Eyewitness (n.): Nhân chứng (chứng kiến tận mắt) Phát âm & Tách âm: /ˈaɪˌwɪt.nəs/ ; [...]
Goalkeeper (n.): Thủ môn Phát âm & Tách âm: /ˈɡəʊlˌkiː.pər/ ; Goal – keep – [...]
Brand name (n.): Tên thương hiệu Phát âm & Tách âm: /ˈbrænd ˌneɪm/ ; Brand [...]
Soundtrack (n.): Nhạc phim Phát âm & Tách âm: /ˈsaʊnd.træk/ ; Sound – track (Sao-n-trắc) [...]
Rainforest (n.): Rừng mưa nhiệt đới Phát âm & Tách âm: /ˈreɪn.fɒr.ɪst/ ; Rain – [...]
Undergraduate (n.): Sinh viên đại học (chưa tốt nghiệp) Phát âm & Tách âm: /ˌʌn.dəˈɡrædʒ.u.ət/ [...]
Income (n.): Thu nhập Phát âm & Tách âm: /ˈɪn.kʌm/ ; In – come (In-khăm) [...]
Download (v.): Tải xuống Phát âm & Tách âm: /ˈdaʊn.ləʊd/ ; Down – load (Đao-lốt) [...]