Undergraduate (n.): Sinh viên đại học (chưa tốt nghiệp)
Phát âm & Tách âm: /ˌʌn.dəˈɡrædʒ.u.ət/ ; Un – der – grad – u – ate (Ân-đờ-g-rát-chu-ợt)
Gợi ý: Được ghép bởi: Tiền tố under- (dưới) + graduate (người đã tốt nghiệp).
Ví dụ:
Cô ấy là sinh viên năm thứ hai.
She is a second-year undergraduate.
________________________________________
Postgraduate (n.): Nghiên cứu sinh, học viên cao học
Phát âm & Tách âm: /ˌpəʊstˈɡrædʒ.u.ət/ ; Post – grad – u – ate (Pâu-st-g-rát-chu-ợt)
Gợi ý: Được ghép bởi: Tiền tố post- (sau) + graduate (người đã tốt nghiệp).
Ví dụ:
Anh ấy đang theo học một khóa học cao học.
He is doing a postgraduate course.
________________________________________
Classmate (n.): Bạn cùng lớp
Phát âm & Tách âm: /ˈklɑːs.meɪt/ ; Class – mate (Clát-s-mết)
Gợi ý: Được ghép bởi: class (lớp học) + mate (bạn bè).
Ví dụ:
Tôi đã mượn vở của một người bạn cùng lớp.
I borrowed the notes from a classmate.
________________________________________
Homework (n.): Bài tập về nhà
Phát âm & Tách âm: /ˈhəʊm.wɜːk/ ; Home – work (Hôm-uốc)
Gợi ý: Được ghép bởi: home (nhà) + work (công việc).
Ví dụ:
Bạn đã làm bài tập về nhà chưa?
Have you done your homework?
________________________________________
Textbook (n.): Sách giáo khoa
Phát âm & Tách âm: /ˈtekst.bʊk/ ; Text – book (Théc-xt-búc)
Gợi ý: Được ghép bởi: text (văn bản) + book (sách).
Ví dụ:
Làm ơn mở sách giáo khoa của bạn ra trang 10.
Please open your textbook to page 10.
________________________________________
Classroom (n.): Phòng học, lớp học
Phát âm & Tách âm: /ˈklɑːs.ruːm/ ; Class – room (Clát-s-rum)
Gợi ý: Được ghép bởi: class (lớp) + room (phòng).
Ví dụ:
Học sinh đang ngồi trong lớp học.
The students are sitting in the classroom.
________________________________________
Blackboard (n.): Bảng đen
Phát âm & Tách âm: /ˈblæk.bɔːd/ ; Black – board (B-lắc-boọc)
Gợi ý: Được ghép bởi: black (màu đen) + board (cái bảng).
Ví dụ:
Giáo viên viết câu trả lời lên bảng đen.
The teacher wrote the answer on the blackboard.
________________________________________
Whiteboard (n.): Bảng trắng
Phát âm & Tách âm: /ˈwaɪt.bɔːd/ ; White – board (Oai-t-boọc)
Gợi ý: Được ghép bởi: white (màu trắng) + board (cái bảng).
Ví dụ:
Hãy sử dụng bút lông để viết lên bảng trắng.
Use a marker to write on the whiteboard.
________________________________________
Kindergarten (n.): Trường mẫu giáo
Phát âm & Tách âm: /ˈkɪn.dəˌɡɑː.tən/ ; Kin – der – gar – ten (Khin-đờ-gà-thần)
Gợi ý: Được ghép bởi: Tiếng Đức Kinder (trẻ em) + Garten (khu vườn).
Ví dụ:
Con gái tôi bắt đầu đi học mẫu giáo vào năm tới.
My daughter starts kindergarten next year.
________________________________________
Education (n.): Nền giáo dục, sự giáo dục
Phát âm & Tách âm: /ˌedʒ.uˈkeɪ.ʃən/ ; Ed – u – ca – tion (E-chu-kây-sần)
Gợi ý: Được ghép bởi: educate (giáo dục) + hậu tố -tion (sự việc).
Ví dụ:
Giáo dục là rất quan trọng cho sự phát triển của một quốc gia.
Education is very important for a country’s development.
________________________________________
Graduation (n.): Lễ tốt nghiệp, sự tốt nghiệp
Phát âm & Tách âm: /ˌɡrædʒ.uˈeɪ.ʃən/ ; Grad – u – a – tion (G-rát-chu-ây-sần)
Gợi ý: Được ghép bởi: graduate (tốt nghiệp) + hậu tố -tion (sự việc).
Ví dụ:
Bạn sẽ làm gì sau khi tốt nghiệp?
What will you do after graduation?
________________________________________
Information (n.): Thông tin
Phát âm & Tách âm: /ˌɪn.fəˈmeɪ.ʃən/ ; In – for – ma – tion (In-phò-mây-sần)
Gợi ý: Được ghép bởi: inform (thông báo) + hậu tố -ation (sự việc).
Ví dụ:
Tôi cần thêm thông tin về khóa học này.
I need more information about this course.
________________________________________
Knowledge (n.): Kiến thức
Phát âm & Tách âm: /ˈnɒl.ɪdʒ/ ; Knowl – edge (No-lịch)
Gợi ý: Được ghép bởi: know (biết) + hậu tố -ledge (trạng thái).
Ví dụ:
Anh ấy có kiến thức sâu rộng về lịch sử.
He has a wide knowledge of history.
________________________________________
Scholarship (n.): Học bổng
Phát âm & Tách âm: /ˈskɒl.ə.ʃɪp/ ; Schol – ar – ship (S-kó-lờ-sịp)
Gợi ý: Được ghép bởi: scholar (học giả) + hậu tố -ship (tình trạng).
Ví dụ:
Cô ấy đã giành được học bổng để học tại Harvard.
She won a scholarship to study at Harvard.
________________________________________
Student (n.): Học sinh, sinh viên
Phát âm & Tách âm: /ˈstjuː.dənt/ ; Stu – dent (S-tiu-đần)
Gợi ý: a university student (sinh viên đại học).
Ví dụ:
Anh ấy là một sinh viên xuất sắc.
He is an excellent student.
________________________________________
Teacher (n.): Giáo viên
Phát âm & Tách âm: /ˈtiː.tʃər/ ; Teach – er (Thí-chờ)
Gợi ý: a math teacher (giáo viên toán).
Ví dụ:
Giáo viên của chúng tôi rất kiên nhẫn.
Our teacher is very patient.
________________________________________
Professor (n.): Giáo sư
Phát âm & Tách âm: /prəˈfes.ər/ ; Pro – fes – sor (P-rồ-phé-sờ)
Gợi ý: a university professor (giáo sư đại học).
Ví dụ:
Giáo sư Smith là một chuyên gia trong lĩnh vực của ông ấy.
Professor Smith is an expert in his field.
________________________________________
Principal (n.): Hiệu trưởng
Phát âm & Tách âm: /ˈprɪn.sə.pəl/ ; Prin – ci – pal (P-rin-xì-pồ)
Gợi ý: the school principal (hiệu trưởng trường).
Ví dụ:
Hiệu trưởng đã có một bài phát biểu tại buổi lễ.
The principal gave a speech at the ceremony.
________________________________________
School (n.): Trường học
Phát âm & Tách âm: /skuːl/ ; (S-ku-l)
Gợi ý: go to school (đi học).
Ví dụ:
Bọn trẻ đi học bằng xe buýt.
The children go to school by bus.
________________________________________
University (n.): Trường đại học
Phát âm & Tách âm: /ˌjuː.nɪˈvɜː.sə.ti/ ; U – ni – ver – si – ty (Giu-ni-vơ-sì-tì)
Gợi ý: graduate from university (tốt nghiệp đại học).
Ví dụ:
Anh ấy đã tốt nghiệp từ một trường đại học danh tiếng.
He graduated from a prestigious university.
________________________________________
College (n.): Trường cao đẳng, đại học (tùy ngữ cảnh)
Phát âm & Tách âm: /ˈkɒl.ɪdʒ/ ; Col – lege (Kho-lịch)
Gợi ý: a community college (trường cao đẳng cộng đồng).
Ví dụ:
Cô ấy sẽ học cao đẳng vào mùa thu tới.
She is going to college next fall.
________________________________________
Library (n.): Thư viện
Phát âm & Tách âm: /ˈlaɪ.brər.i/ ; Li – brar – y (Lai-b-rơ-rì)
Gợi ý: borrow a book from the library (mượn sách từ thư viện).
Ví dụ:
Tôi cần trả những cuốn sách này lại cho thư viện.
I need to return these books to the library.
________________________________________
Laboratory (n.): Phòng thí nghiệm
Phát âm & Tách âm: /ləˈbɒr.ə.tər.i/ ; Lab – o – ra – to – ry (Lờ-bo-rờ-tho-rì)
Gợi ý: a science laboratory (phòng thí nghiệm khoa học). Thường gọi tắt là lab.
Ví dụ:
Các sinh viên đang tiến hành một thí nghiệm trong phòng thí nghiệm.
The students are conducting an experiment in the laboratory.
________________________________________
Campus (n.): Khuôn viên trường
Phát âm & Tách âm: /ˈkæm.pəs/ ; Cam – pus (Kham-pợt-x)
Gợi ý: live on campus (sống trong khuôn viên trường).
Ví dụ:
Khuôn viên trường đại học rất rộng lớn và xinh đẹp.
The university campus is large and beautiful.
________________________________________
Subject (n.): Môn học
Phát âm & Tách âm: /ˈsʌb.dʒekt/ ; Sub – ject (Sấp-chẹc-t)
Gợi ý: a favorite subject (môn học yêu thích).
Ví dụ:
Môn học yêu thích của bạn ở trường là gì?
What’s your favorite subject at school?
________________________________________
Mathematics (n.): Môn toán
Phát âm & Tách âm: /ˌmæθˈmæt.ɪks/ ; Math – e – mat – ics (Ma-thờ-ma-thịc-x)
Gợi ý: solve a mathematics problem (giải một bài toán). Thường gọi tắt là math.
Ví dụ:
Toán học là môn học bắt buộc.
Mathematics is a compulsory subject.
________________________________________
Science (n.): Môn khoa học
Phát âm & Tách âm: /ˈsaɪ.əns/ ; Sci – ence (Sai-ần-x)
Gợi ý: a science experiment (thí nghiệm khoa học).
Ví dụ:
Tôi yêu thích môn khoa học, đặc biệt là sinh học.
I love science, especially biology.
________________________________________
History (n.): Môn lịch sử
Phát âm & Tách âm: /ˈhɪs.tər.i/ ; His – to – ry (Hít-xto-rì)
Gợi ý: learn about history (học về lịch sử).
Ví dụ:
Chúng tôi đang học về lịch sử La Mã cổ đại.
We are studying ancient Roman history.
________________________________________
Literature (n.): Môn văn học
Phát âm & Tách âm: /ˈlɪt.rə.tʃər/ ; Lit – er – a – ture (Lít-rờ-chờ)
Gợi ý: English literature (văn học Anh).
Ví dụ:
Anh ấy chuyên ngành văn học Anh.
He majored in English literature.
________________________________________
Notebook (n.): Quyển vở, sổ tay
Phát âm & Tách âm: /ˈnəʊt.bʊk/ ; Note – book (Nâu-t-búc)
Gợi ý: write in a notebook (viết vào vở).
Ví dụ:
Hãy ghi chép vào vở của bạn.
Take notes in your notebook.
________________________________________
Pencil (n.): Bút chì
Phát âm & Tách âm: /ˈpen.səl/ ; Pen – cil (Pen-sồ)
Gợi ý: a pencil case (hộp bút chì).
Ví dụ:
Tôi có thể mượn bút chì của bạn được không?
Can I borrow your pencil?
________________________________________
Pen (n.): Bút mực
Phát âm & Tách âm: /pen/ ; (Pen)
Gợi ý: write with a pen (viết bằng bút mực).
Ví dụ:
Vui lòng ký tên bằng bút mực xanh.
Please sign in blue pen.
________________________________________
Eraser (n.): Cục tẩy
Phát âm & Tách âm: /ɪˈreɪ.zər/ ; E – ra – ser (Ì-rây-dờ)
Gợi ý: use an eraser (dùng cục tẩy).
Ví dụ:
Tôi đã mắc một lỗi, tôi cần một cục tẩy.
I made a mistake, I need an eraser.
________________________________________
Calculator (n.): Máy tính (bỏ túi)
Phát âm & Tách âm: /ˈkæl.kjə.leɪ.tər/ ; Cal – cu – la – tor (Khan-kiu-lây-thờ)
Gợi ý: use a calculator (dùng máy tính).
Ví dụ:
Bạn không được phép sử dụng máy tính trong kỳ thi này.
You are not allowed to use a calculator in this exam.
________________________________________
Dictionary (n.): Từ điển
Phát âm & Tách âm: /ˈdɪk.ʃən.ər.i/ ; Dic – tion – a – ry (Đích-sần-nơ-rì)
Gợi ý: look up a word in the dictionary (tra một từ trong từ điển).
Ví dụ:
Nếu bạn không biết một từ, hãy tra nó trong từ điển.
If you don’t know a word, look it up in the dictionary.
________________________________________
Exam (n.): Kỳ thi
Phát âm & Tách âm: /ɪɡˈzæm/ ; Ex – am (Ịg-dem)
Gợi ý: take an exam (tham gia một kỳ thi).
Ví dụ:
Tôi phải học cho kỳ thi cuối kỳ của mình.
I have to study for my final exam.
________________________________________
Test (n.): Bài kiểm tra
Phát âm & Tách âm: /test/ ; (The-xt)
Gợi ý: a difficult test (một bài kiểm tra khó).
Ví dụ:
Chúng tôi sẽ có một bài kiểm tra toán vào ngày mai.
We’re having a math test tomorrow.
________________________________________
Quiz (n.): Bài kiểm tra ngắn, câu đố
Phát âm & Tách âm: /kwɪz/ ; (Quít-d)
Gợi ý: a pop quiz (một bài kiểm tra đột xuất).
Ví dụ:
Giáo viên đã cho chúng tôi một bài kiểm tra ngắn về từ vựng.
The teacher gave us a short vocabulary quiz.
________________________________________
Assignment (n.): Bài tập lớn, nhiệm vụ được giao
Phát âm & Tách âm: /əˈsaɪn.mənt/ ; As – sign – ment (Ờ-sai-mần)
Gợi ý: submit an assignment (nộp bài tập).
Ví dụ:
Hạn chót để nộp bài tập là thứ Sáu.
The deadline to submit the assignment is Friday.
________________________________________
Degree (n.): Bằng cấp (đại học)
Phát âm & Tách âm: /dɪˈɡriː/ ; De – gree (Đì-g-ri)
Gợi ý: a Bachelor’s degree (bằng cử nhân).
Ví dụ:
Cô ấy có bằng Cử nhân Khoa học.
She has a Bachelor of Science degree.
________________________________________
Diploma (n.): Bằng tốt nghiệp, văn bằng
Phát âm & Tách âm: /dɪˈpləʊ.mə/ ; Di – plo – ma (Địp-lâu-mà)
Gợi ý: a high school diploma (bằng tốt nghiệp trung học).
Ví dụ:
Anh ấy đã nhận được bằng tốt nghiệp của mình tại lễ tốt nghiệp.
He received his diploma at the graduation ceremony.
________________________________________
Certificate (n.): Chứng chỉ, giấy chứng nhận
Phát âm & Tách âm: /səˈtɪf.ɪ.kət/ ; Cer – tif – i – cate (Sờ-thí-phi-kịt)
Gợi ý: a training certificate (chứng chỉ đào tạo).
Ví dụ:
Cô ấy đã nhận được một chứng chỉ hoàn thành khóa học.
She received a certificate for completing the course.
________________________________________
Tuition (n.): Học phí
Phát âm & Tách âm: /tʃuːˈɪʃ.ən/ ; Tu – i – tion (Tu-i-sần)
Gợi ý: tuition fees (phí học phí).
Ví dụ:
Học phí đại học có thể rất đắt.
University tuition can be very expensive.
________________________________________
Lecture (n.): Bài giảng
Phát âm & Tách âm: /ˈlek.tʃər/ ; Lec – ture (Léc-chờ)
Gợi ý: attend a lecture (tham dự một bài giảng).
Ví dụ:
Bài giảng hôm nay là về vật lý lượng tử.
Today’s lecture is on quantum physics.
________________________________________
Seminar (n.): Hội thảo chuyên đề
Phát âm & Tách âm: /ˈsem.ɪ.nɑːr/ ; Sem – i – nar (Se-mi-na)
Gợi ý: a research seminar (hội thảo nghiên cứu).
Ví dụ:
Tất cả sinh viên được yêu cầu tham dự buổi hội thảo.
All students are required to attend the seminar.
________________________________________
Curriculum (n.): Chương trình giảng dạy
Phát âm & Tách âm: /kəˈrɪk.jə.ləm/ ; Cur – ric – u – lum (Khờ-rí-kiu-lầm)
Gợi ý: the school curriculum (chương trình giảng dạy của trường).
Ví dụ:
Trường có một chương trình giảng dạy rộng và đa dạng.
The school has a broad and varied curriculum.
________________________________________
Grade (n.): Điểm số; Lớp (học)
Phát âm & Tách âm: /ɡreɪd/ ; (G-rết-đ)
Gợi ý: get a good grade (đạt điểm tốt); first grade (lớp một).
Ví dụ:
Con trai tôi học lớp ba. Cô ấy đã đạt điểm cao trong bài kiểm tra.
My son is in the third grade. She got a high grade on the test.
________________________________________
Score (n.): Điểm số (trong bài thi, trận đấu)
Phát âm & Tách âm: /skɔːr/ ; (S-k-o)
Gợi ý: a high score (một điểm số cao).
Ví dụ:
Điểm số cuối cùng là bao nhiêu?
What was the final score?
________________________________________
Result (n.): Kết quả
Phát âm & Tách âm: /rɪˈzʌlt/ ; Re – sult (Rì-dao-t)
Gợi ý: the exam results (kết quả thi).
Ví dụ:
Kết quả kỳ thi sẽ được công bố vào tuần tới.
The exam results will be announced next week.
________________________________________
Study (v.): Học, nghiên cứu
Phát âm & Tách âm: /ˈstʌd.i/ ; Stud – y (S-tá-đì)
Gợi ý: study hard (học chăm chỉ).
Ví dụ:
Bạn cần học chăm chỉ để thi đỗ.
You need to study hard to pass the exam.
________________________________________
Learn (v.): Học hỏi, học được
Phát âm & Tách âm: /lɜːn/ ; (Lơn)
Gợi ý: learn a new language (học một ngôn ngữ mới).
Ví dụ:
Tôi muốn học cách chơi guitar.
I want to learn how to play the guitar.
________________________________________
Teach (v.): Dạy học
Phát âm & Tách âm: /tiːtʃ/ ; (Thi-ch)
Gợi ý: teach English (dạy tiếng Anh).
Ví dụ:
Cô ấy dạy lịch sử tại một trường trung học.
She teaches history at a high school.
________________________________________
Read (v.): Đọc
Phát âm & Tách âm: /riːd/ ; (Rít-đ)
Gợi ý: read a book (đọc một cuốn sách).
Ví dụ:
Anh ấy thích đọc tiểu thuyết khoa học viễn tưởng.
He enjoys reading science fiction novels.
________________________________________
Write (v.): Viết
Phát âm & Tách âm: /raɪt/ ; (Rai-t)
Gợi ý: write an essay (viết một bài luận).
Ví dụ:
Hãy viết tên của bạn ở đầu trang.
Write your name at the top of the page.
________________________________________
Research (n./v.): Sự nghiên cứu; nghiên cứu
Phát âm & Tách âm: /rɪˈsɜːtʃ/ ; Re – search (Rì-sớt-ch)
Gợi ý: do research (làm nghiên cứu).
Ví dụ:
Cô ấy đang làm nghiên cứu cho luận án của mình.
She is doing research for her thesis.
________________________________________
Revise (v.): Ôn tập, ôn lại
Phát âm & Tách âm: /rɪˈvaɪz/ ; Re – vise (Rì-vai-d)
Gợi ý: revise for an exam (ôn thi).
Ví dụ:
Tôi cần ôn lại các ghi chú của mình trước bài kiểm tra.
I need to revise my notes before the test.
________________________________________
Pass (v.): Đỗ, vượt qua (kỳ thi)
Phát âm & Tách âm: /pɑːs/ ; (Pa-x)
Gợi ý: pass an exam (thi đỗ).
Ví dụ:
Tôi hy vọng tôi sẽ đỗ kỳ thi lái xe.
I hope I pass my driving test.
________________________________________
Fail (v.): Trượt, hỏng (kỳ thi)
Phát âm & Tách âm: /feɪl/ ; (Phêu)
Gợi ý: fail an exam (thi trượt).
Ví dụ:
Anh ấy đã trượt kỳ thi vì không học bài.
He failed the exam because he didn’t study.
________________________________________
Intelligent (adj.): Thông minh, sáng dạ
Phát âm & Tách âm: /ɪnˈtel.ɪ.dʒənt/ ; In – tel – li – gent (In-the-li-chần)
Gợi ý: a highly intelligent child (một đứa trẻ rất thông minh).
Ví dụ:
Cô ấy là một phụ nữ trẻ thông minh và có tài hùng biện.
She is an intelligent and articulate young woman.