Hội Thoại Giao Tiếp Theo Chủ Đề Nhà Hàng

Phần 1: Đặt bàn
Part 1: Making a Reservation

  • Chào bạn, tôi muốn đặt một bàn ăn tối.->Hi, I’d like to make a dinner reservation.

  • Dạ vâng. Anh/chị muốn đặt cho mấy người ạ?->Of course. For how many people?

  • Cho hai người.->For two people, please.




  • Anh/chị muốn đặt vào lúc mấy giờ ạ?->And for what time?

  • Khoảng 7 giờ tối nay.->Around 7 PM this evening.

  • Để tôi kiểm tra xem. Rất tiếc, 7 giờ chúng tôi đã hết bàn.->Let me check for you. I’m sorry, we’re fully booked at 7.

  • Vậy còn 7 rưỡi thì sao?->How about 7:30?

  • 7 rưỡi thì được ạ. Tên anh/chị là gì ạ?->7:30 is available. And under what name?

  • Tên tôi là Voi English.->The name is Voi English.

  • Tôi có thể xin số điện thoại của anh/chị không?->May I have your phone number?

  • Chắc chắn rồi, số của tôi là 090-123-4567.->Sure, it’s 090-123-4567.

  • Cảm ơn anh/chị. Tôi đã ghi nhận đặt bàn của anh/chị cho hai người lúc 7:30 tối nay.->Thank you. I have your reservation down for two people at 7:30 tonight.

  • Tuyệt vời, cảm ơn bạn.->Great, thank you.

  • Nhà hàng Voi, xin nghe.->Voi Restaurant, speaking.

  • Chào bạn, tôi muốn đặt bàn cho một nhóm.->Hi, I’d like to reserve a table for a party.

  • Nhóm của anh/chị có bao nhiêu người ạ?->How many are in your party?

  • Nhóm của chúng tôi có sáu người.->There will be six of us.

  • Anh/chị muốn đặt cho ngày nào ạ?->And for which date?

  • Tối thứ bảy tuần này.->This Saturday evening.

  • Chúng tôi còn bàn trống lúc 8 giờ. Giờ đó có được không ạ?->We have an opening at 8 o’clock. Would that work for you?

  • 8 giờ thì hoàn hảo.->8 o’clock is perfect.

  • Anh/chị có yêu cầu đặc biệt nào không?->Are there any special requests?

  • Vâng, đây là tiệc sinh nhật, liệu chúng tôi có thể mang bánh vào không?->Yes, it’s for a birthday. Would it be possible to bring a cake?

  • Chắc chắn rồi ạ, không vấn đề gì. Chúng tôi có tính một khoản phụ phí nhỏ cho dịch vụ cắt bánh.->Certainly, that’s no problem at all. We do have a small cakeage fee.

  • Tôi hiểu rồi. Cảm ơn vì sự giúp đỡ của bạn.->I understand. Thanks for your help.

Phần 2: Đến nhà hàng & Chào hỏi
Part 2: Arriving & Being Greeted

  • Chào mừng quý khách đến nhà hàng của chúng tôi.->Welcome to our restaurant.

  • Chào bạn. Tôi có đặt bàn tên Voi English.->Hi. I have a reservation under the name Voi English.

  • Để tôi kiểm tra. Vâng, một bàn cho hai người.->Let me see. Yes, a table for two.

  • Bàn của quý khách đã sẵn sàng. Mời đi lối này.->Your table is ready. Right this way, please.

  • Cảm ơn bạn.->Thank you.

  • Chào buổi tối. Quý khách có đặt bàn trước không?->Good evening. Do you have a reservation?

  • Rất tiếc, chúng tôi không đặt trước.->I’m afraid we don’t.

  • Anh/chị còn bàn trống cho hai người không?->Do you have a table available for two?

  • Sẽ phải đợi khoảng 15 phút ạ.->It will be about a fifteen-minute wait.

  • Không sao, chúng tôi sẽ đợi.->That’s fine, we can wait.

  • Anh/chị có muốn đợi ở quầy bar không?->Would you like to wait at the bar?

  • Ý hay đấy.->That sounds good.

  • Bàn của quý khách Voi English đã sẵn sàng.->We have a table for Voi English now.

  • Cảm ơn bạn đã báo.->Thank you for letting us know.

  • Mời theo tôi.->Please follow me.

  • Xin lỗi, chúng tôi có thể ngồi ở gian hàng đó được không?->Excuse me, could we possibly sit in that booth?

  • Rất tiếc, gian hàng đó đã được đặt trước rồi ạ.->I’m sorry, that booth is reserved.

  • Tôi hiểu rồi, không sao đâu.->I see, no problem then.

  • Bàn này có được không ạ?->Is this table alright?

  • Bàn này rất tuyệt. Cảm ơn bạn.->This table is perfect. Thank you.

Phần 3: Ngồi vào bàn & Bắt đầu
Part 3: Settling in & Getting Started

  • Đây là thực đơn của quý khách.->Here are your menus.

  • Cảm ơn.->Thanks.

  • Nhân viên phục vụ của quý khách sẽ đến ngay.->Your server will be with you shortly.

  • Chào buổi tối, tôi là Alex và tôi sẽ phục vụ quý khách hôm nay.->Good evening, my name is Alex and I’ll be your server today.

  • Chào Alex.->Hi Alex.

  • Tôi có thể mời quý khách dùng gì để bắt đầu không ạ?->Can I get you started with something to drink?

  • Cho chúng tôi một ít nước lọc trước nhé.->We’ll just have some water for now.

  • Nước có ga hay không ga ạ?->Sparkling or still?

  • Không ga là được rồi, cảm ơn.->Still is fine, thanks.

  • Quý khách đã sẵn sàng gọi món chưa, hay cần thêm chút thời gian?->Are you ready to order, or do you need a few more minutes?

  • Chúng tôi cần thêm vài phút nữa.->We need a few more minutes, please.

  • Không vấn đề gì. Cứ thong thả ạ.->No problem. Take your time.

  • Anh/chị có món đặc biệt nào hôm nay không?->Do you have any specials today?

  • Có ạ. Món đặc biệt của chúng tôi là cá hồi nướng với măng tây và sốt chanh bơ.->Yes. Our special is the grilled salmon with asparagus and a lemon-butter sauce.

  • Nghe ngon đấy.->That sounds delicious.

Phần 4: Gọi món
Part 4: Ordering Food & Drinks
Gọi đồ uống (Ordering Drinks)

  • Quý khách đã quyết định chọn đồ uống chưa ạ?->Have you decided on drinks?

  • Rồi. Cho tôi một ly Coca-Cola không đường.->Yes. I’ll have a Diet Coke.

  • Còn tôi một ly bia tươi.->And a draft beer for me, please.

  • Loại bia nào ạ? Chúng tôi có Heineken và Tiger.->Which kind? We have Heineken and Tiger on tap.

  • Cho tôi một ly Heineken.->I’ll take a Heineken.

  • Cho tôi xem danh sách rượu vang được không?->Can I see the wine list, please?

  • Dạ đây ạ.->Here you are.

  • Bạn có gợi ý loại rượu vang đỏ nào hợp với món bít tết không?->Do you have a red wine you’d recommend with the steak?

  • Chắc chắn rồi. Cabernet Sauvignon của chúng tôi là một lựa chọn tuyệt vời và rất hợp với thịt đỏ.->Absolutely. Our Cabernet Sauvignon is an excellent choice and pairs beautifully with red meat.

  • Vậy cho chúng tôi một chai đó nhé.->We’ll have a bottle of that, then.

  • Nước chanh này có tươi không?->Is the lemonade fresh?

  • Dạ có, được vắt tươi mỗi ngày ạ.->Yes, it’s freshly squeezed every day.

  • Vậy cho tôi một ly nước chanh.->I’ll have a lemonade then.

Gọi món khai vị (Ordering Appetizers)

  • Chúng tôi muốn gọi vài món khai vị.->We’d like to order some appetizers.

  • Vâng, anh/chị muốn dùng gì ạ?->Certainly, what can I get for you?

  • Chúng tôi sẽ dùng món mực chiên giòn.->We’ll have the crispy calamari.

  • Món đó có đủ cho hai người ăn không?->Is that big enough to share?

  • Dạ có, đó là một phần ăn khá lớn, hoàn hảo để chia sẻ.->Yes, it’s a good-sized portion, perfect for sharing.

  • Tuyệt. Chúng tôi chỉ lấy món đó thôi.->Perfect. We’ll just have that to start.

  • Món súp trong ngày là gì vậy?->What is the soup of the day?

  • Hôm nay là súp cà chua kem ạ.->Today it’s a creamy tomato soup.

  • Cho tôi một phần nhé.->I’ll have one of those, please.

  • Món gỏi cuốn này có cay không?->Are the spring rolls spicy?

  • Chỉ một chút thôi ạ. Nước chấm có vị cay nhẹ.->Just a little. The dipping sauce has a slight kick.

  • Vậy thì được. Chúng tôi sẽ lấy một phần.->That’s fine then. We’ll take an order of those.

Hỏi gợi ý (Asking for Recommendations)

  • Bạn có thể gợi ý món nào không?->What would you recommend?

  • Món đặc trưng của chúng tôi là sườn nướng BBQ ạ. Thịt rất mềm và đậm vị.->Our signature dish is the BBQ ribs. The meat is very tender and flavorful.

  • Mọi người có hay gọi món đó không?->Is that a popular dish?

  • Dạ có, đó là món bán chạy nhất của chúng tôi.->Yes, it’s our bestseller.

  • Giữa món gà và món cá, món nào ngon hơn?->Between the chicken and the fish, which one is better?

  • Cả hai đều ngon, nhưng cá vược biển của chúng tôi hôm nay rất tươi.->They’re both delicious, but our sea bass is especially fresh today.

  • Vậy tôi sẽ thử món cá vược biển.->I’ll try the sea bass then.

Gọi món chính (Ordering Main Courses)

  • Quý khách đã sẵn sàng gọi món chính chưa ạ?->Are you ready to order your main course?

  • Rồi. Tôi sẽ ăn món mì Ý Carbonara.->Yes. I will have the spaghetti carbonara.

  • Còn tôi sẽ ăn món bít tết thăn ngoại.->And I’ll have the sirloin steak.

  • Anh/chị muốn bít tết chín ở mức độ nào ạ? Tái, tái vừa, chín vừa, hay chín kỹ?->How would you like your steak cooked? Rare, medium-rare, medium, or well-done?

  • Cho tôi chín vừa nhé.->Medium-rare, please.

  • Anh/chị muốn ăn kèm với khoai tây chiên hay khoai tây nghiền?->Would you like that with fries or mashed potatoes?

  • Cho tôi khoai tây chiên.->Fries, please.

  • Tôi có thể đổi món salad ăn kèm thành súp được không?->Can I substitute the side salad for a soup?

  • Dạ được, nhưng sẽ có phụ thu ạ.->Yes, but there will be a small upcharge.

  • Không sao.->That’s okay.

  • Bánh burger có kèm theo gì không?->Does the burger come with anything?

  • Dạ có, nó được phục vụ với xà lách trộn và dưa chuột muối.->Yes, it’s served with coleslaw and a pickle.

  • Tuyệt. Cho tôi một cái bánh burger.->Great. I’ll have the burger.

Yêu cầu đặc biệt & Dị ứng (Dietary Restrictions & Special Requests)

  • Tôi bị dị ứng với các loại hạt.->I have a nut allergy.

  • Món gà sốt pesto này có chứa hạt không?->Does this pesto chicken contain any nuts?

  • Để tôi kiểm tra với đầu bếp cho chắc ạ. An toàn là trên hết.->Let me double-check with the chef. It’s better to be safe.

  • Cảm ơn bạn, tôi đánh giá cao điều đó.->Thank you, I appreciate that.

  • Món này có lựa chọn không chứa gluten không?->Is there a gluten-free option for this dish?

  • Dạ có, chúng tôi có thể dùng mì ống không chứa gluten ạ.->Yes, we can make it with gluten-free pasta.

  • Hoàn hảo.->Perfect.

  • Tôi có thể xin thêm phô mai cho món mì của tôi được không?->Could I get extra cheese on my pasta?

  • Chắc chắn rồi ạ.->Of course.

  • Vui lòng không cho hành vào món salad của tôi.->No onions in my salad, please.

  • Tôi sẽ ghi chú lại cho nhà bếp.->I’ll make a note for the kitchen.

  • Món bít tết có thể để nước sốt riêng ra được không?->Is it possible to have the sauce on the side for the steak?

  • Được chứ ạ. Nước sốt để riêng. Đã ghi nhận.->Yes, we can do that. Sauce on the side. Noted.

Gọi món cho trẻ em (Ordering for Children)

  • Anh/chị có thực đơn cho trẻ em không?->Do you have a kids’ menu?

  • Dạ có ạ, đây ạ.->Yes, we do. Here you go.

  • Cho bé một phần gà viên chiên.->She’ll have the chicken nuggets.

  • Con trai tôi có thể ăn một nửa phần mì Ý được không?->Is it possible for my son to have a half portion of the spaghetti?

  • Chắc chắn rồi, chúng tôi có thể làm một phần nhỏ hơn cho bé.->Absolutely, we can prepare a smaller portion for him.

  • Cảm ơn rất nhiều.->Thank you so much.

Xác nhận đơn hàng (Confirming the Order)

  • Để tôi nhắc lại đơn hàng của quý khách nhé.->Okay, so let me repeat your order.

  • Một món mì Carbonara, một bít tết chín vừa với khoai tây chiên, và nước sốt để riêng.->One spaghetti carbonara, and one medium-rare steak with fries, and the sauce on the side.

  • Vâng, đúng rồi.->Yes, that’s correct.

  • Tuyệt vời. Món ăn của quý khách sẽ ra ngay.->Great. Your food will be out shortly.

Phần 5: Trong bữa ăn
Part 5: During the Meal

  • Món ăn của quý khách đây ạ. Mì Carbonara và bít tết.->Here is your food. The carbonara and the steak.

  • Trông ngon quá.->It looks delicious.

  • Chúc quý khách ngon miệng.->Enjoy your meal.

  • Xin lỗi, đây không phải là món tôi gọi.->Excuse me, I don’t think this is what I ordered.

  • Ồ, tôi rất xin lỗi. Để tôi kiểm tra lại ngay.->Oh, I am so sorry about that. Let me check on it right away.

  • Tôi đã gọi món cá, không phải món gà.->I ordered the fish, not the chicken.

  • Xin lỗi vì sự nhầm lẫn. Tôi sẽ mang đúng món ra ngay.->My apologies for the mix-up. I’ll bring the correct dish out immediately.

  • Mọi thứ có ổn không ạ?->How is everything tasting?

  • Rất ngon, cảm ơn bạn.->It’s very good, thank you.

  • Tôi có thể giúp gì thêm cho quý khách không?->Can I get you anything else?

  • Cho tôi thêm một ít nước được không?->Could I have some more water, please?

  • Dạ ngay ạ.->Right away.

  • Xin lỗi, bít tết của tôi hơi quá chín.->Excuse me, my steak is a bit overcooked.

  • Tôi đã gọi chín vừa.->I asked for medium-rare.

  • Tôi rất xin lỗi về điều đó. Tôi có thể làm lại một cái khác cho anh/chị không?->I do apologize for that. Can I have the kitchen make you another one?

  • Vâng, làm ơn.->Yes, please.

  • Tôi sẽ ưu tiên món đó ngay lập tức.->I’ll put a rush on it right away.

  • Chúng tôi có thể xin thêm bánh mì được không?->Could we have some more bread, please?

  • Dạ được ạ.->Certainly.

  • Thức ăn thật tuyệt vời.->The food is fantastic.

  • Rất vui khi nghe điều đó ạ.->I’m very glad to hear that.

  • Súp này hơi nguội.->This soup is a little cold.

  • Tôi xin lỗi. Để tôi hâm nóng lại cho anh/chị.->I’m sorry. Let me heat it up for you.

  • Tôi có thể xin một ít muối và tiêu không?->May I have some salt and pepper?

  • Dạ đây ạ.->Here you are.

  • Bạn có tương cà chua không?->Do you have any ketchup?

  • Chắc chắn rồi, tôi sẽ lấy ngay.->Of course, I’ll grab some for you.

Phần 6: Gọi món tráng miệng & Cà phê
Part 6: Ordering Dessert & Coffee

  • Quý khách có muốn xem thực đơn tráng miệng không ạ?->Would you care to see the dessert menu?

  • Có, cho chúng tôi xem với.->Yes, we’ll take a look.

  • Quý khách có muốn dùng cà phê hay tráng miệng không ạ?->Any coffee or dessert for you today?

  • Chắc là chỉ cà phê thôi.->Just coffee, I think.

  • Tôi no quá rồi.->I’m too full for dessert.

  • Quý khách có món tráng miệng nào ạ?->What do you have for dessert?

  • Chúng tôi có bánh sô cô la, bánh phô mai và kem ạ.->We have chocolate lava cake, New York cheesecake, and a selection of gelatos.

  • Kem có những vị gì ạ?->What flavors of gelato do you have?

  • Chúng tôi có vani, sô cô la và dâu ạ.->We have vanilla bean, dark chocolate, and pistachio.

  • Cho tôi một viên kem sô cô la.->I’ll have a scoop of the dark chocolate, please.

  • Bánh phô mai có ngon không?->Is the cheesecake good?

  • Nó rất được ưa chuộng ạ. Nó được làm tại nhà hàng.->It’s very popular. It’s made in-house.

  • Vậy tôi sẽ ăn bánh phô mai.->I’ll have the cheesecake then.

  • Chúng tôi có thể ăn chung một món tráng miệng được không?->Could we share a dessert?

  • Chắc chắn rồi ạ. Tôi có thể mang thêm hai cái thìa.->Of course. I can bring two spoons.

  • Vậy cho chúng tôi một phần bánh tiramisu.->We’ll share the tiramisu, please.

  • Quý khách có cà phê không chứa caffeine không?->Do you have decaf coffee?

  • Dạ có ạ.->Yes, we do.

  • Cho tôi một ly decaf cappuccino.->I’ll have a decaf cappuccino, please.

  • Cho tôi một ly espresso.->An espresso for me, please.

  • Còn tôi một ly trà bạc hà.->And a peppermint tea for me.

  • Tôi sẽ mang ra ngay ạ.->Coming right up.

Phần 7: Yêu cầu hóa đơn & Thanh toán
Part 7: Asking for the Bill & Paying
Yêu cầu hóa đơn (Asking for the Bill)

  • Xin lỗi, cho chúng tôi xin hóa đơn được không?->Excuse me, could we have the bill, please?

  • Chúng tôi đã sẵn sàng thanh toán.->We’re ready for the check when you have a moment.

  • Tôi sẽ mang ra ngay ạ.->I’ll bring it right over.

  • Quý khách có cần gì nữa không ạ?->Will there be anything else?

  • Không, chỉ cho chúng tôi hóa đơn thôi.->No, just the bill, please.

Kiểm tra hóa đơn (Checking the Bill)

  • Hóa đơn của quý khách đây ạ. Cứ gọi tôi khi nào quý khách sẵn sàng.->Here is your bill. Let me know when you’re ready.

  • Cảm ơn bạn.->Thank you.

  • Tôi nghĩ có một chút nhầm lẫn trong hóa đơn.->I think there might be a mistake on the bill.

  • Chúng tôi không gọi món này.->We didn’t order this item.

  • Ôi, tôi rất xin lỗi. Để tôi sửa lại ngay.->Oh, my apologies. Let me get that fixed for you right away.

  • Phí dịch vụ đã bao gồm trong hóa đơn chưa?->Is the service charge included in the bill?

  • Dạ chưa, thưa quý khách.->No, it is not, sir/ma’am.

Phương thức thanh toán (Payment Methods)

  • Quý khách thanh toán bằng tiền mặt hay thẻ ạ?->Will that be cash or card?

  • Tôi sẽ trả bằng thẻ.->I’ll pay by card.

  • Ở đây có nhận thẻ American Express không?->Do you take American Express?

  • Rất tiếc, chúng tôi chỉ nhận thẻ Visa và Mastercard.->I’m sorry, we only accept Visa and Mastercard.

  • Vậy tôi sẽ dùng thẻ Visa.->I’ll use my Visa then.

  • Chúng tôi có thể thanh toán riêng được không?->Can we pay separately?

  • Chắc chắn rồi ạ. Quý khách muốn chia như thế nào ạ?->Of course. How would you like to split it?

  • Chúng tôi có thể chia đôi hóa đơn được không?->Could you split the bill in half?

  • Không vấn đề gì ạ.->No problem at all.

  • Tôi sẽ trả toàn bộ.->I’ll get this.

  • Bạn chắc không? Để tôi trả.->Are you sure? Let me get it.

  • Không, lần này tôi mời.->No, it’s my treat this time.

Để lại tiền boa (Leaving a Tip)

  • Dịch vụ rất tốt.->The service was excellent.

  • Cứ giữ lại tiền thừa nhé.->Keep the change.

  • Cảm ơn quý khách rất nhiều! Chúc quý khách một buổi tối tốt lành.->Thank you very much! Have a great evening.

Phần 8: Đưa ra phản hồi & Rời đi
Part 8: Giving Feedback & Leaving

  • Quý khách có hài lòng với bữa ăn không ạ?->Did you enjoy your meal?

  • Có, mọi thứ đều rất tuyệt vời. Đặc biệt là món bít tết.->Yes, everything was wonderful. Especially the steak.

  • Rất vui khi nghe điều đó.->I’m glad to hear that.

  • Gửi lời khen của tôi đến đầu bếp nhé.->My compliments to the chef.

  • Chắc chắn rồi ạ. Tôi sẽ chuyển lời.->I will certainly pass that along.

  • Cảm ơn vì một buổi tối đáng nhớ.->Thank you for a lovely evening.

  • Chúng tôi rất vui khi được phục vụ quý khách. Hy vọng sớm gặp lại quý khách.->It was our pleasure to have you. We hope to see you again soon.

  • Chúng tôi chắc chắn sẽ quay lại.->We will definitely be back.

  • Chúng tôi rất mong chờ điều đó.->We look forward to it.

  • Tạm biệt, chúc một buổi tối tốt lành.->Goodbye, have a good night.

  • Quý khách cũng vậy. Lái xe cẩn thận nhé.->You too. Drive safely.

Phần 9: Tình huống phức tạp & Phàn nàn
Part 9: Complex Situations & Complaints
Chờ đợi quá lâu (Waiting Too Long)

  • Xin lỗi, chúng tôi đã đợi món khai vị được 30 phút rồi.->Excuse me, we’ve been waiting for our appetizer for 30 minutes.

  • Liệu có vấn đề gì không ạ?->Is there a problem?

  • Tôi rất xin lỗi vì sự chậm trễ. Để tôi vào bếp kiểm tra ngay.->I am so sorry for the delay. Let me check with the kitchen right now.

  • Món ăn của chúng tôi sắp có chưa?->Is our food coming out soon?

  • Chúng tôi hơi vội.->We’re in a bit of a hurry.

  • Dạ, sắp có rồi ạ. Chỉ vài phút nữa thôi. Bếp đang hơi quá tải một chút.->Yes, it’s on its way. Just a few more minutes. The kitchen is a little backed up.

Phàn nàn về chất lượng đồ ăn (Complaining About Food Quality)

  • Thứ lỗi, món gà của tôi bị sống ở trong.->Pardon me, but my chicken is raw inside.

  • Ôi trời, tôi vô cùng xin lỗi. Điều này không thể chấp nhận được.->Oh my goodness, I am terribly sorry. That is unacceptable.

  • Để tôi mang nó đi và làm lại một đĩa mới ngay cho anh/chị.->Let me take that away and get you a fresh plate immediately.

  • Món này sẽ do nhà hàng chiêu đãi.->This dish will be on the house, of course.

  • Món salad này có vẻ không được tươi.->This salad doesn’t seem very fresh.

  • Rau diếp bị héo.->The lettuce is wilted.

  • Tôi xin lỗi vì điều đó. Anh/chị có muốn tôi đổi nó lấy một món khác không?->I apologize for that. Would you like me to exchange it for something else?

  • Món ăn của tôi quá mặn.->My dish is too salty.

  • Tôi hầu như không ăn được.->I can barely eat it.

  • Tôi rất tiếc khi nghe điều đó. Anh/chị có muốn thử một món khác không, nhà hàng mời ạ.->I’m sorry to hear that. Would you like to try another dish, on us?

Các vấn đề khác (Other Issues)

  • Xin lỗi, cái nĩa của tôi bị bẩn.->Excuse me, my fork is dirty.

  • Tôi có thể xin một cái khác được không?->Can I get another one, please?

  • Tất nhiên rồi ạ. Tôi rất xin lỗi. Đây ạ.->Absolutely. I do apologize. Here you are.

  • Ở đây hơi ồn ào.->It’s a bit loud in here.

  • Liệu có thể giảm nhỏ nhạc được không?->Is it possible to turn the music down a little?

  • Tôi sẽ xem mình có thể làm gì.->I will see what I can do.

  • Ở đây hơi lạnh.->It’s a little cold in here.

  • Anh/chị có thể điều chỉnh điều hòa không?->Could you adjust the air conditioning?

  • Để tôi hỏi quản lý xem ạ.->Let me ask my manager.

Phần 10: Tương tác với các nhân viên khác
Part 10: Interacting with Other Staff
Nói chuyện với quản lý (Speaking to the Manager)

  • Tôi có thể nói chuyện với quản lý được không?->May I speak to the manager, please?

  • Dạ vâng, để tôi mời anh/chị ấy ra.->Yes, I’ll go get him/her for you.

  • Chào buổi tối, tôi là quản lý. Có vấn đề gì tôi có thể giúp không ạ?->Good evening, I’m the manager. Is there a problem I can help with?

  • Vâng, tôi chỉ muốn nói rằng dịch vụ tối nay thật đặc biệt.->Yes, I just wanted to say that the service tonight was exceptional.

  • Nhân viên phục vụ của chúng tôi, Alex, đã làm rất tốt.->Our server, Alex, did a fantastic job.

  • Cảm ơn quý khách rất nhiều vì đã cho chúng tôi biết. Tôi rất vui khi quý khách đã có một trải nghiệm tuyệt vời.->Thank you so much for letting us know. I’m delighted you had a great experience.

Nói chuyện với nhân viên pha chế (Speaking to the Bartender)

  • Chào bạn. Tôi có thể xem thực đơn cocktail được không?->Hi there. Can I see the cocktail menu?

  • Đây ạ. Món đặc trưng của chúng tôi là Old Fashioned.->Here you go. Our signature is the Old Fashioned.

  • Bạn có thể làm một ly Margarita không đường được không?->Can you make a skinny Margarita?

  • Chắc chắn rồi.->You bet.

  • Ly này ngon quá. Có gì trong đó vậy?->This is delicious. What’s in it?

  • Đó là rượu gin, nước chanh, và một chút si-rô hoa cơm cháy.->It’s gin, lemon juice, and a touch of elderflower syrup.

Nói chuyện với nhân viên giữ cửa (Speaking to the Host/Hostess)

  • Xin lỗi, tôi có thể hỏi nhà vệ sinh ở đâu không?->Excuse me, could you tell me where the restroom is?

  • Nó ở cuối hành lang, bên tay trái ạ.->It’s down the hall to your left.

  • Chúng tôi có thể đợi bạn của chúng tôi ở đây được không?->Is it okay if we wait here for our friend?

  • Anh ấy/cô ấy đang trên đường đến.->He/she is on the way.

  • Không vấn đề gì ạ. Cứ tự nhiên.->Not at all. Feel free.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *