Bài 3: Học Từ Vựng Tiếng Anh Chủ Đề Giáo Dục và Học Tập

Undergraduate (n.): Sinh viên đại học (chưa tốt nghiệp)
Phát âm & Tách âm: /ˌʌn.dəˈɡrædʒ.u.ət/ ; Un – der – grad – u – ate (Ân-đờ-g-rát-chu-ợt)
Gợi ý: Được ghép bởi: Tiền tố under- (dưới) + graduate (người đã tốt nghiệp).
Ví dụ:
Cô ấy là sinh viên năm thứ hai.
She is a second-year undergraduate.
________________________________________




Postgraduate (n.): Nghiên cứu sinh, học viên cao học
Phát âm & Tách âm: /ˌpəʊstˈɡrædʒ.u.ət/ ; Post – grad – u – ate (Pâu-st-g-rát-chu-ợt)
Gợi ý: Được ghép bởi: Tiền tố post- (sau) + graduate (người đã tốt nghiệp).
Ví dụ:
Anh ấy đang theo học một khóa học cao học.
He is doing a postgraduate course.
________________________________________
Classmate (n.): Bạn cùng lớp
Phát âm & Tách âm: /ˈklɑːs.meɪt/ ; Class – mate (Clát-s-mết)
Gợi ý: Được ghép bởi: class (lớp học) + mate (bạn bè).
Ví dụ:
Tôi đã mượn vở của một người bạn cùng lớp.
I borrowed the notes from a classmate.
________________________________________
Homework (n.): Bài tập về nhà
Phát âm & Tách âm: /ˈhəʊm.wɜːk/ ; Home – work (Hôm-uốc)
Gợi ý: Được ghép bởi: home (nhà) + work (công việc).
Ví dụ:
Bạn đã làm bài tập về nhà chưa?
Have you done your homework?
________________________________________
Textbook (n.): Sách giáo khoa
Phát âm & Tách âm: /ˈtekst.bʊk/ ; Text – book (Théc-xt-búc)
Gợi ý: Được ghép bởi: text (văn bản) + book (sách).
Ví dụ:
Làm ơn mở sách giáo khoa của bạn ra trang 10.
Please open your textbook to page 10.
________________________________________
Classroom (n.): Phòng học, lớp học
Phát âm & Tách âm: /ˈklɑːs.ruːm/ ; Class – room (Clát-s-rum)
Gợi ý: Được ghép bởi: class (lớp) + room (phòng).
Ví dụ:
Học sinh đang ngồi trong lớp học.
The students are sitting in the classroom.
________________________________________
Blackboard (n.): Bảng đen
Phát âm & Tách âm: /ˈblæk.bɔːd/ ; Black – board (B-lắc-boọc)
Gợi ý: Được ghép bởi: black (màu đen) + board (cái bảng).
Ví dụ:
Giáo viên viết câu trả lời lên bảng đen.
The teacher wrote the answer on the blackboard.
________________________________________
Whiteboard (n.): Bảng trắng
Phát âm & Tách âm: /ˈwaɪt.bɔːd/ ; White – board (Oai-t-boọc)
Gợi ý: Được ghép bởi: white (màu trắng) + board (cái bảng).
Ví dụ:
Hãy sử dụng bút lông để viết lên bảng trắng.
Use a marker to write on the whiteboard.
________________________________________
Kindergarten (n.): Trường mẫu giáo
Phát âm & Tách âm: /ˈkɪn.dəˌɡɑː.tən/ ; Kin – der – gar – ten (Khin-đờ-gà-thần)
Gợi ý: Được ghép bởi: Tiếng Đức Kinder (trẻ em) + Garten (khu vườn).
Ví dụ:
Con gái tôi bắt đầu đi học mẫu giáo vào năm tới.
My daughter starts kindergarten next year.
________________________________________
Education (n.): Nền giáo dục, sự giáo dục
Phát âm & Tách âm: /ˌedʒ.uˈkeɪ.ʃən/ ; Ed – u – ca – tion (E-chu-kây-sần)
Gợi ý: Được ghép bởi: educate (giáo dục) + hậu tố -tion (sự việc).
Ví dụ:
Giáo dục là rất quan trọng cho sự phát triển của một quốc gia.
Education is very important for a country’s development.
________________________________________
Graduation (n.): Lễ tốt nghiệp, sự tốt nghiệp
Phát âm & Tách âm: /ˌɡrædʒ.uˈeɪ.ʃən/ ; Grad – u – a – tion (G-rát-chu-ây-sần)
Gợi ý: Được ghép bởi: graduate (tốt nghiệp) + hậu tố -tion (sự việc).
Ví dụ:
Bạn sẽ làm gì sau khi tốt nghiệp?
What will you do after graduation?
________________________________________
Information (n.): Thông tin
Phát âm & Tách âm: /ˌɪn.fəˈmeɪ.ʃən/ ; In – for – ma – tion (In-phò-mây-sần)
Gợi ý: Được ghép bởi: inform (thông báo) + hậu tố -ation (sự việc).
Ví dụ:
Tôi cần thêm thông tin về khóa học này.
I need more information about this course.
________________________________________
Knowledge (n.): Kiến thức
Phát âm & Tách âm: /ˈnɒl.ɪdʒ/ ; Knowl – edge (No-lịch)
Gợi ý: Được ghép bởi: know (biết) + hậu tố -ledge (trạng thái).
Ví dụ:
Anh ấy có kiến thức sâu rộng về lịch sử.
He has a wide knowledge of history.
________________________________________
Scholarship (n.): Học bổng
Phát âm & Tách âm: /ˈskɒl.ə.ʃɪp/ ; Schol – ar – ship (S-kó-lờ-sịp)
Gợi ý: Được ghép bởi: scholar (học giả) + hậu tố -ship (tình trạng).
Ví dụ:
Cô ấy đã giành được học bổng để học tại Harvard.
She won a scholarship to study at Harvard.
________________________________________
Student (n.): Học sinh, sinh viên
Phát âm & Tách âm: /ˈstjuː.dənt/ ; Stu – dent (S-tiu-đần)
Gợi ý: a university student (sinh viên đại học).
Ví dụ:
Anh ấy là một sinh viên xuất sắc.
He is an excellent student.
________________________________________
Teacher (n.): Giáo viên
Phát âm & Tách âm: /ˈtiː.tʃər/ ; Teach – er (Thí-chờ)
Gợi ý: a math teacher (giáo viên toán).
Ví dụ:
Giáo viên của chúng tôi rất kiên nhẫn.
Our teacher is very patient.
________________________________________
Professor (n.): Giáo sư
Phát âm & Tách âm: /prəˈfes.ər/ ; Pro – fes – sor (P-rồ-phé-sờ)
Gợi ý: a university professor (giáo sư đại học).
Ví dụ:
Giáo sư Smith là một chuyên gia trong lĩnh vực của ông ấy.
Professor Smith is an expert in his field.
________________________________________
Principal (n.): Hiệu trưởng
Phát âm & Tách âm: /ˈprɪn.sə.pəl/ ; Prin – ci – pal (P-rin-xì-pồ)
Gợi ý: the school principal (hiệu trưởng trường).
Ví dụ:
Hiệu trưởng đã có một bài phát biểu tại buổi lễ.
The principal gave a speech at the ceremony.
________________________________________
School (n.): Trường học
Phát âm & Tách âm: /skuːl/ ; (S-ku-l)
Gợi ý: go to school (đi học).
Ví dụ:
Bọn trẻ đi học bằng xe buýt.
The children go to school by bus.
________________________________________
University (n.): Trường đại học
Phát âm & Tách âm: /ˌjuː.nɪˈvɜː.sə.ti/ ; U – ni – ver – si – ty (Giu-ni-vơ-sì-tì)
Gợi ý: graduate from university (tốt nghiệp đại học).
Ví dụ:
Anh ấy đã tốt nghiệp từ một trường đại học danh tiếng.
He graduated from a prestigious university.
________________________________________
College (n.): Trường cao đẳng, đại học (tùy ngữ cảnh)
Phát âm & Tách âm: /ˈkɒl.ɪdʒ/ ; Col – lege (Kho-lịch)
Gợi ý: a community college (trường cao đẳng cộng đồng).
Ví dụ:
Cô ấy sẽ học cao đẳng vào mùa thu tới.
She is going to college next fall.
________________________________________
Library (n.): Thư viện
Phát âm & Tách âm: /ˈlaɪ.brər.i/ ; Li – brar – y (Lai-b-rơ-rì)
Gợi ý: borrow a book from the library (mượn sách từ thư viện).
Ví dụ:
Tôi cần trả những cuốn sách này lại cho thư viện.
I need to return these books to the library.
________________________________________
Laboratory (n.): Phòng thí nghiệm
Phát âm & Tách âm: /ləˈbɒr.ə.tər.i/ ; Lab – o – ra – to – ry (Lờ-bo-rờ-tho-rì)
Gợi ý: a science laboratory (phòng thí nghiệm khoa học). Thường gọi tắt là lab.
Ví dụ:
Các sinh viên đang tiến hành một thí nghiệm trong phòng thí nghiệm.
The students are conducting an experiment in the laboratory.
________________________________________
Campus (n.): Khuôn viên trường
Phát âm & Tách âm: /ˈkæm.pəs/ ; Cam – pus (Kham-pợt-x)
Gợi ý: live on campus (sống trong khuôn viên trường).
Ví dụ:
Khuôn viên trường đại học rất rộng lớn và xinh đẹp.
The university campus is large and beautiful.
________________________________________
Subject (n.): Môn học
Phát âm & Tách âm: /ˈsʌb.dʒekt/ ; Sub – ject (Sấp-chẹc-t)
Gợi ý: a favorite subject (môn học yêu thích).
Ví dụ:
Môn học yêu thích của bạn ở trường là gì?
What’s your favorite subject at school?
________________________________________
Mathematics (n.): Môn toán
Phát âm & Tách âm: /ˌmæθˈmæt.ɪks/ ; Math – e – mat – ics (Ma-thờ-ma-thịc-x)
Gợi ý: solve a mathematics problem (giải một bài toán). Thường gọi tắt là math.
Ví dụ:
Toán học là môn học bắt buộc.
Mathematics is a compulsory subject.
________________________________________
Science (n.): Môn khoa học
Phát âm & Tách âm: /ˈsaɪ.əns/ ; Sci – ence (Sai-ần-x)
Gợi ý: a science experiment (thí nghiệm khoa học).
Ví dụ:
Tôi yêu thích môn khoa học, đặc biệt là sinh học.
I love science, especially biology.
________________________________________
History (n.): Môn lịch sử
Phát âm & Tách âm: /ˈhɪs.tər.i/ ; His – to – ry (Hít-xto-rì)
Gợi ý: learn about history (học về lịch sử).
Ví dụ:
Chúng tôi đang học về lịch sử La Mã cổ đại.
We are studying ancient Roman history.
________________________________________
Literature (n.): Môn văn học
Phát âm & Tách âm: /ˈlɪt.rə.tʃər/ ; Lit – er – a – ture (Lít-rờ-chờ)
Gợi ý: English literature (văn học Anh).
Ví dụ:
Anh ấy chuyên ngành văn học Anh.
He majored in English literature.
________________________________________
Notebook (n.): Quyển vở, sổ tay
Phát âm & Tách âm: /ˈnəʊt.bʊk/ ; Note – book (Nâu-t-búc)
Gợi ý: write in a notebook (viết vào vở).
Ví dụ:
Hãy ghi chép vào vở của bạn.
Take notes in your notebook.
________________________________________
Pencil (n.): Bút chì
Phát âm & Tách âm: /ˈpen.səl/ ; Pen – cil (Pen-sồ)
Gợi ý: a pencil case (hộp bút chì).
Ví dụ:
Tôi có thể mượn bút chì của bạn được không?
Can I borrow your pencil?
________________________________________
Pen (n.): Bút mực
Phát âm & Tách âm: /pen/ ; (Pen)
Gợi ý: write with a pen (viết bằng bút mực).
Ví dụ:
Vui lòng ký tên bằng bút mực xanh.
Please sign in blue pen.
________________________________________
Eraser (n.): Cục tẩy
Phát âm & Tách âm: /ɪˈreɪ.zər/ ; E – ra – ser (Ì-rây-dờ)
Gợi ý: use an eraser (dùng cục tẩy).
Ví dụ:
Tôi đã mắc một lỗi, tôi cần một cục tẩy.
I made a mistake, I need an eraser.
________________________________________
Calculator (n.): Máy tính (bỏ túi)
Phát âm & Tách âm: /ˈkæl.kjə.leɪ.tər/ ; Cal – cu – la – tor (Khan-kiu-lây-thờ)
Gợi ý: use a calculator (dùng máy tính).
Ví dụ:
Bạn không được phép sử dụng máy tính trong kỳ thi này.
You are not allowed to use a calculator in this exam.
________________________________________
Dictionary (n.): Từ điển
Phát âm & Tách âm: /ˈdɪk.ʃən.ər.i/ ; Dic – tion – a – ry (Đích-sần-nơ-rì)
Gợi ý: look up a word in the dictionary (tra một từ trong từ điển).
Ví dụ:
Nếu bạn không biết một từ, hãy tra nó trong từ điển.
If you don’t know a word, look it up in the dictionary.
________________________________________
Exam (n.): Kỳ thi
Phát âm & Tách âm: /ɪɡˈzæm/ ; Ex – am (Ịg-dem)
Gợi ý: take an exam (tham gia một kỳ thi).
Ví dụ:
Tôi phải học cho kỳ thi cuối kỳ của mình.
I have to study for my final exam.
________________________________________
Test (n.): Bài kiểm tra
Phát âm & Tách âm: /test/ ; (The-xt)
Gợi ý: a difficult test (một bài kiểm tra khó).
Ví dụ:
Chúng tôi sẽ có một bài kiểm tra toán vào ngày mai.
We’re having a math test tomorrow.
________________________________________
Quiz (n.): Bài kiểm tra ngắn, câu đố
Phát âm & Tách âm: /kwɪz/ ; (Quít-d)
Gợi ý: a pop quiz (một bài kiểm tra đột xuất).
Ví dụ:
Giáo viên đã cho chúng tôi một bài kiểm tra ngắn về từ vựng.
The teacher gave us a short vocabulary quiz.
________________________________________
Assignment (n.): Bài tập lớn, nhiệm vụ được giao
Phát âm & Tách âm: /əˈsaɪn.mənt/ ; As – sign – ment (Ờ-sai-mần)
Gợi ý: submit an assignment (nộp bài tập).
Ví dụ:
Hạn chót để nộp bài tập là thứ Sáu.
The deadline to submit the assignment is Friday.
________________________________________
Degree (n.): Bằng cấp (đại học)
Phát âm & Tách âm: /dɪˈɡriː/ ; De – gree (Đì-g-ri)
Gợi ý: a Bachelor’s degree (bằng cử nhân).
Ví dụ:
Cô ấy có bằng Cử nhân Khoa học.
She has a Bachelor of Science degree.
________________________________________
Diploma (n.): Bằng tốt nghiệp, văn bằng
Phát âm & Tách âm: /dɪˈpləʊ.mə/ ; Di – plo – ma (Địp-lâu-mà)
Gợi ý: a high school diploma (bằng tốt nghiệp trung học).
Ví dụ:
Anh ấy đã nhận được bằng tốt nghiệp của mình tại lễ tốt nghiệp.
He received his diploma at the graduation ceremony.
________________________________________
Certificate (n.): Chứng chỉ, giấy chứng nhận
Phát âm & Tách âm: /səˈtɪf.ɪ.kət/ ; Cer – tif – i – cate (Sờ-thí-phi-kịt)
Gợi ý: a training certificate (chứng chỉ đào tạo).
Ví dụ:
Cô ấy đã nhận được một chứng chỉ hoàn thành khóa học.
She received a certificate for completing the course.
________________________________________
Tuition (n.): Học phí
Phát âm & Tách âm: /tʃuːˈɪʃ.ən/ ; Tu – i – tion (Tu-i-sần)
Gợi ý: tuition fees (phí học phí).
Ví dụ:
Học phí đại học có thể rất đắt.
University tuition can be very expensive.
________________________________________
Lecture (n.): Bài giảng
Phát âm & Tách âm: /ˈlek.tʃər/ ; Lec – ture (Léc-chờ)
Gợi ý: attend a lecture (tham dự một bài giảng).
Ví dụ:
Bài giảng hôm nay là về vật lý lượng tử.
Today’s lecture is on quantum physics.
________________________________________
Seminar (n.): Hội thảo chuyên đề
Phát âm & Tách âm: /ˈsem.ɪ.nɑːr/ ; Sem – i – nar (Se-mi-na)
Gợi ý: a research seminar (hội thảo nghiên cứu).
Ví dụ:
Tất cả sinh viên được yêu cầu tham dự buổi hội thảo.
All students are required to attend the seminar.
________________________________________
Curriculum (n.): Chương trình giảng dạy
Phát âm & Tách âm: /kəˈrɪk.jə.ləm/ ; Cur – ric – u – lum (Khờ-rí-kiu-lầm)
Gợi ý: the school curriculum (chương trình giảng dạy của trường).
Ví dụ:
Trường có một chương trình giảng dạy rộng và đa dạng.
The school has a broad and varied curriculum.
________________________________________
Grade (n.): Điểm số; Lớp (học)
Phát âm & Tách âm: /ɡreɪd/ ; (G-rết-đ)
Gợi ý: get a good grade (đạt điểm tốt); first grade (lớp một).
Ví dụ:
Con trai tôi học lớp ba. Cô ấy đã đạt điểm cao trong bài kiểm tra.
My son is in the third grade. She got a high grade on the test.
________________________________________
Score (n.): Điểm số (trong bài thi, trận đấu)
Phát âm & Tách âm: /skɔːr/ ; (S-k-o)
Gợi ý: a high score (một điểm số cao).
Ví dụ:
Điểm số cuối cùng là bao nhiêu?
What was the final score?
________________________________________
Result (n.): Kết quả
Phát âm & Tách âm: /rɪˈzʌlt/ ; Re – sult (Rì-dao-t)
Gợi ý: the exam results (kết quả thi).
Ví dụ:
Kết quả kỳ thi sẽ được công bố vào tuần tới.
The exam results will be announced next week.
________________________________________
Study (v.): Học, nghiên cứu
Phát âm & Tách âm: /ˈstʌd.i/ ; Stud – y (S-tá-đì)
Gợi ý: study hard (học chăm chỉ).
Ví dụ:
Bạn cần học chăm chỉ để thi đỗ.
You need to study hard to pass the exam.
________________________________________
Learn (v.): Học hỏi, học được
Phát âm & Tách âm: /lɜːn/ ; (Lơn)
Gợi ý: learn a new language (học một ngôn ngữ mới).
Ví dụ:
Tôi muốn học cách chơi guitar.
I want to learn how to play the guitar.
________________________________________
Teach (v.): Dạy học
Phát âm & Tách âm: /tiːtʃ/ ; (Thi-ch)
Gợi ý: teach English (dạy tiếng Anh).
Ví dụ:
Cô ấy dạy lịch sử tại một trường trung học.
She teaches history at a high school.
________________________________________
Read (v.): Đọc
Phát âm & Tách âm: /riːd/ ; (Rít-đ)
Gợi ý: read a book (đọc một cuốn sách).
Ví dụ:
Anh ấy thích đọc tiểu thuyết khoa học viễn tưởng.
He enjoys reading science fiction novels.
________________________________________
Write (v.): Viết
Phát âm & Tách âm: /raɪt/ ; (Rai-t)
Gợi ý: write an essay (viết một bài luận).
Ví dụ:
Hãy viết tên của bạn ở đầu trang.
Write your name at the top of the page.
________________________________________
Research (n./v.): Sự nghiên cứu; nghiên cứu
Phát âm & Tách âm: /rɪˈsɜːtʃ/ ; Re – search (Rì-sớt-ch)
Gợi ý: do research (làm nghiên cứu).
Ví dụ:
Cô ấy đang làm nghiên cứu cho luận án của mình.
She is doing research for her thesis.
________________________________________
Revise (v.): Ôn tập, ôn lại
Phát âm & Tách âm: /rɪˈvaɪz/ ; Re – vise (Rì-vai-d)
Gợi ý: revise for an exam (ôn thi).
Ví dụ:
Tôi cần ôn lại các ghi chú của mình trước bài kiểm tra.
I need to revise my notes before the test.
________________________________________
Pass (v.): Đỗ, vượt qua (kỳ thi)
Phát âm & Tách âm: /pɑːs/ ; (Pa-x)
Gợi ý: pass an exam (thi đỗ).
Ví dụ:
Tôi hy vọng tôi sẽ đỗ kỳ thi lái xe.
I hope I pass my driving test.
________________________________________
Fail (v.): Trượt, hỏng (kỳ thi)
Phát âm & Tách âm: /feɪl/ ; (Phêu)
Gợi ý: fail an exam (thi trượt).
Ví dụ:
Anh ấy đã trượt kỳ thi vì không học bài.
He failed the exam because he didn’t study.
________________________________________
Intelligent (adj.): Thông minh, sáng dạ
Phát âm & Tách âm: /ɪnˈtel.ɪ.dʒənt/ ; In – tel – li – gent (In-the-li-chần)
Gợi ý: a highly intelligent child (một đứa trẻ rất thông minh).
Ví dụ:
Cô ấy là một phụ nữ trẻ thông minh và có tài hùng biện.
She is an intelligent and articulate young woman.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *