Phần 1: Đặt bàn
Part 1: Making a Reservation
Chào bạn, tôi muốn đặt một bàn ăn tối.->Hi, I’d like to make a dinner reservation.
Dạ vâng. Anh/chị muốn đặt cho mấy người ạ?->Of course. For how many people?
Cho hai người.->For two people, please.
Anh/chị muốn đặt vào lúc mấy giờ ạ?->And for what time?
Khoảng 7 giờ tối nay.->Around 7 PM this evening.
Để tôi kiểm tra xem. Rất tiếc, 7 giờ chúng tôi đã hết bàn.->Let me check for you. I’m sorry, we’re fully booked at 7.
Vậy còn 7 rưỡi thì sao?->How about 7:30?
7 rưỡi thì được ạ. Tên anh/chị là gì ạ?->7:30 is available. And under what name?
Tên tôi là Voi English.->The name is Voi English.
Tôi có thể xin số điện thoại của anh/chị không?->May I have your phone number?
Chắc chắn rồi, số của tôi là 090-123-4567.->Sure, it’s 090-123-4567.
Cảm ơn anh/chị. Tôi đã ghi nhận đặt bàn của anh/chị cho hai người lúc 7:30 tối nay.->Thank you. I have your reservation down for two people at 7:30 tonight.
Tuyệt vời, cảm ơn bạn.->Great, thank you.
Nhà hàng Voi, xin nghe.->Voi Restaurant, speaking.
Chào bạn, tôi muốn đặt bàn cho một nhóm.->Hi, I’d like to reserve a table for a party.
Nhóm của anh/chị có bao nhiêu người ạ?->How many are in your party?
Nhóm của chúng tôi có sáu người.->There will be six of us.
Anh/chị muốn đặt cho ngày nào ạ?->And for which date?
Tối thứ bảy tuần này.->This Saturday evening.
Chúng tôi còn bàn trống lúc 8 giờ. Giờ đó có được không ạ?->We have an opening at 8 o’clock. Would that work for you?
8 giờ thì hoàn hảo.->8 o’clock is perfect.
Anh/chị có yêu cầu đặc biệt nào không?->Are there any special requests?
Vâng, đây là tiệc sinh nhật, liệu chúng tôi có thể mang bánh vào không?->Yes, it’s for a birthday. Would it be possible to bring a cake?
Chắc chắn rồi ạ, không vấn đề gì. Chúng tôi có tính một khoản phụ phí nhỏ cho dịch vụ cắt bánh.->Certainly, that’s no problem at all. We do have a small cakeage fee.
Tôi hiểu rồi. Cảm ơn vì sự giúp đỡ của bạn.->I understand. Thanks for your help.
Phần 2: Đến nhà hàng & Chào hỏi
Part 2: Arriving & Being Greeted
Chào mừng quý khách đến nhà hàng của chúng tôi.->Welcome to our restaurant.
Chào bạn. Tôi có đặt bàn tên Voi English.->Hi. I have a reservation under the name Voi English.
Để tôi kiểm tra. Vâng, một bàn cho hai người.->Let me see. Yes, a table for two.
Bàn của quý khách đã sẵn sàng. Mời đi lối này.->Your table is ready. Right this way, please.
Cảm ơn bạn.->Thank you.
Chào buổi tối. Quý khách có đặt bàn trước không?->Good evening. Do you have a reservation?
Rất tiếc, chúng tôi không đặt trước.->I’m afraid we don’t.
Anh/chị còn bàn trống cho hai người không?->Do you have a table available for two?
Sẽ phải đợi khoảng 15 phút ạ.->It will be about a fifteen-minute wait.
Không sao, chúng tôi sẽ đợi.->That’s fine, we can wait.
Anh/chị có muốn đợi ở quầy bar không?->Would you like to wait at the bar?
Ý hay đấy.->That sounds good.
Bàn của quý khách Voi English đã sẵn sàng.->We have a table for Voi English now.
Cảm ơn bạn đã báo.->Thank you for letting us know.
Mời theo tôi.->Please follow me.
Xin lỗi, chúng tôi có thể ngồi ở gian hàng đó được không?->Excuse me, could we possibly sit in that booth?
Rất tiếc, gian hàng đó đã được đặt trước rồi ạ.->I’m sorry, that booth is reserved.
Tôi hiểu rồi, không sao đâu.->I see, no problem then.
Bàn này có được không ạ?->Is this table alright?
Bàn này rất tuyệt. Cảm ơn bạn.->This table is perfect. Thank you.
Phần 3: Ngồi vào bàn & Bắt đầu
Part 3: Settling in & Getting Started
Đây là thực đơn của quý khách.->Here are your menus.
Cảm ơn.->Thanks.
Nhân viên phục vụ của quý khách sẽ đến ngay.->Your server will be with you shortly.
Chào buổi tối, tôi là Alex và tôi sẽ phục vụ quý khách hôm nay.->Good evening, my name is Alex and I’ll be your server today.
Chào Alex.->Hi Alex.
Tôi có thể mời quý khách dùng gì để bắt đầu không ạ?->Can I get you started with something to drink?
Cho chúng tôi một ít nước lọc trước nhé.->We’ll just have some water for now.
Nước có ga hay không ga ạ?->Sparkling or still?
Không ga là được rồi, cảm ơn.->Still is fine, thanks.
Quý khách đã sẵn sàng gọi món chưa, hay cần thêm chút thời gian?->Are you ready to order, or do you need a few more minutes?
Chúng tôi cần thêm vài phút nữa.->We need a few more minutes, please.
Không vấn đề gì. Cứ thong thả ạ.->No problem. Take your time.
Anh/chị có món đặc biệt nào hôm nay không?->Do you have any specials today?
Có ạ. Món đặc biệt của chúng tôi là cá hồi nướng với măng tây và sốt chanh bơ.->Yes. Our special is the grilled salmon with asparagus and a lemon-butter sauce.
Nghe ngon đấy.->That sounds delicious.
Phần 4: Gọi món
Part 4: Ordering Food & Drinks
Gọi đồ uống (Ordering Drinks)
Quý khách đã quyết định chọn đồ uống chưa ạ?->Have you decided on drinks?
Rồi. Cho tôi một ly Coca-Cola không đường.->Yes. I’ll have a Diet Coke.
Còn tôi một ly bia tươi.->And a draft beer for me, please.
Loại bia nào ạ? Chúng tôi có Heineken và Tiger.->Which kind? We have Heineken and Tiger on tap.
Cho tôi một ly Heineken.->I’ll take a Heineken.
Cho tôi xem danh sách rượu vang được không?->Can I see the wine list, please?
Dạ đây ạ.->Here you are.
Bạn có gợi ý loại rượu vang đỏ nào hợp với món bít tết không?->Do you have a red wine you’d recommend with the steak?
Chắc chắn rồi. Cabernet Sauvignon của chúng tôi là một lựa chọn tuyệt vời và rất hợp với thịt đỏ.->Absolutely. Our Cabernet Sauvignon is an excellent choice and pairs beautifully with red meat.
Vậy cho chúng tôi một chai đó nhé.->We’ll have a bottle of that, then.
Nước chanh này có tươi không?->Is the lemonade fresh?
Dạ có, được vắt tươi mỗi ngày ạ.->Yes, it’s freshly squeezed every day.
Vậy cho tôi một ly nước chanh.->I’ll have a lemonade then.
Gọi món khai vị (Ordering Appetizers)
Chúng tôi muốn gọi vài món khai vị.->We’d like to order some appetizers.
Vâng, anh/chị muốn dùng gì ạ?->Certainly, what can I get for you?
Chúng tôi sẽ dùng món mực chiên giòn.->We’ll have the crispy calamari.
Món đó có đủ cho hai người ăn không?->Is that big enough to share?
Dạ có, đó là một phần ăn khá lớn, hoàn hảo để chia sẻ.->Yes, it’s a good-sized portion, perfect for sharing.
Tuyệt. Chúng tôi chỉ lấy món đó thôi.->Perfect. We’ll just have that to start.
Món súp trong ngày là gì vậy?->What is the soup of the day?
Hôm nay là súp cà chua kem ạ.->Today it’s a creamy tomato soup.
Cho tôi một phần nhé.->I’ll have one of those, please.
Món gỏi cuốn này có cay không?->Are the spring rolls spicy?
Chỉ một chút thôi ạ. Nước chấm có vị cay nhẹ.->Just a little. The dipping sauce has a slight kick.
Vậy thì được. Chúng tôi sẽ lấy một phần.->That’s fine then. We’ll take an order of those.
Hỏi gợi ý (Asking for Recommendations)
Bạn có thể gợi ý món nào không?->What would you recommend?
Món đặc trưng của chúng tôi là sườn nướng BBQ ạ. Thịt rất mềm và đậm vị.->Our signature dish is the BBQ ribs. The meat is very tender and flavorful.
Mọi người có hay gọi món đó không?->Is that a popular dish?
Dạ có, đó là món bán chạy nhất của chúng tôi.->Yes, it’s our bestseller.
Giữa món gà và món cá, món nào ngon hơn?->Between the chicken and the fish, which one is better?
Cả hai đều ngon, nhưng cá vược biển của chúng tôi hôm nay rất tươi.->They’re both delicious, but our sea bass is especially fresh today.
Vậy tôi sẽ thử món cá vược biển.->I’ll try the sea bass then.
Gọi món chính (Ordering Main Courses)
Quý khách đã sẵn sàng gọi món chính chưa ạ?->Are you ready to order your main course?
Rồi. Tôi sẽ ăn món mì Ý Carbonara.->Yes. I will have the spaghetti carbonara.
Còn tôi sẽ ăn món bít tết thăn ngoại.->And I’ll have the sirloin steak.
Anh/chị muốn bít tết chín ở mức độ nào ạ? Tái, tái vừa, chín vừa, hay chín kỹ?->How would you like your steak cooked? Rare, medium-rare, medium, or well-done?
Cho tôi chín vừa nhé.->Medium-rare, please.
Anh/chị muốn ăn kèm với khoai tây chiên hay khoai tây nghiền?->Would you like that with fries or mashed potatoes?
Cho tôi khoai tây chiên.->Fries, please.
Tôi có thể đổi món salad ăn kèm thành súp được không?->Can I substitute the side salad for a soup?
Dạ được, nhưng sẽ có phụ thu ạ.->Yes, but there will be a small upcharge.
Không sao.->That’s okay.
Bánh burger có kèm theo gì không?->Does the burger come with anything?
Dạ có, nó được phục vụ với xà lách trộn và dưa chuột muối.->Yes, it’s served with coleslaw and a pickle.
Tuyệt. Cho tôi một cái bánh burger.->Great. I’ll have the burger.
Yêu cầu đặc biệt & Dị ứng (Dietary Restrictions & Special Requests)
Tôi bị dị ứng với các loại hạt.->I have a nut allergy.
Món gà sốt pesto này có chứa hạt không?->Does this pesto chicken contain any nuts?
Để tôi kiểm tra với đầu bếp cho chắc ạ. An toàn là trên hết.->Let me double-check with the chef. It’s better to be safe.
Cảm ơn bạn, tôi đánh giá cao điều đó.->Thank you, I appreciate that.
Món này có lựa chọn không chứa gluten không?->Is there a gluten-free option for this dish?
Dạ có, chúng tôi có thể dùng mì ống không chứa gluten ạ.->Yes, we can make it with gluten-free pasta.
Hoàn hảo.->Perfect.
Tôi có thể xin thêm phô mai cho món mì của tôi được không?->Could I get extra cheese on my pasta?
Chắc chắn rồi ạ.->Of course.
Vui lòng không cho hành vào món salad của tôi.->No onions in my salad, please.
Tôi sẽ ghi chú lại cho nhà bếp.->I’ll make a note for the kitchen.
Món bít tết có thể để nước sốt riêng ra được không?->Is it possible to have the sauce on the side for the steak?
Được chứ ạ. Nước sốt để riêng. Đã ghi nhận.->Yes, we can do that. Sauce on the side. Noted.
Gọi món cho trẻ em (Ordering for Children)
Anh/chị có thực đơn cho trẻ em không?->Do you have a kids’ menu?
Dạ có ạ, đây ạ.->Yes, we do. Here you go.
Cho bé một phần gà viên chiên.->She’ll have the chicken nuggets.
Con trai tôi có thể ăn một nửa phần mì Ý được không?->Is it possible for my son to have a half portion of the spaghetti?
Chắc chắn rồi, chúng tôi có thể làm một phần nhỏ hơn cho bé.->Absolutely, we can prepare a smaller portion for him.
Cảm ơn rất nhiều.->Thank you so much.
Xác nhận đơn hàng (Confirming the Order)
Để tôi nhắc lại đơn hàng của quý khách nhé.->Okay, so let me repeat your order.
Một món mì Carbonara, một bít tết chín vừa với khoai tây chiên, và nước sốt để riêng.->One spaghetti carbonara, and one medium-rare steak with fries, and the sauce on the side.
Vâng, đúng rồi.->Yes, that’s correct.
Tuyệt vời. Món ăn của quý khách sẽ ra ngay.->Great. Your food will be out shortly.
Phần 5: Trong bữa ăn
Part 5: During the Meal
Món ăn của quý khách đây ạ. Mì Carbonara và bít tết.->Here is your food. The carbonara and the steak.
Trông ngon quá.->It looks delicious.
Chúc quý khách ngon miệng.->Enjoy your meal.
Xin lỗi, đây không phải là món tôi gọi.->Excuse me, I don’t think this is what I ordered.
Ồ, tôi rất xin lỗi. Để tôi kiểm tra lại ngay.->Oh, I am so sorry about that. Let me check on it right away.
Tôi đã gọi món cá, không phải món gà.->I ordered the fish, not the chicken.
Xin lỗi vì sự nhầm lẫn. Tôi sẽ mang đúng món ra ngay.->My apologies for the mix-up. I’ll bring the correct dish out immediately.
Mọi thứ có ổn không ạ?->How is everything tasting?
Rất ngon, cảm ơn bạn.->It’s very good, thank you.
Tôi có thể giúp gì thêm cho quý khách không?->Can I get you anything else?
Cho tôi thêm một ít nước được không?->Could I have some more water, please?
Dạ ngay ạ.->Right away.
Xin lỗi, bít tết của tôi hơi quá chín.->Excuse me, my steak is a bit overcooked.
Tôi đã gọi chín vừa.->I asked for medium-rare.
Tôi rất xin lỗi về điều đó. Tôi có thể làm lại một cái khác cho anh/chị không?->I do apologize for that. Can I have the kitchen make you another one?
Vâng, làm ơn.->Yes, please.
Tôi sẽ ưu tiên món đó ngay lập tức.->I’ll put a rush on it right away.
Chúng tôi có thể xin thêm bánh mì được không?->Could we have some more bread, please?
Dạ được ạ.->Certainly.
Thức ăn thật tuyệt vời.->The food is fantastic.
Rất vui khi nghe điều đó ạ.->I’m very glad to hear that.
Súp này hơi nguội.->This soup is a little cold.
Tôi xin lỗi. Để tôi hâm nóng lại cho anh/chị.->I’m sorry. Let me heat it up for you.
Tôi có thể xin một ít muối và tiêu không?->May I have some salt and pepper?
Dạ đây ạ.->Here you are.
Bạn có tương cà chua không?->Do you have any ketchup?
Chắc chắn rồi, tôi sẽ lấy ngay.->Of course, I’ll grab some for you.
Phần 6: Gọi món tráng miệng & Cà phê
Part 6: Ordering Dessert & Coffee
Quý khách có muốn xem thực đơn tráng miệng không ạ?->Would you care to see the dessert menu?
Có, cho chúng tôi xem với.->Yes, we’ll take a look.
Quý khách có muốn dùng cà phê hay tráng miệng không ạ?->Any coffee or dessert for you today?
Chắc là chỉ cà phê thôi.->Just coffee, I think.
Tôi no quá rồi.->I’m too full for dessert.
Quý khách có món tráng miệng nào ạ?->What do you have for dessert?
Chúng tôi có bánh sô cô la, bánh phô mai và kem ạ.->We have chocolate lava cake, New York cheesecake, and a selection of gelatos.
Kem có những vị gì ạ?->What flavors of gelato do you have?
Chúng tôi có vani, sô cô la và dâu ạ.->We have vanilla bean, dark chocolate, and pistachio.
Cho tôi một viên kem sô cô la.->I’ll have a scoop of the dark chocolate, please.
Bánh phô mai có ngon không?->Is the cheesecake good?
Nó rất được ưa chuộng ạ. Nó được làm tại nhà hàng.->It’s very popular. It’s made in-house.
Vậy tôi sẽ ăn bánh phô mai.->I’ll have the cheesecake then.
Chúng tôi có thể ăn chung một món tráng miệng được không?->Could we share a dessert?
Chắc chắn rồi ạ. Tôi có thể mang thêm hai cái thìa.->Of course. I can bring two spoons.
Vậy cho chúng tôi một phần bánh tiramisu.->We’ll share the tiramisu, please.
Quý khách có cà phê không chứa caffeine không?->Do you have decaf coffee?
Dạ có ạ.->Yes, we do.
Cho tôi một ly decaf cappuccino.->I’ll have a decaf cappuccino, please.
Cho tôi một ly espresso.->An espresso for me, please.
Còn tôi một ly trà bạc hà.->And a peppermint tea for me.
Tôi sẽ mang ra ngay ạ.->Coming right up.
Phần 7: Yêu cầu hóa đơn & Thanh toán
Part 7: Asking for the Bill & Paying
Yêu cầu hóa đơn (Asking for the Bill)
Xin lỗi, cho chúng tôi xin hóa đơn được không?->Excuse me, could we have the bill, please?
Chúng tôi đã sẵn sàng thanh toán.->We’re ready for the check when you have a moment.
Tôi sẽ mang ra ngay ạ.->I’ll bring it right over.
Quý khách có cần gì nữa không ạ?->Will there be anything else?
Không, chỉ cho chúng tôi hóa đơn thôi.->No, just the bill, please.
Kiểm tra hóa đơn (Checking the Bill)
Hóa đơn của quý khách đây ạ. Cứ gọi tôi khi nào quý khách sẵn sàng.->Here is your bill. Let me know when you’re ready.
Cảm ơn bạn.->Thank you.
Tôi nghĩ có một chút nhầm lẫn trong hóa đơn.->I think there might be a mistake on the bill.
Chúng tôi không gọi món này.->We didn’t order this item.
Ôi, tôi rất xin lỗi. Để tôi sửa lại ngay.->Oh, my apologies. Let me get that fixed for you right away.
Phí dịch vụ đã bao gồm trong hóa đơn chưa?->Is the service charge included in the bill?
Dạ chưa, thưa quý khách.->No, it is not, sir/ma’am.
Phương thức thanh toán (Payment Methods)
Quý khách thanh toán bằng tiền mặt hay thẻ ạ?->Will that be cash or card?
Tôi sẽ trả bằng thẻ.->I’ll pay by card.
Ở đây có nhận thẻ American Express không?->Do you take American Express?
Rất tiếc, chúng tôi chỉ nhận thẻ Visa và Mastercard.->I’m sorry, we only accept Visa and Mastercard.
Vậy tôi sẽ dùng thẻ Visa.->I’ll use my Visa then.
Chúng tôi có thể thanh toán riêng được không?->Can we pay separately?
Chắc chắn rồi ạ. Quý khách muốn chia như thế nào ạ?->Of course. How would you like to split it?
Chúng tôi có thể chia đôi hóa đơn được không?->Could you split the bill in half?
Không vấn đề gì ạ.->No problem at all.
Tôi sẽ trả toàn bộ.->I’ll get this.
Bạn chắc không? Để tôi trả.->Are you sure? Let me get it.
Không, lần này tôi mời.->No, it’s my treat this time.
Để lại tiền boa (Leaving a Tip)
Dịch vụ rất tốt.->The service was excellent.
Cứ giữ lại tiền thừa nhé.->Keep the change.
Cảm ơn quý khách rất nhiều! Chúc quý khách một buổi tối tốt lành.->Thank you very much! Have a great evening.
Phần 8: Đưa ra phản hồi & Rời đi
Part 8: Giving Feedback & Leaving
Quý khách có hài lòng với bữa ăn không ạ?->Did you enjoy your meal?
Có, mọi thứ đều rất tuyệt vời. Đặc biệt là món bít tết.->Yes, everything was wonderful. Especially the steak.
Rất vui khi nghe điều đó.->I’m glad to hear that.
Gửi lời khen của tôi đến đầu bếp nhé.->My compliments to the chef.
Chắc chắn rồi ạ. Tôi sẽ chuyển lời.->I will certainly pass that along.
Cảm ơn vì một buổi tối đáng nhớ.->Thank you for a lovely evening.
Chúng tôi rất vui khi được phục vụ quý khách. Hy vọng sớm gặp lại quý khách.->It was our pleasure to have you. We hope to see you again soon.
Chúng tôi chắc chắn sẽ quay lại.->We will definitely be back.
Chúng tôi rất mong chờ điều đó.->We look forward to it.
Tạm biệt, chúc một buổi tối tốt lành.->Goodbye, have a good night.
Quý khách cũng vậy. Lái xe cẩn thận nhé.->You too. Drive safely.
Phần 9: Tình huống phức tạp & Phàn nàn
Part 9: Complex Situations & Complaints
Chờ đợi quá lâu (Waiting Too Long)
Xin lỗi, chúng tôi đã đợi món khai vị được 30 phút rồi.->Excuse me, we’ve been waiting for our appetizer for 30 minutes.
Liệu có vấn đề gì không ạ?->Is there a problem?
Tôi rất xin lỗi vì sự chậm trễ. Để tôi vào bếp kiểm tra ngay.->I am so sorry for the delay. Let me check with the kitchen right now.
Món ăn của chúng tôi sắp có chưa?->Is our food coming out soon?
Chúng tôi hơi vội.->We’re in a bit of a hurry.
Dạ, sắp có rồi ạ. Chỉ vài phút nữa thôi. Bếp đang hơi quá tải một chút.->Yes, it’s on its way. Just a few more minutes. The kitchen is a little backed up.
Phàn nàn về chất lượng đồ ăn (Complaining About Food Quality)
Thứ lỗi, món gà của tôi bị sống ở trong.->Pardon me, but my chicken is raw inside.
Ôi trời, tôi vô cùng xin lỗi. Điều này không thể chấp nhận được.->Oh my goodness, I am terribly sorry. That is unacceptable.
Để tôi mang nó đi và làm lại một đĩa mới ngay cho anh/chị.->Let me take that away and get you a fresh plate immediately.
Món này sẽ do nhà hàng chiêu đãi.->This dish will be on the house, of course.
Món salad này có vẻ không được tươi.->This salad doesn’t seem very fresh.
Rau diếp bị héo.->The lettuce is wilted.
Tôi xin lỗi vì điều đó. Anh/chị có muốn tôi đổi nó lấy một món khác không?->I apologize for that. Would you like me to exchange it for something else?
Món ăn của tôi quá mặn.->My dish is too salty.
Tôi hầu như không ăn được.->I can barely eat it.
Tôi rất tiếc khi nghe điều đó. Anh/chị có muốn thử một món khác không, nhà hàng mời ạ.->I’m sorry to hear that. Would you like to try another dish, on us?
Các vấn đề khác (Other Issues)
Xin lỗi, cái nĩa của tôi bị bẩn.->Excuse me, my fork is dirty.
Tôi có thể xin một cái khác được không?->Can I get another one, please?
Tất nhiên rồi ạ. Tôi rất xin lỗi. Đây ạ.->Absolutely. I do apologize. Here you are.
Ở đây hơi ồn ào.->It’s a bit loud in here.
Liệu có thể giảm nhỏ nhạc được không?->Is it possible to turn the music down a little?
Tôi sẽ xem mình có thể làm gì.->I will see what I can do.
Ở đây hơi lạnh.->It’s a little cold in here.
Anh/chị có thể điều chỉnh điều hòa không?->Could you adjust the air conditioning?
Để tôi hỏi quản lý xem ạ.->Let me ask my manager.
Phần 10: Tương tác với các nhân viên khác
Part 10: Interacting with Other Staff
Nói chuyện với quản lý (Speaking to the Manager)
Tôi có thể nói chuyện với quản lý được không?->May I speak to the manager, please?
Dạ vâng, để tôi mời anh/chị ấy ra.->Yes, I’ll go get him/her for you.
Chào buổi tối, tôi là quản lý. Có vấn đề gì tôi có thể giúp không ạ?->Good evening, I’m the manager. Is there a problem I can help with?
Vâng, tôi chỉ muốn nói rằng dịch vụ tối nay thật đặc biệt.->Yes, I just wanted to say that the service tonight was exceptional.
Nhân viên phục vụ của chúng tôi, Alex, đã làm rất tốt.->Our server, Alex, did a fantastic job.
Cảm ơn quý khách rất nhiều vì đã cho chúng tôi biết. Tôi rất vui khi quý khách đã có một trải nghiệm tuyệt vời.->Thank you so much for letting us know. I’m delighted you had a great experience.
Nói chuyện với nhân viên pha chế (Speaking to the Bartender)
Chào bạn. Tôi có thể xem thực đơn cocktail được không?->Hi there. Can I see the cocktail menu?
Đây ạ. Món đặc trưng của chúng tôi là Old Fashioned.->Here you go. Our signature is the Old Fashioned.
Bạn có thể làm một ly Margarita không đường được không?->Can you make a skinny Margarita?
Chắc chắn rồi.->You bet.
Ly này ngon quá. Có gì trong đó vậy?->This is delicious. What’s in it?
Đó là rượu gin, nước chanh, và một chút si-rô hoa cơm cháy.->It’s gin, lemon juice, and a touch of elderflower syrup.
Nói chuyện với nhân viên giữ cửa (Speaking to the Host/Hostess)
Xin lỗi, tôi có thể hỏi nhà vệ sinh ở đâu không?->Excuse me, could you tell me where the restroom is?
Nó ở cuối hành lang, bên tay trái ạ.->It’s down the hall to your left.
Chúng tôi có thể đợi bạn của chúng tôi ở đây được không?->Is it okay if we wait here for our friend?
Anh ấy/cô ấy đang trên đường đến.->He/she is on the way.
Không vấn đề gì ạ. Cứ tự nhiên.->Not at all. Feel free.