraud.
________________________________________
Assault (n.): Vụ hành hung
Phát âm & Tách âm: /əˈsɒlt/ ; As – sault (Ợ-sao-t)
Gợi ý: a physical assault (một vụ hành hung thân thể).
Ví dụ:
Anh ta đã bị bắt vì tội hành hung.
He was arrested for assault.
________________________________________
Arson (n.): Tội phóng hỏa
Phát âm & Tách âm: /ˈɑː.sən/ ; Ar – son (A-sần)
Gợi ý: commit arson (phạm tội phóng hỏa).
Ví dụ:
Cảnh sát nghi ngờ vụ hỏa hoạn là do phóng hỏa.
Police suspect that the fire was an act of arson.
________________________________________
Clue (n.): Manh mối
Phát âm & Tách âm: /kluː/ ; (C-lu)
Gợi ý: find a clue (tìm một manh mối).
Ví dụ:
Thám tử đang tìm kiếm manh mối để giải quyết vụ án.
The detective is looking for clues to solve the case.
________________________________________
Motive (n.): Động cơ (gây án)
Phát âm & Tách âm: /ˈməʊ.tɪv/ ; Mo – tive (Mâu-thìv)
Gợi ý: a motive for the crime (động cơ của vụ án).
Ví dụ:
Cảnh sát không chắc chắn về động cơ của kẻ giết người.
The police are unsure of the killer’s motive.
________________________________________
Alibi (n.): Bằng chứng ngoại phạm
Phát âm & Tách âm: /ˈæl.ɪ.baɪ/ ; Al – i – bi (A-li-bai)
Gợi ý: have an alibi (có bằng chứng ngoại phạm).
Ví dụ:
Nghi phạm có bằng chứng ngoại phạm vững chắc.
The suspect has a solid alibi.
________________________________________
Weapon (n.): Vũ khí
Phát âm & Tách âm: /ˈwep.ən/ ; Weap – on (We-pần)
Gợi ý: a deadly weapon (một vũ khí chết người).
Ví dụ:
Hung khí vẫn chưa được tìm thấy.
The murder weapon has not yet been found.
________________________________________
Justice (n.): Công lý
Phát âm & Tách âm: /ˈdʒʌs.tɪs/ ; Jus – tice (Chớt-xtịt-x)
Gợi ý: bring someone to justice (đưa ai đó ra trước công lý).
Ví dụ:
Gia đình nạn nhân đang tìm kiếm công lý.
The victim’s family is seeking justice.
________________________________________
Steal (v.): Ăn cắp
Phát âm & Tách âm: /stiːl/ ; (S-tiu-l)
Gợi ý: steal money (ăn cắp tiền).
Ví dụ:
Ai đó đã ăn cắp xe đạp của tôi.
Someone has stolen my bicycle.
________________________________________
Rob (v.): Cướp
Phát âm & Tách âm: /rɒb/ ; (Róp-b)
Gợi ý: rob a bank (cướp ngân hàng).
Ví dụ:
Hai người đàn ông đã cố gắng cướp một cửa hàng trang sức.
Two men tried to rob a jewelry store.
________________________________________
Arrest (v.): Bắt giữ
Phát âm & Tách âm: /əˈrest/ ; Ar – rest (Ờ-rét-xt)
Gợi ý: be under arrest (bị bắt giữ).
Ví dụ:
Anh ta đã bị bắt vì tình nghi giết người.
He was arrested on suspicion of murder.
________________________________________
Charge (v.): Buộc tội
Phát âm & Tách âm: /tʃɑːdʒ/ ; (Chát-ch)
Gợi ý: be charged with a crime (bị buộc tội).
Ví dụ:
Nghi phạm đã bị buộc tội trộm cắp.
The suspect was charged with theft.
________________________________________
Accuse (v.): Tố cáo, cáo buộc
Phát âm & Tách âm: /əˈkjuːz/ ; Ac – cuse (Ợ-kiu-d)
Gợi ý: accuse someone of doing something (cáo buộc ai đó làm gì).
Ví dụ:
Cô ấy đã bị cáo buộc nói dối.
She was accused of lying.
________________________________________
Defend (v.): Bào chữa, bảo vệ
Phát âm & Tách âm: /dɪˈfend/ ; De – fend (Đì-phen-đ)
Gợi ý: defend a client (bào chữa cho thân chủ).
Ví dụ:
Một luật sư nổi tiếng sẽ bào chữa cho anh ta tại tòa.
A famous lawyer will defend him in court.
________________________________________
Sue (v.): Kiện
Phát âm & Tách âm: /suː/ ; (Su)
Gợi ý: sue someone for damages (kiện ai đó đòi bồi thường thiệt hại).
Ví dụ:
Anh ấy dự định kiện công ty vì tai nạn.
He plans to sue the company for the accident.
________________________________________
Testify (v.): Làm chứng
Phát âm & Tách âm: /ˈtes.tɪ.faɪ/ ; Tes – ti – fy (Thét-xti-phai)
Gợi ý: testify in court (làm chứng tại tòa).
Ví dụ:
Anh ấy đã được gọi đến để làm chứng chống lại bị cáo.
He was called to testify against the defendant.
________________________________________
Escape (v.): Trốn thoát
Phát âm & Tách âm: /ɪˈskeɪp/ ; Es – cape (Ịt-x-kếp)
Gợi ý: escape from prison (vượt ngục).
Ví dụ:
Hai tù nhân đã trốn thoát khỏi nhà tù.
Two prisoners have escaped from prison.
________________________________________
Guilty (adj.): Có tội
Phát âm & Tách âm: /ˈɡɪl.ti/ ; Guil – ty (Giu-thì)
Gợi ý: find someone guilty (kết luận ai đó có tội).
Ví dụ:
Bồi thẩm đoàn đã tuyên anh ta có tội.
The jury found him guilty.
________________________________________
Innocent (adj.): Vô tội
Phát âm & Tách âm: /ˈɪn.ə.sənt/ ; In – no – cent (In-nờ-sần)
Gợi ý: an innocent man (một người đàn ông vô tội).
Ví dụ:
Anh ấy khẳng định mình vô tội.
He claims he is innocent.
________________________________________
Illegal (adj.): Bất hợp pháp
Phát âm & Tách âm: /ɪˈliː.ɡəl/ ; Il – le – gal (Ì-li-gồ)
Gợi ý: an illegal activity (một hoạt động bất hợp pháp).
Ví dụ:
Việc bán ma túy là bất hợp pháp.
It is illegal to sell drugs.
________________________________________
Legal (adj.): Hợp pháp
Phát âm & Tách âm: /ˈliː.ɡəl/ ; Le – gal (Li-gồ)
Gợi ý: a legal document (một tài liệu pháp lý).
Ví dụ:
Bạn cần lời khuyên pháp lý từ một luật sư.
You need legal advice from a lawyer.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *