Income (n.): Thu nhập
Phát âm & Tách âm: /ˈɪn.kʌm/ ; In – come (In-khăm)
Gợi ý: Được ghép bởi: in (vào) + come (đến).
Ví dụ:
Anh ấy có thu nhập ổn định từ công việc của mình.
He has a steady income from his job.
________________________________________
Withdraw (v.): Rút tiền
Phát âm & Tách âm: /wɪðˈdrɔː/ ; With – draw (Wíth-đro)
Gợi ý: Được ghép bởi: with (lùi lại) + draw (kéo).
Ví dụ:
Tôi cần đến máy ATM để rút một ít tiền.
I need to go to the ATM to withdraw some money.
________________________________________
Overdraft (n.): Việc rút quá số dư, thấu chi
Phát âm & Tách âm: /ˈəʊ.və.drɑːft/ ; O – ver – draft (Âu-vờ-đrap-t)
Gợi ý: Được ghép bởi: over (quá) + draft (bản nháp, lệnh rút tiền).
Ví dụ:
Anh ấy phải trả phí vì rút quá số dư tài khoản.
He had to pay a fee for his overdraft.
________________________________________
Bankrupt (adj.): Phá sản
Phát âm & Tách âm: /ˈbæŋ.krʌpt/ ; Bank – rupt (Banh-k-rắp-t)
Gợi ý: Được ghép bởi: bank (ngân hàng) + rupt (gốc Latin nghĩa là “vỡ”).
Ví dụ:
Công ty đã tuyên bố phá sản vào năm ngoái.
The company went bankrupt last year.
________________________________________
Investment (n.): Sự đầu tư, khoản đầu tư
Phát âm & Tách âm: /ɪnˈvest.mənt/ ; In – vest – ment (In-vét-smần)
Gợi ý: Được ghép bởi: invest (đầu tư) + hậu tố -ment (sự việc).
Ví dụ:
Mua bất động sản có thể là một khoản đầu tư tốt.
Buying property can be a good investment.
________________________________________
Transaction (n.): Giao dịch
Phát âm & Tách âm: /trænˈzæk.ʃən/ ; Trans – ac – tion (Tran-dắc-sần)
Gợi ý: Được ghép bởi: Tiền tố trans- (qua lại) + action (hành động).
Ví dụ:
Tôi đã thực hiện một giao dịch trực tuyến.
I made a transaction online.
________________________________________
Affordable (adj.): (Giá cả) phải chăng, có thể chi trả
Phát âm & Tách âm: /əˈfɔː.də.bəl/ ; Af – ford – a – ble (Ợ-pho-đờ-bồ)
Gợi ý: Được ghép bởi: afford (có đủ khả năng) + hậu tố -able (có thể).
Ví dụ:
Họ đang tìm kiếm một ngôi nhà có giá cả phải chăng.
They are looking for an affordable house.
________________________________________
Money (n.): Tiền
Phát âm & Tách âm: /ˈmʌn.i/ ; Mon – ey (Măn-ni)
Gợi ý: earn money (kiếm tiền).
Ví dụ:
Bạn có tiền lẻ không?
Do you have any money?
________________________________________
Cash (n.): Tiền mặt
Phát âm & Tách âm: /kæʃ/ ; (Khá-s)
Gợi ý: pay in cash (trả bằng tiền mặt).
Ví dụ:
Bạn thích trả bằng tiền mặt hay thẻ?
Do you prefer to pay in cash or by card?
________________________________________
Coin (n.): Tiền xu
Phát âm & Tách âm: /kɔɪn/ ; (Khoi-n)
Gợi ý: a gold coin (một đồng xu vàng).
Ví dụ:
Tôi tìm thấy một đồng xu cũ trên phố.
I found an old coin in the street.
________________________________________
Bill (n.): Tờ tiền giấy; hóa đơn
Phát âm & Tách âm: /bɪl/ ; (Biêu)
Gợi ý: a five-dollar bill (tờ 5 đô la); pay the bill (thanh toán hóa đơn).
Ví dụ:
Bạn có thể đổi cho tôi một tờ 20 đô la không?
Can you change a twenty-dollar bill for me?
________________________________________
Bank (n.): Ngân hàng
Phát âm & Tách âm: /bæŋk/ ; (Banh-k)
Gợi ý: a bank account (tài khoản ngân hàng).
Ví dụ:
Ngân hàng đóng cửa lúc 5 giờ chiều.
The bank closes at 5 PM.
________________________________________
ATM (n.): Máy rút tiền tự động
Phát âm & Tách âm: /ˌeɪ.tiːˈem/ ; A – T – M (Êy-thi-em)
Gợi ý: withdraw cash from an ATM (rút tiền mặt từ máy ATM).
Ví dụ:
Có một máy ATM ở bên ngoài siêu thị.
There’s an ATM outside the supermarket.
________________________________________
Credit card (n.): Thẻ tín dụng
Phát âm & Tách âm: /ˈkred.ɪt ˌkɑːd/ ; Cred – it card (Crét-địt khát)
Gợi ý: pay by credit card (thanh toán bằng thẻ tín dụng).
Ví dụ:
Tôi đã thanh toán cho bữa ăn bằng thẻ tín dụng.
I paid for the meal with my credit card.
________________________________________
Debit card (n.): Thẻ ghi nợ
Phát âm & Tách âm: /ˈdeb.ɪt ˌkɑːd/ ; Deb – it card (Đét-bịt khát)
Gợi ý: use a debit card (sử dụng thẻ ghi nợ).
Ví dụ:
Thanh toán bằng thẻ ghi nợ sẽ trừ tiền trực tiếp từ tài khoản của bạn.
Paying by debit card takes the money directly from your account.
________________________________________
Wallet (n.): Cái ví (thường của nam)
Phát âm & Tách âm: /ˈwɒl.ɪt/ ; Wal – let (Wo-lịt)
Gợi ý: lose your wallet (làm mất ví).
Ví dụ:
Anh ấy nhận ra mình đã để quên ví ở nhà.
He realized he had left his wallet at home.
________________________________________
Purse (n.): Cái ví (thường của nữ); túi xách tay
Phát âm & Tách âm: /pɜːs/ ; (Pơ-x)
Gợi ý: a leather purse (một cái ví da).
Ví dụ:
Cô ấy tìm kiếm chìa khóa trong ví của mình.
She searched for her keys in her purse.
________________________________________
Budget (n.): Ngân sách
Phát âm & Tách âm: /ˈbʌdʒ.ɪt/ ; Budg – et (Bất-chịt)
Gợi ý: stick to a budget (bám sát ngân sách).
Ví dụ:
Chúng tôi phải làm việc trong một ngân sách eo hẹp.
We have to work within a tight budget.
________________________________________
Expense (n.): Chi phí, khoản chi tiêu
Phát âm & Tách âm: /ɪkˈspens/ ; Ex – pense (Ịch-xpen-x)
Gợi ý: monthly expenses (chi phí hàng tháng).
Ví dụ:
Tiền thuê nhà là chi phí lớn nhất của chúng tôi.
Rent is our biggest expense.
________________________________________
Debt (n.): Khoản nợ
Phát âm & Tách âm: /det/ ; (Đét)
Gợi ý: be in debt (đang mắc nợ).
Ví dụ:
Anh ấy đang cố gắng trả hết các khoản nợ của mình.
He is trying to pay off his debts.
________________________________________
Loan (n.): Khoản vay
Phát âm & Tách âm: /ləʊn/ ; (Lâu-n)
Gợi ý: take out a loan (vay một khoản).
Ví dụ:
Họ đã vay ngân hàng để mua một chiếc xe hơi.
They took out a bank loan to buy a car.
________________________________________
Mortgage (n.): Khoản vay thế chấp (để mua nhà)
Phát âm & Tách âm: /ˈmɔː.ɡɪdʒ/ ; Mort – gage (Mo-gịc)
Gợi ý: pay the mortgage (trả tiền thế chấp).
Ví dụ:
Họ phải trả một khoản thế chấp lớn mỗi tháng.
They have a large mortgage payment each month.
________________________________________
Interest (n.): Lãi suất, tiền lãi
Phát âm & Tách âm: /ˈɪn.trəst/ ; In – terest (In-trợt-xt)
Gợi ý: an interest rate (lãi suất).
Ví dụ:
Bạn sẽ phải trả lãi cho khoản vay.
You will have to pay interest on the loan.
________________________________________
Tax (n.): Thuế
Phát âm & Tách âm: /tæks/ ; (Thác-x)
Gợi ý: pay taxes (nộp thuế).
Ví dụ:
Mọi người đều phải nộp thuế thu nhập.
Everyone has to pay income tax.
________________________________________
Economy (n.): Nền kinh tế
Phát âm & Tách âm: /iˈkɒn.ə.mi/ ; E – con – o – my (Ì-kho-nờ-mi)
Gợi ý: the global economy (nền kinh tế toàn cầu).
Ví dụ:
Nền kinh tế đang tăng trưởng chậm lại.
The economy is slowing down.
________________________________________
Inflation (n.): Lạm phát
Phát âm & Tách âm: /ɪnˈfleɪ.ʃən/ ; In – fla – tion (In-phlây-sần)
Gợi ý: a high rate of inflation (tỷ lệ lạm phát cao).
Ví dụ:
Lạm phát đang làm cho mọi thứ trở nên đắt đỏ hơn.
Inflation is making everything more expensive.
________________________________________
Recession (n.): Suy thoái kinh tế
Phát âm & Tách âm: /rɪˈseʃ.ən/ ; Re – ces – sion (Rì-sé-sần)
Gợi ý: an economic recession (một cuộc suy thoái kinh tế).
Ví dụ:
Nhiều người đã mất việc trong thời kỳ suy thoái.
Many people lost their jobs during the recession.
________________________________________
Profit (n.): Lợi nhuận
Phát âm & Tách âm: /ˈprɒf.ɪt/ ; Prof – it (Pờ-ró-phịt)
Gợi ý: make a profit (tạo ra lợi nhuận).
Ví dụ:
Công ty đã kiếm được lợi nhuận lớn trong năm nay.
The company made a huge profit this year.
________________________________________
Loss (n.): Khoản lỗ, sự thua lỗ
Phát âm & Tách âm: /lɒs/ ; (Ló-x)
Gợi ý: make a loss (bị thua lỗ).
Ví dụ:
Họ đã bán công ty với một khoản lỗ.
They sold the company at a loss.
________________________________________
Stock (n.): Cổ phiếu
Phát âm & Tách âm: /stɒk/ ; (Sờ-tóc-k)
Gợi ý: the stock market (thị trường chứng khoán).
Ví dụ:
Anh ấy đã đầu tư tiền của mình vào cổ phiếu.
He invested his money in stocks.
________________________________________
Share (n.): Cổ phần
Phát âm & Tách âm: /ʃeər/ ; (Se)
Gợi ý: buy shares in a company (mua cổ phần trong một công ty).
Ví dụ:
Cô ấy sở hữu 100 cổ phần của công ty.
She owns 100 shares of the company.
________________________________________
Wealth (n.): Sự giàu có, tài sản
Phát âm & Tách âm: /welθ/ ; (Weo-th)
Gợi ý: personal wealth (tài sản cá nhân).
Ví dụ:
Mục tiêu của anh ấy là tích lũy của cải.
His goal is to accumulate wealth.
________________________________________
Poverty (n.): Sự nghèo đói
Phát âm & Tách âm: /ˈpɒv.ə.ti/ ; Pov – er – ty (Pó-vơ-tì)
Gợi ý: live in poverty (sống trong nghèo đói).
Ví dụ:
Nhiều người trên thế giới sống trong cảnh nghèo đói cùng cực.
Many people in the world live in extreme poverty.
________________________________________
Price (n.): Giá cả
Phát âm & Tách âm: /praɪs/ ; (Pờ-rai-x)
Gợi ý: a reasonable price (một mức giá hợp lý).
Ví dụ:
Giá xăng đã tăng trở lại.
The price of gasoline has gone up again.
________________________________________
Cost (n.): Chi phí
Phát âm & Tách âm: /kɒst/ ; (Kó-xt)
Gợi ý: the cost of living (chi phí sinh hoạt).
Ví dụ:
Chi phí xây dựng một ngôi nhà mới rất cao.
The cost of building a new house is high.
________________________________________
Discount (n.): Sự giảm giá
Phát âm & Tách âm: /ˈdɪs.kaʊnt/ ; Dis – count (Đít-scao-t)
Gợi ý: get a discount (nhận được giảm giá).
Ví dụ:
Sinh viên được giảm giá 10%.
Students get a 10% discount.
________________________________________
Sale (n.): Đợt giảm giá, bán hàng
Phát âm & Tách âm: /seɪl/ ; (Sêu)
Gợi ý: be on sale (đang được giảm giá).
Ví dụ:
Tôi đã mua chiếc áo khoác này trong đợt giảm giá.
I bought this coat in the sale.
________________________________________
Receipt (n.): Biên lai, hóa đơn
Phát âm & Tách âm: /rɪˈsiːt/ ; Re – ceipt (Rì-sít)
Gợi ý: keep the receipt (giữ lại hóa đơn).
Ví dụ:
Bạn có cần hóa đơn không?
Would you like a receipt?
________________________________________
Refund (n.): Sự hoàn tiền
Phát âm & Tách âm: /ˈriː.fʌnd/ ; Re – fund (Ri-phăn-đ)
Gợi ý: get a refund (nhận được hoàn tiền).
Ví dụ:
Bạn có thể nhận lại tiền nếu bạn không hài lòng với sản phẩm.
You can get a refund if you’re not satisfied with the product.
________________________________________
Invoice (n.): Hóa đơn (đòi tiền dịch vụ/hàng hóa)
Phát âm & Tách âm: /ˈɪn.vɔɪs/ ; In – voice (In-voi-x)
Gợi ý: pay an invoice (thanh toán một hóa đơn).
Ví dụ:
Chúng tôi sẽ gửi cho bạn một hóa đơn cho các dịch vụ đã cung cấp.
We will send you an invoice for the services provided.
________________________________________
Capital (n.): Vốn
Phát âm & Tách âm: /ˈkæp.ɪ.təl/ ; Cap – i – tal (Kha-pi-thồ)
Gợi ý: raise capital (huy động vốn).
Ví dụ:
Họ cần thêm vốn để mở rộng kinh doanh.
They need more capital to expand their business.
________________________________________
Asset (n.): Tài sản
Phát âm & Tách âm: /ˈæs.et/ ; As – set (A-sẹt)
Gợi ý: a valuable asset (một tài sản có giá trị).
Ví dụ:
Ngôi nhà của anh ấy là tài sản lớn nhất của anh ấy.
His house is his biggest asset.
________________________________________
Liability (n.): Nợ phải trả, nghĩa vụ tài chính
Phát âm & Tách âm: /ˌlaɪ.əˈbɪl.ə.ti/ ; Li – a – bil – i – ty (Lai-ờ-bi-lờ-tì)
Gợi ý: assets and liabilities (tài sản và nợ phải trả).
Ví dụ:
Công ty có nhiều khoản nợ phải trả.
The company has significant liabilities.
________________________________________
Earn (v.): Kiếm (tiền)
Phát âm & Tách âm: /ɜːn/ ; (Ơn)
Gợi ý: earn a living (kiếm sống).
Ví dụ:
Cô ấy kiếm được bao nhiêu một năm?
How much does she earn a year?
________________________________________
Spend (v.): Tiêu, chi tiêu
Phát âm & Tách âm: /spend/ ; (Sờ-pen-đ)
Gợi ý: spend money on something (tiêu tiền vào cái gì đó).
Ví dụ:
Tôi đã tiêu quá nhiều tiền vào tháng trước.
I spent too much money last month.
________________________________________
Save (v.): Tiết kiệm
Phát âm & Tách âm: /seɪv/ ; (Sây-v)
Gợi ý: save money for the future (tiết kiệm tiền cho tương lai).
Ví dụ:
Anh ấy đang tiết kiệm để mua một chiếc xe mới.
He is saving up for a new car.
________________________________________
Invest (v.): Đầu tư
Phát âm & Tách âm: /ɪnˈvest/ ; In – vest (In-vét-xt)
Gợi ý: invest in the stock market (đầu tư vào thị trường chứng khoán).
Ví dụ:
Bạn nên đầu tư tiền của mình một cách khôn ngoan.
You should invest your money wisely.
________________________________________
Borrow (v.): Vay, mượn
Phát âm & Tách âm: /ˈbɒr.əʊ/ ; Bor – row (Bó-râu)
Gợi ý: borrow money from someone (vay tiền từ ai đó).
Ví dụ:
Tôi có thể mượn bạn 20 đô la được không?
Can I borrow 20 dollars from you?
________________________________________
Lend (v.): Cho vay, cho mượn
Phát âm & Tách âm: /lend/ ; (Len-đ)
Gợi ý: lend money to someone (cho ai đó vay tiền).
Ví dụ:
Ngân hàng đã đồng ý cho anh ấy vay tiền.
The bank agreed to lend him the money.
________________________________________
Deposit (v.): Gửi tiền (vào ngân hàng)
Phát âm & Tách âm: /dɪˈpɒz.ɪt/ ; De – pos – it (Đì-pó-dịt)
Gợi ý: deposit money into an account (gửi tiền vào tài khoản).
Ví dụ:
Tôi cần gửi số tiền này vào tài khoản của mình.
I need to deposit this money into my account.
________________________________________
Owe (v.): Nợ
Phát âm & Tách âm: /əʊ/ ; (Âu)
Gợi ý: owe someone money (nợ ai đó tiền).
Ví dụ:
Tôi nợ bạn một lời xin lỗi. Bạn nợ tôi 10 đô la.
I owe you an apology. You owe me 10 dollars.
________________________________________
Donate (v.): Quyên góp, hiến tặng
Phát âm & Tách âm: /dəʊˈneɪt/ ; Do – nate (Đâu-nết)
Gợi ý: donate to charity (quyên góp cho từ thiện).
Ví dụ:
Anh ấy đã quyên góp một số tiền lớn cho tổ chức từ thiện.
He donated a large sum of money to charity.
________________________________________
Charge (v.): Tính phí
Phát âm & Tách âm: /tʃɑːdʒ/ ; (Chát-ch)
Gợi ý: charge a fee (tính một khoản phí).
Ví dụ:
Khách sạn tính phí bao nhiêu cho một đêm?
How much does the hotel charge for a room?
________________________________________
Expensive (adj.): Đắt đỏ
Phát âm & Tách âm: /ɪkˈspen.sɪv/ ; Ex – pen – sive (Ịch-xpen-sìv)
Gợi ý: an expensive car (một chiếc xe đắt tiền).
Ví dụ:
Nhà hàng đó quá đắt đối với chúng tôi.
That restaurant is too expensive for us.
________________________________________
Cheap (adj.): Rẻ
Phát âm & Tách âm: /tʃiːp/ ; (Chíp)
Gợi ý: a cheap ticket (một vé rẻ).
Ví dụ:
Tôi đã tìm được một chuyến bay rất rẻ đến Paris.
I found a very cheap flight to Paris.
________________________________________
Rich (adj.): Giàu có
Phát âm & Tách âm: /rɪtʃ/ ; (Rích)
Gợi ý: a rich person (một người giàu).
Ví dụ:
Anh ấy mơ ước một ngày nào đó sẽ trở nên giàu có.
He dreams of being rich one day.
________________________________________
Poor (adj.): Nghèo
Phát âm & Tách âm: /pɔːr/ ; (Pua)
Gợi ý: a poor family (một gia đình nghèo).
Ví dụ:
Họ quá nghèo để mua nổi thức ăn.
They were too poor to afford food.
________________________________________
Broke (adj.): Hết tiền, cháy túi
Phát âm & Tách âm: /brəʊk/ ; (Bờ-râu-k)
Gợi ý: be completely broke (hoàn toàn cháy túi).
Ví dụ:
Tôi không thể đi chơi tối nay, tôi hết tiền rồi.
I can’t go out tonight, I’m broke.
________________________________________
Financial (adj.): (Thuộc về) tài chính
Phát âm & Tách âm: /faɪˈnæn.ʃəl/ ; Fi – nan – cial (Phai-nan-sồ)
Gợi ý: financial advice (lời khuyên tài chính).
Ví dụ:
Anh ấy đang gặp một số khó khăn về tài chính.
He is having some financial difficulties.