Bài 2: Học Từ Vựng Tiếng Anh Chủ Đề Tiền Bạc và Tài Chính

Income (n.): Thu nhập
Phát âm & Tách âm: /ˈɪn.kʌm/ ; In – come (In-khăm)
Gợi ý: Được ghép bởi: in (vào) + come (đến).
Ví dụ:
Anh ấy có thu nhập ổn định từ công việc của mình.
He has a steady income from his job.
________________________________________




Withdraw (v.): Rút tiền
Phát âm & Tách âm: /wɪðˈdrɔː/ ; With – draw (Wíth-đro)
Gợi ý: Được ghép bởi: with (lùi lại) + draw (kéo).
Ví dụ:
Tôi cần đến máy ATM để rút một ít tiền.
I need to go to the ATM to withdraw some money.
________________________________________
Overdraft (n.): Việc rút quá số dư, thấu chi
Phát âm & Tách âm: /ˈəʊ.və.drɑːft/ ; O – ver – draft (Âu-vờ-đrap-t)
Gợi ý: Được ghép bởi: over (quá) + draft (bản nháp, lệnh rút tiền).
Ví dụ:
Anh ấy phải trả phí vì rút quá số dư tài khoản.
He had to pay a fee for his overdraft.
________________________________________
Bankrupt (adj.): Phá sản
Phát âm & Tách âm: /ˈbæŋ.krʌpt/ ; Bank – rupt (Banh-k-rắp-t)
Gợi ý: Được ghép bởi: bank (ngân hàng) + rupt (gốc Latin nghĩa là “vỡ”).
Ví dụ:
Công ty đã tuyên bố phá sản vào năm ngoái.
The company went bankrupt last year.
________________________________________
Investment (n.): Sự đầu tư, khoản đầu tư
Phát âm & Tách âm: /ɪnˈvest.mənt/ ; In – vest – ment (In-vét-smần)
Gợi ý: Được ghép bởi: invest (đầu tư) + hậu tố -ment (sự việc).
Ví dụ:
Mua bất động sản có thể là một khoản đầu tư tốt.
Buying property can be a good investment.
________________________________________
Transaction (n.): Giao dịch
Phát âm & Tách âm: /trænˈzæk.ʃən/ ; Trans – ac – tion (Tran-dắc-sần)
Gợi ý: Được ghép bởi: Tiền tố trans- (qua lại) + action (hành động).
Ví dụ:
Tôi đã thực hiện một giao dịch trực tuyến.
I made a transaction online.
________________________________________
Affordable (adj.): (Giá cả) phải chăng, có thể chi trả
Phát âm & Tách âm: /əˈfɔː.də.bəl/ ; Af – ford – a – ble (Ợ-pho-đờ-bồ)
Gợi ý: Được ghép bởi: afford (có đủ khả năng) + hậu tố -able (có thể).
Ví dụ:
Họ đang tìm kiếm một ngôi nhà có giá cả phải chăng.
They are looking for an affordable house.
________________________________________
Money (n.): Tiền
Phát âm & Tách âm: /ˈmʌn.i/ ; Mon – ey (Măn-ni)
Gợi ý: earn money (kiếm tiền).
Ví dụ:
Bạn có tiền lẻ không?
Do you have any money?
________________________________________
Cash (n.): Tiền mặt
Phát âm & Tách âm: /kæʃ/ ; (Khá-s)
Gợi ý: pay in cash (trả bằng tiền mặt).
Ví dụ:
Bạn thích trả bằng tiền mặt hay thẻ?
Do you prefer to pay in cash or by card?
________________________________________
Coin (n.): Tiền xu
Phát âm & Tách âm: /kɔɪn/ ; (Khoi-n)
Gợi ý: a gold coin (một đồng xu vàng).
Ví dụ:
Tôi tìm thấy một đồng xu cũ trên phố.
I found an old coin in the street.
________________________________________
Bill (n.): Tờ tiền giấy; hóa đơn
Phát âm & Tách âm: /bɪl/ ; (Biêu)
Gợi ý: a five-dollar bill (tờ 5 đô la); pay the bill (thanh toán hóa đơn).
Ví dụ:
Bạn có thể đổi cho tôi một tờ 20 đô la không?
Can you change a twenty-dollar bill for me?
________________________________________
Bank (n.): Ngân hàng
Phát âm & Tách âm: /bæŋk/ ; (Banh-k)
Gợi ý: a bank account (tài khoản ngân hàng).
Ví dụ:
Ngân hàng đóng cửa lúc 5 giờ chiều.
The bank closes at 5 PM.
________________________________________
ATM (n.): Máy rút tiền tự động
Phát âm & Tách âm: /ˌeɪ.tiːˈem/ ; A – T – M (Êy-thi-em)
Gợi ý: withdraw cash from an ATM (rút tiền mặt từ máy ATM).
Ví dụ:
Có một máy ATM ở bên ngoài siêu thị.
There’s an ATM outside the supermarket.
________________________________________
Credit card (n.): Thẻ tín dụng
Phát âm & Tách âm: /ˈkred.ɪt ˌkɑːd/ ; Cred – it card (Crét-địt khát)
Gợi ý: pay by credit card (thanh toán bằng thẻ tín dụng).
Ví dụ:
Tôi đã thanh toán cho bữa ăn bằng thẻ tín dụng.
I paid for the meal with my credit card.
________________________________________
Debit card (n.): Thẻ ghi nợ
Phát âm & Tách âm: /ˈdeb.ɪt ˌkɑːd/ ; Deb – it card (Đét-bịt khát)
Gợi ý: use a debit card (sử dụng thẻ ghi nợ).
Ví dụ:
Thanh toán bằng thẻ ghi nợ sẽ trừ tiền trực tiếp từ tài khoản của bạn.
Paying by debit card takes the money directly from your account.
________________________________________
Wallet (n.): Cái ví (thường của nam)
Phát âm & Tách âm: /ˈwɒl.ɪt/ ; Wal – let (Wo-lịt)
Gợi ý: lose your wallet (làm mất ví).
Ví dụ:
Anh ấy nhận ra mình đã để quên ví ở nhà.
He realized he had left his wallet at home.
________________________________________
Purse (n.): Cái ví (thường của nữ); túi xách tay
Phát âm & Tách âm: /pɜːs/ ; (Pơ-x)
Gợi ý: a leather purse (một cái ví da).
Ví dụ:
Cô ấy tìm kiếm chìa khóa trong ví của mình.
She searched for her keys in her purse.
________________________________________
Budget (n.): Ngân sách
Phát âm & Tách âm: /ˈbʌdʒ.ɪt/ ; Budg – et (Bất-chịt)
Gợi ý: stick to a budget (bám sát ngân sách).
Ví dụ:
Chúng tôi phải làm việc trong một ngân sách eo hẹp.
We have to work within a tight budget.
________________________________________
Expense (n.): Chi phí, khoản chi tiêu
Phát âm & Tách âm: /ɪkˈspens/ ; Ex – pense (Ịch-xpen-x)
Gợi ý: monthly expenses (chi phí hàng tháng).
Ví dụ:
Tiền thuê nhà là chi phí lớn nhất của chúng tôi.
Rent is our biggest expense.
________________________________________
Debt (n.): Khoản nợ
Phát âm & Tách âm: /det/ ; (Đét)
Gợi ý: be in debt (đang mắc nợ).
Ví dụ:
Anh ấy đang cố gắng trả hết các khoản nợ của mình.
He is trying to pay off his debts.
________________________________________
Loan (n.): Khoản vay
Phát âm & Tách âm: /ləʊn/ ; (Lâu-n)
Gợi ý: take out a loan (vay một khoản).
Ví dụ:
Họ đã vay ngân hàng để mua một chiếc xe hơi.
They took out a bank loan to buy a car.
________________________________________
Mortgage (n.): Khoản vay thế chấp (để mua nhà)
Phát âm & Tách âm: /ˈmɔː.ɡɪdʒ/ ; Mort – gage (Mo-gịc)
Gợi ý: pay the mortgage (trả tiền thế chấp).
Ví dụ:
Họ phải trả một khoản thế chấp lớn mỗi tháng.
They have a large mortgage payment each month.
________________________________________
Interest (n.): Lãi suất, tiền lãi
Phát âm & Tách âm: /ˈɪn.trəst/ ; In – terest (In-trợt-xt)
Gợi ý: an interest rate (lãi suất).
Ví dụ:
Bạn sẽ phải trả lãi cho khoản vay.
You will have to pay interest on the loan.
________________________________________
Tax (n.): Thuế
Phát âm & Tách âm: /tæks/ ; (Thác-x)
Gợi ý: pay taxes (nộp thuế).
Ví dụ:
Mọi người đều phải nộp thuế thu nhập.
Everyone has to pay income tax.
________________________________________
Economy (n.): Nền kinh tế
Phát âm & Tách âm: /iˈkɒn.ə.mi/ ; E – con – o – my (Ì-kho-nờ-mi)
Gợi ý: the global economy (nền kinh tế toàn cầu).
Ví dụ:
Nền kinh tế đang tăng trưởng chậm lại.
The economy is slowing down.
________________________________________
Inflation (n.): Lạm phát
Phát âm & Tách âm: /ɪnˈfleɪ.ʃən/ ; In – fla – tion (In-phlây-sần)
Gợi ý: a high rate of inflation (tỷ lệ lạm phát cao).
Ví dụ:
Lạm phát đang làm cho mọi thứ trở nên đắt đỏ hơn.
Inflation is making everything more expensive.
________________________________________
Recession (n.): Suy thoái kinh tế
Phát âm & Tách âm: /rɪˈseʃ.ən/ ; Re – ces – sion (Rì-sé-sần)
Gợi ý: an economic recession (một cuộc suy thoái kinh tế).
Ví dụ:
Nhiều người đã mất việc trong thời kỳ suy thoái.
Many people lost their jobs during the recession.
________________________________________
Profit (n.): Lợi nhuận
Phát âm & Tách âm: /ˈprɒf.ɪt/ ; Prof – it (Pờ-ró-phịt)
Gợi ý: make a profit (tạo ra lợi nhuận).
Ví dụ:
Công ty đã kiếm được lợi nhuận lớn trong năm nay.
The company made a huge profit this year.
________________________________________
Loss (n.): Khoản lỗ, sự thua lỗ
Phát âm & Tách âm: /lɒs/ ; (Ló-x)
Gợi ý: make a loss (bị thua lỗ).
Ví dụ:
Họ đã bán công ty với một khoản lỗ.
They sold the company at a loss.
________________________________________
Stock (n.): Cổ phiếu
Phát âm & Tách âm: /stɒk/ ; (Sờ-tóc-k)
Gợi ý: the stock market (thị trường chứng khoán).
Ví dụ:
Anh ấy đã đầu tư tiền của mình vào cổ phiếu.
He invested his money in stocks.
________________________________________
Share (n.): Cổ phần
Phát âm & Tách âm: /ʃeər/ ; (Se)
Gợi ý: buy shares in a company (mua cổ phần trong một công ty).
Ví dụ:
Cô ấy sở hữu 100 cổ phần của công ty.
She owns 100 shares of the company.
________________________________________
Wealth (n.): Sự giàu có, tài sản
Phát âm & Tách âm: /welθ/ ; (Weo-th)
Gợi ý: personal wealth (tài sản cá nhân).
Ví dụ:
Mục tiêu của anh ấy là tích lũy của cải.
His goal is to accumulate wealth.
________________________________________
Poverty (n.): Sự nghèo đói
Phát âm & Tách âm: /ˈpɒv.ə.ti/ ; Pov – er – ty (Pó-vơ-tì)
Gợi ý: live in poverty (sống trong nghèo đói).
Ví dụ:
Nhiều người trên thế giới sống trong cảnh nghèo đói cùng cực.
Many people in the world live in extreme poverty.
________________________________________
Price (n.): Giá cả
Phát âm & Tách âm: /praɪs/ ; (Pờ-rai-x)
Gợi ý: a reasonable price (một mức giá hợp lý).
Ví dụ:
Giá xăng đã tăng trở lại.
The price of gasoline has gone up again.
________________________________________
Cost (n.): Chi phí
Phát âm & Tách âm: /kɒst/ ; (Kó-xt)
Gợi ý: the cost of living (chi phí sinh hoạt).
Ví dụ:
Chi phí xây dựng một ngôi nhà mới rất cao.
The cost of building a new house is high.
________________________________________
Discount (n.): Sự giảm giá
Phát âm & Tách âm: /ˈdɪs.kaʊnt/ ; Dis – count (Đít-scao-t)
Gợi ý: get a discount (nhận được giảm giá).
Ví dụ:
Sinh viên được giảm giá 10%.
Students get a 10% discount.
________________________________________
Sale (n.): Đợt giảm giá, bán hàng
Phát âm & Tách âm: /seɪl/ ; (Sêu)
Gợi ý: be on sale (đang được giảm giá).
Ví dụ:
Tôi đã mua chiếc áo khoác này trong đợt giảm giá.
I bought this coat in the sale.
________________________________________
Receipt (n.): Biên lai, hóa đơn
Phát âm & Tách âm: /rɪˈsiːt/ ; Re – ceipt (Rì-sít)
Gợi ý: keep the receipt (giữ lại hóa đơn).
Ví dụ:
Bạn có cần hóa đơn không?
Would you like a receipt?
________________________________________
Refund (n.): Sự hoàn tiền
Phát âm & Tách âm: /ˈriː.fʌnd/ ; Re – fund (Ri-phăn-đ)
Gợi ý: get a refund (nhận được hoàn tiền).
Ví dụ:
Bạn có thể nhận lại tiền nếu bạn không hài lòng với sản phẩm.
You can get a refund if you’re not satisfied with the product.
________________________________________
Invoice (n.): Hóa đơn (đòi tiền dịch vụ/hàng hóa)
Phát âm & Tách âm: /ˈɪn.vɔɪs/ ; In – voice (In-voi-x)
Gợi ý: pay an invoice (thanh toán một hóa đơn).
Ví dụ:
Chúng tôi sẽ gửi cho bạn một hóa đơn cho các dịch vụ đã cung cấp.
We will send you an invoice for the services provided.
________________________________________
Capital (n.): Vốn
Phát âm & Tách âm: /ˈkæp.ɪ.təl/ ; Cap – i – tal (Kha-pi-thồ)
Gợi ý: raise capital (huy động vốn).
Ví dụ:
Họ cần thêm vốn để mở rộng kinh doanh.
They need more capital to expand their business.
________________________________________
Asset (n.): Tài sản
Phát âm & Tách âm: /ˈæs.et/ ; As – set (A-sẹt)
Gợi ý: a valuable asset (một tài sản có giá trị).
Ví dụ:
Ngôi nhà của anh ấy là tài sản lớn nhất của anh ấy.
His house is his biggest asset.
________________________________________
Liability (n.): Nợ phải trả, nghĩa vụ tài chính
Phát âm & Tách âm: /ˌlaɪ.əˈbɪl.ə.ti/ ; Li – a – bil – i – ty (Lai-ờ-bi-lờ-tì)
Gợi ý: assets and liabilities (tài sản và nợ phải trả).
Ví dụ:
Công ty có nhiều khoản nợ phải trả.
The company has significant liabilities.
________________________________________
Earn (v.): Kiếm (tiền)
Phát âm & Tách âm: /ɜːn/ ; (Ơn)
Gợi ý: earn a living (kiếm sống).
Ví dụ:
Cô ấy kiếm được bao nhiêu một năm?
How much does she earn a year?
________________________________________
Spend (v.): Tiêu, chi tiêu
Phát âm & Tách âm: /spend/ ; (Sờ-pen-đ)
Gợi ý: spend money on something (tiêu tiền vào cái gì đó).
Ví dụ:
Tôi đã tiêu quá nhiều tiền vào tháng trước.
I spent too much money last month.
________________________________________
Save (v.): Tiết kiệm
Phát âm & Tách âm: /seɪv/ ; (Sây-v)
Gợi ý: save money for the future (tiết kiệm tiền cho tương lai).
Ví dụ:
Anh ấy đang tiết kiệm để mua một chiếc xe mới.
He is saving up for a new car.
________________________________________
Invest (v.): Đầu tư
Phát âm & Tách âm: /ɪnˈvest/ ; In – vest (In-vét-xt)
Gợi ý: invest in the stock market (đầu tư vào thị trường chứng khoán).
Ví dụ:
Bạn nên đầu tư tiền của mình một cách khôn ngoan.
You should invest your money wisely.
________________________________________
Borrow (v.): Vay, mượn
Phát âm & Tách âm: /ˈbɒr.əʊ/ ; Bor – row (Bó-râu)
Gợi ý: borrow money from someone (vay tiền từ ai đó).
Ví dụ:
Tôi có thể mượn bạn 20 đô la được không?
Can I borrow 20 dollars from you?
________________________________________
Lend (v.): Cho vay, cho mượn
Phát âm & Tách âm: /lend/ ; (Len-đ)
Gợi ý: lend money to someone (cho ai đó vay tiền).
Ví dụ:
Ngân hàng đã đồng ý cho anh ấy vay tiền.
The bank agreed to lend him the money.
________________________________________
Deposit (v.): Gửi tiền (vào ngân hàng)
Phát âm & Tách âm: /dɪˈpɒz.ɪt/ ; De – pos – it (Đì-pó-dịt)
Gợi ý: deposit money into an account (gửi tiền vào tài khoản).
Ví dụ:
Tôi cần gửi số tiền này vào tài khoản của mình.
I need to deposit this money into my account.
________________________________________
Owe (v.): Nợ
Phát âm & Tách âm: /əʊ/ ; (Âu)
Gợi ý: owe someone money (nợ ai đó tiền).
Ví dụ:
Tôi nợ bạn một lời xin lỗi. Bạn nợ tôi 10 đô la.
I owe you an apology. You owe me 10 dollars.
________________________________________
Donate (v.): Quyên góp, hiến tặng
Phát âm & Tách âm: /dəʊˈneɪt/ ; Do – nate (Đâu-nết)
Gợi ý: donate to charity (quyên góp cho từ thiện).
Ví dụ:
Anh ấy đã quyên góp một số tiền lớn cho tổ chức từ thiện.
He donated a large sum of money to charity.
________________________________________
Charge (v.): Tính phí
Phát âm & Tách âm: /tʃɑːdʒ/ ; (Chát-ch)
Gợi ý: charge a fee (tính một khoản phí).
Ví dụ:
Khách sạn tính phí bao nhiêu cho một đêm?
How much does the hotel charge for a room?
________________________________________
Expensive (adj.): Đắt đỏ
Phát âm & Tách âm: /ɪkˈspen.sɪv/ ; Ex – pen – sive (Ịch-xpen-sìv)
Gợi ý: an expensive car (một chiếc xe đắt tiền).
Ví dụ:
Nhà hàng đó quá đắt đối với chúng tôi.
That restaurant is too expensive for us.
________________________________________
Cheap (adj.): Rẻ
Phát âm & Tách âm: /tʃiːp/ ; (Chíp)
Gợi ý: a cheap ticket (một vé rẻ).
Ví dụ:
Tôi đã tìm được một chuyến bay rất rẻ đến Paris.
I found a very cheap flight to Paris.
________________________________________
Rich (adj.): Giàu có
Phát âm & Tách âm: /rɪtʃ/ ; (Rích)
Gợi ý: a rich person (một người giàu).
Ví dụ:
Anh ấy mơ ước một ngày nào đó sẽ trở nên giàu có.
He dreams of being rich one day.
________________________________________
Poor (adj.): Nghèo
Phát âm & Tách âm: /pɔːr/ ; (Pua)
Gợi ý: a poor family (một gia đình nghèo).
Ví dụ:
Họ quá nghèo để mua nổi thức ăn.
They were too poor to afford food.
________________________________________
Broke (adj.): Hết tiền, cháy túi
Phát âm & Tách âm: /brəʊk/ ; (Bờ-râu-k)
Gợi ý: be completely broke (hoàn toàn cháy túi).
Ví dụ:
Tôi không thể đi chơi tối nay, tôi hết tiền rồi.
I can’t go out tonight, I’m broke.
________________________________________
Financial (adj.): (Thuộc về) tài chính
Phát âm & Tách âm: /faɪˈnæn.ʃəl/ ; Fi – nan – cial (Phai-nan-sồ)
Gợi ý: financial advice (lời khuyên tài chính).
Ví dụ:
Anh ấy đang gặp một số khó khăn về tài chính.
He is having some financial difficulties.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *