Forecast (n./v.): (Bản) dự báo; dự báo
Phát âm & Tách âm: /ˈfɔː.kɑːst/ ; Fore – cast (Pho-khát-xt)
Gợi ý: Được ghép bởi: Tiền tố fore- (trước) + cast (phát, truyền).
Ví dụ:
Bản dự báo thời tiết nói rằng trời sẽ mưa.
The weather forecast says it will rain.
________________________________________
Sunshine (n.): Ánh nắng mặt trời
Phát âm & Tách âm: /ˈsʌn.ʃaɪn/ ; Sun – shine (Săn-sai-n)
Gợi ý: Được ghép bởi: sun (mặt trời) + shine (sự chiếu sáng).
Ví dụ:
Chúng tôi đã ngồi dưới ánh nắng ấm áp.
We sat in the warm sunshine.
________________________________________
Downpour (n.): Trận mưa như trút nước
Phát âm & Tách âm: /ˈdaʊn.pɔːr/ ; Down – pour (Đao-pho)
Gợi ý: Được ghép bởi: down (xuống) + pour (rót, trút).
Ví dụ:
Chúng tôi bị mắc kẹt trong một trận mưa như trút nước.
We got caught in a heavy downpour.
________________________________________
Rainbow (n.): Cầu vồng
Phát âm & Tách âm: /ˈreɪn.bəʊ/ ; Rain – bow (Rên-bâu)
Gợi ý: Được ghép bởi: rain (mưa) + bow (cái cung).
Ví dụ:
Nhìn kìa, có một chiếc cầu vồng trên bầu trời!
Look, there’s a rainbow in the sky!
________________________________________
Thunderstorm (n.): Bão có sấm sét
Phát âm & Tách âm: /ˈθʌn.də.stɔːm/ ; Thun – der – storm (Thân-đờ-xtom)
Gợi ý: Được ghép bởi: thunder (sấm) + storm (cơn bão).
Ví dụ:
Một cơn bão sấm sét dữ dội đã đánh vào thị trấn.
A severe thunderstorm hit the town.
________________________________________
Overcast (adj.): U ám, đầy mây
Phát âm & Tách âm: /ˌəʊ.vəˈkɑːst/ ; O – ver – cast (Âu-vờ-khát-xt)
Gợi ý: Được ghép bởi: over (bên trên) + cast (phủ, che).
Ví dụ:
Bầu trời u ám và có vẻ sắp mưa.
The sky is overcast and it looks like rain.
________________________________________
Meteorologist (n.): Nhà khí tượng học
Phát âm & Tách âm: /ˌmiː.ti.əˈrɒl.ə.dʒɪst/ ; Me – te – o – rol – o – gist (Mi-thi-ờ-ró-lơ-chịt-xt)
Gợi ý: Được ghép bởi: meteorology (khí tượng học) + hậu tố -ist (người).
Ví dụ:
Nhà khí tượng học dự báo sẽ có tuyết.
The meteorologist predicted snow.
________________________________________
Weather (n.): Thời tiết
Phát âm & Tách âm: /ˈweð.ər/ ; Weath – er (We-đờ)
Gợi ý: nice weather (thời tiết đẹp).
Ví dụ:
Thời tiết hôm nay thế nào?
What’s the weather like today?
________________________________________
Climate (n.): Khí hậu
Phát âm & Tách âm: /ˈklaɪ.mət/ ; Cli – mate (C-lai-mịt)
Gợi ý: a tropical climate (khí hậu nhiệt đới).
Ví dụ:
Khí hậu ở đây rất ôn hòa.
The climate here is very mild.
________________________________________
Season (n.): Mùa (trong năm)
Phát âm & Tách âm: /ˈsiː.zən/ ; Sea – son (Si-dần)
Gợi ý: the rainy season (mùa mưa).
Ví dụ:
Mùa xuân là mùa yêu thích của tôi.
Spring is my favorite season.
________________________________________
Temperature (n.): Nhiệt độ
Phát âm & Tách âm: /ˈtem.prə.tʃər/ ; Tem – per – a – ture (Them-p-rờ-chờ)
Gợi ý: a high temperature (nhiệt độ cao).
Ví dụ:
Nhiệt độ hôm nay là 30 độ C.
The temperature today is 30 degrees Celsius.
________________________________________
Degree (n.): Độ (nhiệt độ)
Phát âm & Tách âm: /dɪˈɡriː/ ; De – gree (Đì-g-ri)
Gợi ý: 10 degrees below zero (âm 10 độ).
Ví dụ:
Bên ngoài trời 0 độ C.
It’s zero degrees Celsius outside.
________________________________________
Humidity (n.): Độ ẩm
Phát âm & Tách âm: /hjuːˈmɪd.ə.ti/ ; Hu – mid – i – ty (Hiu-mí-đờ-thì)
Gợi ý: high humidity (độ ẩm cao).
Ví dụ:
Tôi không thích mùa hè vì độ ẩm cao.
I don’t like summer because of the high humidity.
________________________________________
Pressure (n.): Áp suất (khí quyển)
Phát âm & Tách âm: /ˈpreʃ.ər/ ; Pres – sure (P-ré-sờ)
Gợi ý: atmospheric pressure (áp suất khí quyển).
Ví dụ:
Áp suất không khí cao thường mang lại thời tiết đẹp.
High air pressure usually brings fine weather.
________________________________________
Storm (n.): Cơn bão
Phát âm & Tách âm: /stɔːm/ ; (S-tom)
Gợi ý: a tropical storm (bão nhiệt đới).
Ví dụ:
Có một cơn bão lớn đêm qua.
There was a big storm last night.
________________________________________
Hurricane (n.): Bão (lớn, ở Đại Tây Dương)
Phát âm & Tách âm: /ˈhʌr.ɪ.kən/ ; Hur – ri – cane (Hơ-ri-khần)
Gợi ý: hurricane season (mùa bão).
Ví dụ:
Cơn bão đã gây ra thiệt hại trên diện rộng.
The hurricane caused widespread damage.
________________________________________
Typhoon (n.): Bão (lớn, ở Thái Bình Dương)
Phát âm & Tách âm: /taɪˈfuːn/ ; Ty – phoon (Thai-phun)
Gợi ý: be hit by a typhoon (bị một cơn bão tấn công).
Ví dụ:
Một cơn bão mạnh đang hướng về Nhật Bản.
A strong typhoon is heading towards Japan.
________________________________________
Tornado (n.): Lốc xoáy
Phát âm & Tách âm: /tɔːˈneɪ.dəʊ/ ; Tor – na – do (Tho-nây-đâu)
Gợi ý: a powerful tornado (một cơn lốc xoáy mạnh).
Ví dụ:
Cơn lốc xoáy đã phá hủy nhiều ngôi nhà.
The tornado destroyed many houses.
________________________________________
Cyclone (n.): Bão xoáy (ở Ấn Độ Dương)
Phát âm & Tách âm: /ˈsaɪ.kləʊn/ ; Cy – clone (Sai-kh-lâu-n)
Gợi ý: a tropical cyclone (bão nhiệt đới).
Ví dụ:
Cơn bão xoáy đã đổ bộ vào bờ biển.
The cyclone hit the coast.
________________________________________
Blizzard (n.): Bão tuyết
Phát âm & Tách âm: /ˈblɪz.əd/ ; Bliz – zard (B-lí-dợt)
Gợi ý: a heavy blizzard (một trận bão tuyết lớn).
Ví dụ:
Chúng tôi bị mắc kẹt trong nhà vì trận bão tuyết.
We were stuck indoors because of the blizzard.
________________________________________
Drought (n.): Hạn hán
Phát âm & Tách âm: /draʊt/ ; (Đ-rao-t)
Gợi ý: a long period of drought (một thời kỳ hạn hán kéo dài).
Ví dụ:
Nạn hạn hán đã phá hủy mùa màng.
The drought has destroyed the crops.
________________________________________
Flood (n.): Lũ lụt
Phát âm & Tách âm: /flʌd/ ; (Ph-lất-đ)
Gợi ý: be in a flood (bị ngập lụt).
Ví dụ:
Trận lũ lụt đã khiến hàng ngàn người phải sơ tán.
The flood forced thousands of people to evacuate.
________________________________________
Lightning (n.): Tia chớp, sét
Phát âm & Tách âm: /ˈlaɪt.nɪŋ/ ; Light – ning (Lai-t-nìng)
Gợi ý: a flash of lightning (một tia chớp).
Ví dụ:
Sấm sét rất nguy hiểm.
Lightning can be very dangerous.
________________________________________
Thunder (n.): Sấm
Phát âm & Tách âm: /ˈθʌn.dər/ ; Thun – der (Thân-đờ)
Gợi ý: a clap of thunder (một tiếng sấm).
Ví dụ:
Bạn có nghe thấy tiếng sấm không?
Did you hear the thunder?
________________________________________
Breeze (n.): Gió nhẹ
Phát âm & Tách âm: /briːz/ ; (B-ri-d)
Gợi ý: a gentle breeze (một làn gió nhẹ).
Ví dụ:
Một làn gió nhẹ đang thổi.
A gentle breeze is blowing.
________________________________________
Gale (n.): Gió giật mạnh
Phát âm & Tách âm: /ɡeɪl/ ; (Gây-ồ)
Gợi ý: gale-force winds (gió giật cấp bão).
Ví dụ:
Nhiều cây cối đã bị đổ trong trận gió giật.
Many trees were blown down in the gale.
________________________________________
Fog (n.): Sương mù (dày đặc)
Phát âm & Tách âm: /fɒɡ/ ; (Pho-g)
Gợi ý: thick fog (sương mù dày đặc).
Ví dụ:
Sương mù dày đặc khiến tầm nhìn rất kém.
The thick fog made visibility very poor.
________________________________________
Mist (n.): Sương (mỏng, nhẹ)
Phát âm & Tách âm: /mɪst/ ; (Mít-xt)
Gợi ý: morning mist (sương buổi sáng).
Ví dụ:
Một lớp sương mỏng bao phủ các ngọn đồi.
A light mist covered the hills.
________________________________________
Haze (n.): Sương khói, không khí mờ mịt (do bụi, khói, nhiệt)
Phát âm & Tách âm: /heɪz/ ; (Hây-d)
Gợi ý: a heat haze (lớp không khí mờ do nhiệt).
Ví dụ:
Thành phố bị bao phủ trong một lớp sương khói.
The city was covered in a haze of pollution.
________________________________________
Drizzle (n./v.): Mưa phùn; mưa phùn
Phát âm & Tách âm: /ˈdrɪz.əl/ ; Driz – zle (Đ-rí-dồ)
Gợi ý: a light drizzle (một cơn mưa phùn nhẹ).
Ví dụ:
Trời bắt đầu mưa phùn.
It started to drizzle.
________________________________________
Shower (n.): Mưa rào (ngắn)
Phát âm & Tách âm: /ʃaʊər/ ; (Sao-ờ)
Gợi ý: a light shower (một cơn mưa rào nhẹ).
Ví dụ:
Chúng ta có thể có một vài cơn mưa rào vào buổi chiều.
We might have a few showers this afternoon.
________________________________________
Hail (n.): Mưa đá
Phát âm & Tách âm: /heɪl/ ; (Hây-ồ)
Gợi ý: be caught in a hailstorm (bị mắc kẹt trong một trận mưa đá).
Ví dụ:
Mưa đá đã làm hỏng những bông hoa.
The hail damaged the flowers.
________________________________________
Frost (n.): Sương giá, băng giá
Phát âm & Tách âm: /frɒst/ ; (Ph-rót-xt)
Gợi ý: covered in frost (bị bao phủ bởi sương giá).
Ví dụ:
Có sương giá trên mặt đất sáng nay.
There was a frost on the ground this morning.
________________________________________
Ice (n.): Băng, đá
Phát âm & Tách âm: /aɪs/ ; (Ai-x)
Gợi ý: slip on the ice (trượt trên băng).
Ví dụ:
Hãy cẩn thận, có băng trên đường.
Be careful, there’s ice on the road.
________________________________________
Dew (n.): Sương (đọng trên lá)
Phát âm & Tách âm: /dʒuː/ ; (Chu)
Gợi ý: morning dew (sương ban mai).
Ví dụ:
Cỏ ướt đẫm sương.
The grass was wet with dew.
________________________________________
Puddle (n.): Vũng nước
Phát âm & Tách âm: /ˈpʌd.əl/ ; Pud – dle (Pha-đồ)
Gợi ý: jump in puddles (nhảy vào vũng nước).
Ví dụ:
Trẻ em thích nhảy vào các vũng nước sau cơn mưa.
Children love to jump in puddles after it rains.
________________________________________
Sunny (adj.): Có nắng
Phát âm & Tách âm: /ˈsʌn.i/ ; Sun – ny (Săn-nì)
Gợi ý: a sunny day (một ngày nắng).
Ví dụ:
Hôm nay là một ngày nắng đẹp.
It’s a beautiful sunny day.
________________________________________
Cloudy (adj.): Có mây
Phát âm & Tách âm: /ˈklaʊ.di/ ; Cloud – y (C-lao-đì)
Gợi ý: a cloudy sky (bầu trời nhiều mây).
Ví dụ:
Trời nhiều mây vào buổi sáng nhưng sau đó nắng lên.
It was cloudy in the morning, but the sun came out later.
________________________________________
Windy (adj.): Có gió
Phát âm & Tách âm: /ˈwɪn.di/ ; Wind – y (Win-đì)
Gợi ý: a windy day (một ngày có gió).
Ví dụ:
Hôm nay trời rất gió, hãy giữ chặt mũ của bạn.
It’s very windy today, hold on to your hat.
________________________________________
Rainy (adj.): Có mưa
Phát âm & Tách âm: /ˈreɪ.ni/ ; Rain – y (Rê-nì)
Gợi ý: a rainy season (mùa mưa).
Ví dụ:
Tháng Tư thường là một tháng mưa nhiều.
April is often a rainy month.
________________________________________
Snowy (adj.): Có tuyết
Phát âm & Tách âm: /ˈsnəʊ.i/ ; Snow – y (S-nâu-ì)
Gợi ý: a snowy mountain (ngọn núi có tuyết).
Ví dụ:
Chúng tôi đã có một mùa đông rất lạnh và có tuyết.
We had a very cold and snowy winter.
________________________________________
Stormy (adj.): Có bão
Phát âm & Tách âm: /ˈstɔː.mi/ ; Stor – my (X-to-mì)
Gợi ý: stormy weather (thời tiết bão).
Ví dụ:
Biển động dữ dội trong thời tiết bão.
The sea was rough in the stormy weather.
________________________________________
Foggy (adj.): Có sương mù
Phát âm & Tách âm: /ˈfɒɡ.i/ ; Fog – gy (Phó-gì)
Gợi ý: a foggy morning (một buổi sáng có sương mù).
Ví dụ:
Lái xe rất nguy hiểm trong điều kiện sương mù.
It’s dangerous to drive in foggy conditions.
________________________________________
Icy (adj.): Đóng băng
Phát âm & Tách âm: /ˈaɪ.si/ ; I – cy (Ai-xì)
Gợi ý: an icy road (con đường đóng băng).
Ví dụ:
Các con đường đóng băng sáng nay.
The roads are icy this morning.
________________________________________
Humid (adj.): Ẩm ướt
Phát âm & Tách âm: /ˈhjuː.mɪd/ ; Hu – mid (Hiu-mịt-đ)
Gợi ý: hot and humid (nóng và ẩm).
Ví dụ:
Thời tiết ở New York rất nóng và ẩm vào mùa hè.
The weather in New York is very hot and humid in the summer.
________________________________________
Dry (adj.): Khô ráo, khô cằn
Phát âm & Tách âm: /draɪ/ ; (Đ-rai)
Gợi ý: a dry season (mùa khô).
Ví dụ:
Mùa hè này rất nóng và khô.
This summer has been very hot and dry.
________________________________________
Wet (adj.): Ẩm ướt
Phát âm & Tách âm: /wet/ ; (Wét-t)
Gợi ý: wet clothes (quần áo ướt).
Ví dụ:
Đừng ra ngoài, bạn sẽ bị ướt.
Don’t go out, you’ll get wet.
________________________________________
Hot (adj.): Nóng
Phát âm & Tách âm: /hɒt/ ; (Hót-t)
Gợi ý: a hot day (một ngày nóng).
Ví dụ:
Hôm nay trời nóng quá.
It’s too hot today.
________________________________________
Warm (adj.): Ấm áp
Phát âm & Tách âm: /wɔːm/ ; (Wom)
Gợi ý: a warm welcome (sự chào đón nồng hậu).
Ví dụ:
Thời tiết ấm áp và dễ chịu.
The weather is warm and pleasant.
________________________________________
Cool (adj.): Mát mẻ
Phát âm & Tách âm: /kuːl/ ; (Khu-l)
Gợi ý: a cool breeze (làn gió mát).
Ví dụ:
Buổi tối trời trở nên mát mẻ hơn.
It gets cooler in the evening.
________________________________________
Cold (adj.): Lạnh
Phát âm & Tách âm: /kəʊld/ ; (Khâu-đ)
Gợi ý: a cold day (một ngày lạnh).
Ví dụ:
Ngoài trời lạnh cóng.
It’s freezing cold outside.
________________________________________
Freezing (adj.): Lạnh cóng, băng giá
Phát âm & Tách âm: /ˈfriː.zɪŋ/ ; Freez – ing (Ph-ri-dìng)
Gợi ý: the freezing point (điểm đóng băng).
Ví dụ:
Tôi cảm thấy lạnh cóng.
I’m freezing.
________________________________________
Mild (adj.): Ôn hòa, dịu nhẹ
Phát âm & Tách âm: /maɪld/ ; (Mai-đ)
Gợi ý: a mild winter (một mùa đông ôn hòa).
Ví dụ:
Chúng tôi đã có một mùa đông tương đối ôn hòa năm nay.
We had a relatively mild winter this year.
________________________________________
Shine (v.): Chiếu sáng
Phát âm & Tách âm: /ʃaɪn/ ; (Sai-n)
Gợi ý: the sun shines (mặt trời chiếu sáng).
Ví dụ:
Mặt trời đang chiếu sáng rực rỡ.
The sun is shining brightly.
________________________________________
Pour (v.): (Mưa) trút xuống, đổ xuống
Phát âm & Tách âm: /pɔːr/ ; (Pho)
Gợi ý: it’s pouring with rain (trời đang mưa như trút nước).
Ví dụ:
Bên ngoài trời đang mưa như trút nước.
It’s pouring outside.
________________________________________
Freeze (v.): Đóng băng
Phát âm & Tách âm: /friːz/ ; (Ph-ri-d)
Gợi ý: freeze to death (chết cóng).
Ví dụ:
Nước đóng băng ở 0 độ C.
Water freezes at 0 degrees Celsius.
________________________________________
Melt (v.): Tan chảy
Phát âm & Tách âm: /melt/ ; (Meo-t)
Gợi ý: the snow melts (tuyết tan).
Ví dụ:
Tuyết đang bắt đầu tan.
The snow is starting to melt.