Download (v.): Tải xuống
Phát âm & Tách âm: /ˈdaʊn.ləʊd/ ; Down – load (Đao-lốt)
Gợi ý: Được ghép bởi: down (xuống) + load (tải).
Ví dụ:
Bạn có thể tải xuống phần mềm miễn phí.
You can download the software for free.
________________________________________
Upload (v.): Tải lên
Phát âm & Tách âm: /ʌpˈləʊd/ ; Up – load (Ắp-lốt)
Gợi ý: Được ghép bởi: up (lên) + load (tải).
Ví dụ:
Tôi cần tải lên những bức ảnh này lên mạng xã hội.
I need to upload these photos to social media.
________________________________________
Online (adj./adv.): Trực tuyến
Phát âm & Tách âm: /ˌɒnˈlaɪn/ ; On – line (On-lai)
Gợi ý: Được ghép bởi: on (trên) + line (đường truyền).
Ví dụ:
Tôi thích mua sắm trực tuyến.
I prefer to shop online.
________________________________________
Offline (adj./adv.): Ngoại tuyến
Phát âm & Tách âm: /ˌɒfˈlaɪn/ ; Off – line (Ọp-lai)
Gợi ý: Được ghép bởi: off (tắt) + line (đường truyền).
Ví dụ:
Bạn có thể đọc sách điện tử ngoại tuyến.
You can read the e-book offline.
________________________________________
Website (n.): Trang web
Phát âm & Tách âm: /ˈweb.saɪt/ ; Web – site (Wép-sai)
Gợi ý: Được ghép bởi: web (mạng lưới) + site (trang, địa điểm).
Ví dụ:
Công ty vừa ra mắt một trang web mới.
The company has just launched a new website.
________________________________________
Username (n.): Tên người dùng, tên đăng nhập
Phát âm & Tách âm: /ˈjuː.zə.neɪm/ ; U – ser – name (Giu-dờ-nêm)
Gợi ý: Được ghép bởi: user (người dùng) + name (tên).
Ví dụ:
Vui lòng chọn một tên người dùng.
Please choose a username.
________________________________________
Password (n.): Mật khẩu
Phát âm & Tách âm: /ˈpɑːs.wɜːd/ ; Pass – word (Pát-suốt)
Gợi ý: Được ghép bởi: pass (đi qua) + word (từ).
Ví dụ:
Đừng bao giờ chia sẻ mật khẩu của bạn với bất kỳ ai.
Never share your password with anyone.
________________________________________
Software (n.): Phần mềm
Phát âm & Tách âm: /ˈsɒft.weər/ ; Soft – ware (Sóp-que)
Gợi ý: Được ghép bởi: soft (mềm) + ware (hàng hóa).
Ví dụ:
Bạn cần cài đặt phần mềm này trước.
You need to install this software first.
________________________________________
Hardware (n.): Phần cứng
Phát âm & Tách âm: /ˈhɑːd.weər/ ; Hard – ware (Hát-que)
Gợi ý: Được ghép bởi: hard (cứng) + ware (hàng hóa).
Ví dụ:
Vấn đề nằm ở phần cứng, không phải phần mềm.
The problem is with the hardware, not the software.
________________________________________
Homepage (n.): Trang chủ
Phát âm & Tách âm: /ˈhəʊm.peɪdʒ/ ; Home – page (Hôm-pây-ch)
Gợi ý: Được ghép bởi: home (nhà) + page (trang).
Ví dụ:
Nhấp vào logo để quay lại trang chủ.
Click on the logo to return to the homepage.
________________________________________
Laptop (n.): Máy tính xách tay
Phát âm & Tách âm: /ˈlæp.tɒp/ ; Lap – top (Láp-tóp)
Gợi ý: Được ghép bởi: lap (lòng) + top (bên trên).
Ví dụ:
Cô ấy luôn mang theo máy tính xách tay của mình.
She always carries her laptop with her.
________________________________________
Social media (n.): Mạng xã hội
Phát âm & Tách âm: /ˌsəʊ.ʃəl ˈmiː.di.ə/ ; So – cial me – di – a (Sâu-sồ mi-đi-ờ)
Gợi ý: Được ghép bởi: social (xã hội) + media (truyền thông).
Ví dụ:
Mạng xã hội đã thay đổi cách chúng ta giao tiếp.
Social media has changed the way we communicate.
________________________________________
Internet (n.): Mạng Internet
Phát âm & Tách âm: /ˈɪn.tə.net/ ; In – ter – net (In-tơ-nét)
Gợi ý: connect to the Internet (kết nối với Internet).
Ví dụ:
Tôi không thể làm việc nếu không có Internet.
I can’t work without the Internet.
________________________________________
Application (n.): Ứng dụng
Phát âm & Tách âm: /ˌæp.lɪˈkeɪ.ʃən/ ; Ap – pli – ca – tion (Áp-li-kây-sần)
Gợi ý: a mobile application (một ứng dụng di động). Thường gọi tắt là app.
Ví dụ:
Có một ứng dụng cho mọi thứ ngày nay.
There’s an application for everything these days.
________________________________________
Device (n.): Thiết bị
Phát âm & Tách âm: /dɪˈvaɪs/ ; De – vice (Đi-vai-x)
Gợi ý: an electronic device (một thiết bị điện tử).
Ví dụ:
Bạn có thể kết nối nhiều thiết bị với mạng Wi-Fi này.
You can connect multiple devices to this Wi-Fi network.
________________________________________
Technology (n.): Công nghệ
Phát âm & Tách âm: /tekˈnɒl.ə.dʒi/ ; Tech – no – lo – gy (Téc-no-lơ-gi)
Gợi ý: modern technology (công nghệ hiện đại).
Ví dụ:
Công nghệ đang phát triển với tốc độ nhanh chóng.
Technology is developing at a rapid pace.
________________________________________
Screen (n.): Màn hình
Phát âm & Tách âm: /skriːn/ ; (Sờ-crin)
Gợi ý: a computer screen (màn hình máy tính).
Ví dụ:
Màn hình điện thoại của tôi bị nứt.
My phone screen is cracked.
________________________________________
Mouse (n.): Con chuột (máy tính)
Phát âm & Tách âm: /maʊs/ ; (Mao-x)
Gợi ý: use a mouse (dùng chuột).
Ví dụ:
Tôi thích dùng chuột hơn là bàn di chuột.
I prefer using a mouse to a touchpad.
________________________________________
Link (n.): Liên kết, đường dẫn
Phát âm & Tách âm: /lɪŋk/ ; (Linh-k)
Gợi ý: click on a link (nhấp vào một liên kết).
Ví dụ:
Làm ơn gửi cho tôi liên kết đến bài viết đó.
Please send me the link to that article.
________________________________________
Browser (n.): Trình duyệt
Phát âm & Tách âm: /ˈbraʊ.zər/ ; Brow – ser (Bờ-rao-dờ)
Gợi ý: a web browser (một trình duyệt web).
Ví dụ:
Bạn đang sử dụng trình duyệt web nào?
Which web browser are you using?
________________________________________
Wi-Fi (n.): Mạng Wi-Fi
Phát âm & Tách âm: /ˈwaɪ.faɪ/ ; Wi – Fi (Oai-phai)
Gợi ý: Wi-Fi connection (kết nối Wi-Fi).
Ví dụ:
Quán cà phê này có Wi-Fi miễn phí.
This cafe has free Wi-Fi.
________________________________________
Connection (n.): Sự kết nối
Phát âm & Tách âm: /kəˈnek.ʃən/ ; Con – nec – tion (Cờ-néc-sần)
Gợi ý: an internet connection (kết nối internet).
Ví dụ:
Kết nối internet của tôi rất chậm hôm nay.
My internet connection is very slow today.
________________________________________
Network (n.): Mạng lưới
Phát âm & Tách âm: /ˈnet.wɜːk/ ; Net – work (Nét-uốc)
Gợi ý: a social network (một mạng xã hội).
Ví dụ:
Chúng tôi cần cải thiện mạng lưới văn phòng của mình.
We need to improve our office network.
________________________________________
File (n.): Tệp, tập tin
Phát âm & Tách âm: /faɪl/ ; (Phai-ồ)
Gợi ý: save a file (lưu một tệp).
Ví dụ:
Đừng quên lưu tệp trước khi bạn đóng nó.
Don’t forget to save the file before you close it.
________________________________________
Folder (n.): Thư mục
Phát âm & Tách âm: /ˈfəʊl.dər/ ; Fold – er (Phâu-đờ)
Gợi ý: create a new folder (tạo một thư mục mới).
Ví dụ:
Tạo một thư mục mới cho các tài liệu dự án.
Create a new folder for the project documents.
________________________________________
Data (n.): Dữ liệu
Phát âm & Tách âm: /ˈdeɪ.tə/ ; Da – ta (Đây-tờ)
Gợi ý: collect data (thu thập dữ liệu).
Ví dụ:
Công ty thu thập dữ liệu về sở thích của khách hàng.
The company collects data on customer preferences.
________________________________________
Account (n.): Tài khoản
Phát âm & Tách âm: /əˈkaʊnt/ ; Ac – count (Ờ-cao-t)
Gợi ý: create an account (tạo một tài khoản).
Ví dụ:
Bạn cần tạo một tài khoản để sử dụng dịch vụ này.
You need to create an account to use this service.
________________________________________
Profile (n.): Hồ sơ (trên mạng)
Phát âm & Tách âm: /ˈprəʊ.faɪl/ ; Pro – file (Pờ-rô-phai)
Gợi ý: an online profile (hồ sơ trực tuyến).
Ví dụ:
Hãy cập nhật ảnh hồ sơ của bạn.
Update your profile picture.
________________________________________
Message (n.): Tin nhắn
Phát âm & Tách âm: /ˈmes.ɪdʒ/ ; Mes – sage (Me-sịch)
Gợi ý: send a message (gửi một tin nhắn).
Ví dụ:
Tôi đã gửi cho bạn một tin nhắn.
I sent you a message.
________________________________________
Notification (n.): Thông báo
Phát âm & Tách âm: /ˌnəʊ.tɪ.fɪˈkeɪ.ʃən/ ; No – ti – fi – ca – tion (Nâu-ti-phi-kây-sần)
Gợi ý: receive a notification (nhận một thông báo).
Ví dụ:
Tôi nhận được thông báo mỗi khi có ai đó bình luận về bài đăng của tôi.
I get a notification whenever someone comments on my post.
________________________________________
Icon (n.): Biểu tượng
Phát âm & Tách âm: /ˈaɪ.kɒn/ ; I – con (Ai-con)
Gợi ý: click on the icon (nhấp vào biểu tượng).
Ví dụ:
Nhấp vào biểu tượng thùng rác để xóa tệp.
Click on the trash icon to delete the file.
________________________________________
Settings (n.): Cài đặt
Phát âm & Tách âm: /ˈset.ɪŋz/ ; Set – tings (Sét-tinh-z)
Gợi ý: change the settings (thay đổi cài đặt).
Ví dụ:
Bạn có thể thay đổi cài đặt trong menu.
You can change the settings in the menu.
________________________________________
Update (v./n.): Cập nhật; bản cập nhật
Phát âm & Tách âm: /ʌpˈdeɪt/ ; Up – date (Ắp-đết)
Gợi ý: update the software (cập nhật phần mềm).
Ví dụ:
Bạn nên cập nhật ứng dụng của mình thường xuyên.
You should update your apps regularly.
________________________________________
Install (v.): Cài đặt
Phát âm & Tách âm: /ɪnˈstɔːl/ ; In – stall (In-xto)
Gợi ý: install a program (cài đặt một chương trình).
Ví dụ:
Quá trình cài đặt mất khoảng năm phút.
The installation takes about five minutes.
________________________________________
Delete (v.): Xóa
Phát âm & Tách âm: /dɪˈliːt/ ; De – lete (Đi-lít)
Gợi ý: delete a file (xóa một tệp).
Ví dụ:
Tôi đã vô tình xóa nhầm tệp.
I accidentally deleted the wrong file.
________________________________________
Save (v.): Lưu
Phát âm & Tách âm: /seɪv/ ; (Sây-v)
Gợi ý: save your work (lưu công việc của bạn).
Ví dụ:
Hãy chắc chắn rằng bạn đã lưu các thay đổi của mình.
Make sure you save your changes.
________________________________________
Click (v.): Nhấp chuột
Phát âm & Tách âm: /klɪk/ ; (Cờ-lích)
Gợi ý: double click (nhấp đúp).
Ví dụ:
Nhấp vào đây để biết thêm thông tin.
Click here for more information.
________________________________________
Scroll (v.): Cuộn (trang)
Phát âm & Tách âm: /skrəʊl/ ; (Sờ-crô)
Gợi ý: scroll down (cuộn xuống).
Ví dụ:
Cuộn xuống cuối trang để xem các bình luận.
Scroll down to the bottom of the page to see the comments.
________________________________________
Type (v.): Đánh máy
Phát âm & Tách âm: /taɪp/ ; (Thai-p)
Gợi ý: type a letter (đánh một lá thư).
Ví dụ:
Cô ấy có thể đánh máy rất nhanh.
She can type very fast.
________________________________________
Search (v.): Tìm kiếm
Phát âm & Tách âm: /sɜːtʃ/ ; (Sớt-ch)
Gợi ý: search for information (tìm kiếm thông tin).
Ví dụ:
Tôi đã tìm kiếm trên Google nhưng không tìm thấy gì.
I searched on Google but couldn’t find anything.
________________________________________
Browse (v.): Lướt (web)
Phát âm & Tách âm: /braʊz/ ; (Bờ-rao-d)
Gợi ý: browse the internet (lướt internet).
Ví dụ:
Anh ấy dành hàng giờ để lướt web.
He spends hours browsing the internet.
________________________________________
Connect (v.): Kết nối
Phát âm & Tách âm: /kəˈnekt/ ; Con – nect (Cờ-néc-t)
Gợi ý: connect to a network (kết nối với một mạng lưới).
Ví dụ:
Tôi không thể kết nối với Wi-Fi.
I can’t connect to the Wi-Fi.
________________________________________
Post (v.): Đăng tải
Phát âm & Tách âm: /pəʊst/ ; (Pâu-st)
Gợi ý: post a comment (đăng một bình luận).
Ví dụ:
Cô ấy đã đăng một bức ảnh về kỳ nghỉ của mình.
She posted a photo of her vacation.
________________________________________
Share (v.): Chia sẻ
Phát âm & Tách âm: /ʃeər/ ; (Se)
Gợi ý: share a link (chia sẻ một liên kết).
Ví dụ:
Đừng quên chia sẻ video này với bạn bè của bạn.
Don’t forget to share this video with your friends.
________________________________________
Comment (v./n.): Bình luận; lời bình luận
Phát âm & Tách âm: /ˈkɒm.ent/ ; Com – ment (Com-mần)
Gợi ý: leave a comment (để lại một bình luận).
Ví dụ:
Nhiều người đã bình luận về bài viết của cô ấy.
Many people have commented on her post.
________________________________________
Digital (adj.): Kỹ thuật số
Phát âm & Tách âm: /ˈdɪdʒ.ɪ.təl/ ; Dig – i – tal (Đi-gi-tồ)
Gợi ý: a digital camera (máy ảnh kỹ thuật số).
Ví dụ:
Chúng ta đang sống trong thời đại kỹ thuật số.
We are living in a digital age.
________________________________________
Virtual (adj.): Ảo
Phát âm & Tách âm: /ˈvɜː.tʃu.əl/ ; Vir – tu – al (Vơ-tru-ồ)
Gợi ý: virtual reality (thực tế ảo).
Ví dụ:
Họ đã có một cuộc họp ảo qua video.
They had a virtual meeting over video.
________________________________________
Wireless (adj.): Không dây
Phát âm & Tách âm: /ˈwaɪə.ləs/ ; Wire – less (Oai-lẹt-x)
Gợi ý: a wireless mouse (chuột không dây).
Ví dụ:
Tôi cần một kết nối internet không dây.
I need a wireless internet connection.
________________________________________
Secure (adj.): An toàn, bảo mật
Phát âm & Tách âm: /sɪˈkjʊər/ ; Se – cure (Sì-kiua)
Gợi ý: a secure password (một mật khẩu an toàn).
Ví dụ:
Hãy chắc chắn rằng kết nối của bạn được bảo mật.
Make sure your connection is secure.
