Leftover (n.): Thức ăn thừa Phát âm & Tách âm: /ˈleftˌəʊ.vər/ ; Left – o [...]
Timeline (n.): Dòng thời gian Phát âm & Tách âm: /ˈtaɪm.laɪn/ ; Time – line [...]
Backbone (n.): Xương sống Phát âm & Tách âm: /ˈbæk.bəʊn/ ; Back – bone (Bắc-bôn) [...]
Passport (n.): Hộ chiếu Phát âm & Tách âm: /ˈpɑːs.pɔːt/ ; Pass – port (Pa-x-pót) [...]
Newspaper (n.): Báo giấy Phát âm & Tách âm: /ˈnjuːzˌpeɪ.pər/ ; News – pa – [...]
Hypothesis (n.): Giả thuyết Phát âm & Tách âm: /haɪˈpɒθ.ə.sɪs/ ; Hy – poth – [...]
Congressman (n.): Nghị sĩ (thành viên Quốc hội) Phát âm & Tách âm: /ˈkɒŋ.ɡrəs.mən/ ; [...]
Skyscraper (n.): Tòa nhà chọc trời Phát âm & Tách âm: /ˈskaɪˌskreɪ.pər/ ; Sky – [...]
Heartbroken (adj.): Tan nát cõi lòng, đau khổ Phát âm & Tách âm: /ˈhɑːtˌbrəʊ.kən/ ; [...]
Forecast (n./v.): (Bản) dự báo; dự báo Phát âm & Tách âm: /ˈfɔː.kɑːst/ ; Fore [...]